Phú Xuân - 0909.189.122 (zalo) chân thành gửi đến quý khách hàng Bảng Giá Nhựa Tiền Phong Mới Nhất 2023 để khách hàng có căn cứ kiểm tra giá của nhà sản xuất khi mua hàng.
Các Sản Phẩm Của Nhựa Tiền Phong
- Ống Nhựa uPVC Tiền Phong TC BS EN ISO 1452:2009 hệ Inch có đường kính danh nghĩa từ D21mm đến D220mm
- Ống Nhựa uPVC Tiền Phong TC ISO 1452:2009 hệ mét có đường kính danh nghĩa từ D21mm đến D800mm
- Ống Nhựa MPVC Chịu Va Đập Cao Hệ inch Tiền Phong TC AS/NZS 4765:2007 có đường kính từ DN114 đến DN220
- Ống Nhựa MPVC Chịu Va Đập Cao Hệ Mét Tiền Phong TC AS/NZS 4765:2007 có đường kính từ DN110 đến DN400
- Ống Nhựa uPVC luồn điện Tiền Phong TC BS EN 61386
- Hố Ga Nhựa - Hộp Kiểm Soát TCVN 12755:2020
- Ống Nhựa HDPE Tiền Phong TC ISO 4427 có đường kính danh nghĩa từ D20mm đến D2000mm là nhà cung cấp ống HDPE có đường kính lớn nhất Việt Nam hiện nay.
- Ống Gân Sóng HDPE 2 Lớp Tiền Phong TC 21138 có đường kính danh nghĩa từ DN150mm đến DN800mm
- Ống Xoắn HDPE Luồn Cáp Ngầm Tiền Phong TC KSC 8455 có đường kính từ DN30 đến DN200
- Ống Nhựa PPR Tiền Phong TC DIN 8077&8078 có đường kính danh nghĩa từ D20mm đến D250mm
- Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống UV Tiền Phong TC DIN 8077&8078 có đường kính danh nghĩa từ D20mm đến D63mm
CLICK VÀO LINK BÊN DƯỚI ĐỂ XEM THÊM |
Catalogue Nhựa Tiền Phong |
Hồ Sơ Năng Lực Nhựa Tiền Phong |
Hợp Chuẩn Hợp Quy Nhựa Tiền Phong |
Bảng Giá Ống Nhựa Tiền Phong
Bảng giá Ống Nhựa Tiền Phong thường được quan tâm và xme nhiều nhất bao gồm Bảng Giá Ống Nhựa PVC Hệ Inch, Bảng Giá Ống PVC Hệ Mét, Bảng Giá Ống Nhựa HDPE, Bảng Giá Ống Nhựa PPR, Bảng Giá Ống Nhựa PPR Chống UV, Bảng Giá Ống PVC Luồn Dây Điện, Bảng Giá Ống HDPE Gân 2 Lớp, Bảng Giá Hố Ga Nhựa - Hộp Đấu Nối, Bảng Giá Ống Nhựa Xoắn HDPE Luồn Cáp Ngầm.
Bảng Giá Ống PVC Tiền Phong hệ Inch - Nhựa Tiền Phong
Ống Nhựa PVC Tiền Phong hệ Inch TC BS EN ISO 1452:2009 hệ inch có đường kính từ DN21 đến DN220 phù hợp sử dụng cho các hệ thống cấp thoát nước Bảng Giá Ống Nhựa uPVC hệ Inch Tiền Phong được thể hiện cụ thể chi tiết các loại độ dày và áp lực tương ứng với đơn giá cụ thể.
Stt |
Tên Hàng Hóa |
Đơn Vị Tính |
Đơn Giá Trước VAT |
Đơn Giá Sau VAT |
1 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.2mm PN9 - 4m |
Mét |
6,364 |
7,000 |
2 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 2.5mm PN20 - 4m |
Mét |
13,091 |
14,400 |
3 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.8mm PN17 - 4m |
Mét |
10,000 |
11,000 |
4 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.6mm PN15 - 4m |
Mét |
8,909 |
9,800 |
5 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.4mm PN12 - 4m |
Mét |
7,727 |
8,500 |
6 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.4mm PN9 - 4m |
Mét |
9,818 |
10,800 |
7 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.3mm PN8 - 4m |
Mét |
9,273 |
10,200 |
8 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 3.0mm PN20 - 4m |
Mét |
20,091 |
22,100 |
9 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 2.5mm PN17 - 4m |
Mét |
16,636 |
18,300 |
10 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 2.0mm PN15 - 4m |
Mét |
14,364 |
15,800 |
11 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.8mm PN12 - 4m |
Mét |
12,818 |
14,100 |
12 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.6mm PN10 - 4m |
Mét |
11,636 |
12,800 |
13 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 1.6mm PN9 - 4m |
Mét |
14,273 |
15,700 |
14 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 1.3mm PN6 - 4m |
Mét |
11,818 |
13,000 |
15 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 3.0mm PN18 - 4m |
Mét |
25,636 |
28,200 |
16 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 2.5mm PN15 - 4m |
Mét |
21,364 |
23,500 |
17 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 2.0mm PN12 - 4m |
Mét |
17,818 |
19,600 |
18 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 1.8mm PN10 - 4m |
Mét |
16,273 |
17,900 |
19 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 2.1mm PN9 - 4m |
Mét |
23,727 |
26,100 |
20 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 1.8mm PN7 - 4m |
Mét |
20,818 |
22,900 |
21 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 1.7mm PN7 - 4m |
Mét |
19,364 |
21,300 |
22 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 1.4mm PN6 - 4m |
Mét |
16,273 |
17,900 |
23 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 3.5mm PN15 - 4m |
Mét |
38,818 |
42,700 |
24 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 3.0mm PN15 - 4m |
Mét |
33,364 |
36,700 |
25 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 2.5mm PN12 - 4m |
Mét |
27,091 |
29,800 |
26 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 2.5mm PN9 - 4m |
Mét |
32,364 |
35,600 |
27 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 2.4mm PN9 - 4m |
Mét |
31,000 |
34,100 |
28 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 1.45mm PN5 - 4m |
Mét |
18,727 |
20,600 |
29 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 3.5mm PN15 - 4m |
Mét |
44,909 |
49,400 |
30 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 3.0mm PN12 - 4m |
Mét |
38,636 |
42,500 |
31 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.5mm PN9 - 4m |
Mét |
57,545 |
63,300 |
32 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.0mm PN9 - 4m |
Mét |
48,545 |
53,400 |
33 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.8mm PN9 - 4m |
Mét |
45,182 |
49,700 |
34 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.5mm PN7 - 4m |
Mét |
40,818 |
44,900 |
35 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.3mm PN6 - 4m |
Mét |
37,636 |
41,400 |
36 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.0mm PN6 - 4m |
Mét |
32,727 |
36,000 |
37 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 1.8mm PN5 - 4m |
Mét |
29,909 |
32,900 |
38 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 1.5mm PN4 - 4m |
Mét |
24,273 |
26,700 |
39 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 6.7mm PN21 - 4m |
Mét |
103,818 |
114,200 |
40 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 4.5mm PN13 - 4m |
Mét |
71,545 |
78,700 |
41 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 4.0mm PN12 - 4m |
Mét |
64,636 |
71,100 |
42 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.6mm PN11 - 4m |
Mét |
58,909 |
64,800 |
43 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.55mm PN10 - 4m |
Mét |
58,091 |
63,900 |
44 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 4.0mm PN9 - 4m |
Mét |
95,727 |
105,300 |
45 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 3.8mm PN9 - 4m |
Mét |
91,182 |
100,300 |
46 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 3.5mm PN8 - 4m |
Mét |
85,273 |
93,800 |
47 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 3.0mm PN6 - 4m |
Mét |
73,000 |
80,300 |
48 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.0mm PN4 - 4m |
Mét |
49,273 |
54,200 |
49 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.9mm PN6 - 4m |
Mét |
70,727 |
77,800 |
50 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.6mm PN5 - 4m |
Mét |
63,909 |
70,300 |
51 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.1mm PN4 - 4m |
Mét |
52,091 |
57,300 |
52 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 1.4mm PN3 - 4m |
Mét |
33,818 |
37,200 |
53 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 1.7mm PN3 - 4m |
Mét |
41,636 |
45,800 |
54 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 7.0mm PN16 - 4m |
Mét |
165,545 |
182,100 |
55 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 5.4mm PN13 - 4m |
Mét |
128,273 |
141,100 |
56 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 5.0mm PN12 - 4m |
Mét |
120,455 |
132,501 |
57 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 4.3mm PN10 - 4m |
Mét |
102,545 |
112,800 |
58 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 5.0mm PN9 - 4m |
Mét |
154,182 |
169,600 |
59 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4.9mm PN9 - 4m |
Mét |
150,000 |
165,000 |
60 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 8.5mm PN16 - 4m |
Mét |
255,000 |
280,500 |
61 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4.5mm PN8 - 4m |
Mét |
140,818 |
154,900 |
62 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4.2mm PN7 - 4m |
Mét |
131,364 |
144,500 |
63 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4mm PN6 - 4m |
Mét |
123,182 |
135,500 |
64 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 3.5mm PN6 - 4m |
Mét |
109,273 |
120,200 |
65 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 3.8mm PN6 - 4m |
Mét |
117,091 |
128,800 |
66 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 3.2mm PN5 - 4m |
Mét |
99,545 |
109,500 |
67 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 2.4mm PN4 - 4m |
Mét |
75,364 |
82,900 |
68 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 2.9mm PN4 - 4m |
Mét |
89,182 |
98,100 |
69 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 1.9mm PN3 - 4m |
Mét |
60,364 |
66,400 |
70 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 7.0mm PN12 - 4m |
Mét |
212,182 |
233,400 |
71 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 6mm PN11 - 4m |
Mét |
184,000 |
202,400 |
72 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 5.7mm PN10 - 4m |
Mét |
178,636 |
196,500 |
73 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 7.3mm PN9 - 4m |
Mét |
328,091 |
360,900 |
74 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 7mm PN8 - 4m |
Mét |
317,364 |
349,100 |
75 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 6.5mm PN7 - 4m |
Mét |
306,636 |
337,300 |
76 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 5.0mm PN6 - 4m |
Mét |
229,818 |
252,800 |
77 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 5.5mm PN5 - 4m |
Mét |
250,727 |
275,800 |
78 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 4.5mm PN5 - 4m |
Mét |
209,545 |
230,500 |
79 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 4.3mm PN5 - 4m |
Mét |
196,091 |
215,700 |
80 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 3.5mm PN4 - 4m |
Mét |
159,545 |
175,500 |
81 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 9.2mm PN12 - 4m |
Mét |
411,364 |
452,500 |
82 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 9.0mm PN11 - 4m |
Mét |
403,727 |
444,100 |
83 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 8.7mm PN9 - 4m |
Mét |
509,727 |
560,700 |
84 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 6.5mm PN6 - 4m |
Mét |
388,364 |
427,200 |
85 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 6.6mm PN6 - 4m |
Mét |
390,727 |
429,800 |
86 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 5.1mm PN5 - 4m |
Mét |
303,818 |
334,200 |
87 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 4.5mm PN3 - 4m |
Mét |
272,091 |
299,300 |
88 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 4mm PN3 - 4m |
Mét |
245,273 |
269,800 |
89 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 11.4mm PN12 - 4m |
Mét |
669,818 |
736,800 |
90 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 12.0mm PN12 - 4m |
Mét |
703,273 |
773,600 |
91 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 9.6mm PN10 - 4m |
Mét |
564,182 |
620,600 |
Bảng Giá Ống PVC ISO Hệ Mét - Nhựa Tiền Phong
Ống Nhựa PVC Tiền Phong hệ mét TC 1452:2009 có đường kính từ DN21 đến DN800 phù hợp sử dụng cho các hệ thống cấp thoát nước Bảng Giá Ống Nhựa uPVC hệ Inch Tiền Phong được thể hiện cụ thể chi tiết các loại độ dày và áp lực tương ứng với đơn giá cụ thể.
Stt |
Tên Hàng Hóa |
Đơn Vị Tính |
Đơn Giá Trước (VAT) |
Đơn Giá Sau (VAT) |
1 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 1.2mm PN 10 |
Mét |
9,364 |
10,300 |
2 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 1.5mm PN 12.5 |
Mét |
10,273 |
11,300 |
3 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 1.6mm PN 16 |
Mét |
12,545 |
13,800 |
4 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 2.4mm PN 25 |
Mét |
15,000 |
16,500 |
5 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 1.0mm PN 4 thoát |
Mét |
9,727 |
10,700 |
6 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 1.3mm PN 10 |
Mét |
11,909 |
13,100 |
7 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 1.6mm PN 12.5 |
Mét |
14,364 |
15,800 |
8 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 2.0mm PN 16 |
Mét |
16,091 |
17,700 |
9 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 3.0mm PN 25 |
Mét |
22,636 |
24,900 |
10 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 1.0mm PN 4 thoát |
Mét |
12,545 |
13,800 |
11 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 1.3mm PN 8 |
Mét |
14,364 |
15,800 |
12 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 1.7mm PN 10 |
Mét |
18,273 |
20,100 |
13 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 2.0mm PN 12.5 |
Mét |
22,182 |
24,400 |
14 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 2.6mm PN 16 |
Mét |
25,273 |
27,800 |
15 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 3.8mm PN 25 |
Mét |
36,364 |
40,000 |
16 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 1.2mm PN 4 thoát |
Mét |
18,727 |
20,600 |
17 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 1.7mm PN 8 |
Mét |
24,818 |
27,300 |
18 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 2.0mm PN 10 |
Mét |
28,364 |
31,200 |
19 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 2.5mm PN 12.5 |
Mét |
33,091 |
36,400 |
20 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 4.7mm PN 25 |
Mét |
53,909 |
59,300 |
21 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 1.5mm PN 6 |
Mét |
21,182 |
23,300 |
22 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 3.2mm PN 16 |
Mét |
40,091 |
44,100 |
23 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 1.6mm PN 6 |
Mét |
25,727 |
28,300 |
24 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 2.9mm PN 12.5 |
Mét |
41,273 |
45,400 |
25 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 1.4mm PN 5 thoát |
Mét |
22,182 |
24,400 |
26 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 2.3mm PN 10 |
Mét |
34,000 |
37,400 |
27 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 1.9mm PN 8 |
Mét |
29,545 |
32,500 |
28 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 3.6mm PN 16 |
Mét |
50,545 |
55,600 |
29 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 5.4mm PN 25 |
Mét |
72,364 |
79,600 |
30 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 1.4mm PN 4 thoát |
Mét |
28,636 |
31,500 |
31 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 2.9mm PN 10 |
Mét |
58,727 |
64,600 |
32 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 3.6mm PN 12.5 |
Mét |
72,091 |
79,300 |
33 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 6.7mm PN 25 |
Mét |
127,273 |
140,000 |
34 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 4.5mm PN 16 |
Mét |
86,636 |
95,300 |
35 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 1.5mm PN 5 |
Mét |
33,545 |
36,900 |
36 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 1.8mm PN 6 |
Mét |
39,000 |
42,900 |
37 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 2.3mm PN 8 |
Mét |
48,636 |
53,500 |
38 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 1.9mm PN 5 |
Mét |
45,182 |
49,700 |
39 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 2.9mm PN 8 |
Mét |
66,818 |
73,500 |
40 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 2.2mm PN 6 |
Mét |
49,545 |
54,500 |
41 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 3.6mm PN 10 |
Mét |
77,818 |
85,600 |
42 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 4.5mm PN 12.5 |
Mét |
104,091 |
114,500 |
43 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 1.5mm PN 4 thoát |
Mét |
35,727 |
39,300 |
44 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 5.6mm PN 16 |
Mét |
127,273 |
140,000 |
45 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 2.2mm PN 5 |
Mét |
63,273 |
69,600 |
46 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 3.5mm PN 8 |
Mét |
96,091 |
105,700 |
47 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 1.5mm PN 3 thoát |
Mét |
43,545 |
47,900 |
48 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 5.4mm PN 12.5 |
Mét |
147,727 |
162,500 |
49 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 4.3mm PN 10 |
Mét |
111,273 |
122,400 |
50 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 6.7mm PN 16 |
Mét |
181,091 |
199,200 |
51 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 1.8mm PN 4 |
Mét |
54,182 |
59,600 |
52 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 2.7mm PN 6 |
Mét |
72,182 |
79,400 |
53 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 12.3mm PN 25 |
Mét |
387,636 |
426,400 |
54 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 2.2mm PN 4 |
Mét |
80,909 |
89,000 |
55 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 8.1mm PN 16 |
Mét |
272,545 |
299,800 |
56 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 6.6mm PN 12.5 |
Mét |
222,000 |
244,200 |
57 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 2.7mm PN 5 |
Mét |
94,182 |
103,600 |
58 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 3.2mm PN 6 |
Mét |
103,636 |
114,000 |
59 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 1.9mm PN 3 thoát |
Mét |
65,818 |
72,400 |
60 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 4.2mm PN 8 |
Mét |
150,273 |
165,300 |
61 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 5.3mm PN 10 |
Mét |
165,545 |
182,100 |
62 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 3.1mm PN 5 |
Mét |
116,364 |
128,000 |
63 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 6mm PN 10 |
Mét |
220,364 |
242,400 |
64 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 9.2mm PN 16 |
Mét |
335,909 |
369,500 |
65 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 7.4mm PN 12.5 |
Mét |
273,818 |
301,200 |
66 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 2.5mm PN 4 |
Mét |
99,364 |
109,300 |
67 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 4.8mm PN 8 |
Mét |
175,091 |
192,600 |
68 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 3.7mm PN 6 |
Mét |
137,818 |
151,600 |
69 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 2.0mm PN 3 |
Mét |
79,909 |
87,900 |
70 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 3.5mm PN 5 |
Mét |
145,545 |
160,100 |
71 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 5.4mm PN 8 |
Mét |
229,364 |
252,300 |
72 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 6.7mm PN 10 |
Mét |
263,455 |
289,801 |
73 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 10.3mm PN 16 |
Mét |
429,636 |
472,600 |
74 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 5.0mm PN 7 |
Mét |
217,182 |
238,900 |
75 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 8.3mm PN 12.5 |
Mét |
350,000 |
385,000 |
76 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 2.2mm PN 3 |
Mét |
97,182 |
106,900 |
77 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 2.8mm PN 4 |
Mét |
123,636 |
136,000 |
78 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 4.1mm PN 6 |
Mét |
167,273 |
184,000 |
79 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 3.2mm PN 4 |
Mét |
165,182 |
181,700 |
80 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 4.7mm PN 6 |
Mét |
217,455 |
239,201 |
81 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 4mm PN 5 |
Mét |
185,545 |
204,100 |
82 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 6.2mm PN 8 |
Mét |
287,364 |
316,100 |
83 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 2.5mm PN 3 thoát |
Mét |
126,273 |
138,900 |
84 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 9.5mm PN 12.5 |
Mét |
447,727 |
492,500 |
85 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 11.8mm PN 16 |
Mét |
557,818 |
613,600 |
86 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 17.9mm PN 25 |
Mét |
790,364 |
869,400 |
87 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 7.7mm PN 10 |
Mét |
345,364 |
379,900 |
88 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 2.8mm- 4m thoát |
Mét |
160,636 |
176,700 |
89 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 8.6mm PN10 |
Mét |
459,000 |
504,900 |
90 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 3.6mm PN 4 |
Mét |
206,000 |
226,600 |
91 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 6.9mm PN 8 |
Mét |
358,636 |
394,500 |
92 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 10.7mm PN 12.5 |
Mét |
568,636 |
625,500 |
93 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 4.4mm PN 5 |
Mét |
239,000 |
262,900 |
94 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 5.3mm PN 6 |
Mét |
280,727 |
308,800 |
95 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 5.9mm PN 6 |
Mét |
338,545 |
372,400 |
96 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 4.9mm PN 5 |
Mét |
299,818 |
329,800 |
97 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 14.7mm PN 16 |
Mét |
869,545 |
956,500 |
98 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 3.9mm PN 4 |
Mét |
248,182 |
273,000 |
99 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 7.7mm PN 8 |
Mét |
445,000 |
489,500 |
100 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 11.9mm PN 12.5 |
Mét |
702,636 |
772,900 |
101 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 9.6mm PN 10 |
Mét |
536,091 |
589,700 |
102 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 3.2mm PN 3 |
Mét |
236,545 |
260,200 |
103 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 10.8mm PN 10 |
Mét |
676,727 |
744,400 |
104 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 16.6mm PN 16 |
Mét |
1,080,909 |
1,189,000 |
105 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 4.4mm PN 4 |
Mét |
308,091 |
338,900 |
106 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 5.5mm PN 5 |
Mét |
365,364 |
401,900 |
107 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 6.6mm PN 6 |
Mét |
425,545 |
468,100 |
108 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 13.4mm PN 12.5 |
Mét |
892,091 |
981,300 |
109 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 8.6mm PN 8 |
Mét |
562,545 |
618,800 |
110 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 9.6mm PN 8 |
Mét |
725,000 |
797,500 |
111 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 5.5mm PN 4 |
Mét |
456,182 |
501,800 |
112 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 5.5mm PN 4 - 6m |
Mét |
456,182 |
501,800 |
113 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 14.8mm PN 12.5 |
Mét |
1,150,091 |
1,265,100 |
114 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 3.9mm PN 3 thoát |
Mét |
324,000 |
356,400 |
115 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 7.3mm PN 6 |
Mét< |