Ống HDPE, Ống Nhựa HDPE, Ống Nước HDPE, Ống PE, Giá Ống HDPE Các Hãng: Tất cả những gì bạn cần biết
Ống Nhựa HDPE là gì?
Ống nhựa HDPE (High-Density Polyethylene) là loại ống được sản xuất từ chất liệu nhựa polyetylen có độ cao tỷ trọng. Ống nhựa HDPE có đặc điểm nhẹ, chịu va đập tốt, không bị ăn mòn bởi axit, kiềm hoặc các chất hóa học khác, độ bền cao và khả năng chống thấm tốt.
Ống nhựa HDPE được sử dụng rộng rãi trong việc vận chuyển nước, khí và các chất lỏng khác, đặc biệt là trong các công trình xây dựng hạ tầng như cầu đường, đập thủy điện, hệ thống thoát nước và cấp nước.
Các tên gọi phổ biến của Ống HDPE: Ống Nước HDPE, Ống Nhựa HDPE, Ống PE, Ống Nhựa Đen, Ống Nước Nhựa Đen
Quy Cách Ống HDPE
- Đường Kính Ống: từ 20mm đến 2000mm
- Áp lực làm việc: 6.Bar, 8.Bar, 10.Bar, 12,5.Bar 16.Bar, 20.Bar tương ứng với các độ dày và đường kính ống khác nhau
- Chiều dài tiêu chuẩn: Ống có đường kính từ D20mm đến D90mm có dạng cuộn, Ống có đường kính từ D90mm đến D2000mm dạng cây, chiều dài 6m, 9m, 12m. hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Phương pháp kết nối: sử dụng phụ kiện vặn ren hoặc phụ kiện hàn âm dương với ống có đường kính từ 20mm đến 90mm, sử dụng phương pháp hàn đấu đầu với các ống có đường kính từ 63mm đến 1200mm
- Nhiệt độ làm việc cho phép: 0oC đến 40oC
- Nhiệt độ chảy tối đa (1900C/5kg): 1.4 g/10 phút
Giá Ống HDPE Các Thương Hiệu Nổi Tiếng
Giá Ống HDPE thường dao động phức tạp do nhiều yếu tố khác nhau như độ dày, đường kính, chiều dài, hãng sản xuất. Để tìm được giá ống HDPE phù hợp với nhu cầu của mình, bạn nên tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau và so sánh giá cả của các nhà sản xuất trên thị trường.
Thị trường hiện nay có nhiều hãng sản xuất ống nhựa HDPE tuy nhiên trong giới hạn. Công ty Phú Xuân xin gửi đến quý khách hàng Giá Ống HDPE của một số thương hiệu phổ biến hiện nay như: Ống HDPE Bình Minh, Ống HDPE Tiền Phong, Ống HDPE Đệ Nhất, Ống HDPE Đồng Nai...
Giá Ống HDPE Bình Minh
Công ty Phú Xuân - 0909.189.122 trân trọng gửi tới quý khách hàng Bảng Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh tiêu chuẩn ISO 4427 đường kính D20mm đên D1200mm
TÊN SẢN PHẨM (D-PHI) |
Độ dày (mm) |
ÁP SUẤT (PN-Bar) |
GIÁ CHƯA VAT |
GIÁ BÁN ĐÃ VAT 8% |
Ống HDPE D20 Bình Minh |
1.5 |
12.5 |
6,200 |
6,696 |
2.0 |
16 |
7,800 |
8,424 |
|
2.3 |
20 |
9,000 |
9,720 |
|
Ống HDPE D25 Bình Minh |
1.5 |
10 |
7,900 |
8,532 |
2.0 |
12.5 |
10,000 |
10,800 |
|
2.3 |
16 |
11,500 |
12,420 |
|
3.0 |
20 |
14,200 |
15,336 |
|
Ống HDPE D32 Bình Minh |
2.0 |
10 |
13,100 |
14,148 |
2.4 |
12.5 |
15,500 |
16,740 |
|
3.0 |
16 |
18,700 |
20,196 |
|
3.6 |
20 |
22,000 |
23,760 |
|
Ống HDPE D40 Bình Minh |
2.0 |
8 |
16,500 |
17,820 |
2.4 |
10 |
19,700 |
21,276 |
|
3.0 |
12.5 |
23,900 |
25,812 |
|
3.7 |
16 |
28,900 |
31,212 |
|
4.5 |
20 |
34,400 |
37,152 |
|
Ống HDPE D50 Bình Minh |
2.4 |
8 |
25,100 |
27,108 |
3.0 |
10 |
30,400 |
32,832 |
|
3.7 |
12.5 |
37,000 |
39,960 |
|
4.6 |
16 |
44,900 |
48,492 |
|
5.6 |
20 |
53,200 |
57,456 |
|
Ống HDPE D63 Bình Minh |
3.0 |
8 |
39,400 |
42,552 |
3.8 |
10 |
48,500 |
52,380 |
|
4.7 |
12.5 |
58,900 |
63,612 |
|
5.8 |
169 |
71,000 |
76,680 |
|
7.1 |
20 |
85,000 |
91,800 |
|
Ống HDPE D75 Bình Minh |
3.6 |
8 |
55,600 |
60,048 |
4.5 |
10 |
68,400 |
73,872 |
|
5.6 |
12.5 |
83,400 |
90,072 |
|
6.8 |
16 |
99,100 |
107,028 |
|
8.4 |
20 |
119,500 |
129,060 |
|
Ống HDPE D90 Bình Minh |
4.3 |
8 |
79,800 |
86,184 |
5.4 |
10 |
98,400 |
106,272 |
|
6.7 |
12.5 |
119,500 |
129,060 |
|
8.2 |
16 |
143,600 |
155,088 |
|
10.1 |
20 |
172,300 |
186,084 |
|
Ống HDPE D110 Bình Minh |
4.2 |
6 |
96,400 |
104,112 |
5.3 |
8 |
119,700 |
129,276 |
|
6.6 |
10 |
146,400 |
158,112 |
|
8.1 |
12.5 |
177,100 |
191,268 |
|
10.0 |
16 |
213,000 |
230,040 |
|
Ống HDPE D125 Bình Minh |
4.8 |
6 |
124,200 |
134,136 |
6.0 |
8 |
153,000 |
165,240 |
|
7.4 |
10 |
186,800 |
201,744 |
|
9.2 |
12.5 |
228,200 |
246,456 |
|
11.4 |
16 |
276,300 |
298,404 |
|
Ống HDPE D140 Bình Minh |
5.4 |
6 |
156,700 |
169,236 |
6.7 |
8 |
191,600 |
206,928 |
|
8.3 |
10 |
234,500 |
253,260 |
|
10.3 |
12.5 |
285,700 |
308,556 |
|
12.7 |
16 |
344,400 |
371,952 |
|
Ống HDPE D160 Bình Minh |
6.2 |
6 |
205,600 |
222,048 |
7.7 |
8 |
251,300 |
271,404 |
|
9.5 |
10 |
306,000 |
330,480 |
|
11.8 |
12.5 |
373,000 |
402,840 |
|
14.6 |
16 |
452,100 |
488,268 |
|
Ống HDPE D180 Bình Minh |
6.9 |
6 |
256,000 |
276,480 |
8.6 |
8 |
315,800 |
341,064 |
|
10.7 |
10 |
387,100 |
418,068 |
|
13.3 |
12.5 |
473,400 |
511,272 |
|
16.4 |
16 |
571,500 |
617,220 |
|
Ống HDPE D200 Bình Minh |
7.7 |
6 |
317,500 |
342,900 |
9.6 |
8 |
391,300 |
422,604 |
|
11.9 |
10 |
477,600 |
515,808 |
|
14.7 |
12.5 |
580,600 |
627,048 |
|
18.2 |
16 |
704,800 |
761,184 |
|
Ống HDPE D225 Bình Minh |
8.6 |
6 |
398,900 |
430,812 |
10.8 |
8 |
494,400 |
533,952 |
|
13.4 |
10 |
605,800 |
654,264 |
|
16.6 |
12.5 |
737,300 |
796,284 |
|
20.5 |
16 |
892,000 |
963,360 |
|
Ống HDPE D250 Bình Minh |
9.6 |
6 |
494,300 |
533,844 |
11.9 |
8 |
605,100 |
653,508 |
|
14.8 |
10 |
742,400 |
801,792 |
|
18.4 |
12.5 |
908,300 |
980,964 |
|
22.4 |
16 |
1,097,100 |
1,184,868 |
|
Ống HDPE D280 Bình Minh |
10.7 |
6 |
616,600 |
665,928 |
13.4 |
8 |
763,800 |
824,904 |
|
16.6 |
10 |
932,700 |
1,007,316 |
|
25.4 |
16 |
1,375,400 |
1,485,432 |
|
Ống HDPE D315 Bình Minh |
12.1 |
6 |
785,500 |
848,340 |
15.0 |
8 |
959,900 |
1,036,692 |
|
18.7 |
10 |
1,181,200 |
1,275,696 |
|
23.2 |
12.5 |
1,442,300 |
1,557,684 |
|
28.6 |
16 |
1,741,000 |
1,880,280 |
|
Ống HDPE D355 Bình Minh |
16.6 |
6 |
992,600 |
1,072,008 |
16.9 |
8 |
1,218,700 |
1,316,196 |
|
21.1 |
10 |
1,503,200 |
1,623,456 |
|
26.1 |
12.5 |
1,828,500 |
1,974,780 |
|
32.2 |
16 |
2,209,900 |
2,386,692 |
|
Ống HDPE D400 Bình Minh |
15.3 |
6 |
1,258,800 |
1,359,504 |
19.1 |
8 |
1,554,100 |
1,678,428 |
|
23.7 |
10 |
1,899,900 |
2,051,892 |
|
29.4 |
12.5 |
2,319,000 |
2,504,520 |
|
36.3 |
16 |
2,805,900 |
3,030,372 |
|
Ống HDPE D450 Bình Minh |
17.2 |
6 |
1,591,500 |
1,718,820 |
21.5 |
8 |
1,965,400 |
2,122,632 |
|
26.7 |
10 |
2,407,100 |
2,599,668 |
|
33.1 |
12.5 |
2,937,500 |
3,172,500 |
|
40.9 |
16 |
3,553,100 |
3,837,348 |
|
Ống HDPE D500 Bình Minh |
19.1 |
6 |
1,963,000 |
2,120,040 |
23.9 |
8 |
2,425,000 |
2,619,000 |
|
29.7 |
10 |
2,974,000 |
3,211,920 |
|
36.8 |
12.5 |
3,625,000 |
3,915,000 |
|
45.4 |
16 |
4,384,000 |
4,734,720 |
|
Ống HDPE D560 Bình Minh |
21.4 |
6 |
2,703,500 |
2,919,780 |
26.7 |
8 |
3,333,500 |
3,600,180 |
|
33.2 |
10 |
4,092,500 |
4,419,900 |
|
41.2 |
12.5 |
4,994,900 |
5,394,492 |
|
50.8 |
16 |
6,032,800 |
6,515,424 |
|
Ống HDPE D630 Bình Minh |
24.1 |
6 |
3,425,400 |
3,699,432 |
30.0 |
8 |
4,211,100 |
4,547,988 |
|
37.4 |
10 |
5,183,500 |
5,598,180 |
|
46.3 |
12.5 |
6,313,400 |
6,818,472 |
|
57.2 |
16 |
7,167,500 |
7,740,900 |
|
Ống HDPE D710 Bình Minh |
27.2 |
6 |
4,360,100 |
4,708,908 |
33.9 |
8 |
5,369,500 |
5,799,060 |
|
42.1 |
10 |
6,586,500 |
7,113,420 |
|
52.2 |
12.5 |
8,032,200 |
8,674,776 |
|
64.5 |
16 |
9,723,700 |
10,501,596 |
|
Ống HDPE D800 Bình Minh |
30.6 |
6 |
5,522,100 |
5,963,868 |
38.1 |
8 |
6,805,900 |
7,350,372 |
|
47.4 |
10 |
8,351,900 |
9,020,052 |
|
58.8 |
12.5 |
10,188,700 |
11,003,796 |
|
72.6 |
16 |
12,331,600 |
13,318,128 |
|
Ống HDPE D900 Bình Minh |
34.4 |
6 |
6,984,200 |
7,542,936 |
42.9 |
8 |
8,611,500 |
9,300,420 |
|
53.3 |
10 |
10,564,900 |
11,410,092 |
|
66.2 |
12.5 |
12,907,700 |
13,940,316 |
|
71.7 |
16 |
15,609,200 |
16,857,936 |
|
Ống HDPE D1000 Bình Minh |
38.2 |
6 |
8,618,000 |
9,307,440 |
47.7 |
8 |
10,639,300 |
11,490,444 |
|
59.3 |
10 |
13,057,200 |
14,101,776 |
|
72.5 |
12.5 |
15,721,300 |
16,979,004 |
|
90.2 |
16 |
19,164,100 |
20,697,228 |
|
Ống HDPE D1200 Bình Minh |
45.9 |
6 |
12,412,400 |
13,405,392 |
57.2 |
8 |
15,313,400 |
16,538,472 |
|
67.9 |
10 |
17,985,900 |
19,424,772 |
|
88.2 |
12.5 |
22,924,600 |
24,758,568 |
Giá Ống HDPE Tiền Phong
Công ty Phú Xuân - 0909.189.122 trân trọng gửi tới quý khách hàng Bảng Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong tiêu chuẩn ISO 4427 đường kính D20mm đên D2000mm
ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI) |
ĐỘ DÀY (mm) |
ÁP SUẤT (PN-Bar) |
GIÁ CHƯA VAT |
GIÁ ĐÃ VAT 8% |
Ống HDPE D20 Tiền Phong |
2 |
16 |
7,727 |
8,345 |
2.3 |
20 |
9,091 |
9,818 |
|
Ống HDPE D25 Tiền Phong |
2 |
12.5 |
9,818 |
10,603 |
2.3 |
16 |
11,727 |
12,665 |
|
3 |
20 |
13,727 |
14,825 |
|
Ống HDPE D32 Tiền Phong |
2 |
10 |
13,182 |
14,237 |
2.4 |
12.5 |
16,091 |
17,378 |
|
3 |
16 |
18,818 |
20,323 |
|
Ống HDPE D40 Tiền Phong |
2 |
8 |
16,636 |
17,967 |
2.4 |
10 |
20,091 |
21,698 |
|
3 |
12.5 |
24,273 |
26,215 |
|
3.7 |
16 |
29,182 |
31,517 |
|
4.5 |
20 |
34,636 |
37,407 |
|
Ống HDPE D50 Tiền Phong |
2.4 |
8 |
25,818 |
27,883 |
3 |
10 |
30,818 |
33,283 |
|
3.7 |
12.5 |
37,091 |
40,058 |
|
4.6 |
16 |
45,273 |
48,895 |
|
5.6 |
20 |
53,545 |
57,829 |
|
Ống HDPE D63 Tiền Phong |
3 |
8 |
40,091 |
43,298 |
3.8 |
10 |
49,273 |
53,215 |
|
4.7 |
12.5 |
59,727 |
64,505 |
|
5.8 |
16 |
71,182 |
76,877 |
|
7.1 |
20 |
85,273 |
92,095 |
|
Ống HDPE D75 Tiền Phong |
3.6 |
8 |
57,000 |
61,560 |
4.5 |
10 |
70,273 |
75,895 |
|
5.6 |
12.5 |
84,727 |
91,505 |
|
6.8 |
16 |
101,091 |
109,178 |
|
8.4 |
20 |
120,727 |
130,385 |
|
Ống HDPE D90 Tiền Phong |
4.3 |
8 |
90,000 |
97,200 |
5.4 |
10 |
99,727 |
107,705 |
|
6.7 |
12.5 |
120,545 |
130,189 |
|
8.2 |
16 |
144,727 |
156,305 |
|
10.1 |
20 |
173,273 |
187,135 |
|
Ống HDPE D110 Tiền Phong |
4.2 |
6 |
97,273 |
105,055 |
5.3 |
8 |
120,818 |
130,483 |
|
6.6 |
10 |
151,091 |
163,178 |
|
8.1 |
12.5 |
180,545 |
194,989 |
|
10 |
16 |
218,000 |
235,440 |
|
12.3 |
20 |
262,364 |
283,353 |
|
Ống HDPE D125 Tiền Phong |
4.8 |
6 |
125,818 |
135,883 |
6 |
8 |
156,000 |
168,480 |
|
7.4 |
10 |
190,727 |
205,985 |
|
9.2 |
12.5 |
232,455 |
251,051 |
|
11.4 |
16 |
282,000 |
304,560 |
|
14 |
|
336,273 |
363,175 |
|
Ống HDPE D140 Tiền Phong |
5.4 |
6 |
157,909 |
170,542 |
6.7 |
8 |
194,273 |
209,815 |
|
8.3 |
10 |
238,091 |
257,138 |
|
10.3 |
12.5 |
288,364 |
311,433 |
|
12.7 |
16 |
349,636 |
377,607 |
|
15.7 |
20 |
420,545 |
454,189 |
|
Ống HDPE D160 Tiền Phong |
6.2 |
6 |
206,909 |
223,462 |
7.7 |
8 |
255,091 |
275,498 |
|
9.5 |
10 |
312,909 |
337,942 |
|
11.8 |
12.5 |
376,273 |
406,375 |
|
14.6 |
16 |
462,364 |
499,353 |
|
17.9 |
20 |
551,636 |
595,767 |
|
Ống HDPE D180 Tiền Phong |
6.9 |
6 |
258,545 |
279,229 |
8.6 |
8 |
321,182 |
346,877 |
|
10.7 |
10 |
393,909 |
425,422 |
|
13.3 |
12.5 |
479,727 |
518,105 |
|
16.4 |
16 |
581,636 |
628,167 |
|
20.1 |
20 |
697,455 |
753,251 |
|
Ống HDPE D200 Tiền Phong |
7.7 |
6 |
321,091 |
346,778 |
9.6 |
8 |
400,091 |
432,098 |
|
11.9 |
10 |
493,636 |
533,127 |
|
14.7 |
12.5 |
587,818 |
634,843 |
|
18.2 |
16 |
727,727 |
785,945 |
|
22.4 |
20 |
867,727 |
937,145 |
|
Ống HDPE D225 Tiền Phong |
8.6 |
6 |
402,818 |
435,043 |
10.8 |
8 |
503,818 |
544,123 |
|
13.4 |
10 |
606,727 |
655,265 |
|
16.6 |
12.5 |
743,091 |
802,538 |
|
20.5 |
16 |
889,727 |
960,905 |
|
25.2 |
20 |
1,073,182 |
1,159,037 |
|
Ống HDPE D250 Tiền Phong |
9.6 |
6 |
499,000 |
538,920 |
11.9 |
8 |
614,818 |
664,003 |
|
14.8 |
10 |
751,727 |
811,865 |
|
18.4 |
12.5 |
923,909 |
997,822 |
|
22.7 |
16 |
1,106,909 |
1,195,462 |
|
27.9 |
20 |
1,324,364 |
1,430,313 |
|
Ống HDPE D280 Tiền Phong |
10.7 |
6 |
618,818 |
668,323 |
13.4 |
8 |
784,273 |
847,015 |
|
16.6 |
10 |
936,636 |
1,011,567 |
|
20.6 |
12.5 |
1,158,364 |
1,251,033 |
|
25.4 |
16 |
1,387,273 |
1,498,255 |
|
31.1 |
20 |
1,658,818 |
1,791,523 |
|
Ống HDPE D315 Tiền Phong |
12.1 |
6 |
789,091 |
852,218 |
15 |
8 |
982,455 |
1,061,051 |
|
18.7 |
10 |
1,192,727 |
1,288,145 |
|
23.2 |
12.5 |
1,448,818 |
1,564,723 |
|
28.6 |
16 |
1,756,000 |
1,896,480 |
|
35.2 |
20 |
2,113,182 |
2,282,237 |
|
Ống HDPE D355 Tiền Phong |
13.6 |
6 |
1,002,273 |
1,082,455 |
16.9 |
8 |
1,235,455 |
1,334,291 |
|
21.1 |
10 |
1,515,727 |
1,636,985 |
|
26.1 |
12.5 |
1,837,545 |
1,984,549 |
|
32.2 |
16 |
2,229,273 |
2,407,615 |
|
39.7 |
20 |
2,680,727 |
2,895,185 |
|
Ống HDPE D400 Tiền Phong |
15.3 |
6 |
1,264,455 |
1,365,611 |
19.1 |
8 |
1,584,364 |
1,711,113 |
|
23.7 |
10 |
1,926,000 |
2,080,080 |
|
29.4 |
12.5 |
2,326,364 |
2,512,473 |
|
36.6 |
16 |
2,841,000 |
3,068,280 |
|
44.7 |
20 |
3,414,182 |
3,687,317 |
|
Ống HDPE D450 Tiền Phong |
17.2 |
6 |
1,615,909 |
1,745,182 |
21.5 |
8 |
1,988,727 |
2,147,825 |
|
26.7 |
10 |
2,433,727 |
2,628,425 |
|
33.1 |
12.5 |
2,941,364 |
3,176,673 |
|
40.9 |
16 |
3,595,909 |
3,883,582 |
|
50.3 |
20 |
4,316,091 |
4,661,378 |
|
Ống HDPE D500 Tiền Phong |
19.1 |
6 |
1,967,909 |
2,125,342 |
23.9 |
8 |
2,467,091 |
2,664,458 |
|
29.7 |
10 |
3,026,455 |
3,268,571 |
|
36.8 |
12.5 |
3,660,545 |
3,953,389 |
|
45.4 |
16 |
4,457,545 |
4,814,149 |
|
55.8 |
20 |
5,338,545 |
5,765,629 |
|
Ống HDPE D560 Tiền Phong |
21.4 |
6 |
2,702,727 |
2,918,945 |
26.7 |
8 |
3,332,727 |
3,599,345 |
|
33.2 |
10 |
4,091,818 |
4,419,163 |
|
41.2 |
12.5 |
4,994,545 |
5,394,109 |
|
50.8 |
16 |
6,032,727 |
6,515,345 |
|
Ống HDPE D630 Tiền Phong |
24.1 |
6 |
3,424,545 |
3,698,509 |
30 |
8 |
4,210,909 |
4,547,782 |
|
37.4 |
10 |
5,182,727 |
5,597,345 |
|
46.3 |
12.5 |
6,312,727 |
6,817,745 |
|
57.2 |
16 |
7,617,273 |
8,226,655 |
|
Ống HDPE D710 Tiền Phong |
27.2 |
6 |
4,360,000 |
4,708,800 |
33.9 |
8 |
5,369,091 |
5,798,618 |
|
42.1 |
10 |
6,586,364 |
7,113,273 |
|
52.2 |
12.5 |
8,031,818 |
8,674,363 |
|
64.5 |