Ống Nhựa uPVC: Đặc Điểm, Tiêu Chuẩn Và Giá Bán
Đặc Điểm Quy Cách Ống Nhựa uPVC
Ống Nhựa uPVC đa dạng vèe kích thưởng chủng loại và có nhiều đặc điểm phù hợp sử dụng vào nhiều mục đích khác nhau, sau đây là một số đặc điểm và quy cách của ống nhựa pvc
- Đường Kính Ống: từ 21mm đến 800mm
- Áp lực làm việc: 4 Bar, 5 Bar, 6 Bar, 8 Bar, 10 Bar, 12.5 Bar, 16 Bar, 20 Bar, 25 Bar. tùy vào đường kính và độ dày của ống
- Chiều dài tiêu chuẩn: cây 4m, cây 6m
- Màu sắc: Ống có màu xám, hoặc màu xanh
- Phương pháp kết nối: dán keo, gioăng cao su đối với ống nong gioăng
- Nhiệt độ làm việc cho phép: 0oC đến 45oC
- Nhiệt độ hóa mềm vicat tối thiểu: 760C/5kg
- Tỷ trọng: 1.4g/cm3
Lưu Ý Khi Sử Dụng Ống Nhựa uPVC
Ống Nhựa uPVC thường được sử dụng phổ biến cho các hệ thống cấp, thoát nước, sản phẩm rất dễ dàng thì công và bảo trì tuy nhiên nó cũng có nhiều hạn chế và một số điểm cần lưu ý khi sử dụng như sau:
- Không sử dụng ống nhựa upvc để vận chuyển các chất có tính Oxy hóa cao (ăn mòn cao)
- Không sử dụng ống nhựa uPVC để vận chuyển các loại dung môi hợp chất thơm
- Không sử dụng ống nhua PVC để dẫn hoặc trong môi trường có nhiệt độ lớn hơn 55 độ C
- Vệ sinh ống và phụ kiện trước khi bôi keo kết nối ống và phụ kiện, để mối nối được đảm bảo và có thể sử dụng trong thời gian lâu dài
- Đối với điểm kết nối: Lưu ý sử dụng lượng keo vừa phải, không sử dụng quá nhiều keo, tránh đổ keo vào ngoài điểm kết nối
- Các tên gọi của Ống Nhựa uPVC: Ống Nhựa PVC, Ống PVC, Ống Nước PVC, Ống Nhựa uPVC, Ống Nước Nhựa
Ống Nhựa PVC: Các Tiêu Chuẩn Phổ Biến Tại Việt Nam
Ống Nhựa PVC được sản xuất từ hợp chất nhựa pvc không hóa dẻo các nhà sản xuất khách nhau thường áp dụng các tiêu chuẩn khác nhau cho sản phẩm của mình sau đây là một số tiêu chuẩn được các nhà sản xuất Việt Nam áp dụng:
Tiêu Chuẩn Ống Nhựa PVC Bình Minh (Phía Nam)
- Ống PVC Bình Minh hệ inch TCCS 207:2022 tham chiếu theo TCVN 8491:2011 và tiêu chuẩn ISO 1452:2009 đường kính từ D21 đến D220
- Ống PVC Bình Minh hệ inch chịu áp lực cao tham chiếu ISO 1452:2009 đường kính từ D21 đến D130
- Ống PVC Bình Minh hệ mét TCVN 6151:1996 / ISO 4422:1996 đường kính từ D63 đến D630
- Ống PVC Bình Minh hệ CIOD tiêu chuẩn AS/NZS 1477:2017 và ISO 2531:2009 đường kính từ phi 100 đến phi 200
Tiêu Chuẩn Ống Nhựa PVC Tiền Phong (Phía Nam)
- Ống nhựa PVC Tiền Phong hệ inch tiêu chuẩn BS END ISO 1452:2009 hệ inh đường kính từ D21 đến D220
- Ống nhựa PVC Tiền Phong hệ inch ngoại chuẩn tham khảo BS END ISO 1452:2009 hệ inh đường kính từ D21 đến D220
- Ống PVC Tiền Phong hệ mét tiêu chuẩn BS END ISO 1542:2009 đường kính từ D21 đến D800
- Ống PVC Tiền Phong hệ mét tiêu chuẩn ISO 3633 đường kính từ D34 đến D315
- Ống PVC Tiền Phong hệ mét AS/NZS4765 có đường kính từ D110 đến D400
Tiêu Chuẩn Ống Nhựa PVC Đệ Nhất (Phía Nam)
- Ống nhựa PVC Đệ Nhất hệ inch tiêu chuẩn ASTM 2241 tương đương BS 3505:1986 đường kính từ D21 đến D222
- Ống PVC Đệ Nhất hệ mét tiêu chuẩn ISO 4422 tương đường TCVN 6151 đường kính từ D63 đến D630
- Ống PVC Đệ Nhất hệ mét tiêu chuẩn ISO 2531 AS 1477 đường kính phi 100 đến phi 200
Tiêu Chuẩn Ống Nhựa PVC Đồng Nai (Phía Nam)
- Ống nhựa PVC Đồng Nai hệ inch tiêu chuẩn BS 3505:1986 và ASTM 2241:93 tương đương đường kính từ D21 đến D220
- Ống PVC Tiền Phong hệ mét tiêu chuẩn ISO 1452:2009/ TCVN 8491-2:2021 đường kính từ D63 đến D400
- Ống PVC Đệ Nhất hệ mét tiêu chuẩn ISO 2531:2009 AS/NZS 1477:2006 đường kính phi 100 đến phi 250
Giá Ống Nhựa PVC: Một Số Thương Hiệu Nổi Tiếng
Thị trường hiện nay có nhiều hãng sản xuất ống nhựa pvc tuy nhiên trong giới hạn Công ty Phú Xuân xin gửi đến quý khách hàng Giá Ống Nhựa PVC của một số thương hiệu nổi tiếng được sử dụng phổ biến hiện nay
Giá Ống Nhựa PVC Bình Minh
TÊN SẢN PHẨM (D-PHI) |
Độ dày (mm) |
ÁP SUẤT (PN-Bar) |
GIÁ CHƯA VAT |
GIÁ BÁN ĐÃ VAT 8% |
Ống Nhựa PVC Phi 21 Bình Minh |
1.3 |
12 |
8,400 |
9,072 |
1.7 |
15 |
9,000 |
9,720 |
|
3 |
32 |
14,700 |
15,876 |
|
Ống Nhựa PVC Phi 27 Bình Minh |
1.6 |
12 |
12,000 |
12,960 |
1.9 |
15 |
13,900 |
15,012 |
|
3 |
25 |
19,400 |
20,952 |
|
Ống Nhựa PVC Phi 34 Bình Minh |
1.9 |
12 |
17,400 |
18,792 |
2.2 |
15 |
20,100 |
21,708 |
|
3 |
19 |
24,600 |
26,568 |
|
Ống Nhựa PVC Phi 42 Bình Minh |
1.9 |
6 |
22,600 |
24,408 |
2.2 |
12 |
25,700 |
27,756 |
|
3 |
15 |
31,800 |
34,344 |
|
Ống Nhựa PVC Phi 49 Bình Minh |
2.1 |
9 |
28,400 |
30,672 |
2.5 |
12 |
34,300 |
37,044 |
|
3 |
13 |
37,000 |
39,960 |
|
Ống Nhựa PVC Phi 60 Bình Minh |
1.8 |
6 |
31,900 |
34,452 |
2.5 |
9 |
43,300 |
46,764 |
|
3 |
10 |
46,400 |
50,112 |
|
Ống Nhựa PVC Phi 90 Bình Minh |
1.7 |
3 |
41,700 |
45,036 |
2.6 |
6 |
67,500 |
72,900 |
|
3 |
7 |
69,600 |
75,168 |
|
3.5 |
9 |
87,800 |
94,824 |
|
Ống Nhựa PVC Phi 114 Bình Minh |
2.2 |
3 |
73,400 |
79,272 |
3.1 |
6 |
101,700 |
109,836 |
|
4.5 |
9 |
142,100 |
153,468 |
|
Ống Nhựa PVC Phi 130 Bình Minh |
5 |
10 |
167,200 |
180,576 |
Ống Nhựa PVC Phi 168 Bình Minh |
3.2 |
3 |
155,500 |
167,940 |
4.5 |
6 |
211,200 |
228,096 |
|
6.6 |
9 |
304,900 |
329,292 |
|
Ống Nhựa PVC Phi 220 Bình Minh |
4.2 |
3 |
259,600 |
280,368 |
5.6 |
6 |
345,100 |
372,708 |
|
8.3 |
9 |
494,600 |
534,168 |
Giá Ống Nhựa PVC Tiền Phong
ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI) |
ĐỘ DÀY () |
ÁP SUẤT (PN-Bar) |
GIÁ CHƯA VAT |
GIÁ BÁN |
Ống PVC D21 Tiền Phong |
1.2 |
9 |
5,818 |
6,400 |
1.4 |
12 |
7,000 |
7,700 |
|
1.6 |
15 |
8,091 |
8,900 |
|
2.5 |
20 |
11,909 |
13,100 |
|
Ống PVC D27 Tiền Phong |
1.4 |
9 |
8,909 |
9,800 |
1.6 |
10 |
10,545 |
11,600 |
|
1.8 |
12 |
11,636 |
12,800 |
|
2.5 |
17 |
15,091 |
16,600 |
|
3 |
20 |
18,273 |
20,100 |
|
Ống PVC D34 Tiền Phong |
1.3 |
6 |
10,727 |
11,800 |
1.6 |
9 |
13,000 |
14,300 |
|
2 |
12 |
16,182 |
17,800 |
|
2.5 |
15 |
19,455 |
21,401 |
|
3 |
18 |
23,273 |
25,600 |
|
Ống PVC D42 Tiền Phong |
1.4 |
6 |
14,818 |
16,300 |
1.7 |
7 |
17,636 |
19,400 |
|
2.1 |
9 |
21,545 |
23,700 |
|
2.5 |
12 |
24,636 |
27,100 |
|
3 |
15 |
30,364 |
33,400 |
|
Ống PVC D49 Tiền Phong |
1.45 |
5 |
17,000 |
18,700 |
1.9 |
8 |
22,091 |
24,300 |
|
2.4 |
9 |
28,182 |
31,000 |
|
2.5 |
9 |
29,455 |
32,401 |
|
3 |
12 |
35,091 |
38,600 |
|
Ống PVC D60 Tiền Phong |
1.5 |
4 |
22,091 |
24,300 |
2 |
6 |
29,727 |
32,700 |
|
2.3 |
6 |
34,182 |
37,600 |
|
2.8 |
9 |
41,091 |
45,200 |
|
3 |
9 |
44,091 |
48,500 |
|
4 |
12 |
58,727 |
64,600 |
|
Ống PVC D90 Tiền Phong |
1.7 |
3 |
37,818 |
41,600 |
2.1 |
4 |
47,364 |
52,100 |
|
2.6 |
5 |
58,091 |
63,900 |
|
2.9 |
6 |
64,273 |
70,700 |
|
3 |
6 |
66,364 |
73,000 |
|
3.8 |
9 |
82,909 |
91,200 |
|
5 |
12 |
109,545 |
120,500 |
|
Ống PVC D114 Tiền Phong |
2.4 |
4 |
68,545 |
75,400 |
2.9 |
4 |
81,091 |
89,200 |
|
3.2 |
5 |
90,455 |
99,501 |
|
3.5 |
6 |
99,364 |
109,300 |
|
3.8 |
6 |
106,455 |
117,101 |
|
4.9 |
9 |
136,364 |
150,000 |
|
5 |
9 |
140,182 |
154,200 |
|
7 |
12 |
192,909 |
212,200 |
|
Ống PVC D168 Tiền Phong |
3.5 |
4 |
145,000 |
159,500 |
4.3 |
5 |
178,273 |
196,100 |
|
4.5 |
5 |
190,455 |
209,501 |
|
5 |
6 |
208,909 |
229,800 |
|
6.5 |
7 |
278,727 |
306,600 |
|
7 |
8 |
288,545 |
317,400 |
|
7.3 |
9 |
298,273 |
328,100 |
|
9.2 |
12 |
374,000 |
411,400 |
|
Ống PVC D220 Tiền Phong |
5.1 |
5 |
276,182 |
303,800 |
6.6 |
6 |
355,182 |
390,700 |
|
8.7 |
9 |
463,364 |
509,700 |
|
11.4 |
12 |
608,909 |
669,800 |
Giá Ống Nhựa PVC Đệ Nhất
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
ĐƠN VỊ TÍNH |
GIÁ CHƯA VAT |
GIÁ ĐÃ VAT 8% |
1 |
Ống upvc ĐN 21 x 1.7mm (PN16) |
Mét |
8,800 |
9,504 |
2 |
Ống upvc ĐN 21 x 3.0mm (PN22) |
Mét |
14,700 |
15,876 |
3 |
Ống upvc ĐN 27 x 1.9mm (PN16) |
Mét |
12,400 |
13,392 |
4 |
Ống upvc ĐN 27 x 3.0mm (PN22) |
Mét |
19,400 |
20,952 |
5 |
Ống upvc ĐN 34 x 2.1mm (PN12.5) |
Mét |
17,400 |
18,792 |
6 |
Ống upvc ĐN 34 x 3.0mm (PN18) |
Mét |
24,600 |
26,568 |
7 |
Ống upvc ĐN 42 x 2.1mm (PN12) |
Mét |
23,000 |
24,840 |
8 |
Ống upvc ĐN 42 x 3.5mm (PN16) |
Mét |
38,100 |
41,148 |
9 |
Ống upvc ĐN 49 x 2.5mm (PN12) |
Mét |
30,100 |
32,508 |
10 |
Ống upvc ĐN 49 x 3.5mm (PN16) |
Mét |
41,600 |
44,928 |
11 |
Ống upvc ĐN 60 x 2.0mm (PN6) |
Mét |
31,900 |
34,452 |
12 |
Ống upvc ĐN 60 x 2.5mm (PN10) |
Mét |
37,700 |
40,716 |
13 |
Ống upvc ĐN 60 x 3.0mm (PN11) |
Mét |
46,400 |
50,112 |
14 |
Ống upvc ĐN 60 x 4.0mm (PN12) |
Mét |
58,400 |
63,072 |
15 |
Ống upvc ĐN 60 x 4.5mm (PN16) |
Mét |
68,500 |
73,980 |
16 |
Ống upvc ĐN 63 x 1.9mm (PN6) |
Mét |
35,000 |
37,800 |
17 |
Ống upvc ĐN 63 x 3.0mm (PN10) |
Mét |
53,200 |
57,456 |
18 |
Ống upvc ĐN 73 x 3.0mm (PN8) |
Mét |
57,300 |
61,884 |
19 |
Ống upvc ĐN 75 x 2.2mm (PN6) |
Mét |
48,600 |
52,488 |
20 |
Ống upvc ĐN 75 x 3.6mm (PN10) |
Mét |
76,300 |
82,404 |
21 |
Ống upvc ĐN 76 x 3.0mm (PN6) |
Mét |
57,900 |
62,532 |
22 |
Ống upvc ĐN 76 x 4.5mm (PN12) |
Mét |
97,800 |
105,624 |
23 |
Ống upvc ĐN 90 x 2.2mm (PN5 ISO) |
Mét |
54,200 |
58,536 |
24 |
Ống upvc ĐN 90 x 2.7mm (PN6 ISO) |
Mét |
70,800 |
76,464 |
25 |
Ống upvc ĐN 90 x 3.0mm (PN6) |
Mét |
69,600 |
75,168 |
26 |
Ống upvc ĐN 90 x 3.5mm (PN8 ISO) |
Mét |
81,100 |
87,588 |
27 |
Ống upvc ĐN 90 x 4.0mm (PN9) |
Mét |
89,100 |
96,228 |
28 |
Ống upvc ĐN 90 x 4.3mm (PN10 ISO) |
Mét |
109,100 |
117,828 |
29 |
Ống upvc ĐN 90 x 5.4mm (PN12.5 ISO) |
Mét |
132,400 |
142,992 |
30 |
Ống upvc ĐN 90 x 5.5mm (PN12) |
Mét |
135,400 |
146,232 |
31 |
Ống upvc ĐN 110 x 2.7mm (PN5) |
Mét |
84,800 |
91,584 |
32 |
Ống upvc ĐN 110 x 3.2mm (PN6) |
Mét |
101,600 |
109,728 |
33 |
Ống upvc ĐN 110 x 4.2mm (PN8) |
Mét |
129,900 |
140,292 |
34 |
Ống upvc ĐN 110 x 5.3mm (PN10) |
Mét |
161,800 |
174,744 |
35 |
Ống upvc ĐN 110 x 6.6mm (PN12.5) |
Mét |
199,100 |
215,028 |
36 |
Ống upvc ĐN 114 x 3.5mm (PN6) |
Mét |
99,600 |
107,568 |
37 |
Ống upvc ĐN 114 x 5.0mm (PN9) |
Mét |
146,400 |
158,112 |
38 |
Ống upvc ĐN 114 x 7.0mm (PN12) |
Mét |
214,700 |
231,876 |
39 |
Ống upvc ĐN 140 x 3.5mm PN5 |
Mét |
129,800 |
140,184 |
40 |
Ống upvc ĐN 140 x 4.1mm (PN6) |
Mét |
164,000 |
177,120 |
41 |
Ống upvc ĐN 140 x 5.0mm (PN8) |
Mét |
199,100 |
215,028 |
42 |
Ống upvc ĐN 140 x 6.7mm (PN10) |
Mét |
258,300 |
278,964 |
43 |
Ống upvc ĐN 140 x 7.5mm (PN12) |
Mét |
293,800 |
317,304 |
44 |
Ống upvc ĐN 160 x 4.0mm PN5 |
Mét |
181,900 |
196,452 |
45 |
Ống upvc ĐN 160 x 4.7mm (PN6) |
Mét |
213,200 |
230,256 |
46 |
Ống upvc ĐN 160 x 6.2mm (PN8) |
Mét |
274,700 |
296,676 |
47 |
Ống upvc ĐN 160 x 7.7mm (PN10) |
Mét |
338,600 |
365,688 |
48 |
Ống upvc ĐN 160 x 9.5mm (PN12.5) |
Mét |
411,900 |
444,852 |
49 |
Ống upvc ĐN 168 x 4.5mm (PN6) |
Mét |
191,600 |
206,928 |
50 |
Ống upvc ĐN 168 x 7.0mm (PN9) |
Mét |
308,300 |
332,964 |
51 |
Ống upvc ĐN 168 x 9.0mm (PN12) |
Mét |
431,000 |
465,480 |
52 |
Ống upvc ĐN 200 x 4.9mm PN5 |
Mét |
276,900 |
299,052 |
53 |
Ống upvc ĐN 200 x 5.9mm (PN6) |
Mét |
331,900 |
358,452 |
54 |
Ống upvc ĐN 200 x 7.7mm (PN8) |
Mét |
428,100 |
462,348 |
55 |
Ống upvc ĐN 200 x 9.6mm (PN10) |
Mét |
525,600 |
567,648 |
56 |
Ống upvc ĐN 200 x 11.9mm (PN12.5) |
Mét |
647,100 |
698,868 |
57 |
Ống upvc ĐN 220 x 6.6mm (PN6) |
Mét |
381,000 |
411,480 |
58 |
Ống upvc ĐN 220 x 8.7mm (PN9) |
Mét |
497,300 |
537,084 |
59 |
Ống upvc ĐN 225 x 5.5mm (PN5) |
Mét |
346,400 |
374,112 |
60 |
Ống upvc ĐN 225 x 6.6mm (PN6) |
Mét |
417,200 |
450,576 |
61 |
Ống upvc ĐN 225 x 8.6mm (PN8) |
Mét |
538,200 |
581,256 |
62 |
Ống upvc ĐN 225 x 10.8mm (PN10) |
Mét |
663,500 |
716,580 |
63 |
Ống upvc ĐN 225 x 13.4mm (PN12.5) |
Mét |
816,600 |
881,928 |
64 |
Ống upvc ĐN 250 x 6,2mm (PN5) |
Mét |
437,400 |
472,392 |
65 |
Ống upvc ĐN 250 x 7.3mm (PN6) |
Mét |
513,000 |
554,040 |
66 |
Ống upvc ĐN 250 x 9.6mm (PN8) |
Mét |
666,800 |
720,144 |
67 |
Ống upvc ĐN 250 x 11.9mm (PN10) |
Mét |
812,000 |
876,960 |
68 |
Ống upvc ĐN 250 x 14.8mm (PN12.5) |
Mét |
1,005,600 |
1,086,048 |
69 |
Ống upvc ĐN 280 x 6.9mm (PN5) |
Mét |
544,800 |
588,384 |
70 |
Ống upvc ĐN 280 x 8.2mm (PN6) |
Mét |
644,400 |
695,952 |
71 |
Ống upvc ĐN 280 x 10.7mm (PN8) |
Mét |
832,800 |
899,424 |
72 |
Ống upvc ĐN 280 x 13.4mm (PN10) |
Mét |
1,024,300 |
1,106,244 |
73 |
Ống upvc ĐN 280 x 16.6mm (PN12.5) |
Mét |
1,252,900 |
1,353,132 |
74 |
Ống upvc ĐN 315 x 7.7mm (PN5) |
Mét |
657,000 |
709,560 |
75 |
Ống upvc ĐN 315 x 9.2mm (PN6) |
Mét |
811,700 |
876,636 |
76 |
Ống upvc ĐN 315 x 12.1mm (PN8) |
Mét |
1,051,500 |
1,135,620 |
77 |
Ống upvc ĐN 315 x 15.0mm (PN10) |
Mét |
1,287,100 |
1,390,068 |
78 |
Ống upvc ĐN 315 x 18.7mm (PN12.5) |
Mét |
1,456,400 |
1,572,912 |
79 |
Ống upvc ĐN 355 x 8.7mm (PN5) |
Mét |
881,800 |
952,344 |
80 |
Ống upvc ĐN 355 x 10.4mm (PN6) |
Mét |
1,049,200 |
1,133,136 |
81 |
Ống upvc ĐN 400 x 9.8mm (PN5) |
Mét |
1,096,700 |
1,184,436 |
82 |
Ống upvc ĐN 400 x 11.7mm (PN6) |
Mét |
1,303,500 |
1,407,780 |
83 |
Ống upvc ĐN 400 x 19.1mm (PN10) |
Mét |
2,081,000 |
2,247,480 |
84 |
Ống upvc ĐN 450 x 11.0mm (PN5) |
Mét |
1,427,300 |
1,541,484 |
85 |
Ống upvc ĐN 450 x 17.2mm (PN8) |
Mét |
2,200,200 |
2,376,216 |
86 |
Ống upvc ĐN 450 x 21.5mm (PN10) |
Mét |
2,731,900 |
2,950,452 |
87 |
Ống upvc ĐN 500 x 12.3mm (PN5) |
Mét |
1,773,200 |
1,915,056 |
88 |
Ống upvc ĐN 500 x 14.6mm (PN6) |
Mét |
2,094,700 |
2,262,276 |
89 |
Ống upvc ĐN 500 x 23.9mm (PN10) |
Mét |
3,369,700 |
3,639,276 |
90 |
Ống upvc ĐN 560 x 17.2mm (PN6.3) |
Mét |
2,769,800 |
2,991,384 |
91 |
Ống upvc ĐN 560 x 26.7mm (PN10) |
Mét |
4,222,800 |
4,560,624 |
92 |
Ống upvc ĐN 630 x 18.4mm (PN6) |
Mét |
3,331,800 |
3,598,344 |
93 |
Ống upvc ĐN 630 x 30.0mm (PN10) |
Mét |
5,329,200 |
5,755,536 |
Giá Ống Nhựa PVC Đồng Nai
ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI) |
ĐỘ DÀY (mm) |
ÁP SUẤT (PN-Bar) |
GIÁ CHƯA VAT |
GIÁ ĐÃ VAT 8% |
Ống uPVC Phi 21 Đồng Nai |
1.2 |
9 |
6,300 |
6,804 |
1.4 |
12 |
7,560 |
8,165 |
|
1.6 |
15 |
8,680 |
9,374 |
|
2 |
25 |
14,700 |
15,876 |
|
Ống uPVC Phi 27 Đồng Nai |
1.3 |
9 |
8,960 |
9,677 |
1.4 |
9 |
9,660 |
10,433 |
|
1.8 |
12 |
12,320 |
13,306 |
|
3 |
20 |
19,180 |
20,714 |
|
Ống uPVC Phi 34 Đồng Nai |
2 |
12 |
17,080 |
18,446 |
3 |
20 |
24,500 |
26,460 |
|
1.1 |
5 |
12,180 |
13,154 |
|
1.6 |
6 |
14,000 |
15,120 |
|
1.8 |
9 |
15,680 |
16,934 |
|
Ống uPVC Phi 42 Đồng Nai |
1.4 |
5 |
15,120 |
16,330 |
1.6 |
6 |
17,500 |
18,900 |
|
1.6 |
9 |
19,740 |
21,319 |
|
2 |
9 |
21,700 |
23,436 |
|
2.1 |
9 |
22,820 |
24,646 |
|
3 |
15 |
31,500 |
34,020 |
|
Ống uPVC Phi 49 Đồng Nai |
1.5 |
5 |
18,900 |
20,412 |
1.8 |
6 |
22,680 |
24,494 |
|
1.9 |
9 |
23,940 |
25,855 |
|
2 |
9 |
24,920 |
26,914 |
|
2.2 |
9 |
28,000 |
30,240 |
|
2.4 |
9 |
29,820 |
32,206 |
|
3 |
12 |
36,680 |
39,614 |
|
Ống uPVC Phi 60 Đồng Nai |
1.5 |
5 |
23,800 |
25,704 |
1.6 |
5 |
25,340 |
27,367 |
|
2 |
6 |
31,500 |
34,020 |
|
2.8 |
9 |
43,400 |
46,872 |
|
3 |
9 |
46,060 |
49,745 |
|
3.5 |
12 |
53,760 |
58,061 |
|
Ống uPVC Phi 76 Đồng Nai |
1.8 |
5 |
36,400 |
39,312 |
2.2 |
6 |
44,240 |
47,779 |
|
2.5 |
6 |
52,220 |
56,398 |
|
3 |
8 |
57,400 |
61,992 |
|
Ống uPVC Phi 90 Đồng Nai |
1.7 |
4 |
39,200 |
42,336 |
2 |
5 |
47,180 |
50,954 |
|
2.2 |
5 |
53,620 |
57,910 |
|
2.9 |
6 |
68,180 |
73,634 |
|
3.8 |
9 |
88,480 |
95,558 |
|
5.3 |
12 |
120,260 |
129,881 |
|
Ống uPVC Phi 114 Đồng Nai |
2.6 |
3 |
78,960 |
85,277 |
2.9 |
5 |
84,000 |
90,720 |
|
3 |
5 |
90,860 |
98,129 |
|
3.2 |
5 |
96,320 |
104,026 |
|
3.8 |
6 |
112,840 |
121,867 |
|
439 |
9 |
144,480 |
156,038 |
|
6.9 |
12 |
198,520 |
214,402 |
|
Ống uPVC Phi 110 Đồng Nai |
3.2 |
6 |
100,940 |
109,015 |
3.4 |
8 |
103,320 |
111,586 |
|
4.2 |
10 |
128,940 |
139,255 |
|
5.3 |
12.5 |
159,740 |
172,519 |
|
Ống uPVC Phi 125 Đồng Nai |
3.5 |
6 |
121,520 |
131,242 |
3.9 |
8 |
134,820 |
145,606 |
|
4.8 |
10 |
164,780 |
177,962 |
|
6 |
12.5 |
203,840 |
220,147 |
|
Ống uPVC Phi 140 Đồng Nai |
4.1 |
6 |
162,820 |
175,846 |
5 |
8 |
|