Quý khách hàng đang có nhu cầu mua Ống Nhựa HDPE Đồng Nai sử dụng cho các công trình dự án, Quý khách muốn tham khảo Giá Ống HDPE Đồng Nai để lên dự toán cho các dự án. Phú Xuân trân trọng gửi tới quý khách hàng Bảng Giá Ống HDPE Nhựa Đồng Nai Mới Nhất. Khách hàng có như cầu báo giá chiết khấu hảy liên hệ ngay với Phú Xuân - 0909.189.122 (zalo) để được báo giá tốt nhất, mọi nhu cầu của quý khách hàng chúng tôi đều trân trọng và đáp ứng nhanh nhất có thể.

 

Bảng Giá Ống HDPE Đồng Nai

Đơn giá: VNĐ/Mét

ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI)

ĐỘ DÀY ()

ÁP SUẤT (PN-Bar)

 GIÁ CHƯA VAT

GIÁ BÁN

Ống HDPE D20 Đồng Nai

1.8

12.5

           7,400

          8,140

2

16

           8,100

          8,910

2.3

20

           9,400

        10,340

Ống HDPE D25 Đồng Nai

2

12.5

           9,790

        10,769

2.3

16

         11,690

        12,859

3

20

         13,690

        15,059

Ống HDPE D32 Đồng Nai

2

10

         13,140

        14,454

2.4

12.5

         16,040

        17,644

3

16

         18,760

        20,636

2

8

         22,570

        24,827

Ống HDPE D40 Đồng Nai

2.4

10

         16,590

        18,249

3

12.5

         20,030

        22,033

3.7

16

         24,200

        26,620

4.5

20

         29,090

        31,999

2.4

8

         34,530

        37,983

Ống HDPE D50 Đồng Nai

3

10

         25,740

        28,314

3.7

12.5

         30,730

        33,803

4.6

16

         36,980

        40,678

5.6

20

         39,440

        43,384

3

8

         45,140

        49,654

3.8

10

         53,380

        58,718

Ống HDPE D63 Đồng Nai

4.7

12.5

         39,970

        43,967

5.8

16

         49,130

        54,043

7.1

20

         59,550

        65,505

3.6

8

         70,970

        78,067

4.5

10

         85,020

        93,522

Ống HDPE D75 Đồng Nai

5.6

12.5

         56,830

        62,513

6.8

16

         70,060

        77,066

8.4

20

         84,470

        92,917

4.3

8

       100,790

      110,869

5.4

10

       120,360

      132,396

Ống HDPE D90 Đồng Nai

6.7

12.5

         89,730

        98,703

8.2

16

         99,430

      109,373

10.1

20

       120,180

      132,198

4.2

6

       144,290

      158,719

5.3

8

       172,750

      190,025

Ống HDPE D110 Đồng Nai

6.6

10

         96,980

      106,678

8.1

12.5

       120,460

      132,506

10

16

       150,640

      165,704

12.3

20

       180,000

      198,000

4.8

6

       217,350

      239,085

6

8

       261,580

      287,738

Ống HDPE D125 Đồng Nai

7.4

10

       125,440

      137,984

9.2

12.5

       155,530

      171,083

11.4

16

       190,150

      209,165

14

 

       231,760

      254,936

5.4

6

       281,150

      309,265

6.7

8

       335,260

      368,786

Ống HDPE D140 Đồng Nai

8.3

10

       157,440

      173,184

10.3

12.5

       193,960

      213,356

12.7

16

       237,380

      261,118

15.7

20

       287,500

      316,250

6.2

6

       348,590

      383,449

7.7

8

       419,280

      461,208

Ống HDPE D160 Đồng Nai

9.5

10

       206,290

      226,919

11.8

12.5

       254,330

      279,763

14.6

16

       311,970

      343,167

17.9

20

       375,140

      412,654

6.9

6

       460,980

      507,078

8.6

8

       549,980

      604,978

Ống HDPE D180 Đồng Nai

10.7

10

       257,770

      283,547

13.3

12.5

       320,220

      352,242

16.4

16

       392,730

      432,003

20.1

20

       478,290

      526,119

7.7

6

       579,890

      637,879

9.6

8

       695,360

      764,896

Ống HDPE D200 Đồng Nai

11.9

10

       320,130

      352,143

14.7

12.5

       398,890

      438,779

18.2

16

       492,160

      541,376

22.4

20

       586,050

      644,655

8.6

6

       725,540

      798,094

10.8

8

       865,120

      951,632

Ống HDPE D225 Đồng Nai

13.4

10

       401,610

      441,771

16.6

12.5

       502,310

      552,541

20.5

16

       604,910

      665,401

25.2

20

       740,860

      814,946

9.6

6

       887,060

      975,766

11.9

8

    1,069,960

   1,176,956

Ống HDPE D250 Đồng Nai

14.8

10

       497,500

      547,250

18.4

12.5

       612,970

      674,267

22.7

16

       749,470

      824,417

27.9

20

       921,140

   1,013,254

10.7

6

    1,103,590

   1,213,949

13.4

8

    1,320,390

   1,452,429

Ống HDPE D280 Đồng Nai

16.6

10

       616,960

      678,656

20.6

12.5

       781,920

      860,112

25.4

16

       933,830

   1,027,213

31.1

20

    1,154,890

   1,270,379

12.1

6

    1,383,110

   1,521,421

15

8

    1,653,840

   1,819,224

Ống HDPE D315 Đồng Nai

18.7

10

       786,720

      865,392

23.2

12.5

       979,510

   1,077,461

28.6

16

    1,189,150

   1,308,065

35.2

20

    1,444,470

   1,588,917

13.6

6

    1,750,730

   1,925,803

16.9

8

    2,106,840

   2,317,524

Ống HDPE D355 Đồng Nai

21.1

10

       999,270

   1,099,197

26.1

12.5

    1,231,750

   1,354,925

32.2

16

    1,511,180

   1,662,298

39.7

20

    1,832,030

   2,015,233

15.3

6

    2,222,590

   2,444,849

19.1

8

    2,672,680

   2,939,948

Ống HDPE D400 Đồng Nai

23.7

10

    1,260,660

   1,386,726

29.4

12.5

    1,579,610

   1,737,571

36.6

16

    1,920,220

   2,112,242

44.7

20

    2,319,380

   2,551,318

17.2

6

    2,832,480

   3,115,728

21.5

8

    3,403,940

   3,744,334

Ống HDPE D450 Đồng Nai

26.7

10

    1,611,060

   1,772,166

33.1

12.5

    1,982,760

   2,181,036

40.9

16

    2,426,430

   2,669,073

50.3

20

    2,932,540

   3,225,794

19.1

6

    3,585,120

   3,943,632

23.9

8

    4,303,140

   4,733,454

Ống HDPE D500 Đồng Nai

29.7

10

    1,962,010

   2,158,211

36.8

12.5

    2,459,690

   2,705,659

45.4

16

    3,017,380

   3,319,118

55.8

20

    3,649,560

   4,014,516

21.4

6

    4,444,170

   4,888,587

26.7

8

    5,322,530

   5,854,783

Ống HDPE D560 Đồng Nai

33.2

10

    2,694,620

   2,964,082

41.2

12.5

    3,322,730

   3,655,003

50.8

16

    4,079,540

   4,487,494

24.1

6

    4,979,560

   5,477,516

30

8

    6,014,630

   6,616,093

Ống HDPE D630 Đồng Nai

37.4

10

    3,414,270

   3,755,697

46.3

12.5

    4,198,280

   4,618,108

57.2

16

    5,167,180

   5,683,898

27.2

6

    6,293,790

   6,923,169

33.9

8

    7,145,770

   7,860,347

Ống HDPE D710 Đồng Nai

42.1

10

    4,346,920

   4,781,612

52.2

12.5

    5,352,980

   5,888,278

64.5

16

    6,566,600

   7,223,260

30.6

6

    8,007,720

   8,808,492

38.1

8

    9,694,470

 10,663,917

Ống HDPE D800 Đồng Nai

47.4

10

    5,505,250

   6,055,775

58.8

12.5

    6,785,040

   7,463,544

34.4

6

    8,326,760

   9,159,436

42.9

8

  10,165,800

 11,182,380

53.3

10

  12,307,000

 13,537,700

Ống HDPE D900 Đồng Nai

66.2

12.5

    6,962,690

   7,658,959

38.2

6

    8,585,080

   9,443,588

47.7

8

  10,532,850

 11,586,135

59.3

10

  12,868,550

 14,155,405

72.5

12.5

  15,562,260

 17,118,486

Ống HDPE D1000 Đồng Nai

45.9

6

    8,591,420

   9,450,562

57.2

8

  10,607,170

 11,667,887

67.9

10

  13,017,190

 14,318,909

53.5

6

  15,673,750

 17,241,125

66.7

8

  19,106,150

 21,016,765

 

 Dowload Bảng Giá Ống Nhựa HDPE Đồng Nai 

 

 

Đặc Điểm Ống Nhựa HDPE Đồng Nai

Ống HDPE Nhựa Đồng Nai Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007/TCVN 7305-2:2008; DN8074-8075 được sản xuất từ hợp chất nhựa Polyethylene tỷ trọng cao (HDPE). PE100, sản phẩm có đường kính từ 20mm đến 1000mm, nhiệt độ sử dụng từ 0 đến 40 0C

 

Bảng Màu Quy Ước Của Nhựa Đồng Nai

- Ống màu đen sọc xanh: dùng cho ngành nước

- Ống màu vàng chanh: dùng luồn cáp viễn thông, thông tin

- Ống màu đỏ càm: dùng luồn cáp điện lức

 

 Quy cách Ống HDPE Đồng Nai

- Ống có đường kính từ D20 đến D90 dạng cuộn có chiều dài từ 25mm đến 300 mét tùy thuộc vào từng đường kính

- Ống có đường kính từ D110 đến D1000 ống có dạng cây 6m,9m,12m ngoài ra có thể cắt độ dài khác theo yêu cầu của khách hàng

 

Phương Pháp Kết Nối Ống Nhựa HDPE Đồng Nai

- Đối với ống có đường kính từ D20 đến D90 có 2 pháp kết nối, 1 dùng phụ kiện văn ren, 2 dùng phụ kiện hàn âm dương (hàn trong ngoài)

- Đối với các ống có đường kính từ D63 đến D1000 có 2 phương pháp kết nối, 1 sử dụng phương phám hàn đấu đầu (hàn đấu đầu ống với ống hoặc đấu đầu ống với phụ kiện), 2 sử dụng phụ kiện gang nối mềm để kết nối dạng gioăng cao su

 

Mua Ống Nhựa HDPE Đồng Nai Chiết Khấu Cao Ở Đâu?

Công ty Phú Xuân là đơn vị phân phối chính thức của Nhựa Đồng Nai vì vậy chúng tôi cam kết với quý khách hàng các chính sách bán hàng tốt nhất như sau như sau: Chiết Khấu Cao Nhất - Giao Hàng Tận Nơi- Đầy Đủ CO, CQ

Mọi nhu cầu Báo Giá Ống Nhựa HDPE Đồng Nai quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau để được báo giá tốt

 

CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG PHÚ XUÂN

Văn Phòng: 13A1 Đường Số 10, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Tp HCM

Website: http://phuxuanvina.com Email: [email protected]

Hotlne: 00909.189.122 (zalo)

 

Chính Sách Khi Mua Ống HDPE Đồng Nai

- Bảo hành 24 tháng với sản phẩm ống và phụ kiện HDPE Đồng Nai

- Cung cấp đầy đủ chứng từ, hồ sơ nghiệm thu

- Cho mượn máy hàn thi công không tính phí 

- Hướng dẫn, đào tào hàn ống nếu có nhu cầu

 

Click Vào Linh Để Xem Quy Cách - Đơn Giá

ỐNG VÀ PHỤ KIỆN PVC TIỀN PHONG
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN HDPE TIỀN PHONG
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN PPR TIỀN PHONG
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA BÌNH MINH
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA ĐỆ NHẤT
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA ĐỒNG NAI
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA HOA SEN
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA MINH HÙNG

 

BẢNG GIÁ NHỰA BÌNH MINH MỚI NHẤT

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR BÌNH MINH
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH
GIÁ ỐNG HDPE GÂN THÀNH ĐÔI BÌNH MINH

 

BẢNG GIÁ NHỰA TIỀN PHONG

BẢNG GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN PVC TIỀN PHONG
BẢNG GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN PPR TIỀN PHONG
BẢNG GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN HDPE TIỀN PHONG
BẢNG GIÁ ỐNG PVC LUỒN ĐIỆN TIỀN PHONG
GIÁ ỐNG HDPE XOẮN LUỒN ĐIỆN TIỀN PHONG
GIÁ ỐNG HDPE GÂN 2 LỚP TIỀN PHONG
BẢNG GIÁ HỐ GA NHỰA TIỀN PHONG

 

BẢNG GIÁ NHỰA ĐỆ NHẤT

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC ĐỆ NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR ĐỆ NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE ĐỆ NHẤT

 

VAN VÀ PHỤ KIỆN KIM LOẠI

VAN KIM LOẠI - ĐỒNG - INOX
PHỤ KIỆN KIM LOẠI - GANG - INOX
VẬT TƯ PHỤ: CÙM TREO TY REN - CẦU CHẮN RẮC

 

Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai Khu Vực Miền Trung

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Đà Nẵng

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Quảng Nam

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Quảng Nam

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Quảng Nghãi

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Bình Định

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Phú Yên

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Khánh Hòa

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Ninh Thuận

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Bình Thuận

 

Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai Khu Vực Miền Đông

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Vũng Tàu

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Đồng Nai

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Tp HCM

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Tây Ninh

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Bình Dương

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Bình Phước

 

 

Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai Khu Vực Miền Tây

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại An Giang

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Bạc Liêu

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Bến Tre

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Cà Mau

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Cần Thơ

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Đồng Tháp

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Hậu Giang

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Kiên Giang

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Long An

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Sóc Trăng

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Tiền Giang

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Trà Vinh

- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Vĩnh Long

 


  •  

Công ty TNHH VLXd Phú Xuân là Tổng Đại Lý phân phối chính thức của Nhựa Đồng Nai. Chúng tôi cam kết chiết khấu tốt nhất. giao hàng tận nơi, Cung cấp đầy đủ chứng từ nghiệm thu khi giao hàng. Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng sản phẩm cho công trình dự án vui lòng liên hệ.