Tên Tiếng Anh Phụ Kiện Ống Nước
Tên Tiếng Anh Phụ Kiện Ống Nước - Tên Tiếng Anh Phụ Kiện Cấp Thoát Nước
Bạn đang tìm hiểu Tên Tiếng Anh Phụ Kiện Ống Nước các sản phẩm phụ kiện nhựa PVC. HDPE. PPR hảy tham khảo ngay những nội dung mà Phú Xuân đã tổng hợp dưới đây nhé.
Tên Tiếng Anh Đối Với Sản Phẩm Ống Và Phụ Kiện PVC
- Nối Thẳng: Socket
- Nối Giảm : Reducing
- Tê : Tee
- Tê giảm: Reducing Tee
- Y : 45° Wey
- Y giảm : Reducing 45° Wey
- Co 90 độ: 90° Elbow
- Co 45 độ: 45° Elbow
- Nắp bịt: End cap
- Tê Cong: Sanitery Tee
- Tê Cong Giảm: Reducing Sanitery Tee
- Mặt bích: Flange
- Thông tắc: Clean Out
- Nối Ren trong: Female Adapter
- Nối ren ngoài: Male Adapter
- Co ren ngoài: Male 90° Elbow
- Co ren trong: Female 90° Elbow
- Đai khỏi thủy: Tapping Sadedle
- Thông sàn: Floo Drain
- Con thỏ: P trap
Tên Tiếng Anh Sản Phẩm Ngành Nước
- Flex pipe: ống mềm
- Steel Backing Ring: Vành bích thép
- Bolt : Bulon
- Nut : ecu
- Gasket: Gioăng , vòng đệm
- Flexible coupling: Mối nối mềm
- Raw water Pipeline: Ống dẫn nước thô
leave a reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *