Ống Nhựa uPVC: Đặc Điểm, Tiêu Chuẩn Và Giá Bán 

Ống Nhựa uPVC là sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, hệ thống cấp nước, hệ thống thoát nước, hệ thống điện... Với đặc tính chịu được các tác động từ môi trường xung quanh và không bị ăn mòn, Ống Nhựa uPVC trở thành lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày về Tiêu Chuẩn, Đặc Điểm, Quy Cách, Giá bán các Hãng Ống Nhựa uPVC, Lưu Ý Khi Sử Dụng.

 

Đặc Điểm Quy Cách Ống Nhựa uPVC

Ống Nhựa uPVC đa dạng vèe kích thưởng chủng loại và có nhiều đặc điểm phù hợp sử dụng vào nhiều mục đích khác nhau, sau đây là một số đặc điểm và quy cách của ống nhựa pvc

- Đường Kính Ống: từ 21mm đến 800mm

- Áp lực làm việc: 4 Bar, 5 Bar, 6 Bar, 8 Bar, 10 Bar, 12.5 Bar, 16 Bar, 20 Bar, 25 Bar. tùy vào đường kính và độ dày của ống

- Chiều dài tiêu chuẩn: cây 4m, cây 6m

- Màu sắc: Ống có màu xám, hoặc màu xanh

- Phương pháp kết nối: dán keo, gioăng cao su đối với ống nong gioăng

- Nhiệt độ làm việc cho phép: 0oC đến 45oC

- Nhiệt độ hóa mềm vicat tối thiểu: 760C/5kg

- Tỷ trọng: 1.4g/cm3

 

Lưu Ý Khi Sử Dụng Ống Nhựa uPVC

Ống Nhựa uPVC thường được sử dụng phổ biến cho các hệ thống cấp, thoát nước, sản phẩm rất dễ dàng thì công và bảo trì tuy nhiên nó cũng có nhiều hạn chế và một số điểm cần lưu ý khi sử dụng như sau:

- Không sử dụng ống nhựa upvc để vận chuyển các chất có tính Oxy hóa cao (ăn mòn cao)

- Không sử dụng ống nhựa uPVC để vận chuyển các loại dung môi hợp chất thơm

- Không sử dụng ống nhua PVC để dẫn hoặc trong môi trường có nhiệt độ lớn hơn 55 độ C

- Vệ sinh ống và phụ kiện trước khi bôi keo kết nối ống và phụ kiện, để mối nối được đảm bảo và có thể sử dụng trong thời gian lâu dài

- Đối với điểm kết nối: Lưu ý sử dụng lượng keo vừa phải, không sử dụng quá nhiều keo, tránh đổ keo vào ngoài điểm kết nối

- Các tên gọi của Ống Nhựa uPVC: Ống Nhựa PVC, Ống PVC, Ống Nước PVC, Ống Nhựa uPVC, Ống Nước Nhựa

 

Ống Nhựa PVC: Các Tiêu Chuẩn Phổ Biến Tại Việt Nam

Ống Nhựa PVC được sản xuất từ hợp chất nhựa pvc không hóa dẻo các nhà sản xuất khách nhau thường áp dụng các tiêu chuẩn khác nhau cho sản phẩm của mình  sau đây là một số tiêu chuẩn được các nhà sản xuất Việt Nam áp dụng:

 

Tiêu Chuẩn Ống Nhựa PVC Bình Minh (Phía Nam)

- Ống PVC Bình Minh hệ inch TCCS 207:2022 tham chiếu theo TCVN 8491:2011 và tiêu chuẩn ISO 1452:2009 đường kính từ D21 đến D220

- Ống PVC Bình Minh hệ inch chịu áp lực cao tham chiếu ISO 1452:2009 đường kính từ D21 đến D130

- Ống PVC Bình Minh hệ mét TCVN 6151:1996 / ISO 4422:1996 đường kính từ D63 đến D630

- Ống PVC Bình Minh hệ CIOD tiêu chuẩn AS/NZS 1477:2017 và ISO 2531:2009 đường kính từ phi 100 đến phi 200

 

Tiêu Chuẩn Ống Nhựa PVC Tiền Phong (Phía Nam)

- Ống nhựa PVC Tiền Phong hệ inch tiêu chuẩn BS END ISO 1452:2009 hệ inh đường kính từ D21 đến D220

- Ống nhựa PVC Tiền Phong hệ inch ngoại chuẩn tham khảo BS END ISO 1452:2009 hệ inh đường kính từ D21 đến D220

- Ống PVC Tiền Phong hệ mét tiêu chuẩn BS END ISO 1542:2009 đường kính từ D21 đến D800

- Ống PVC Tiền Phong hệ mét tiêu chuẩn ISO 3633 đường kính từ D34 đến D315

- Ống PVC Tiền Phong hệ mét AS/NZS4765 có đường kính từ D110 đến D400

 

Tiêu Chuẩn Ống Nhựa PVC Đệ Nhất (Phía Nam)

- Ống nhựa PVC Đệ Nhất hệ inch tiêu chuẩn ASTM 2241 tương đương BS 3505:1986 đường kính từ D21 đến D222

- Ống PVC Đệ Nhất hệ mét tiêu chuẩn ISO 4422 tương đường TCVN 6151 đường kính từ D63 đến D630

- Ống PVC Đệ Nhất hệ mét tiêu chuẩn ISO 2531 AS 1477 đường kính phi 100 đến phi 200

 

Tiêu Chuẩn Ống Nhựa PVC Đồng Nai (Phía Nam)

- Ống nhựa PVC Đồng Nai  hệ inch tiêu chuẩn BS 3505:1986 và ASTM 2241:93 tương đương đường kính từ D21 đến D220

- Ống PVC Tiền Phong hệ mét tiêu chuẩn ISO 1452:2009/ TCVN 8491-2:2021 đường kính từ D63 đến D400

- Ống PVC Đệ Nhất hệ mét tiêu chuẩn ISO 2531:2009 AS/NZS 1477:2006 đường kính phi 100 đến phi 250

 

Giá Ống Nhựa PVC: Một Số Thương Hiệu Nổi Tiếng

Thị trường hiện nay có nhiều hãng sản xuất ống nhựa pvc tuy nhiên trong giới hạn Công ty Phú Xuân xin gửi đến quý khách hàng Giá Ống Nhựa PVC của một số thương hiệu nổi tiếng được sử dụng phổ biến hiện nay

 

Giá Ống Nhựa PVC Bình Minh

TÊN SẢN PHẨM (D-PHI)

 Độ dày (mm)

ÁP SUẤT (PN-Bar)

 GIÁ CHƯA VAT

GIÁ BÁN ĐÃ VAT 8%

Ống Nhựa PVC Phi 21 Bình Minh

1.3

12

            8,400

            9,072

1.7

15

            9,000

            9,720

3

32

          14,700

          15,876

Ống Nhựa PVC Phi 27 Bình Minh

1.6

12

          12,000

          12,960

1.9

15

          13,900

          15,012

3

25

          19,400

          20,952

Ống Nhựa PVC Phi 34 Bình Minh

1.9

12

          17,400

          18,792

2.2

15

          20,100

          21,708

3

19

          24,600

          26,568

Ống Nhựa PVC Phi 42 Bình Minh

1.9

6

          22,600

          24,408

2.2

12

          25,700

          27,756

3

15

          31,800

          34,344

Ống Nhựa PVC Phi 49 Bình Minh

2.1

9

          28,400

          30,672

2.5

12

          34,300

          37,044

3

13

          37,000

          39,960

Ống Nhựa PVC Phi 60 Bình Minh

1.8

6

          31,900

          34,452

2.5

9

          43,300

          46,764

3

10

          46,400

          50,112

Ống Nhựa PVC Phi 90 Bình Minh

1.7

3

          41,700

          45,036

2.6

6

          67,500

          72,900

3

7

          69,600

          75,168

3.5

9

          87,800

          94,824

Ống Nhựa PVC Phi 114 Bình Minh

2.2

3

          73,400

          79,272

3.1

6

       101,700

       109,836

4.5

9

       142,100

       153,468

Ống Nhựa PVC Phi 130 Bình Minh

5

10

       167,200

       180,576

Ống Nhựa PVC Phi 168 Bình Minh

3.2

3

       155,500

       167,940

4.5

6

       211,200

       228,096

6.6

9

       304,900

       329,292

Ống Nhựa PVC Phi 220 Bình Minh

            4.2

3

       259,600

       280,368

            5.6

6

       345,100

       372,708

            8.3

9

       494,600

       534,168

 

Giá Ống Nhựa PVC Tiền Phong

ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI)

ĐỘ DÀY ()

ÁP SUẤT (PN-Bar)

GIÁ CHƯA VAT

GIÁ BÁN

Ống PVC D21 Tiền Phong

1.2

9

5,818

          6,400

1.4

12

7,000

          7,700

1.6

15

8,091

          8,900

2.5

20

11,909

        13,100

Ống PVC D27 Tiền Phong

1.4

9

8,909

          9,800

1.6

10

10,545

        11,600

1.8

12

11,636

        12,800

2.5

17

15,091

        16,600

3

20

18,273

        20,100

Ống PVC D34 Tiền Phong

1.3

6

10,727

        11,800

1.6

9

13,000

        14,300

2

12

16,182

        17,800

2.5

15

19,455

        21,401

3

18

23,273

        25,600

Ống PVC D42 Tiền Phong

1.4

6

14,818

        16,300

1.7

7

17,636

        19,400

2.1

9

21,545

        23,700

2.5

12

24,636

        27,100

3

15

30,364

        33,400

Ống PVC D49 Tiền Phong

1.45

5

17,000

        18,700

1.9

8

22,091

        24,300

2.4

9

28,182

        31,000

2.5

9

29,455

        32,401

3

12

35,091

        38,600

Ống PVC D60 Tiền Phong

1.5

4

22,091

        24,300

2

6

29,727

        32,700

2.3

6

34,182

        37,600

2.8

9

41,091

        45,200

3

9

44,091

        48,500

4

12

58,727

        64,600

Ống PVC D90 Tiền Phong

1.7

3

37,818

        41,600

2.1

4

47,364

        52,100

2.6

5

58,091

        63,900

2.9

6

64,273

        70,700

3

6

66,364

        73,000

3.8

9

82,909

        91,200

5

12

109,545

      120,500

Ống PVC D114 Tiền Phong

2.4

4

68,545

        75,400

2.9

4

81,091

        89,200

3.2

5

90,455

        99,501

3.5

6

99,364

      109,300

3.8

6

106,455

      117,101

4.9

9

136,364

      150,000

5

9

140,182

      154,200

7

12

192,909

      212,200

Ống PVC D168 Tiền Phong

3.5

4

145,000

      159,500

4.3

5

178,273

      196,100

4.5

5

190,455

      209,501

5

6

208,909

      229,800

6.5

7

278,727

      306,600

7

8

288,545

      317,400

7.3

9

298,273

      328,100

9.2

12

374,000

      411,400

Ống PVC D220 Tiền Phong

5.1

5

276,182

      303,800

6.6

6

355,182

      390,700

8.7

9

463,364

      509,700

11.4

12

608,909

      669,800

 

Giá Ống Nhựa PVC Đệ Nhất

STT

TÊN HÀNG HÓA

ĐƠN VỊ TÍNH

 GIÁ CHƯA VAT

 GIÁ ĐÃ VAT 8%

1

Ống upvc ĐN 21 x 1.7mm (PN16)

Mét

              8,800

                9,504

2

Ống upvc ĐN 21 x 3.0mm (PN22)

Mét

            14,700

             15,876

3

Ống upvc ĐN 27 x 1.9mm (PN16)

Mét

            12,400

             13,392

4

Ống upvc ĐN 27 x 3.0mm (PN22)

Mét

            19,400

             20,952

5

Ống upvc ĐN 34 x 2.1mm (PN12.5)

Mét

            17,400

             18,792

6

Ống upvc ĐN 34 x 3.0mm (PN18)

Mét

            24,600

             26,568

7

Ống upvc ĐN 42 x 2.1mm (PN12)

Mét

            23,000

             24,840

8

Ống upvc ĐN 42 x 3.5mm (PN16)

Mét

            38,100

             41,148

9

Ống upvc ĐN 49 x 2.5mm (PN12)

Mét

            30,100

             32,508

10

Ống upvc ĐN 49 x 3.5mm (PN16)

Mét

            41,600

             44,928

11

Ống upvc ĐN 60 x 2.0mm (PN6)

Mét

            31,900

             34,452

12

Ống upvc ĐN 60 x 2.5mm (PN10)

Mét

            37,700

             40,716

13

Ống upvc ĐN 60 x 3.0mm (PN11)

Mét

            46,400

             50,112

14

Ống upvc ĐN 60 x 4.0mm (PN12)

Mét

            58,400

             63,072

15

Ống upvc ĐN 60 x 4.5mm (PN16)

Mét

            68,500

             73,980

16

Ống upvc ĐN 63 x 1.9mm (PN6)

Mét

            35,000

             37,800

17

Ống upvc ĐN 63 x 3.0mm (PN10)

Mét

            53,200

             57,456

18

Ống upvc ĐN 73 x 3.0mm (PN8)

Mét

            57,300

             61,884

19

Ống upvc ĐN 75 x 2.2mm (PN6)

Mét

            48,600

             52,488

20

Ống upvc ĐN 75 x 3.6mm (PN10)

Mét

            76,300

             82,404

21

Ống upvc ĐN 76 x 3.0mm (PN6)

Mét

            57,900

             62,532

22

Ống upvc ĐN 76 x 4.5mm (PN12)

Mét

            97,800

           105,624

23

Ống upvc ĐN 90 x 2.2mm (PN5 ISO)

Mét

            54,200

             58,536

24

Ống upvc ĐN 90 x 2.7mm (PN6 ISO)

Mét

            70,800

             76,464

25

Ống upvc ĐN 90 x 3.0mm (PN6)

Mét

            69,600

             75,168

26

Ống upvc ĐN 90 x 3.5mm (PN8 ISO)

Mét

            81,100

             87,588

27

Ống upvc ĐN 90 x 4.0mm (PN9)

Mét

            89,100

             96,228

28

Ống upvc ĐN 90 x 4.3mm (PN10 ISO)

Mét

          109,100

           117,828

29

Ống upvc ĐN 90 x 5.4mm (PN12.5 ISO)

Mét

          132,400

           142,992

30

Ống upvc ĐN 90 x 5.5mm (PN12)

Mét

          135,400

           146,232

31

Ống upvc ĐN 110 x 2.7mm (PN5)

Mét

            84,800

             91,584

32

Ống upvc ĐN 110 x 3.2mm (PN6)

Mét

          101,600

           109,728

33

Ống upvc ĐN 110 x 4.2mm (PN8)

Mét

          129,900

           140,292

34

Ống upvc ĐN 110 x 5.3mm (PN10)

Mét

          161,800

           174,744

35

Ống upvc ĐN 110 x 6.6mm (PN12.5)

Mét

          199,100

           215,028

36

Ống upvc ĐN 114 x 3.5mm (PN6)

Mét

            99,600

           107,568

37

Ống upvc ĐN 114 x 5.0mm (PN9)

Mét

          146,400

           158,112

38

Ống upvc ĐN 114 x 7.0mm (PN12)

Mét

          214,700

           231,876

39

Ống upvc ĐN 140 x 3.5mm PN5

Mét

          129,800

           140,184

40

Ống upvc ĐN 140 x 4.1mm (PN6)

Mét

          164,000

           177,120

41

Ống upvc ĐN 140 x 5.0mm (PN8)

Mét

          199,100

           215,028

42

Ống upvc ĐN 140 x 6.7mm (PN10)

Mét

          258,300

           278,964

43

Ống upvc ĐN 140 x 7.5mm (PN12)

Mét

          293,800

           317,304

44

Ống upvc ĐN 160 x 4.0mm PN5

Mét

          181,900

           196,452

45

Ống upvc ĐN 160 x 4.7mm (PN6)

Mét

          213,200

           230,256

46

Ống upvc ĐN 160 x 6.2mm (PN8)

Mét

          274,700

           296,676

47

Ống upvc ĐN 160 x 7.7mm (PN10)

Mét

          338,600

           365,688

48

Ống upvc ĐN 160 x 9.5mm (PN12.5)

Mét

          411,900

           444,852

49

Ống upvc ĐN 168 x 4.5mm (PN6)

Mét

          191,600

           206,928

50

Ống upvc ĐN 168 x 7.0mm (PN9)

Mét

          308,300

           332,964

51

Ống upvc ĐN 168 x 9.0mm (PN12)

Mét

          431,000

           465,480

52

Ống upvc ĐN 200 x 4.9mm PN5

Mét

          276,900

           299,052

53

Ống upvc ĐN 200 x 5.9mm (PN6)

Mét

          331,900

           358,452

54

Ống upvc ĐN 200 x 7.7mm (PN8)

Mét

          428,100

           462,348

55

Ống upvc ĐN 200 x 9.6mm (PN10)

Mét

          525,600

           567,648

56

Ống upvc ĐN 200 x 11.9mm (PN12.5)

Mét

          647,100

           698,868

57

Ống upvc ĐN 220 x 6.6mm (PN6)

Mét

          381,000

           411,480

58

Ống upvc ĐN 220 x 8.7mm (PN9)

Mét

          497,300

           537,084

59

Ống upvc ĐN 225 x 5.5mm (PN5)

Mét

          346,400

           374,112

60

Ống upvc ĐN 225 x 6.6mm (PN6)

Mét

          417,200

           450,576

61

Ống upvc ĐN 225 x 8.6mm (PN8)

Mét

          538,200

           581,256

62

Ống upvc ĐN 225 x 10.8mm (PN10)

Mét

          663,500

           716,580

63

Ống upvc ĐN 225 x 13.4mm (PN12.5)

Mét

          816,600

           881,928

64

Ống upvc ĐN 250 x 6,2mm (PN5)

Mét

          437,400

           472,392

65

Ống upvc ĐN 250 x 7.3mm (PN6)

Mét

          513,000

           554,040

66

Ống upvc ĐN 250 x 9.6mm (PN8)

Mét

          666,800

           720,144

67

Ống upvc ĐN 250 x 11.9mm (PN10)

Mét

          812,000

           876,960

68

Ống upvc ĐN 250 x 14.8mm (PN12.5)

Mét

       1,005,600

       1,086,048

69

Ống upvc ĐN 280 x 6.9mm (PN5)

Mét

          544,800

           588,384

70

Ống upvc ĐN 280 x 8.2mm (PN6)

Mét

          644,400

           695,952

71

Ống upvc ĐN 280 x 10.7mm (PN8)

Mét

          832,800

           899,424

72

Ống upvc ĐN 280 x 13.4mm (PN10)

Mét

       1,024,300

       1,106,244

73

Ống upvc ĐN 280 x 16.6mm (PN12.5)

Mét

       1,252,900

       1,353,132

74

Ống upvc ĐN 315 x 7.7mm (PN5)

Mét

          657,000

           709,560

75

Ống upvc ĐN 315 x 9.2mm (PN6)

Mét

          811,700

           876,636

76

Ống upvc ĐN 315 x 12.1mm (PN8)

Mét

       1,051,500

       1,135,620

77

Ống upvc ĐN 315 x 15.0mm (PN10)

Mét

       1,287,100

       1,390,068

78

Ống upvc ĐN 315 x 18.7mm (PN12.5)

Mét

       1,456,400

       1,572,912

79

Ống upvc ĐN 355 x 8.7mm (PN5)

Mét

          881,800

           952,344

80

Ống upvc ĐN 355 x 10.4mm (PN6)

Mét

       1,049,200

       1,133,136

81

Ống upvc ĐN 400 x 9.8mm (PN5)

Mét

       1,096,700

       1,184,436

82

Ống upvc ĐN 400 x 11.7mm (PN6)

Mét

       1,303,500

       1,407,780

83

Ống upvc ĐN 400 x 19.1mm (PN10)

Mét

       2,081,000

       2,247,480

84

Ống upvc ĐN 450 x 11.0mm (PN5)

Mét

       1,427,300

       1,541,484

85

Ống upvc ĐN 450 x 17.2mm (PN8)

Mét

       2,200,200

       2,376,216

86

Ống upvc ĐN 450 x 21.5mm (PN10)

Mét

       2,731,900

       2,950,452

87

Ống upvc ĐN 500 x 12.3mm (PN5)

Mét

       1,773,200

       1,915,056

88

Ống upvc ĐN 500 x 14.6mm (PN6)

Mét

       2,094,700

       2,262,276

89

Ống upvc ĐN 500 x 23.9mm (PN10)

Mét

       3,369,700

       3,639,276

90

Ống upvc ĐN 560 x 17.2mm (PN6.3)

Mét

       2,769,800

       2,991,384

91

Ống upvc ĐN 560 x 26.7mm (PN10)

Mét

       4,222,800

       4,560,624

92

Ống upvc ĐN 630 x 18.4mm (PN6)

Mét

       3,331,800

       3,598,344

93

Ống upvc ĐN 630 x 30.0mm (PN10)

Mét

       5,329,200

       5,755,536

 

Giá Ống Nhựa PVC Đồng Nai

ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI)

ĐỘ DÀY (mm)

ÁP SUẤT (PN-Bar)

 GIÁ CHƯA VAT

GIÁ ĐÃ VAT 8%

Ống uPVC Phi 21 Đồng Nai

1.2

9

              6,300

             6,804

1.4

12

              7,560

             8,165

1.6

15

              8,680

             9,374

2

25

            14,700

           15,876

Ống uPVC Phi 27 Đồng Nai

1.3

9

              8,960

             9,677

1.4

9

              9,660

           10,433

1.8

12

            12,320

           13,306

3

20

            19,180

           20,714

Ống uPVC Phi 34 Đồng Nai

2

12

            17,080

           18,446

3

20

            24,500

           26,460

1.1

5

            12,180

           13,154

1.6

6

            14,000

           15,120

1.8

9

            15,680

           16,934

Ống uPVC Phi 42 Đồng Nai

1.4

5

            15,120

           16,330

1.6

6

            17,500

           18,900

1.6

9

            19,740

           21,319

2

9

            21,700

           23,436

2.1

9

            22,820

           24,646

3

15

            31,500

           34,020

Ống uPVC Phi 49 Đồng Nai

1.5

5

            18,900

           20,412

1.8

6

            22,680

           24,494

1.9

9

            23,940

           25,855

2

9

            24,920

           26,914

2.2

9

            28,000

           30,240

2.4

9

            29,820

           32,206

3

12

            36,680

           39,614

Ống uPVC Phi 60 Đồng Nai

1.5

5

            23,800

           25,704

1.6

5

            25,340

           27,367

2

6

            31,500

           34,020

2.8

9

            43,400

           46,872

3

9

            46,060

           49,745

3.5

12

            53,760

           58,061

Ống uPVC Phi 76 Đồng Nai

1.8

5

            36,400

           39,312

2.2

6

            44,240

           47,779

2.5

6

            52,220

           56,398

3

8

            57,400

           61,992

Ống uPVC Phi 90 Đồng Nai

1.7

4

            39,200

           42,336

2

5

            47,180

           50,954

2.2

5

            53,620

           57,910

2.9

6

            68,180

           73,634

3.8

9

            88,480

           95,558

5.3

12

          120,260

         129,881

Ống uPVC Phi 114 Đồng Nai

2.6

3

            78,960

           85,277

2.9

5

            84,000

           90,720

3

5

            90,860

           98,129

3.2

5

            96,320

         104,026

3.8

6

          112,840

         121,867

439

9

          144,480

         156,038

6.9

12

          198,520

         214,402

Ống uPVC Phi 110 Đồng Nai

3.2

6

          100,940

         109,015

3.4

8

          103,320

         111,586

4.2

10

          128,940

         139,255

5.3

12.5

          159,740

         172,519

Ống uPVC Phi 125 Đồng Nai

3.5

6

          121,520

         131,242

3.9

8

          134,820

         145,606

4.8

10

          164,780

         177,962

6

12.5

          203,840

         220,147

Ống uPVC Phi 140 Đồng Nai

4.1

6

          162,820

         175,846

5

8