Ống HDPE, Ống Nhựa HDPE, Ống Nước HDPE, Ống PE, Giá Ống HDPE Các Hãng: Tất cả những gì bạn cần biết
Ống Nhựa HDPE là gì?
Ống nhựa HDPE (High-Density Polyethylene) là loại ống được sản xuất từ chất liệu nhựa polyetylen có độ cao tỷ trọng. Ống nhựa HDPE có đặc điểm nhẹ, chịu va đập tốt, không bị ăn mòn bởi axit, kiềm hoặc các chất hóa học khác, độ bền cao và khả năng chống thấm tốt.
Ống nhựa HDPE được sử dụng rộng rãi trong việc vận chuyển nước, khí và các chất lỏng khác, đặc biệt là trong các công trình xây dựng hạ tầng như cầu đường, đập thủy điện, hệ thống thoát nước và cấp nước.
Các tên gọi phổ biến của Ống HDPE: Ống Nước HDPE, Ống Nhựa HDPE, Ống PE, Ống Nhựa Đen, Ống Nước Nhựa Đen
Quy Cách Ống HDPE
- Đường Kính Ống: từ 20mm đến 2000mm
- Áp lực làm việc: 6.Bar, 8.Bar, 10.Bar, 12,5.Bar 16.Bar, 20.Bar tương ứng với các độ dày và đường kính ống khác nhau
- Chiều dài tiêu chuẩn: Ống có đường kính từ D20mm đến D90mm có dạng cuộn, Ống có đường kính từ D90mm đến D2000mm dạng cây, chiều dài 6m, 9m, 12m. hoặc theo yêu cầu của khách hàng.
- Phương pháp kết nối: sử dụng phụ kiện vặn ren hoặc phụ kiện hàn âm dương với ống có đường kính từ 20mm đến 90mm, sử dụng phương pháp hàn đấu đầu với các ống có đường kính từ 63mm đến 1200mm
- Nhiệt độ làm việc cho phép: 0oC đến 40oC
- Nhiệt độ chảy tối đa (1900C/5kg): 1.4 g/10 phút
Giá Ống HDPE Các Thương Hiệu Nổi Tiếng
Giá Ống HDPE thường dao động phức tạp do nhiều yếu tố khác nhau như độ dày, đường kính, chiều dài, hãng sản xuất. Để tìm được giá ống HDPE phù hợp với nhu cầu của mình, bạn nên tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau và so sánh giá cả của các nhà sản xuất trên thị trường.
Thị trường hiện nay có nhiều hãng sản xuất ống nhựa HDPE tuy nhiên trong giới hạn. Công ty Phú Xuân xin gửi đến quý khách hàng Giá Ống HDPE của một số thương hiệu phổ biến hiện nay như: Ống HDPE Bình Minh, Ống HDPE Tiền Phong, Ống HDPE Đệ Nhất, Ống HDPE Đồng Nai...
Giá Ống HDPE Bình Minh
Công ty Phú Xuân - 0909.189.122 trân trọng gửi tới quý khách hàng Bảng Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh tiêu chuẩn ISO 4427 đường kính D20mm đên D1200mm
TÊN SẢN PHẨM (D-PHI) |
Độ dày (mm) |
ÁP SUẤT (PN-Bar) |
GIÁ CHƯA VAT |
GIÁ BÁN ĐÃ VAT 8% |
Ống HDPE D20 Bình Minh |
1.5 |
12.5 |
6,200 |
6,696 |
2.0 |
16 |
7,800 |
8,424 |
|
2.3 |
20 |
9,000 |
9,720 |
|
Ống HDPE D25 Bình Minh |
1.5 |
10 |
7,900 |
8,532 |
2.0 |
12.5 |
10,000 |
10,800 |
|
2.3 |
16 |
11,500 |
12,420 |
|
3.0 |
20 |
14,200 |
15,336 |
|
Ống HDPE D32 Bình Minh |
2.0 |
10 |
13,100 |
14,148 |
2.4 |
12.5 |
15,500 |
16,740 |
|
3.0 |
16 |
18,700 |
20,196 |
|
3.6 |
20 |
22,000 |
23,760 |
|
Ống HDPE D40 Bình Minh |
2.0 |
8 |
16,500 |
17,820 |
2.4 |
10 |
19,700 |
21,276 |
|
3.0 |
12.5 |
23,900 |
25,812 |
|
3.7 |
16 |
28,900 |
31,212 |
|
4.5 |
20 |
34,400 |
37,152 |
|
Ống HDPE D50 Bình Minh |
2.4 |
8 |
25,100 |
27,108 |
3.0 |
10 |
30,400 |
32,832 |
|
3.7 |
12.5 |
37,000 |
39,960 |
|
4.6 |
16 |
44,900 |
48,492 |
|
5.6 |
20 |
53,200 |
57,456 |
|
Ống HDPE D63 Bình Minh |
3.0 |
8 |
39,400 |
42,552 |
3.8 |
10 |
48,500 |
52,380 |
|
4.7 |
12.5 |
58,900 |
63,612 |
|
5.8 |
169 |
71,000 |
76,680 |
|
7.1 |
20 |
85,000 |
91,800 |
|
Ống HDPE D75 Bình Minh |
3.6 |
8 |
55,600 |
60,048 |
4.5 |
10 |
68,400 |
73,872 |
|
5.6 |
12.5 |
83,400 |
90,072 |
|
6.8 |
16 |
99,100 |
107,028 |
|
8.4 |
20 |
119,500 |
129,060 |
|
Ống HDPE D90 Bình Minh |
4.3 |
8 |
79,800 |
86,184 |
5.4 |
10 |
98,400 |
106,272 |
|
6.7 |
12.5 |
119,500 |
129,060 |
|
8.2 |
16 |
143,600 |
155,088 |
|
10.1 |
20 |
172,300 |
186,084 |
|
Ống HDPE D110 Bình Minh |
4.2 |
6 |
96,400 |
104,112 |
5.3 |
8 |
119,700 |
129,276 |
|
6.6 |
10 |
146,400 |
158,112 |
|
8.1 |
12.5 |
177,100 |
191,268 |
|
10.0 |
16 |
213,000 |
230,040 |
|
Ống HDPE D125 Bình Minh |
4.8 |
6 |
124,200 |
134,136 |
6.0 |
8 |
153,000 |
165,240 |
|
7.4 |
10 |
186,800 |
201,744 |
|
9.2 |
12.5 |
228,200 |
246,456 |
|
11.4 |
16 |
276,300 |
298,404 |
|
Ống HDPE D140 Bình Minh |
5.4 |
6 |
156,700 |
169,236 |
6.7 |
8 |
191,600 |
206,928 |
|
8.3 |
10 |
234,500 |
253,260 |
|
10.3 |
12.5 |
285,700 |
308,556 |
|
12.7 |
16 |
344,400 |
371,952 |
|
Ống HDPE D160 Bình Minh |
6.2 |
6 |
205,600 |
222,048 |
7.7 |
8 |
251,300 |
271,404 |
|
9.5 |
10 |
306,000 |
330,480 |
|
11.8 |
12.5 |
373,000 |
402,840 |
|
14.6 |
16 |
452,100 |
488,268 |
|
Ống HDPE D180 Bình Minh |
6.9 |
6 |
256,000 |
276,480 |
8.6 |
8 |
315,800 |
341,064 |
|
10.7 |
10 |
387,100 |
418,068 |
|
13.3 |
12.5 |
473,400 |
511,272 |
|
16.4 |
16 |
571,500 |
617,220 |
|
Ống HDPE D200 Bình Minh |
7.7 |
6 |
317,500 |
342,900 |
9.6 |
8 |
391,300 |
422,604 |
|
11.9 |
10 |
477,600 |
515,808 |
|
14.7 |
12.5 |
580,600 |
627,048 |
|
18.2 |
16 |
704,800 |
761,184 |
|
Ống HDPE D225 Bình Minh |
8.6 |
6 |
398,900 |
430,812 |
10.8 |
8 |
494,400 |
533,952 |
|
13.4 |
10 |
605,800 |
654,264 |
|
16.6 |
12.5 |
737,300 |
796,284 |
|
20.5 |
16 |
892,000 |
963,360 |
|
Ống HDPE D250 Bình Minh |
9.6 |
6 |
494,300 |
533,844 |
11.9 |
8 |
605,100 |
653,508 |
|
14.8 |
10 |
742,400 |
801,792 |
|
18.4 |
12.5 |
908,300 |
980,964 |
|
22.4 |
16 |
1,097,100 |
1,184,868 |
|
Ống HDPE D280 Bình Minh |
10.7 |
6 |
616,600 |
665,928 |
13.4 |
8 |
763,800 |
824,904 |
|
16.6 |
10 |
932,700 |
1,007,316 |
|
25.4 |
16 |
1,375,400 |
1,485,432 |
|
Ống HDPE D315 Bình Minh |
12.1 |
6 |
785,500 |
848,340 |
15.0 |
8 |
959,900 |
1,036,692 |
|
18.7 |
10 |
1,181,200 |
1,275,696 |
|
23.2 |
12.5 |
1,442,300 |
1,557,684 |
|
28.6 |
16 |
1,741,000 |
1,880,280 |
|
Ống HDPE D355 Bình Minh |
16.6 |
6 |
992,600 |
1,072,008 |
16.9 |
8 |
1,218,700 |
1,316,196 |
|
21.1 |
10 |
1,503,200 |
1,623,456 |
|
26.1 |
12.5 |
1,828,500 |
1,974,780 |
|
32.2 |
16 |
2,209,900 |
2,386,692 |
|
Ống HDPE D400 Bình Minh |
15.3 |
6 |
1,258,800 |
1,359,504 |
19.1 |
8 |
1,554,100 |
1,678,428 |
|
23.7 |
10 |
1,899,900 |
2,051,892 |
|
29.4 |
12.5 |
2,319,000 |
2,504,520 |
|
36.3 |
16 |
2,805,900 |
3,030,372 |
|
Ống HDPE D450 Bình Minh |
17.2 |
6 |
1,591,500 |
1,718,820 |
21.5 |
8 |
1,965,400 |
2,122,632 |
|
26.7 |
10 |
2,407,100 |
2,599,668 |
|
33.1 |
12.5 |
2,937,500 |
3,172,500 |
|
40.9 |
16 |
3,553,100 |
3,837,348 |
|
Ống HDPE D500 Bình Minh |
19.1 |
6 |
1,963,000 |
2,120,040 |
23.9 |
8 |
2,425,000 |
2,619,000 |
|
29.7 |
10 |
2,974,000 |
3,211,920 |
|
36.8 |
12.5 |
3,625,000 |
3,915,000 |
|
45.4 |
16 |
4,384,000 |
4,734,720 |
|
Ống HDPE D560 Bình Minh |
21.4 |
6 |
2,703,500 |
2,919,780 |
26.7 |
8 |
3,333,500 |
3,600,180 |
|
33.2 |
10 |
4,092,500 |
4,419,900 |
|
41.2 |
12.5 |
4,994,900 |
5,394,492 |
|
50.8 |
16 |
6,032,800 |
6,515,424 |
|
Ống HDPE D630 Bình Minh |
24.1 |
6 |
3,425,400 |
3,699,432 |
30.0 |
8 |
4,211,100 |
4,547,988 |
|
37.4 |
10 |
5,183,500 |
5,598,180 |
|
46.3 |
12.5 |
6,313,400 |
6,818,472 |
|
57.2 |
16 |
7,167,500 |
7,740,900 |
|
Ống HDPE D710 Bình Minh |
27.2 |
6 |
4,360,100 |
4,708,908 |
33.9 |
8 |
5,369,500 |
5,799,060 |
|
42.1 |
10 |
6,586,500 |
7,113,420 |
|
52.2 |
12.5 |
8,032,200 |
8,674,776 |
|
64.5 |
16 |
9,723,700 |
10,501,596 |
|
Ống HDPE D800 Bình Minh |
30.6 |
6 |
5,522,100 |
5,963,868 |
38.1 |
8 |
6,805,900 |
7,350,372 |
|
47.4 |
10 |
8,351,900 |
9,020,052 |
|
58.8 |
12.5 |
10,188,700 |
11,003,796 |
|
72.6 |
16 |
12,331,600 |
13,318,128 |
|
Ống HDPE D900 Bình Minh |
34.4 |
6 |
6,984,200 |
7,542,936 |
42.9 |
8 |
8,611,500 |
9,300,420 |
|
53.3 |
10 |
10,564,900 |
11,410,092 |
|
66.2 |
12.5 |
12,907,700 |
13,940,316 |
|
71.7 |
16 |
15,609,200 |
16,857,936 |
|
Ống HDPE D1000 Bình Minh |
38.2 |
6 |
8,618,000 |
9,307,440 |
47.7 |
8 |
10,639,300 |
11,490,444 |
|
59.3 |
10 |
13,057,200 |
14,101,776 |
|
72.5 |
12.5 |
15,721,300 |
16,979,004 |
|
90.2 |
16 |
19,164,100 |
20,697,228 |
|
Ống HDPE D1200 Bình Minh |
45.9 |
6 |
12,412,400 |
13,405,392 |
57.2 |
8 |
15,313,400 |
16,538,472 |
|
67.9 |
10 |
17,985,900 |
19,424,772 |
|
88.2 |
12.5 |
22,924,600 |
24,758,568 |
Giá Ống HDPE Tiền Phong
Công ty Phú Xuân - 0909.189.122 trân trọng gửi tới quý khách hàng Bảng Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong tiêu chuẩn ISO 4427 đường kính D20mm đên D2000mm
ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI) |
ĐỘ DÀY (mm) |
ÁP SUẤT (PN-Bar) |
GIÁ CHƯA VAT |
GIÁ ĐÃ VAT 8% |
Ống HDPE D20 Tiền Phong |
2 |
16 |
7,727 |
8,345 |
2.3 |
20 |
9,091 |
9,818 |
|
Ống HDPE D25 Tiền Phong |
2 |
12.5 |
9,818 |
10,603 |
2.3 |
16 |
11,727 |
12,665 |
|
3 |
20 |
13,727 |
14,825 |
|
Ống HDPE D32 Tiền Phong |
2 |
10 |
13,182 |
14,237 |
2.4 |
12.5 |
16,091 |
17,378 |
|
3 |
16 |
18,818 |
20,323 |
|
Ống HDPE D40 Tiền Phong |
2 |
8 |
16,636 |
17,967 |
2.4 |
10 |
20,091 |
21,698 |
|
3 |
12.5 |
24,273 |
26,215 |
|
3.7 |
16 |
29,182 |
31,517 |
|
4.5 |
20 |
34,636 |
37,407 |
|
Ống HDPE D50 Tiền Phong |
2.4 |
8 |
25,818 |
27,883 |
3 |
10 |
30,818 |
33,283 |
|
3.7 |
12.5 |
37,091 |
40,058 |
|
4.6 |
16 |
45,273 |
48,895 |
|
5.6 |
20 |
53,545 |
57,829 |
|
Ống HDPE D63 Tiền Phong |
3 |
8 |
40,091 |
43,298 |
3.8 |
10 |
49,273 |
53,215 |
|
4.7 |
12.5 |
59,727 |
64,505 |
|
5.8 |
16 |
71,182 |
76,877 |
|
7.1 |
20 |
85,273 |
92,095 |
|
Ống HDPE D75 Tiền Phong |
3.6 |
8 |
57,000 |
61,560 |
4.5 |
10 |
70,273 |
75,895 |
|
5.6 |
12.5 |
84,727 |
91,505 |
|
6.8 |
16 |
101,091 |
109,178 |
|
8.4 |
20 |
120,727 |
130,385 |
|
Ống HDPE D90 Tiền Phong |
4.3 |
8 |
90,000 |
97,200 |
5.4 |
10 |
99,727 |
107,705 |
|
6.7 |
12.5 |
120,545 |
130,189 |
|
8.2 |
16 |
144,727 |
156,305 |
|
10.1 |
20 |
173,273 |
187,135 |
|
Ống HDPE D110 Tiền Phong |
4.2 |
6 |
97,273 |
105,055 |
5.3 |
8 |
120,818 |
130,483 |
|
6.6 |
10 |
151,091 |
163,178 |
|
8.1 |
12.5 |
180,545 |
194,989 |
|
10 |
16 |
218,000 |
235,440 |
|
12.3 |
20 |
262,364 |
283,353 |
|
Ống HDPE D125 Tiền Phong |
4.8 |
6 |
125,818 |
135,883 |
6 |
8 |
156,000 |
168,480 |
|
7.4 |
10 |
190,727 |
205,985 |
|
9.2 |
12.5 |
232,455 |
251,051 |
|
11.4 |
16 |
282,000 |
304,560 |
|
14 |
|
336,273 |
363,175 |
|
Ống HDPE D140 Tiền Phong |
5.4 |
6 |
157,909 |
170,542 |
6.7 |
8 |
194,273 |
209,815 |
|
8.3 |
10 |
238,091 |
257,138 |
|
10.3 |
12.5 |
288,364 |
311,433 |
|
12.7 |
16 |
349,636 |
377,607 |
|
15.7 |
20 |
420,545 |
454,189 |
|
Ống HDPE D160 Tiền Phong |
6.2 |
6 |
206,909 |
223,462 |
7.7 |
8 |
255,091 |
275,498 |
|
9.5 |
10 |
312,909 |
337,942 |
|
11.8 |
12.5 |
376,273 |
406,375 |
|
14.6 |
16 |
462,364 |
499,353 |
|
17.9 |
20 |
551,636 |
595,767 |
|
Ống HDPE D180 Tiền Phong |
6.9 |
6 |
258,545 |
279,229 |
8.6 |
8 |
321,182 |
346,877 |
|
10.7 |
10 |
393,909 |
425,422 |
|
13.3 |
12.5 |
479,727 |
518,105 |
|
16.4 |
16 |
581,636 |
628,167 |
|
20.1 |
20 |
697,455 |
753,251 |
|
Ống HDPE D200 Tiền Phong |
7.7 |
6 |
321,091 |
346,778 |
9.6 |
8 |
400,091 |
432,098 |
|
11.9 |
10 |
493,636 |
533,127 |
|
14.7 |
12.5 |
587,818 |
634,843 |
|
18.2 |
16 |
727,727 |
785,945 |
|
22.4 |
20 |
867,727 |
937,145 |
|
Ống HDPE D225 Tiền Phong |
8.6 |
6 |
402,818 |
435,043 |
10.8 |
8 |
503,818 |
544,123 |
|
13.4 |
10 |
606,727 |
655,265 |
|
16.6 |
12.5 |
743,091 |
802,538 |
|
20.5 |
16 |
889,727 |
960,905 |
|
25.2 |
20 |
1,073,182 |
1,159,037 |
|
Ống HDPE D250 Tiền Phong |
9.6 |
6 |
499,000 |
538,920 |
11.9 |
8 |
614,818 |
664,003 |
|
14.8 |
10 |
751,727 |
811,865 |
|
18.4 |
12.5 |
923,909 |
997,822 |
|
22.7 |
16 |
1,106,909 |
1,195,462 |
|
27.9 |
20 |
1,324,364 |
1,430,313 |
|
Ống HDPE D280 Tiền Phong |
10.7 |
6 |
618,818 |
668,323 |
13.4 |
8 |
784,273 |
847,015 |
|
16.6 |
10 |
936,636 |
1,011,567 |
|
20.6 |
12.5 |
1,158,364 |
1,251,033 |
|
25.4 |
16 |
1,387,273 |
1,498,255 |
|
31.1 |
20 |
1,658,818 |
1,791,523 |
|
Ống HDPE D315 Tiền Phong |
12.1 |
6 |
789,091 |
852,218 |
15 |
8 |
982,455 |
1,061,051 |
|
18.7 |
10 |
1,192,727 |
1,288,145 |
|
23.2 |
12.5 |
1,448,818 |
1,564,723 |
|
28.6 |
16 |
1,756,000 |
1,896,480 |
|
35.2 |
20 |
2,113,182 |
2,282,237 |
|
Ống HDPE D355 Tiền Phong |
13.6 |
6 |
1,002,273 |
1,082,455 |
16.9 |
8 |
1,235,455 |
1,334,291 |
|
21.1 |
10 |
1,515,727 |
1,636,985 |
|
26.1 |
12.5 |
1,837,545 |
1,984,549 |
|
32.2 |
16 |
2,229,273 |
2,407,615 |
|
39.7 |
20 |
2,680,727 |
2,895,185 |
|
Ống HDPE D400 Tiền Phong |
15.3 |
6 |
1,264,455 |
1,365,611 |
19.1 |
8 |
1,584,364 |
1,711,113 |
|
23.7 |
10 |
1,926,000 |
2,080,080 |
|
29.4 |
12.5 |
2,326,364 |
2,512,473 |
|
36.6 |
16 |
2,841,000 |
3,068,280 |
|
44.7 |
20 |
3,414,182 |
3,687,317 |
|
Ống HDPE D450 Tiền Phong |
17.2 |
6 |
1,615,909 |
1,745,182 |
21.5 |
8 |
1,988,727 |
2,147,825 |
|
26.7 |
10 |
2,433,727 |
2,628,425 |
|
33.1 |
12.5 |
2,941,364 |
3,176,673 |
|
40.9 |
16 |
3,595,909 |
3,883,582 |
|
50.3 |
20 |
4,316,091 |
4,661,378 |
|
Ống HDPE D500 Tiền Phong |
19.1 |
6 |
1,967,909 |
2,125,342 |
23.9 |
8 |
2,467,091 |
2,664,458 |
|
29.7 |
10 |
3,026,455 |
3,268,571 |
|
36.8 |
12.5 |
3,660,545 |
3,953,389 |
|
45.4 |
16 |
4,457,545 |
4,814,149 |
|
55.8 |
20 |
5,338,545 |
5,765,629 |
|
Ống HDPE D560 Tiền Phong |
21.4 |
6 |
2,702,727 |
2,918,945 |
26.7 |
8 |
3,332,727 |
3,599,345 |
|
33.2 |
10 |
4,091,818 |
4,419,163 |
|
41.2 |
12.5 |
4,994,545 |
5,394,109 |
|
50.8 |
16 |
6,032,727 |
6,515,345 |
|
Ống HDPE D630 Tiền Phong |
24.1 |
6 |
3,424,545 |
3,698,509 |
30 |
8 |
4,210,909 |
4,547,782 |
|
37.4 |
10 |
5,182,727 |
5,597,345 |
|
46.3 |
12.5 |
6,312,727 |
6,817,745 |
|
57.2 |
16 |
7,617,273 |
8,226,655 |
|
Ống HDPE D710 Tiền Phong |
27.2 |
6 |
4,360,000 |
4,708,800 |
33.9 |
8 |
5,369,091 |
5,798,618 |
|
42.1 |
10 |
6,586,364 |
7,113,273 |
|
52.2 |
12.5 |
8,031,818 |
8,674,363 |
|
64.5 |
16 |
9,723,636 |
10,501,527 |
|
Ống HDPE D800 Tiền Phong |
30.6 |
6 |
5,521,818 |
5,963,563 |
38.1 |
8 |
6,805,455 |
7,349,891 |
|
47.4 |
10 |
8,351,818 |
9,019,963 |
|
58.8 |
12.5 |
8,578,182 |
9,264,437 |
|
Ống HDPE D900 Tiền Phong |
34.4 |
6 |
6,983,636 |
7,542,327 |
42.9 |
8 |
8,610,909 |
9,299,782 |
|
53.3 |
10 |
10,564,545 |
11,409,709 |
|
66.2 |
12.5 |
12,907,273 |
13,939,855 |
|
Ống HDPE D1000 Tiền Phong |
38.2 |
6 |
8,617,273 |
9,306,655 |
47.7 |
8 |
10,639,091 |
11,490,218 |
|
59.3 |
10 |
13,056,364 |
14,100,873 |
|
72.5 |
12.5 |
15,720,909 |
16,978,582 |
|
Ống HDPE D1200 Tiền Phong |
45.9 |
6 |
12,411,818 |
13,404,763 |
57.2 |
8 |
15,312,727 |
16,537,745 |
|
67.9 |
10 |
17,985,455 |
19,424,291 |
|
Ống HDPE D1400 Tiền Phong |
53.5 |
6 |
19,950,000 |
21,546,000 |
66.7 |
8 |
24,601,646 |
26,569,778 |
|
82.4 |
10 |
29,995,867 |
32,395,536 |
|
109.9 |
12.5 |
37,038,727 |
40,001,825 |
|
Ống HDPE D1600 Tiền Phong |
61.2 |
6 |
26,075,000 |
28,161,000 |
76.2 |
8 |
32,123,636 |
34,693,527 |
|
94.1 |
10 |
39,153,182 |
42,285,437 |
|
Ống HDPE D1800 Tiền Phong |
69.1 |
6 |
33,118,750 |
35,768,250 |
85.7 |
8 |
40,627,374 |
43,877,564 |
|
105.9 |
10 |
49,258,545 |
53,199,229 |
|
Ống HDPE D2000 Tiền Phong |
76.9 |
6 |
40,923,750 |
44,197,650 |
95.2 |
8 |
50,163,750 |
54,176,850 |
|
117.6 |
10 |
61,180,000 |
66,074,400 |
Giá Ống HDPE Đệ Nhất
Công ty Phú Xuân - 0909.189.122 trân trọng gửi tới quý khách hàng Bảng Giá Ống Nhựa HDPE Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO 4427 đường kính D20mm đên D1200mm
ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI) |
ĐỘ DÀY (mm) |
ÁP SUẤT (Bar) |
GIÁ CHƯA VAT |
GIÁ ĐÃ VAT 8% |
Ống HDPE Phi 20 Đệ Nhất |
1.8 |
12.5 |
7,400 |
7,400 |
2.0 |
16 |
8,100 |
8,100 |
|
2.3 |
20 |
9,400 |
9,400 |
|
Ống HDPE Phi 25 Đệ Nhất |
2.0 |
12.5 |
10,200 |
10,200 |
2.3 |
16 |
12,000 |
12,000 |
|
3.0 |
20 |
14,900 |
14,900 |
|
Ống HDPE Phi 32 Đệ Nhất |
2.0 |
10 |
13,600 |
13,600 |
2.4 |
12.5 |
16,800 |
16,800 |
|
3.0 |
16 |
19,600 |
19,600 |
|
3.6 |
20 |
23,000 |
23,000 |
|
Ống HDPE Phi 40 Đệ Nhất |
2.0 |
8 |
17,200 |
17,200 |
2.4 |
10 |
20,800 |
20,800 |
|
3.0 |
12.5 |
25,200 |
25,200 |
|
3.7 |
16 |
30,300 |
30,300 |
|
4.5 |
20 |
35,900 |
35,900 |
|
Ống HDPE Phi 50 Đệ Nhất |
2.4 |
8 |
26,700 |
26,700 |
3.0 |
10 |
32,100 |
32,100 |
|
3.7 |
12.5 |
38,600 |
38,600 |
|
4.6 |
16 |
46,800 |
46,800 |
|
5.6 |
20 |
55,600 |
55,600 |
|
Ống HDPE Phi 63 Đệ Nhất |
3.0 |
8 |
41,700 |
41,700 |
3.8 |
10 |
51,200 |
51,200 |
|
4.7 |
12.5 |
61,500 |
61,500 |
|
5.8 |
16 |
74,200 |
74,200 |
|
7.1 |
20 |
88,700 |
88,700 |
|
Ống HDPE Phi 75 Đệ Nhất |
3.6 |
8 |
59,200 |
59,200 |
4.5 |
10 |
71,400 |
71,400 |
|
5.6 |
12.5 |
87,200 |
87,200 |
|
6.8 |
16 |
103,500 |
103,500 |
|
8.4 |
20 |
124,700 |
124,700 |
|
Ống HDPE Phi 90 Đệ Nhất |
4.3 |
8 |
83,300 |
83,300 |
5.4 |
10 |
102,800 |
102,800 |
|
6.7 |
12.5 |
124,700 |
124,700 |
|
8.2 |
16 |
149,900 |
149,900 |
|
10.1 |
20 |
179,800 |
179,800 |
|
Ống HDPE Phi 110 Đệ Nhất |
4.2 |
6 |
100,100 |
100,100 |
5.3 |
8 |
125,000 |
125,000 |
|
6.6 |
10 |
152,800 |
152,800 |
|
8.1 |
12.5 |
184,800 |
184,800 |
|
10.0 |
16 |
222,400 |
222,400 |
|
12.3 |
20 |
268,400 |
268,400 |
|
Ống HDPE Phi 125 Đệ Nhất |
4.8 |
6 |
129,200 |
129,200 |
6.0 |
8 |
159,800 |
159,800 |
|
7.4 |
10 |
194,900 |
194,900 |
|
9.2 |
12.5 |
238,100 |
238,100 |
|
11.4 |
16 |
288,400 |
288,400 |
|
10.0 |
20 |
338,200 |
338,200 |
|
Ống HDPE Phi 140 Đệ Nhất |
5.4 |
6 |
162,800 |
162,800 |
6.7 |
8 |
200,000 |
200,000 |
|
8.3 |
10 |
244,700 |
244,700 |
|
10.3 |
12.5 |
298,200 |
298,200 |
|
12.7 |
16 |
359,400 |
359,400 |
|
15.7 |
20 |
435,500 |
435,500 |
|
Ống HDPE Phi 160 Đệ Nhất |
6.2 |
6 |
214,000 |
214,000 |
7.7 |
8 |
262,200 |
262,200 |
|
9.5 |
10 |
319,400 |
319,400 |
|
11.8 |
12.5 |
389,200 |
389,200 |
|
14.6 |
16 |
471,800 |
471,800 |
|
17.9 |
20 |
567,600 |
567,600 |
|
Ống HDPE Phi 180 Đệ Nhất |
6.9 |
6 |
267,100 |
267,100 |
8.6 |
8 |
329,600 |
329,600 |
|
10.7 |
10 |
404,000 |
404,000 |
|
13.3 |
12.5 |
494,000 |
494,000 |
|
16.4 |
16 |
596,300 |
596,300 |
|
Ống HDPE Phi 200 Đệ Nhất |
7.7 |
6 |
331,000 |
331,000 |
9.6 |
8 |
408,300 |
408,300 |
|
11.9 |
10 |
498,400 |
498,400 |
|
14.7 |
12.5 |
605,900 |
605,900 |
|
18.2 |
16 |
735,400 |
735,400 |
|
22.4 |
20 |
880,000 |
880,000 |
|
Ống HDPE Phi 225 Đệ Nhất |
8.6 |
6 |
415,100 |
415,100 |
10.8 |
8 |
516,000 |
516,000 |
|
13.4 |
10 |
628,800 |
628,800 |
|
16.6 |
12.5 |
769,400 |
769,400 |
|
20.5 |
16 |
930,800 |
930,800 |
|
Ống HDPE Phi 250 Đệ Nhất |
9.6 |
6 |
524,700 |
524,700 |
11.9 |
8 |
631,500 |
631,500 |
|
14.8 |
10 |
774,800 |
774,800 |
|
18.4 |
12.5 |
947,700 |
947,700 |
|
22.7 |
16 |
1,144,800 |
1,144,800 |
|
Ống HDPE Phi 280 Đệ Nhất |
10.7 |
6 |
643,000 |
643,000 |
13.4 |
8 |
797,100 |
797,100 |
|
16.6 |
10 |
968,200 |
968,200 |
|
20.6 |
12.5 |
1,187,600 |
1,187,600 |
|
25.4 |
16 |
1,435,200 |
1,435,200 |
|
Ống HDPE Phi 315 Đệ Nhất |
12.1 |
6 |
816,900 |
816,900 |
15.0 |
8 |
1,001,700 |
1,001,700 |
|
18.7 |
10 |
1,232,600 |
1,232,600 |
|
23.2 |
12.5 |
1,505,100 |
1,505,100 |
|
28.6 |
16 |
1,816,700 |
1,816,700 |
|
Ống HDPE Phi 355 Đệ Nhất |
13.6 |
6 |
1,035,000 |
1,035,000 |
16.9 |
8 |
1,271,800 |
1,271,800 |
|
21.1 |
10 |
1,568,600 |
1,568,600 |
|
26.1 |
12.5 |
1,908,000 |
1,908,000 |
|
32.2 |
16 |
2,306,100 |
2,306,100 |
|
Ống HDPE Phi 400 Đệ Nhất |
15.3 |
6 |
1,313,600 |
1,313,600 |
19.1 |
8 |
1,621,700 |
1,621,700 |
|
23.7 |
10 |
1,982,600 |
1,982,600 |
|
29.4 |
12.5 |
2,419,800 |
2,419,800 |
|
36.3 |
16 |
2,927,900 |
2,927,900 |
|
Ống HDPE Phi 450 Đệ Nhất |
17.2 |
6 |
1,661,300 |
1,661,300 |
21.5 |
8 |
2,050,800 |
2,050,800 |
|
26.7 |
10 |
2,511,900 |
2,511,900 |
|
33.1 |
12.5 |
3,065,200 |
3,065,200 |
|
40.9 |
16 |
3,707,700 |
3,707,700 |
|
Ống HDPE Phi 500 Đệ Nhất |
19.1 |
6 |
2,119,600 |
2,119,600 |
23.9 |
8 |
2,617,600 |
2,617,600 |
|
29.7 |
10 |
3,210,600 |
3,210,600 |
|
36.8 |
12.5 |
3,912,600 |
3,912,600 |
|
45.4 |
16 |
4,732,600 |
4,732,600 |
|
Ống HDPE Phi 560 Đệ Nhất |
21.4 |
6 |
2,815,800 |
2,815,800 |
26.7 |
8 |
3,478,500 |
3,478,500 |
|
33.2 |
10 |
4,270,500 |
4,270,500 |
|
41.2 |
12.5 |
5,212,100 |
5,212,100 |
|
50.8 |
16 |
6,295,100 |
6,295,100 |
|
Ống HDPE Phi 630 Đệ Nhất |
24.1 |
6 |
3,562,400 |
3,562,400 |
30.0 |
8 |
4,394,200 |
4,394,200 |
|
37.4 |
10 |
5,408,900 |
5,408,900 |
|
46.3 |
12.5 |
6,587,900 |
6,587,900 |
|
57.2 |
16 |
7,986,000 |
7,986,000 |
|
Ống HDPE Phi 710 Đệ Nhất |
27.2 |
6 |
4,360,100 |
4,360,100 |
33.9 |
8 |
5,369,500 |
5,369,500 |
|
42.1 |
10 |
6,586,500 |
6,586,500 |
|
52.2 |
12.5 |
8,032,200 |
8,032,200 |
|
Ống HDPE Phi 800 Đệ Nhất |
30.6 |
6 |
5,522,100 |
5,522,100 |
38.1 |
8 |
6,805,900 |
6,805,900 |
|
47.4 |
10 |
8,351,900 |
8,351,900 |
|
58.8 |
12.5 |
10,200,800 |
10,200,800 |
|
Ống HDPE Phi 900 Đệ Nhất |
34.4 |
6 |
6,984,200 |
6,984,200 |
42.9 |
8 |
8,611,500 |
8,611,500 |
|
53.3 |
10 |
10,564,900 |
10,564,900 |
|
Ống HDPE Phi 1000 Đệ Nhất |
38.2 |
6 |
8,618,000 |
8,618,000 |
47.7 |
8 |
10,639,300 |
10,639,300 |
|
59.3 |
10 |
13,057,200 |
13,057,200 |
|
Ống HDPE Phi 1200 Đệ Nhất |
45.9 |
6 |
12,412,400 |
12,412,400 |
57.2 |
8 |
15,313,400 |
15,313,400 |
Giá Ống HDPE Đồng Nai
Công ty Phú Xuân - 0909.189.122 trân trọng gửi tới quý khách hàng Bảng Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh tiêu chuẩn ISO 4427 đường kính D20mm đên D1200mm
ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI) |
ĐỘ DÀY () |
ÁP SUẤT (PN-Bar) |
GIÁ CHƯA VAT |
GIÁ ĐÃ VAT 8% |
Ống HDPE D20 Đồng Nai |
1.8 |
12.5 |
7,400 |
8,140 |
2 |
16 |
8,100 |
8,910 |
|
2.3 |
20 |
9,400 |
10,340 |
|
Ống HDPE D25 Đồng Nai |
2 |
12.5 |
9,790 |
10,769 |
2.3 |
16 |
11,690 |
12,859 |
|
3 |
20 |
13,690 |
15,059 |
|
Ống HDPE D32 Đồng Nai |
2 |
10 |
13,140 |
14,454 |
2.4 |
12.5 |
16,040 |
17,644 |
|
3 |
16 |
18,760 |
20,636 |
|
2 |
8 |
22,570 |
24,827 |
|
Ống HDPE D40 Đồng Nai |
2.4 |
10 |
16,590 |
18,249 |
3 |
12.5 |
20,030 |
22,033 |
|
3.7 |
16 |
24,200 |
26,620 |
|
4.5 |
20 |
29,090 |
31,999 |
|
2.4 |
8 |
34,530 |
37,983 |
|
Ống HDPE D50 Đồng Nai |
3 |
10 |
25,740 |
28,314 |
3.7 |
12.5 |
30,730 |
33,803 |
|
4.6 |
16 |
36,980 |
40,678 |
|
5.6 |
20 |
39,440 |
43,384 |
|
3 |
8 |
45,140 |
49,654 |
|
3.8 |
10 |
53,380 |
58,718 |
|
Ống HDPE D63 Đồng Nai |
4.7 |
12.5 |
39,970 |
43,967 |
5.8 |
16 |
49,130 |
54,043 |
|
7.1 |
20 |
59,550 |
65,505 |
|
3.6 |
8 |
70,970 |
78,067 |
|
4.5 |
10 |
85,020 |
93,522 |
|
Ống HDPE D75 Đồng Nai |
5.6 |
12.5 |
56,830 |
62,513 |
6.8 |
16 |
70,060 |
77,066 |
|
8.4 |
20 |
84,470 |
92,917 |
|
4.3 |
8 |
100,790 |
110,869 |
|
5.4 |
10 |
120,360 |
132,396 |
|
Ống HDPE D90 Đồng Nai |
6.7 |
12.5 |
89,730 |
98,703 |
8.2 |
16 |
99,430 |
109,373 |
|
10.1 |
20 |
120,180 |
132,198 |
|
4.2 |
6 |
144,290 |
158,719 |
|
5.3 |
8 |
172,750 |
190,025 |
|
Ống HDPE D110 Đồng Nai |
6.6 |
10 |
96,980 |
106,678 |
8.1 |
12.5 |
120,460 |
132,506 |
|
10 |
16 |
150,640 |
165,704 |
|
12.3 |
20 |
180,000 |
198,000 |
|
4.8 |
6 |
217,350 |
239,085 |
|
6 |
8 |
261,580 |
287,738 |
|
Ống HDPE D125 Đồng Nai |
7.4 |
10 |
125,440 |
137,984 |
9.2 |
12.5 |
155,530 |
171,083 |
|
11.4 |
16 |
190,150 |
209,165 |
|
14 |
|
231,760 |
254,936 |
|
5.4 |
6 |
281,150 |
309,265 |
|
6.7 |
8 |
335,260 |
368,786 |
|
Ống HDPE D140 Đồng Nai |
8.3 |
10 |
157,440 |
173,184 |
10.3 |
12.5 |
193,960 |
213,356 |
|
12.7 |
16 |
237,380 |
261,118 |
|
15.7 |
20 |
287,500 |
316,250 |
|
6.2 |
6 |
348,590 |
383,449 |
|
7.7 |
8 |
419,280 |
461,208 |
|
Ống HDPE D160 Đồng Nai |
9.5 |
10 |
206,290 |
226,919 |
11.8 |
12.5 |
254,330 |
279,763 |
|
14.6 |
16 |
311,970 |
343,167 |
|
17.9 |
20 |
375,140 |
412,654 |
|
6.9 |
6 |
460,980 |
507,078 |
|
8.6 |
8 |
549,980 |
604,978 |
|
Ống HDPE D180 Đồng Nai |
10.7 |
10 |
257,770 |
283,547 |
13.3 |
12.5 |
320,220 |
352,242 |
|
16.4 |
16 |
392,730 |
432,003 |
|
20.1 |
20 |
478,290 |
526,119 |
|
7.7 |
6 |
579,890 |
637,879 |
|
9.6 |
8 |
695,360 |
764,896 |
|
Ống HDPE D200 Đồng Nai |
11.9 |
10 |
320,130 |
352,143 |
14.7 |
12.5 |
398,890 |
438,779 |
|
18.2 |
16 |
492,160 |
541,376 |
|
22.4 |
20 |
586,050 |
644,655 |
|
8.6 |
6 |
725,540 |
798,094 |
|
10.8 |
8 |
865,120 |
951,632 |
|
Ống HDPE D225 Đồng Nai |
13.4 |
10 |
401,610 |
441,771 |
16.6 |
12.5 |
502,310 |
552,541 |
|
20.5 |
16 |
604,910 |
665,401 |
|
25.2 |
20 |
740,860 |
814,946 |
|
9.6 |
6 |
887,060 |
975,766 |
|
11.9 |
8 |
1,069,960 |
1,176,956 |
|
Ống HDPE D250 Đồng Nai |
14.8 |
10 |
497,500 |
547,250 |
18.4 |
12.5 |
612,970 |
674,267 |
|
22.7 |
16 |
749,470 |
824,417 |
|
27.9 |
20 |
921,140 |
1,013,254 |
|
10.7 |
6 |
1,103,590 |
1,213,949 |
|
13.4 |
8 |
1,320,390 |
1,452,429 |
|
Ống HDPE D280 Đồng Nai |
16.6 |
10 |
616,960 |
678,656 |
20.6 |
12.5 |
781,920 |
860,112 |
|
25.4 |
16 |
933,830 |
1,027,213 |
|
31.1 |
20 |
1,154,890 |
1,270,379 |
|
12.1 |
6 |
1,383,110 |
1,521,421 |
|
15 |
8 |
1,653,840 |
1,819,224 |
|
Ống HDPE D315 Đồng Nai |
18.7 |
10 |
786,720 |
865,392 |
23.2 |
12.5 |
979,510 |
1,077,461 |
|
28.6 |
16 |
1,189,150 |
1,308,065 |
|
35.2 |
20 |
1,444,470 |
1,588,917 |
|
13.6 |
6 |
1,750,730 |
1,925,803 |
|
16.9 |
8 |
2,106,840 |
2,317,524 |
|
Ống HDPE D355 Đồng Nai |
21.1 |
10 |
999,270 |
1,099,197 |
26.1 |
12.5 |
1,231,750 |
1,354,925 |
|
32.2 |
16 |
1,511,180 |
1,662,298 |
|
39.7 |
20 |
1,832,030 |
2,015,233 |
|
15.3 |
6 |
2,222,590 |
2,444,849 |
|
19.1 |
8 |
2,672,680 |
2,939,948 |
|
Ống HDPE D400 Đồng Nai |
23.7 |
10 |
1,260,660 |
1,386,726 |
29.4 |
12.5 |
1,579,610 |
1,737,571 |
|
36.6 |
16 |
1,920,220 |
2,112,242 |
|
44.7 |
20 |
2,319,380 |
2,551,318 |
|
17.2 |
6 |
2,832,480 |
3,115,728 |
|
21.5 |
8 |
3,403,940 |
3,744,334 |
|
Ống HDPE D450 Đồng Nai |
26.7 |
10 |
1,611,060 |
1,772,166 |
33.1 |
12.5 |
1,982,760 |
2,181,036 |
|
40.9 |
16 |
2,426,430 |
2,669,073 |
|
50.3 |
20 |
2,932,540 |
3,225,794 |
|
19.1 |
6 |
3,585,120 |
3,943,632 |
|
23.9 |
8 |
4,303,140 |
4,733,454 |
|
Ống HDPE D500 Đồng Nai |
29.7 |
10 |
1,962,010 |
2,158,211 |
36.8 |
12.5 |
2,459,690 |
2,705,659 |
|
45.4 |
16 |
3,017,380 |
3,319,118 |
|
55.8 |
20 |
3,649,560 |
4,014,516 |
|
21.4 |
6 |
4,444,170 |
4,888,587 |
|
26.7 |
8 |
5,322,530 |
5,854,783 |
|
Ống HDPE D560 Đồng Nai |
33.2 |
10 |
2,694,620 |
2,964,082 |
41.2 |
12.5 |
3,322,730 |
3,655,003 |
|
50.8 |
16 |
4,079,540 |
4,487,494 |
|
24.1 |
6 |
4,979,560 |
5,477,516 |
|
30 |
8 |
6,014,630 |
6,616,093 |
|
Ống HDPE D630 Đồng Nai |
37.4 |
10 |
3,414,270 |
3,755,697 |
46.3 |
12.5 |
4,198,280 |
4,618,108 |
|
57.2 |
16 |
5,167,180 |
5,683,898 |
|
27.2 |
6 |
6,293,790 |
6,923,169 |
|
33.9 |
8 |
7,145,770 |
7,860,347 |
|
Ống HDPE D710 Đồng Nai |
42.1 |
10 |
4,346,920 |
4,781,612 |
52.2 |
12.5 |
5,352,980 |
5,888,278 |
|
64.5 |
16 |
6,566,600 |
7,223,260 |
|
30.6 |
6 |
8,007,720 |
8,808,492 |
|
38.1 |
8 |
9,694,470 |
10,663,917 |
|
Ống HDPE D800 Đồng Nai |
47.4 |
10 |
5,505,250 |
6,055,775 |
58.8 |
12.5 |
6,785,040 |
7,463,544 |
|
34.4 |
6 |
8,326,760 |
9,159,436 |
|
42.9 |
8 |
10,165,800 |
11,182,380 |
|
53.3 |
10 |
12,307,000 |
13,537,700 |
|
Ống HDPE D900 Đồng Nai |
66.2 |
12.5 |
6,962,690 |
7,658,959 |
38.2 |
6 |
8,585,080 |
9,443,588 |
|
47.7 |
8 |
10,532,850 |
11,586,135 |
|
59.3 |
10 |
12,868,550 |
14,155,405 |
|
72.5 |
12.5 |
15,562,260 |
17,118,486 |
|
Ống HDPE D1000 Đồng Nai |
45.9 |
6 |
8,591,420 |
9,450,562 |
57.2 |
8 |
10,607,170 |
11,667,887 |
|
67.9 |
10 |
13,017,190 |
14,318,909 |
|
53.5 |
6 |
15,673,750 |
17,241,125 |
|
66.7 |
8 |
19,106,150 |
21,016,765 |
Đại Lý Bán Ống Nhựa HDPE Uy Tín
Địa Lý Ống Nhựa HDPE là Công ty Phú Xuân chuyên cung cấp các sản phẩm ống nhựa HDPE Bình Minh, Ống Nhựa HDPE Tiền Phong, Ống Nhựa HDPE Đệ Nhất, Ống Nhựa HDPE Đồng Nai... cho các công trình dự án vì vậy chúng tôi cam kết với quý khách hàng các chính sách bán hàng như sau: Chiết Khấu Cao Nhất - Giao Hàng Tận Nơi- Đầy Đủ CO, CQ
Mọi nhu cầu Báo Giá Ống Nhựa HDPE khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau để được báo giá tốt
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG PHÚ XUÂN
Website: http://phuxuanvina.com Email: congtyphuxuansg@gmail.com
Hotlne: 0909.189.122 (zalo)
PHÚ XUÂN PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA - TIỀN PHONG - BÌNH MINH - ĐỆ NHẤT - ĐỒNG NAI - OSPEN - SAM PHÚ - VAN VÀ PHỤ KIỆN KIM LOẠI
CLICK ĐỂ XEM QUY CÁCH VÀ ĐƠN GIÁ
ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH |
ỐNG NHỰA HDPE TIỀN PHONG |
ỐNG NHỰA HDPE ĐỆ NHẤT |
ỐNG NHỰA HDPE ĐỒNG NAI |
ỐNG NHỰA HDPE HOA SEN |
ỐNG NHỰA HDPE MINH HÙNG |
DOWLOAD BẢNG GIÁ NHỰA BÌNH MINH MỚI NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR BÌNH MINH |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH |
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE GÂN THÀNH ĐÔI BÌNH MINH |
BẢNG GIÁ NHỰA TIỀN PHONG
BẢNG GIÁ NHỰA ĐỒNG NAI
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC ĐỒNG NAI |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR ĐỒNG NAI |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE ĐỒNG NAI |
BẢNG GIÁ NHỰA ĐỆ NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC ĐỆ NHẤT |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR ĐỆ NHẤT |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE ĐỆ NHẤT |
VAN VÀ PHỤ KIỆN KIM LOẠI
VAN KIM LOẠI - ĐỒNG - INOX |
PHỤ KIỆN KIM LOẠI - GANG - INOX |
VẬT TƯ PHỤ: CÙM TREO TY REN - CẦU CHẮN RÁC |
Chính Sách Bán Ống Nhựa HDPE
- Báo Giá Ống HDPE cho khách hàng mọi lúc mọi nơi theo nhu cầu của khách hàng
- Giá trị càng lớn giá càng rẻ. Với lợi thế là đơn vị chuyên cung cấp hàng cho các công trình dự án lớn vì vậy Phú Xuân luôn có giá đầu vào rẻ nhất để cung cấp cho quý khách hàng.
- Thời gian bảo hành đối với ống và phụ kiện HDPE là 12 hoặc 24 tháng kể từ khi giao hàng, tùy vào nhà sản xuất
- Hỗ trợ giao hàng tới tận công trình
- Hỗ trợ cho mượn máy hàn thi công
- Hỗ trợ kỹ thuật Hàn Ống HDPE
- Chính sách thanh toán linh hoạt khi mua hàng
- Cung cấp miễn phí ống mẩu, hồ sơ chứng từ cần thiết
Khu Vực Bán Ống HDPE
- Bán Ống Nhựa HDPE tại Đà Nẵng bao gồm các quận Hòa Vang, Thanh Khê, Sơn Trà, Ngũ Hành Sơn, Liên Chiểu.
- Bán Ống HDPE tại Quảng Nam gồm Thành Phố Tam Kỳ, Thành Phố Hộ An, Thị Xã Điện Bàn, các huyện Tây Giang, Đông Giang, Nam Giang, Phước Sơn, Bắc Trà My, Nam Trà My, Hiệp Đức, Tiên Phước, Nông Sơn, Duy Xuyên, Đại Lộc, Thăng Bình, Quế Sơn, Núi Thành, Phú Ninh,
- Bán Ống Nhựa Đen HDPE tại Quảng Nghãi bao gồm Thành phố Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Huyện Trà Bồng, Huyện Sơn Tịnh, Huyện Tư Nghĩa, Huyện Sơn Hà, Huyện Sơn Tây, Huyện Minh Long, Huyện Nghĩa Hành, Huyện Mộ Đức, Thị xã Đức Phổ, Huyện Ba Tơ, Huyện Lý Sơn.
- Bán Ống PE tại Bình Định bao gồm Thành phố Quy Nhơn, Huyện An Lão, Thị xã Hoài Nhơn, Huyện Hoài Ân, Huyện Phù Mỹ, Huyện Vĩnh Thạnh, Huyện Tây Sơn, Huyện Phù Cát, Thị xã An Nhơn, Huyện Tuy Phước, Huyện Vân Canh.
- Bán Ống PE tại Phú Yên bao gồm Thành phố Tuy Hoà, Thị xã Sông Cầu, Huyện Đồng Xuân, Huyện Tuy An, Huyện Sơn Hòa, Huyện Sông Hinh, Huyện Tây Hoà, Huyện Phú Hoà, Thị xã Đông Hòa.
- Bán Ống Nhựa PE tại Khánh Hòa bao gồm Thành phố Nha Trang, Thành phố Cam Ranh, Huyện Cam Lâm, Huyện Vạn Ninh, Thị xã Ninh Hòa, Huyện Khánh Vĩnh, Huyện Diên Khánh, Huyện Khánh Sơn, Huyện Trường Sa.
- Bán Ống Cấp Nước HDPE tại Ninh Thuận bao gồm Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, huyện Bác Ái, Ninh Hải, NinH Phước, Ninh Sơn, Thuận Bắc, Thuận Nam.
- Bán Ống HDPE Cấp Nước tại Bình Thuận bao gồm Thành phố Phan Thiết, Thị xã Lagi, các huyện Bắc Bình, Đức Linh, Hàm Tân, Hàm Thuận Nam, Phú Quý, Tuy Phong.
- Bán Ống Nhựa HDPE tại Vũng Tàu bao gồm Thành phố Bà Rịa, Tp Vũng Tàu, Thị xã Phú Mỹ, Huyện Châu Đức, Đất Đỏ, Long Điền, Xuyên Mộc.
- Bán Ống HDPE tại Đồng Nai bao gồm thành phố Biên Hòa, thành phố Long Khánh, Huyện Cẩm Mỹ, Định Quán, Long Thành, Nhơn Trạch, Tân Phú, Thống Nhất, Trảng Bom, Vĩnh Cửu, Xuân Lộc.
- Bán Ống PE tại thành phố Hồ Chí Minh bao gồm thành phố Thủ Đức, Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Quận Tân Phú, Quận Gò Vấp, Quận Bình Thạnh, Huyện Cần Giờ, Huyện Củ Chi
- Bán Ống Nhựa HDPE tại Tây Ninh bao gồm Thành phố Tây Ninh, Thị Xã Hòa Thành, thị xã Trảng Bàng, Huyện Bến Cầu, Châu Thành, Dương Minh Châu, Gò Dầu, Tân Biên, Tân Châu.
- Bán Ống HDPE bao gồm tại An Giang bao gồm Thành Phố Long Xuyên, Thành Phố Châu Đốc, Thị Xã Tân Châu, Thị xã Tịnh Biên, Huyện An Phú, Huyện Châu Phú, Huyện Châu Thành, Huyện Chợ Mới, Huyện Phú Tân, Huyện Thoại Sơn, Huyện Tri Tôn.
- Bán Ống Nhựa PE tại Bạc Liêu bao gồm Thành phố Bạc Liêu, Thị xã Giá Rai, Huyện Đông Hải, Huyện Hòa Bình, Huyện Hồng Dân, Huyện Phước Long, Huyện Vĩnh Lợi.
- Bán Ống Nhựa HDPE PE100 tại Bến Tre bao gồm Thành phố Bến Tre, Huyện Ba Tri, Huyện Bình Đại, Huyện Châu Thành, Huyện Chợ Lách, Huyện Giồng Trôm, Huyện Mỏ Cày Bắc, Huyện Mỏ Cày Nam, Huyện Thạnh Phú.
- Bán Ống Nhựa PE100 tại Cà Mau bao gồm Thành phố Cà Mau, Huyện U Minh, Huyện Thới Bình, Huyện Trần Văn Thời, Huyện Cái Nước, Huyện Đầm Dơi, Huyện Năm Căn, Huyện Phú Tân, Huyện Ngọc Hiển.
- Bán Ống HDPE tại Cần Thơ bao gồm Quận Bình Thủy, Cái Răng, Ô Môn, Thốt Nốt, Cờ Đỏ, Phong Điền, Thới Lai, Vĩnh Thạnh
- Bán Ống Nhựa HDPE tại Đồng Tháp bao gồm Thành phố Cao Lãnh, Thành phố Hồng Ngự, Thành phố Sa Đéc, Huyện Cao Lãnh, Huyện Châu Thành, Huyện Hồng Ngự, Huyện Lai Vung, Huyện Lấp Vò, Huyện Tam Nông, Huyện Tân Hồng, Huyện Thanh Bình, Huyện Tháp Mười
- Bán Ống Nhựa HDPE tại Hậu Giang bao gồm Thành phố Vị Thanh, Thành phố Ngã Bảy, Huyện Phụng Hiệp, Huyện Châu Thành A, Huyện Châu Thành, Huyện Vị Thủy, Huyện Long Mỹ, Huyện Long Mỹ.
- Bán Ống Nhựa PE tại Kiên Giang bao gồm Thành Phố Rạch Giá, Thành Phố Hà Tiên, Huyện Kiên Lương, Huyện Hòn Đất, Huyện Tân Hiệp, Huyện Châu Thành, Huyện Giồng Riềng, Huyện Gò Quao, Huyện An Biên, Huyện An Minh, Huyện Vĩnh Thuận, Huyện Phú Quốc, Huyện Kiên Hải, Huyện U Minh Thượng, Huyện Giang Thành.
- Bán Ống Nhựa Cấp Nước Sạch tại Long An bao gồm thành phố Tân An, thị xã Kiến Tường, Huyện Bến Lức, Cần Giuộc, Cần Đước, Châu Thành, Tân Trụ, Đức Hòa, Đức Huệ, Thạnh Hóa, Mộc Hòa, Vĩnh Hưng, Tân Hưng.
- Bán Ống Nhựa PEHD tại Sóc Trăng bao gồm Thành phố Sóc Trăng, Huyện Châu Thành, Huyện Kế Sách, Huyện Mỹ Tú, Huyện Cù Lao Dung, Huyện Long Phú, Huyện Mỹ Xuyên, Thị xã Ngã Năm, Huyện Thạnh Trị, Thị xã Vĩnh Châu, Huyện Trần Đề.
- Bán Ống Nhựa PE tại Tiền Giang bao gồm Thành phố Mỹ Tho, Thị xã Gò Công, Thị xã Cai Lậy, Huyện Tân Phước, Huyện Cái Bè, Huyện Cai Lậy, Huyện Châu Thành, Huyện Chợ Gạo, Huyện Gò Công Tây, Huyện Gò Công Đông.
- Bán Ống Nhựa HDPE tại Trà Vinh bao gồm Thành phố Trà Vinh, Huyện Càng Long, Huyện Cầu Kè, Huyện Tiểu Cần, Huyện Châu Thành, Huyện Cầu Ngang, Huyện Trà Cú, Huyện Duyên Hải.
- Bán Ống hdpe Nước sách tại Vĩnh Long bao gồm Thành phố Vĩnh Long, Huyện Long Hồ, Huyện Mang Thít, Huyện Vũng Liêm, Huyện Tam Bình, Thị xã Bình Minh, Huyện Trà Ôn, Huyện Bình Tân.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Ống HDPE
1. Làm thế nào để chọn được ống HDPE phù hợp cho công trình của mình?
Để chọn được ống HDPE phù hợp cho công trình của mình, bạn cần xác định cụ thể các yêu cầu về đường kính, độ dày, độ cong và chiều dài của ống. Sau đó, bạn nên tìm kiếm thông tin về các nhà sản xuất ống HDPE trên thị trường và so sánh giá cả và chất lượng sản phẩm của từng nhà sản xuất.
2. Ống HDPE có khả năng chống thấm tốt không?
Với tính chất vật liệu nhựa polyetylen, ống HDPE có độ bền cao và khả năng chống thấm tốt.
3. So với ống nhựa PVC, ống nhựa HDPE có ưu điểm gì?
So với ống nhựa PVC, ống nhựa HDPE có độ bền cao hơn, chịu được va đập và không bị ăn mòn bởi các chất hóa học. Ngoài ra, ống nhựa HDPE còn có khả năng chống thấm tốt hơn.
4. Ống HDPE có thể sử dụng trong việc vận chuyển dầu khí không?
Ống HDPE có khả năng chịu được áp lực và chống lại sự ăn mòn của các chất lỏng hóa dầu. Tuy nhiên, trước khi sử dụng ống HDPE để vận chuyển dầu khí, bạn cần kiểm tra kỹ các yêu cầu kỹ thuật để đảm bảo an toàn cho công trình.
5. Làm thế nào để kiểm tra chất lượng ống HDPE?
Để kiểm tra chất lượng ống HDPE, bạn có thể sử dụng các thiết bị đo và máy móc phù hợp trong việc kiểm tra độ dày, độ cong và khả năng chịu áp lực của ống.