Bảng Giá Ống PVC Đồng Nai Mới Nhất
Bảng Giá Ống Nhựa PVC Đồng Nai Mới Nhất
Quý khách hàng đang có nhu cầu mua Ống Nhựa PVC Đồng Nai sử dụng cho các công trình dự án, Quý khách muốn tham khảo Giá Ống uPVC Đồng Nai để lên dự toán cho các dự án. Phú Xuân trân trọng gửi tới quý khách hàng Bảng Giá Ống uPVC Nhựa Đồng Nai Mới Nhất.
Quý khách có như cầu báo giá chiết khấu hảy liên hệ ngay với Phú Xuân để được báo giá tốt nhất, mọi nhu cầu của quý khách hàng chúng tôi đều trân trọng và đáp ứng nhanh nhất có thể.
Bảng Giá Ống Nhựa PVC Đồng Nai 01/04/2021
Đơn giá: VNĐ/Mét
ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI) |
ĐỘ DÀY () |
ÁP SUẤT (PN-Bar) |
GIÁ CHƯA VAT |
GIÁ BÁN |
Ống uPVC ĐN 21 Đồng Nai |
1.2 |
9 |
6,300 |
6,930 |
1.4 |
12 |
7,560 |
8,316 |
|
1.6 |
15 |
8,680 |
9,548 |
|
2 |
25 |
14,700 |
16,170 |
|
Ống uPVC ĐN 27 Đồng Nai |
1.3 |
9 |
8,960 |
9,856 |
1.4 |
9 |
9,660 |
10,626 |
|
1.8 |
12 |
12,320 |
13,552 |
|
3 |
20 |
19,180 |
21,098 |
|
Ống uPVC ĐN 34 Đồng Nai |
2 |
12 |
17,080 |
18,788 |
3 |
20 |
24,500 |
26,950 |
|
1.1 |
5 |
12,180 |
13,398 |
|
1.6 |
6 |
14,000 |
15,400 |
|
1.8 |
9 |
15,680 |
17,248 |
|
Ống uPVC ĐN 42 Đồng Nai |
1.4 |
5 |
15,120 |
16,632 |
1.6 |
6 |
17,500 |
19,250 |
|
1.6 |
9 |
19,740 |
21,714 |
|
2 |
9 |
21,700 |
23,870 |
|
2.1 |
9 |
22,820 |
25,102 |
|
3 |
15 |
31,500 |
34,650 |
|
Ống uPVC ĐN 49 Đồng Nai |
1.5 |
5 |
18,900 |
20,790 |
1.8 |
6 |
22,680 |
24,948 |
|
1.9 |
9 |
23,940 |
26,334 |
|
2 |
9 |
24,920 |
27,412 |
|
2.2 |
9 |
28,000 |
30,800 |
|
2.4 |
9 |
29,820 |
32,802 |
|
3 |
12 |
36,680 |
40,348 |
|
Ống uPVC ĐN 60 Đồng Nai |
1.5 |
5 |
23,800 |
26,180 |
1.6 |
5 |
25,340 |
27,874 |
|
2 |
6 |
31,500 |
34,650 |
|
2.8 |
9 |
43,400 |
47,740 |
|
3 |
9 |
46,060 |
50,666 |
|
3.5 |
12 |
53,760 |
59,136 |
|
Ống uPVC ĐN 76 Đồng Nai |
1.8 |
5 |
36,400 |
40,040 |
2.2 |
6 |
44,240 |
48,664 |
|
2.5 |
6 |
52,220 |
57,442 |
|
3 |
8 |
57,400 |
63,140 |
|
Ống uPVC ĐN 90 Đồng Nai |
1.7 |
4 |
39,200 |
43,120 |
2 |
5 |
47,180 |
51,898 |
|
2.2 |
5 |
53,620 |
58,982 |
|
2.9 |
6 |
68,180 |
74,998 |
|
3.8 |
9 |
88,480 |
97,328 |
|
5.3 |
12 |
120,260 |
132,286 |
|
Ống uPVC ĐN 114 Đồng Nai |
2.6 |
3 |
78,960 |
86,856 |
2.9 |
5 |
84,000 |
92,400 |
|
3 |
5 |
90,860 |
99,946 |
|
3.2 |
5 |
96,320 |
105,952 |
|
3.8 |
6 |
112,840 |
124,124 |
|
439 |
9 |
144,480 |
158,928 |
|
6.9 |
12 |
198,520 |
218,372 |
|
Ống uPVC ĐN 110 Đồng Nai |
3.2 |
6 |
100,940 |
111,034 |
3.4 |
8 |
103,320 |
113,652 |
|
4.2 |
10 |
128,940 |
141,834 |
|
5.3 |
12.5 |
159,740 |
175,714 |
|
Ống uPVC ĐN 125 Đồng Nai |
3.5 |
6 |
121,520 |
133,672 |
3.9 |
8 |
134,820 |
148,302 |
|
4.8 |
10 |
164,780 |
181,258 |
|
6 |
12.5 |
203,840 |
224,224 |
|
Ống uPVC ĐN 140 Đồng Nai |
4.1 |
6 |
162,820 |
179,102 |
5 |
8 |
192,500 |
211,750 |
|
5.4 |
10 |
207,340 |
228,074 |
|
6.7 |
12.5 |
256,340 |
281,974 |
|
Ống uPVC ĐN 160 Đồng Nai |
4.7 |
6 |
211,540 |
232,694 |
4.9 |
8 |
217,000 |
238,700 |
|
6.2 |
10 |
271,880 |
299,068 |
|
7.7 |
12.5 |
336,000 |
369,600 |
|
Ống uPVC ĐN 168 Đồng Nai |
3.5 |
3 |
162,820 |
179,102 |
4.3 |
5 |
190,120 |
209,132 |
|
5 |
6 |
232,820 |
256,102 |
|
7.3 |
9 |
317,520 |
349,272 |
|
9.9 |
12 |
425,600 |
468,160 |
|
Ống uPVC ĐN 180 Đồng Nai |
5.5 |
8 |
273,840 |
301,224 |
6.9 |
10 |
340,760 |
374,836 |
|
8.6 |
12.5 |
420,000 |
462,000 |
|
Ống uPVC ĐN 200 Đồng Nai |
5.9 |
6 |
327,880 |
360,668 |
6.2 |
8 |
343,280 |
377,608 |
|
7.7 |
10 |
422,240 |
464,464 |
|
9.6 |
12.5 |
521,500 |
573,650 |
|
11.9 |
16 |
633,276 |
696,604 |
|
Ống uPVC ĐN 220 Đồng Nai |
5.1 |
5 |
294,280 |
323,708 |
6.6 |
6 |
381,080 |
419,188 |
|
8.7 |
9 |
493,640 |
543,004 |
|
11.9 |
12 |
669,732 |
736,705 |
|
Ống uPVC ĐN 225 Đồng Nai |
5.5 |
6 |
343,700 |
378,070 |
6.6 |
6 |
413,980 |
455,378 |
|
6.9 |
8 |
429,380 |
472,318 |
|
8.6 |
10 |
533,960 |
587,356 |
|
10.8 |
12.5 |
658,560 |
724,416 |
|
13.4 |
16 |
810,320 |
891,352 |
|
Ống uPVC ĐN 250 Đồng Nai |
6.2 |
5 |
434,000 |
477,400 |
6.5 |
6 |
451,780 |
496,958 |
|
7.3 |
6 |
509,040 |
559,944 |
|
7.7 |
8 |
532,840 |
586,124 |
|
9.6 |
10 |
661,640 |
727,804 |
|
11.9 |
12.5 |
806,820 |
887,502 |
|
Ống uPVC ĐN 280 Đồng Nai |
6.9 |
6 |
540,540 |
594,594 |
8.2 |
6 |
639,380 |
703,318 |
|
8.6 |
8 |
667,520 |
734,272 |
|
10.7 |
10 |
826,560 |
909,216 |
|
13.4 |
12.5 |
1,016,680 |
1,118,348 |
|
Ống uPVC ĐN 315 Đồng Nai |
6.2 |
5 |
547,400 |
602,140 |
7.7 |
6 |
654,220 |
719,642 |
|
8 |
6 |
702,240 |
772,464 |
|
9.2 |
6 |
805,420 |
885,962 |
|
9.7 |
8 |
844,760 |
929,236 |
|
12.1 |
10 |
1,043,420 |
1,147,762 |
|
15 |
12.5 |
1,277,360 |
1,405,096 |
|
18.7 |
16 |
1,445,500 |
1,590,050 |
|
Ống uPVC ĐN 355 Đồng Nai |
8.7 |
6 |
875,280 |
962,808 |
10.9 |
8 |
1,072,680 |
1,179,948 |
|
13.6 |
10 |
1,323,280 |
1,455,608 |
|
16.9 |
12.5 |
1,628,200 |
1,791,020 |
|
Ống uPVC ĐN 400 Đồng Nai |
8 |
5 |
898,800 |
988,680 |
9.8 |
6 |
1,088,360 |
1,197,196 |
|
11.7 |
6 |
1,293,740 |
1,423,114 |
|
12.3 |
8 |
1,363,320 |
1,499,652 |
|
15.3 |
10 |
1,682,800 |
1,851,080 |
|
19.1 |
12.5 |
2,074,520 |
2,281,972 |
Ống Nhựa PVC Đồng Nai
Ống uPVC Nhựa Đồng Nai Tiêu chuẩn BS 3505:1986/ ASTM 2241:15, BS END ISO 1452-2:2009 /TCVN 8491-2:2011 sản phẩm có đường kính từ 21mm đến 400mm, nhiệt độ sử dụng từ 0 đến 400C
Ống Nhựa PVC Đồng Nai có 2 loại sản phẩm bao gồm: Ống sử dụng cho hệ thống cấp, thoát nước và ống sử dụng cho hệ thống luồn cáp ngầm
Quy định màu Ống PVC Đồng Nai: Màu xám + màu xanh + màu trắng sử dụng cho hệ thống cấp, thoát nước
Màu đổ + cam + vàng dử dụng cho hệ thống luồn cáp ngầm
Chiều dài ống uPVC Nhựa Đồng Nai: ống có chiều dài phổ biến là 4m và 6m, ngoài ra có thể sản xuất các chiều dài theo yêu cầu
Phương pháp kết nối ống Nhựa PVC Đồng Nai: Ống sử dụng phương pháp dán keo hoặc gioăng cao su để kết nối ống với nhau hoặc ống với phụ kiện
Chính sách bảo hành Ống và phụ kiện PVC Đồng Nai: Bảo hành 24 tháng với sản phẩm ống và phụ kiện PVC tính từ ngày giao hàng
Mua Ống Nhựa PVC Đồng Nai Chiết Khấu Cao Ở Đâu?
Công ty Phú Xuân là đơn vị phân phối chính thức của Nhựa Đồng Nai vì vậy chúng tôi cam kết với quý khách hàng các chính sách bán hàng tốt nhất như sau như sau: Chiết Khấu Cao Nhất - Giao Hàng Tận Nơi- Đầy Đủ CO, CQ
Mọi nhu cầu Báo Giá Ống Nhựa PVC Đồng Nai quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau để được báo giá tốt
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG PHÚ XUÂN
Văn Phòng: 686/18C Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Tp HCM
Website: http://phuxuanvina.com Email: congtyphuxuansg@gmail.com
Hotlne: 0906 972 966 (zalo)
Phân Phối Ống PVC Đồng Nai Khu Vực Miền Trung
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Đà Nẵng
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Quảng Nam
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Quảng Nam
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Quảng Nghãi
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Bình Định
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Phú Yên
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Khánh Hòa
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Ninh Thuận
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Bình Thuận
Phân Phối Ống PVC Đồng Nai Khu Vực Miền Đồng
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Vũng Tàu
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Đồng Nai
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Tp HCM
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Tây Ninh
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Bình Dương
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Bình Phước
Phân Phối Ống PVC Đồng Nai Khu Vực Miền Tây
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại An Giang
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Bạc Liêu
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Bến Tre
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Cà Mau
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Cần Thơ
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Đồng Tháp
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Hậu Giang
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Kiên Giang
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Long An
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Sóc Trăng
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Tiền Giang
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Trà Vinh
- Phân Phối Ống PVC Đồng Nai tại Vĩnh Long
Công ty TNHH VLXd Phú Xuân là Tổng Đại Lý phân phối chính thức của Nhựa Đồng Nai. Chúng tôi cam kết chiết khấu tốt nhất. giao hàng tận nơi, Cung cấp đầy đủ chứng từ nghiệm thu khi giao hàng. Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng sản phẩm cho công trình dự án vui lòng liên hệ.
leave a reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *