Phú Xuân - 0909.189.122 (zalo) chân thành gửi đến quý khách hàng Bảng Giá Nhựa Tiền Phong Mới Nhất 2023 để khách hàng có căn cứ kiểm tra giá của nhà sản xuất khi mua hàng. 

Bảng Giá Giá Ống Nhựa Tiền Phong 2023 bao gồm: Bảng Giá Ống uPVC hệ Inch, Bảng Giá Ống uPVC hệ mét, Bảng giá phụ kiện uPVC thoát hệ mét, Bảng giá ống PPR, Bảng Giá Ống HDPE, Bảng Giá Ống Gân sóng HDPE 2 Lớp, Bảng giá hố ga nhựa. Bảng Giá ống xoắn 1 lớp, Bảng giá ống PVC luồn điện.

 

Các Sản Phẩm Của Nhựa Tiền Phong

- Ống Nhựa uPVC Tiền Phong TC BS EN ISO 1452:2009 hệ Inch có đường kính danh nghĩa từ D21mm đến D220mm 

- Ống Nhựa uPVC Tiền Phong TC ISO 1452:2009 hệ mét có đường kính danh nghĩa từ D21mm đến D800mm 

- Ống Nhựa MPVC Chịu Va Đập Cao Hệ inch Tiền Phong TC AS/NZS 4765:2007 có đường kính từ DN114 đến DN220

- Ống Nhựa MPVC Chịu Va Đập Cao Hệ Mét Tiền Phong TC AS/NZS 4765:2007 có đường kính từ DN110 đến DN400

- Ống Nhựa uPVC luồn điện Tiền Phong TC BS EN 61386

- Hố Ga Nhựa - Hộp Kiểm Soát TCVN 12755:2020

- Ống Nhựa HDPE Tiền Phong TC ISO 4427 có đường kính danh nghĩa từ D20mm đến D2000mm là nhà cung cấp ống HDPE có đường kính lớn nhất Việt Nam hiện nay.

- Ống Gân Sóng HDPE 2 Lớp Tiền Phong TC 21138 có đường kính danh nghĩa từ DN150mm đến DN800mm

- Ống Xoắn HDPE Luồn Cáp Ngầm Tiền Phong TC KSC 8455 có đường kính từ DN30 đến DN200

- Ống Nhựa PPR Tiền Phong  TC DIN 8077&8078 có đường kính danh nghĩa từ D20mm đến D250mm

- Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống UV Tiền Phong  TC DIN 8077&8078 có đường kính danh nghĩa từ D20mm đến D63mm

 

CLICK DOWLOAD BẢNG GIÁ NHỰA TIỀN PHONG
Bảng Giá Ống Và Phụ Kiện uPVC TC BS Hệ Inch
Bảng Giá Ống Và Phụ Kiện uPVC TC ISO Hệ Mét
Phụ Kiện uPVC TC ISO Thoát Hệ Mét
Bảng Giá Ống Và Phụ Kiện PPR
Bảng Giá Ống Và Phụ Kiện PPR 2 Lớp Chống Nắng
Bảng Giá Ống Và Phụ Kiện HDPE
Bảng Giá Phụ Kiện HDPE Hàn Đối Đầu 
Bảng Giá Hố Ga Nhựa - Hộp Kiểm Soát
Bảng Giá Ống Và Phụ Kiện uPVC Luồn Điện
Bảng Giá Ống Gân Sóng HDPE 2 Lớp
Bảng Giá Ống Nhựa Xoắn HDPE Luồn Cáp Ngầm
Bảng Giá Ống MPVC Chịu Va Đập Cao Hệ Inch
Bảng Giá Ống MPVC Chịu Va Đập Cao Hệ Mét

 

CLICK VÀO LINK BÊN DƯỚI ĐỂ XEM THÊM
Catalogue Nhựa Tiền Phong
Hồ Sơ Năng Lực Nhựa Tiền Phong
Hợp Chuẩn Hợp Quy Nhựa Tiền Phong

 

Bảng Giá Ống Nhựa Tiền Phong

Bảng giá Ống Nhựa Tiền Phong thường được quan tâm và xme nhiều nhất bao gồm Bảng Giá Ống Nhựa PVC Hệ Inch, Bảng Giá Ống PVC Hệ Mét, Bảng Giá Ống Nhựa HDPE, Bảng Giá Ống Nhựa PPR, Bảng Giá Ống Nhựa PPR Chống UV, Bảng Giá Ống PVC Luồn Dây Điện, Bảng Giá Ống HDPE Gân 2 Lớp, Bảng Giá Hố Ga Nhựa - Hộp Đấu Nối, Bảng Giá Ống Nhựa Xoắn HDPE Luồn Cáp Ngầm.

 

Bảng Giá Ống PVC Tiền Phong hệ Inch - Nhựa Tiền Phong

Ống Nhựa PVC Tiền Phong hệ Inch TC BS EN ISO 1452:2009 hệ inch có đường kính từ DN21 đến DN220 phù hợp sử dụng cho các hệ thống cấp thoát nước Bảng Giá Ống Nhựa uPVC hệ Inch Tiền Phong được thể hiện cụ thể chi tiết các loại độ dày và áp lực tương ứng với đơn giá cụ thể.

Stt

Tên Hàng Hóa

Đơn Vị Tính

 Đơn Giá Trước VAT

 Đơn Giá Sau VAT

1

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.2mm PN9 - 4m

Mét

          6,364

          7,000

2

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 2.5mm PN20 - 4m

Mét

        13,091

        14,400

3

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.8mm PN17 - 4m

Mét

        10,000

        11,000

4

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.6mm PN15 - 4m

Mét

          8,909

          9,800

5

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.4mm PN12 - 4m

Mét

          7,727

          8,500

6

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.4mm PN9 - 4m

Mét

          9,818

        10,800

7

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.3mm PN8 - 4m

Mét

          9,273

        10,200

8

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 3.0mm PN20 - 4m

Mét

        20,091

        22,100

9

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 2.5mm PN17 - 4m

Mét

        16,636

        18,300

10

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 2.0mm PN15 - 4m

Mét

        14,364

        15,800

11

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.8mm PN12 - 4m

Mét

        12,818

        14,100

12

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.6mm PN10 - 4m

Mét

        11,636

        12,800

13

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 1.6mm PN9 - 4m

Mét

        14,273

        15,700

14

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 1.3mm PN6 - 4m

Mét

        11,818

        13,000

15

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 3.0mm PN18 - 4m

Mét

        25,636

        28,200

16

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 2.5mm PN15 - 4m

Mét

        21,364

        23,500

17

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 2.0mm PN12 - 4m

Mét

        17,818

        19,600

18

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 1.8mm PN10 - 4m

Mét

        16,273

        17,900

19

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 2.1mm PN9 - 4m

Mét

        23,727

        26,100

20

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 1.8mm PN7 - 4m

Mét

        20,818

        22,900

21

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 1.7mm PN7 - 4m

Mét

        19,364

        21,300

22

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 1.4mm PN6 - 4m

Mét

        16,273

        17,900

23

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 3.5mm PN15 - 4m

Mét

        38,818

        42,700

24

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 3.0mm PN15 - 4m

Mét

        33,364

        36,700

25

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 2.5mm PN12 - 4m

Mét

        27,091

        29,800

26

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 2.5mm PN9 - 4m

Mét

        32,364

        35,600

27

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 2.4mm PN9 - 4m

Mét

        31,000

        34,100

28

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 1.45mm PN5 - 4m

Mét

        18,727

        20,600

29

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 3.5mm PN15 - 4m

Mét

        44,909

        49,400

30

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 3.0mm PN12 - 4m

Mét

        38,636

        42,500

31

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.5mm PN9 - 4m

Mét

        57,545

        63,300

32

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.0mm PN9 - 4m

Mét

        48,545

        53,400

33

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.8mm PN9 - 4m

Mét

        45,182

        49,700

34

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.5mm PN7 - 4m

Mét

        40,818

        44,900

35

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.3mm PN6 - 4m

Mét

        37,636

        41,400

36

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.0mm PN6 - 4m

Mét

        32,727

        36,000

37

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 1.8mm PN5 - 4m

Mét

        29,909

        32,900

38

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 1.5mm PN4 - 4m

Mét

        24,273

        26,700

39

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 6.7mm PN21 - 4m

Mét

      103,818

      114,200

40

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 4.5mm PN13 - 4m

Mét

        71,545

        78,700

41

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 4.0mm PN12 - 4m

Mét

        64,636

        71,100

42

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.6mm PN11 - 4m

Mét

        58,909

        64,800

43

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.55mm PN10 - 4m

Mét

        58,091

        63,900

44

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 4.0mm PN9 - 4m

Mét

        95,727

      105,300

45

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 3.8mm PN9 - 4m

Mét

        91,182

      100,300

46

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 3.5mm PN8 - 4m

Mét

        85,273

        93,800

47

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 3.0mm PN6 - 4m

Mét

        73,000

        80,300

48

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.0mm PN4 - 4m

Mét

        49,273

        54,200

49

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.9mm PN6 - 4m

Mét

        70,727

        77,800

50

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.6mm PN5 - 4m

Mét

        63,909

        70,300

51

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.1mm PN4 - 4m

Mét

        52,091

        57,300

52

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 1.4mm PN3 - 4m

Mét

        33,818

        37,200

53

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 1.7mm PN3 - 4m

Mét

        41,636

        45,800

54

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 7.0mm PN16 - 4m

Mét

      165,545

      182,100

55

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 5.4mm PN13 - 4m

Mét

      128,273

      141,100

56

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 5.0mm PN12 - 4m

Mét

      120,455

      132,501

57

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 4.3mm PN10 - 4m

Mét

      102,545

      112,800

58

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 5.0mm PN9 - 4m

Mét

      154,182

      169,600

59

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4.9mm PN9 - 4m

Mét

      150,000

      165,000

60

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 8.5mm PN16 - 4m

Mét

      255,000

      280,500

61

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4.5mm PN8 - 4m

Mét

      140,818

      154,900

62

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4.2mm PN7 - 4m

Mét

      131,364

      144,500

63

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4mm PN6 - 4m

Mét

      123,182

      135,500

64

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 3.5mm PN6 - 4m

Mét

      109,273

      120,200

65

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 3.8mm PN6 - 4m

Mét

      117,091

      128,800

66

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 3.2mm PN5 - 4m

Mét

        99,545

      109,500

67

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 2.4mm PN4 - 4m

Mét

        75,364

        82,900

68

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 2.9mm PN4 - 4m

Mét

        89,182

        98,100

69

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 1.9mm PN3 - 4m

Mét

        60,364

        66,400

70

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 7.0mm PN12 - 4m

Mét

      212,182

      233,400

71

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 6mm PN11 - 4m

Mét

      184,000

      202,400

72

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 5.7mm PN10 - 4m

Mét

      178,636

      196,500

73

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 7.3mm PN9 - 4m

Mét

      328,091

      360,900

74

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 7mm PN8 - 4m

Mét

      317,364

      349,100

75

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 6.5mm PN7 - 4m

Mét

      306,636

      337,300

76

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 5.0mm PN6 - 4m

Mét

      229,818

      252,800

77

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 5.5mm PN5 - 4m

Mét

      250,727

      275,800

78

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 4.5mm PN5 - 4m

Mét

      209,545

      230,500

79

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 4.3mm PN5 - 4m

Mét

      196,091

      215,700

80

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 3.5mm PN4 - 4m

Mét

      159,545

      175,500

81

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 9.2mm PN12 - 4m

Mét

      411,364

      452,500

82

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 9.0mm PN11 - 4m

Mét

      403,727

      444,100

83

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 8.7mm PN9 - 4m

Mét

      509,727

      560,700

84

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 6.5mm PN6 - 4m

Mét

      388,364

      427,200

85

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 6.6mm PN6 - 4m

Mét

      390,727

      429,800

86

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 5.1mm PN5 - 4m

Mét

      303,818

      334,200

87

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 4.5mm PN3 - 4m

Mét

      272,091

      299,300

88

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 4mm PN3 - 4m

Mét

      245,273

      269,800

89

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 11.4mm PN12 - 4m

Mét

      669,818

      736,800

90

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 12.0mm PN12 - 4m

Mét

      703,273

      773,600

91

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 9.6mm PN10 - 4m

Mét

      564,182

      620,600

 

Bảng Giá Ống PVC  ISO Hệ Mét - Nhựa Tiền Phong

Ống Nhựa PVC Tiền Phong hệ mét TC 1452:2009 có đường kính từ DN21 đến DN800 phù hợp sử dụng cho các hệ thống cấp thoát nước Bảng Giá Ống Nhựa uPVC hệ Inch Tiền Phong được thể hiện cụ thể chi tiết các loại độ dày và áp lực tương ứng với đơn giá cụ thể.

Stt

Tên Hàng Hóa

Đơn Vị Tính

 Đơn Giá Trước (VAT)

 Đơn Giá Sau (VAT)

1

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 1.2mm PN 10

Mét

          9,364

        10,300

2

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 1.5mm PN 12.5

Mét

        10,273

        11,300

3

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 1.6mm PN 16

Mét

        12,545

        13,800

4

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 2.4mm PN 25

Mét

        15,000

        16,500

5

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 1.0mm PN 4 thoát

Mét

          9,727

        10,700

6

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 1.3mm PN 10

Mét

        11,909

        13,100

7

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 1.6mm PN 12.5

Mét

        14,364

        15,800

8

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 2.0mm PN 16

Mét

        16,091

        17,700

9

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 3.0mm PN 25

Mét

        22,636

        24,900

10

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 1.0mm PN 4 thoát

Mét

        12,545

        13,800

11

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 1.3mm PN 8

Mét

        14,364

        15,800

12

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 1.7mm PN 10

Mét

        18,273

        20,100

13

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 2.0mm PN 12.5

Mét

        22,182

        24,400

14

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 2.6mm PN 16

Mét

        25,273

        27,800

15

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 3.8mm PN 25

Mét

        36,364

        40,000

16

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 1.2mm PN 4 thoát

Mét

        18,727

        20,600

17

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 1.7mm PN 8

Mét

        24,818

        27,300

18

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 2.0mm PN 10

Mét

        28,364

        31,200

19

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 2.5mm PN 12.5

Mét

        33,091

        36,400

20

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 4.7mm PN 25

Mét

        53,909

        59,300

21

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 1.5mm PN 6

Mét

        21,182

        23,300

22

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 3.2mm PN 16

Mét

        40,091

        44,100

23

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 1.6mm PN 6

Mét

        25,727

        28,300

24

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 2.9mm PN 12.5

Mét

        41,273

        45,400

25

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 1.4mm PN 5 thoát

Mét

        22,182

        24,400

26

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 2.3mm PN 10

Mét

        34,000

        37,400

27

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 1.9mm PN 8

Mét

        29,545

        32,500

28

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 3.6mm PN 16

Mét

        50,545

        55,600

29

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 5.4mm PN 25

Mét

        72,364

        79,600

30

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 1.4mm PN 4 thoát

Mét

        28,636

        31,500

31

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 2.9mm PN 10

Mét

        58,727

        64,600

32

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 3.6mm PN 12.5

Mét

        72,091

        79,300

33

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 6.7mm PN 25

Mét

      127,273

      140,000

34

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 4.5mm PN 16

Mét

        86,636

        95,300

35

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 1.5mm PN 5

Mét

        33,545

        36,900

36

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 1.8mm PN 6

Mét

        39,000

        42,900

37

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 2.3mm PN 8

Mét

        48,636

        53,500

38

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 1.9mm PN 5

Mét

        45,182

        49,700

39

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 2.9mm PN 8

Mét

        66,818

        73,500

40

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 2.2mm PN 6

Mét

        49,545

        54,500

41

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 3.6mm PN 10

Mét

        77,818

        85,600

42

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 4.5mm PN 12.5

Mét

      104,091

      114,500

43

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 1.5mm PN 4 thoát

Mét

        35,727

        39,300

44

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 5.6mm PN 16

Mét

      127,273

      140,000

45

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 2.2mm PN 5

Mét

        63,273

        69,600

46

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 3.5mm PN 8

Mét

        96,091

      105,700

47

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 1.5mm PN 3 thoát

Mét

        43,545

        47,900

48

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 5.4mm PN 12.5

Mét

      147,727

      162,500

49

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 4.3mm PN 10

Mét

      111,273

      122,400

50

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 6.7mm PN 16

Mét

      181,091

      199,200

51

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 1.8mm PN 4

Mét

        54,182

        59,600

52

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 2.7mm PN 6

Mét

        72,182

        79,400

53

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 12.3mm PN 25

Mét

      387,636

      426,400

54

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 2.2mm PN 4

Mét

        80,909

        89,000

55

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 8.1mm PN 16

Mét

      272,545

      299,800

56

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 6.6mm PN 12.5

Mét

      222,000

      244,200

57

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 2.7mm PN 5

Mét

        94,182

      103,600

58

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 3.2mm PN 6

Mét

      103,636

      114,000

59

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 1.9mm PN 3 thoát

Mét

        65,818

        72,400

60

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 4.2mm PN 8

Mét

      150,273

      165,300

61

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 5.3mm PN 10

Mét

      165,545

      182,100

62

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 3.1mm PN 5

Mét

      116,364

      128,000

63

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 6mm PN 10

Mét

      220,364

      242,400

64

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 9.2mm PN 16

Mét

      335,909

      369,500

65

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 7.4mm PN 12.5

Mét

      273,818

      301,200

66

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 2.5mm PN 4

Mét

        99,364

      109,300

67

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 4.8mm PN 8

Mét

      175,091

      192,600

68

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 3.7mm PN 6

Mét

      137,818

      151,600

69

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 2.0mm PN 3

Mét

        79,909

        87,900

70

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 3.5mm PN 5

Mét

      145,545

      160,100

71

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 5.4mm PN 8

Mét

      229,364

      252,300

72

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 6.7mm PN 10

Mét

      263,455

      289,801

73

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 10.3mm PN 16

Mét

      429,636

      472,600

74

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 5.0mm PN 7

Mét

      217,182

      238,900

75

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 8.3mm PN 12.5

Mét

      350,000

      385,000

76

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 2.2mm PN 3

Mét

        97,182

      106,900

77

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 2.8mm PN 4

Mét

      123,636

      136,000

78

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 4.1mm PN 6

Mét

      167,273

      184,000

79

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 3.2mm PN 4

Mét

      165,182

      181,700

80

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 4.7mm PN 6

Mét

      217,455

      239,201

81

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 4mm PN 5

Mét

      185,545

      204,100

82

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 6.2mm PN 8

Mét

      287,364

      316,100

83

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 2.5mm PN 3 thoát

Mét

      126,273

      138,900

84

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 9.5mm PN 12.5

Mét

      447,727

      492,500

85

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 11.8mm PN 16

Mét

      557,818

      613,600

86

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 17.9mm PN 25

Mét

      790,364

      869,400

87

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 7.7mm PN 10

Mét

      345,364

      379,900

88

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 2.8mm- 4m thoát

Mét

      160,636

      176,700

89

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 8.6mm PN10

Mét

      459,000

      504,900

90

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 3.6mm PN 4

Mét

      206,000

      226,600

91

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 6.9mm PN 8

Mét

      358,636

      394,500

92

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 10.7mm PN 12.5

Mét

      568,636

      625,500

93

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 4.4mm PN 5

Mét

      239,000

      262,900

94

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 5.3mm PN 6

Mét

      280,727

      308,800

95

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 5.9mm PN 6

Mét

      338,545

      372,400

96

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 4.9mm PN 5

Mét

      299,818

      329,800

97

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 14.7mm PN 16

Mét

      869,545

      956,500

98

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 3.9mm PN 4

Mét

      248,182

      273,000

99

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 7.7mm PN 8

Mét

      445,000

      489,500

100

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 11.9mm PN 12.5

Mét

      702,636

      772,900

101

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 9.6mm PN 10

Mét

      536,091

      589,700

102

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 3.2mm PN 3

Mét

      236,545

      260,200

103

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 10.8mm PN 10

Mét

      676,727

      744,400

104

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 16.6mm PN 16

Mét

    1,080,909

    1,189,000

105

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 4.4mm PN 4

Mét

      308,091

      338,900

106

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 5.5mm PN 5

Mét

      365,364

      401,900

107

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 6.6mm PN 6

Mét

      425,545

      468,100

108

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 13.4mm PN 12.5

Mét

      892,091

      981,300

109

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 8.6mm PN 8

Mét

      562,545

      618,800

110

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 9.6mm PN 8

Mét

      725,000

      797,500

111

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 5.5mm PN 4

Mét

      456,182

      501,800

112

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 5.5mm PN 4 - 6m

Mét

      456,182

      501,800

113

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 14.8mm PN 12.5

Mét

    1,150,091

    1,265,100

114

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 3.9mm PN 3 thoát

Mét

      324,000

      356,400

115

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 7.3mm PN 6

Mét

      523,273

      575,600

116

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 18.4mm PN 16

Mét

    1,402,909

    1,543,200

117

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 11.9mm PN 10

Mét

      844,182

      928,600

118

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 6.2mm PN 5

Mét

      480,727

      528,800

119

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 4.9mm PN 4

Mét

      398,636

      438,500

120

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 5.5mm PN 4

Mét

      484,273

      532,700

121

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 8.2mm PN 6

Mét

      657,273

      723,000

122

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 6.9mm PN 5

Mét

      571,818

      629,000

123

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 13.4mm PN 10

Mét

    1,092,909

    1,202,200

124

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 10.7mm PN 8

Mét

      865,273

      951,800

125

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 20.6mm PN 16

Mét

    1,682,636

    1,850,900

126

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 16.6mm PN 12.5

Mét

    1,380,091

    1,518,100

127

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 7.7mm PN 5

Mét

      717,364

      789,100

128

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 15mm PN 10

Mét

    1,378,909

    1,516,800

129

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 18.7mm PN 12.5

Mét

    1,747,818

    1,922,600

130

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 6.2mm PN 4

Mét

      612,182

      673,400

131

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 9.2mm PN 6

Mét

      827,909

      910,700

132

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 23.2mm PN 16

Mét

    2,127,364

    2,340,100

133

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 12.1mm PN 8

Mét

    1,081,273

    1,189,400

134

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 13.6mm PN 8

Mét

    1,446,818

    1,591,500

135

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 16.9mm PN 10

Mét

    1,779,364

    1,957,300

136

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 26.1mm PN 16

Mét

    2,710,091

    2,981,100

137

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 10.4mm PN 6

Mét

    1,115,000

    1,226,500

138

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 8.7mm PN 5

Mét

      937,273

    1,031,000

139

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 7.0mm PN 4

Mét

      773,364

      850,700

140

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 7.8mm PN 4

Mét

      970,545

    1,067,600

141

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 19.1mm PN 10

Mét

    2,122,636

    2,334,900

142

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 9.8mm PN6 (C=2)

Mét

    1,191,000

    1,310,100

143

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 9.8mm PN 5

Mét

    1,191,000

    1,310,100

144

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 11.7mm PN 6

Mét

    1,329,545

    1,462,500

145

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 23.7mm PN 12.5

Mét

    2,814,000

    3,095,400

146

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 30.0mm PN16

Mét

    3,541,636

    3,895,800

147

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 15.3mm PN 8

Mét

    1,833,818

    2,017,200

148

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 17.2mm PN 8

Mét

    2,349,909

    2,584,900

149

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 11.0mm PN5

Mét

    1,525,273

    1,677,800

150

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 8.8mm PN 4

Mét

    1,231,727

    1,354,900

151

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 13.2mm PN 6

Mét

    1,787,182

    1,965,900

152

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 21.5mm PN 10

Mét

    2,731,909

    3,005,100

153

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 12.3mm PN 6 (C=2)

Mét

    1,926,182

    2,118,800

154

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 12.3mm PN 5

Mét

    1,926,182

    2,118,800

155

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 15.3mm PN 8 (C=2)

Mét

    2,026,091

    2,228,700

156

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 19.1mm PN 10 (C=2.0)

Mét

    2,881,545

    3,169,700

157

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 23.9mm PN 12.5 (C=2.0)

Mét

    3,104,909

    3,415,400

158

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 9.8mm PN 4

Mét

    1,615,364

    1,776,900

159

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 560 x 13.7mm PN 6 (C=2)

Mét

    2,338,364

    2,572,200

160

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 560 x 17.2mm PN 8 (C=2)

Mét

    2,302,300

    2,532,530

161

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 560 x 21.4mm PN 10 (C=2)

Mét

    2,947,300

    3,242,030

162

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 560 x 26.7mm PN 15.5 (C=2)

Mét

    3,517,400

    3,869,140

163

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 630 x 15.4mm PN 6 (C=2)

Mét

    2,958,818

    3,254,700

164

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 630 x 19.3mm PN 8 (C=2)

Mét

    3,224,182

    3,546,600

165

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 630 x 24.1mm PN 10 (C=2)

Mét

    3,733,300

    4,106,630

166

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 630 x 30.0mm PN 12.5 (C=2)

Mét

    4,434,000

    4,877,400

167

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 710 x 17.4mm PN 6 (C=2)

Mét

    4,245,636

    4,670,200

168

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 710 x 21.8mm PN 8 (C=2)

Mét

    5,271,818

    5,799,000

169

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 710 x 21.8mm PN 10 (C=2)

Mét

    5,888,900

    6,477,790

170

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 800 x 19.6mm PN 6 (C=2)

Mét

    4,847,200

    5,331,920

171

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 800 x 24.5mm PN 8 (C=2)

Mét

    6,251,100

    6,876,210

172

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 800 x 30.6mm PN 10 (C=2)

Mét

    7,392,100

    8,131,310

 

Bảng Giá Hộp Đấu Nối - Bảng Giá Hố Ga Nhựa - Nhựa Tiền Phong

Stt

Tên Hàng Hóa

Đơn Vị Tính

 Đơn Giá Chưa VAT

 Đơn Giá Đã VAT

1

Hộp kiểm soát kỹ thuật 2 nhánh uPVC HSE DN 114-225

Cái

     711,900

       783,090

2

Hộp kiểm soát kỹ thuật 2 nhánh uPVC SE DN 110-225

Cái

     711,900

       783,090

3

Hộp kiểm soát kỹ thuật ba nhánh uPVC 45Y 160-200 phải

Cái

  1,020,600

    1,122,660

4

Hộp kiểm soát kỹ thuật ba nhánh uPVC 45Y 160-200 trái

Cái

  1,020,600

    1,122,660

5

Hộp kiểm soát kỹ thuật ba nhánh uPVC 90Y 110-160 trái

Cái

     439,000

       482,900

6

Hộp kiểm soát kỹ thuật ba nhánh uPVC 90Y 110-200 phải

Cái

     601,900

       662,090

7

Hộp kiểm soát kỹ thuật ba nhánh uPVC 90Y 110-200 trái

Cái

     601,900

       662,090

8

Hộp kiểm soát kỹ thuật ba nhánh uPVC 90Y 110x90-160 phải

Cái

     319,900

       351,890

9

Hộp kiểm soát kỹ thuật ba nhánh uPVC 90Y 110x90-160 trái

Cái

     319,900

       351,890

10

Hộp kiểm soát kỹ thuật bốn nhánh uPVC 90WY 110x160-200

Cái

  1,283,500

    1,411,850

11

Hộp kiểm soát kỹ thuật bốn nhánh uPVC 90WY 160x160-200

Cái

  1,892,200

    2,081,420

12

Hộp kiểm soát kỹ thuật bốn nhánh uPVC 90WY 160x160P-200

Cái

  1,889,500

    2,078,450

13

Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC (ISO-ISO) ST 160-200

Cái

     787,000

       865,700

14

Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC 45L 110-160 hỗn hợp

Cái

     300,200

       330,220

15

Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC 45L 110-160 trái

Cái

     300,200

       330,220

16

Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC 90L 110-160 hỗn hợp

Cái

     311,800

       342,980

17

Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC 90L 110-160 phải

Cái

     311,800

       342,980

18

Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC 90L 110-160 trái

Cái

     311,800

       342,980

19

Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC 90L 110-200 hỗn hợp

Cái

     583,900

       642,290

20

Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC 90L 160-200 hỗn hợp

Cái

     834,200

       917,620

21

Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC DR 110-160

Cái

     231,300

       254,430

22

Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC ST 110-200

Cái

     615,500

       677,050

23

Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC UTK 110x60-160

Cái

     322,000

       354,200

24

Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC UTK 110x90-160

Cái

     345,100

       379,610

25

Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC ST 110-160

Cái

     296,500

       326,150

26

Nắp hố ga composite DN 200 chịu tải trọng 1.5 tấn

Cái

  1,077,273

    1,185,000

27

Nắp hố ga composite DN 200 chịu tải trọng 12.5 tấn

Cái

  1,245,455

    1,370,001

28

Nắp hố ga composite DN 225 chịu tải trọng 1.5 tấn

Cái

  1,100,000

    1,210,000

29

Nắp hố ga composite DN 225 chịu tải trọng 12.5 tấn

Cái

  1,381,818

    1,520,000

30

Nắp hố ga gang uPVC DN 150 dây xích

Cái

  2,786,545

    3,065,200

31

Nắp hố ga gang uPVC DN 200 dây xích

Cái

  1,111,400

    1,222,540

32

Nắp hố ga nhựa AO 160

Cái

     755,300

       830,830

33

Nắp hố ga nhựa AO 200

Cái

     912,200

    1,003,420

34

Nắp hố ga nhựa AO 160 có dây xích inox

Cái

     871,500

       958,650

35

Nắp hố ga nhựa AO 200 có dây xích inox

Cái

  1,028,400

    1,131,240

 

Bảng Giá Ống HDPE - Nhựa Tiền Phong

Ống HDPE Tiền Phong TC ISO 4422 có đường kính từ DN20 đến DN2000 là nhà sản xuất ống có đường kính lớn nhất Việt Nam hiện nay, Bảng Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong được thể hiện cụ thể chi tiết các loại độ dày và áp lực tương ứng với đơn giá cụ thể. Các tên gọi khác của Ống HDPE: Ống Nhựa Đen Cấp Nước, Ống Nước Sạch, Ống HDPE Sọc Sanh, Ống HDPE Nước Sạch, Ống Nước Đen

Stt

Tên Hàng Hóa

Đơn Vị Tính

 Đơn Giá Trước VAT

 Đơn Giá Sau VAT

1

Ống HDPE (PE100) DN 20 x 2.3mm PN20

Mét

          9,091

        10,000

2

Ống HDPE (PE100) DN 20 x 2.0mm PN16

Mét

          7,727

          8,500

3

Ống HDPE (PE100) DN 25 x 3.0mm PN20

Mét

        13,727

        15,100

4

Ống HDPE (PE100) DN 25 x 2.3mm PN16

Mét

        11,727

        12,900

5

Ống HDPE (PE100) DN 25 x 2.0mm PN12.5

Mét

          9,818

        10,800

6

Ống HDPE (PE100) DN 32 x 3.6mm PN20

Mét

        22,636

        24,900

7

Ống HDPE (PE100) DN 32 x 3.0mm PN16

Mét

        18,818

        20,700

8

Ống HDPE (PE100) DN 32 x 2.4mm PN12.5

Mét

        16,091

        17,700

9

Ống HDPE (PE100) DN 32 x 2.0mm PN10

Mét

        13,182

        14,500

10

Ống HDPE (PE100) DN 40 x 2.0mm PN8

Mét

        16,636

        18,300

11

Ống HDPE (PE100) DN 40 x 4.5mm PN20

Mét

        34,636

        38,100

12

Ống HDPE (PE100) DN 40 x 3.7mm PN16

Mét

        29,182

        32,100

13

Ống HDPE (PE100) DN 40 x 3.0mm PN12.5

Mét

        24,273

        26,700

14

Ống HDPE (PE100) DN 40 x 2.4mm PN10

Mét

        20,091

        22,100

15

Ống HDPE (PE100) DN 50 x 2.4mm PN8

Mét

        25,818

        28,400

16

Ống HDPE (PE100) DN 50 x 5.6mm PN20

Mét

        53,545

        58,900

17

Ống HDPE (PE100) DN 50 x 4.6mm PN16

Mét

        45,273

        49,800

18

Ống HDPE (PE100) DN 50 x 3.7mm PN12.5

Mét

        37,091

        40,800

19

Ống HDPE (PE100) DN 50 x 3.0mm PN10

Mét

        30,818

        33,900

20

Ống HDPE (PE100) DN 63 x 3.0mm PN8

Mét

        40,091

        44,100

21

Ống HDPE (PE100) DN 63 x 7.1mm PN20

Mét

        85,273

        93,800

22

Ống HDPE (PE100) DN 63 x 5.8mm PN16

Mét

        71,182

        78,300

23

Ống HDPE (PE100) DN 63 x 4.7mm PN12.5

Mét

        59,727

        65,700

24

Ống HDPE (PE100) DN 63 x 3.8mm PN10

Mét

        49,273

        54,200

25

Ống HDPE (PE100) DN 75 x 3.6mm PN8

Mét

        57,000

        62,700

26

Ống HDPE (PE100) DN 75 x 8.4mm PN20

Mét

      120,727

      132,800

27

Ống HDPE (PE100) DN 75 x 6.8mm PN16

Mét

      101,091

      111,200

28

Ống HDPE (PE100) DN 75 x 5.6mm PN12.5

Mét

        84,727

        93,200

29

Ống HDPE (PE100) DN 75 x 4.5mm PN10

Mét

        70,273

        77,300

30

Ống HDPE (PE100) DN 90 x 4.3mm PN8

Mét

        90,000

        99,000

31

Ống HDPE (PE100) DN 90 x 10.1mm PN20

Mét

      173,273

      190,600

32

Ống HDPE (PE100) DN 90 x 8.2mm PN16

Mét

      144,727

      159,200

33

Ống HDPE (PE100) DN 90 x 6.7mm PN12.5

Mét

      120,545

      132,600

34

Ống HDPE (PE100) DN 90 x 5.4mm PN10

Mét

        99,727

      109,700

35

Ống HDPE (PE100) DN 110 x 5.3mm PN8

Mét

      120,818

      132,900

36

Ống HDPE (PE100) DN 110 x 15.1mm PN25

Mét

      311,091

      342,200

37

Ống HDPE (PE100) DN 110 x 12.3mm PN20

Mét

      262,364

      288,600

38

Ống HDPE (PE100) DN 110 x 10mm PN16

Mét

      218,000

      239,800

39

Ống HDPE (PE100) DN 110 x 8.1mm PN12.5

Mét

      180,545

      198,600

40

Ống HDPE (PE100) DN 110 x 6.6mm PN10

Mét

      151,091

      166,200

41

Ống HDPE (PE100) DN 125 x 6mm PN8

Mét

      156,000

      171,600

42

Ống HDPE (PE100) DN 125 x 4.8mm PN6

Mét

      125,818

      138,400

43

Ống HDPE (PE100) DN 125 x 14mm PN20

Mét

      336,273

      369,900

44

Ống HDPE (PE100) DN 125 x 11.4mm PN16

Mét

      282,000

      310,200

45

Ống HDPE (PE100) DN 125 x 9.2mm PN12.5

Mét

      232,455

      255,701

46

Ống HDPE (PE100) DN 125 x 7.4mm PN10

Mét

      190,727

      209,800

47

Ống HDPE (PE100) DN 140 x 6.7mm PN8

Mét

      194,273

      213,700

48

Ống HDPE (PE100) DN 140 x 5.4mm PN6

Mét

      157,909

      173,700

49

Ống HDPE (PE100) DN 140 x 15.7mm PN20

Mét

      420,545

      462,600

50

Ống HDPE (PE100) DN 140 x 12.7mm PN16

Mét

      349,636

      384,600

51

Ống HDPE (PE100) DN 140 x 10.3mm PN12.5

Mét

      288,364

      317,200

52

Ống HDPE (PE100) DN 140 x 8.3mm PN10

Mét

      238,091

      261,900

53

Ống HDPE (PE100) DN 160 x 7.7mm PN8

Mét

      255,091

      280,600

54

Ống HDPE (PE100) DN 160 x 6.2mm PN6

Mét

      206,909

      227,600

55

Ống HDPE (PE100) DN 160 x 21.9mm PN25

Mét

      655,636

      721,200

56

Ống HDPE (PE100) DN 160 x 17.9mm PN20

Mét

      551,636

      606,800

57

Ống HDPE (PE100) DN 160 x 14.6mm PN16

Mét

      462,364

      508,600

58

Ống HDPE (PE100) DN 160 x 11.8mm PN12.5

Mét

      376,273

      413,900

59

Ống HDPE (PE100) DN 160 x 9.5mm PN10

Mét

      312,909

      344,200

60

Ống HDPE (PE100) DN 180 x 8.6mm PN8

Mét

      321,182

      353,300

61

Ống HDPE (PE100) DN 180 x 6.9mm PN6

Mét

      258,545

      284,400

62

Ống HDPE (PE100) DN 180 x 20.1mm PN20

Mét

      697,727

      767,500

63

Ống HDPE (PE100) DN 180 x 16.4mm PN16

Mét

      581,636

      639,800

64

Ống HDPE (PE100) DN 180 x 13.3mm PN12.5

Mét

      479,727

      527,700

65

Ống HDPE (PE100) DN 180 x 10.7mm PN10

Mét

      393,909

      433,300

66

Ống HDPE (PE100) DN 200 x 9.6mm PN8

Mét

      400,091

      440,100

67

Ống HDPE (PE100) DN 200 x 7.7mm PN6

Mét

      321,091

      353,200

68

Ống HDPE (PE100) DN 200 x 6mm PN4

Mét

      253,500

      278,850

69

Ống HDPE (PE100) DN 200 x 22.4mm PN20

Mét

      867,727

      954,500

70

Ống HDPE (PE100) DN 200 x 18.2mm PN16

Mét

      727,727

      800,500

71

Ống HDPE (PE100) DN 200 x 14.7mm PN12.5

Mét

      587,818

      646,600

72

Ống HDPE (PE100) DN 200 x 11.9mm PN10

Mét

      493,636

      543,000

73

Ống HDPE (PE100) DN 225 x 10.8mm PN8

Mét

      503,818

      554,200

74

Ống HDPE (PE100) DN 225 x 8.6mm PN6

Mét

      402,818

      443,100

75

Ống HDPE (PE100) DN 225 x 25.2mm PN20

Mét

    1,073,182

    1,180,500

76

Ống HDPE (PE100) DN 225 x 20.5mm PN16

Mét

      889,727

      978,700

77

Ống HDPE (PE100) DN 225 x 16.6mm PN12.5

Mét

      743,091

      817,400

78

Ống HDPE (PE100) DN 225 x 13.4mm PN10

Mét

      606,727

      667,400

79

Ống HDPE (PE100) DN 250 x 11.9mm PN8

Mét

      614,818

      676,300

80

Ống HDPE (PE100) DN 250 x 9.6mm PN6

Mét

      499,000

      548,900

81

Ống HDPE (PE100) DN 250 x 27.9mm PN20

Mét

    1,324,364

    1,456,800

82

Ống HDPE (PE100) DN 250 x 22.7mm PN16

Mét

    1,106,909

    1,217,600

83

Ống HDPE (PE100) DN 250 x 18.4mm PN12.5

Mét

      923,909

    1,016,300

84

Ống HDPE (PE100) DN 250 x 14.8mm PN10

Mét

      751,727

      826,900

85

Ống HDPE (PE100) DN 280 x 13.4mm PN8

Mét

      784,273

      862,700

86

Ống HDPE (PE100) DN 280 x 10.7mm PN6

Mét

      618,818

      680,700

87

Ống HDPE (PE100) DN 280 x 31.3mm PN20

Mét

    1,658,818

    1,824,700

88

Ống HDPE (PE100) DN 280 x 25.4mm PN16

Mét

    1,387,273

    1,526,000

89

Ống HDPE (PE100) DN 280 x 20.6mm PN12.5

Mét

    1,158,364

    1,274,200

90

Ống HDPE (PE100) DN 280 x 16.6mm PN10

Mét

      936,636

    1,030,300

91

Ống HDPE (PE100) DN 315 x 15mm PN8

Mét

      982,455

    1,080,701

92

Ống HDPE (PE100) DN 315 x 12.1mm PN6

Mét

      789,091

      868,000

93

Ống HDPE (PE100) DN 315 x 35.2mm PN20

Mét

    2,113,182

    2,324,500

94

Ống HDPE (PE100) DN 315 x 28.6mm PN16

Mét

    1,756,000

    1,931,600

95

Ống HDPE (PE100) DN 315 x 23.2mm PN12.5

Mét

    1,448,818

    1,593,700

96

Ống HDPE (PE100) DN 315 x 18.7mm PN10

Mét

    1,192,727

    1,312,000

97

Ống HDPE (PE100) DN 400 x 15.3mm PN6

Mét

    1,264,455

    1,390,901

98

Ống HDPE (PE100) DN 400 x 29.4mm PN12.5

Mét

    2,326,364

    2,559,000

99

Ống HDPE (PE100) DN 400 x 23.7mm PN10

Mét

    1,926,000

    2,118,600

100

Ống HDPE (PE100) DN 400 x 36.3mm PN16

Mét

    2,841,000

    3,125,100

101

Ống HDPE (PE100) DN 450 x 21.5mm PN8

Mét

    1,988,727

    2,187,600

102

Ống HDPE (PE100) DN 450 x 17.2mm PN6

Mét

    1,615,909

    1,777,500

103

Ống HDPE (PE100) DN 450 x 50.3mm PN20

Mét

    4,316,091

    4,747,700

104

Ống HDPE (PE100) DN 450 x 40.9mm PN16

Mét

    3,595,909

    3,955,500

105

Ống HDPE (PE100) DN 450 x 33.1mm PN12.5

Mét

    2,941,364

    3,235,500

106

Ống HDPE (PE100) DN 450 x 26.7mm PN10

Mét

    2,433,727

    2,677,100

107

Ống HDPE (PE100) DN 500 x 23.9mm PN8

Mét

    2,467,091

    2,713,800

108

Ống HDPE (PE100) DN 500 x 19.1mm PN6

Mét

    1,967,909

    2,164,700

109

Ống HDPE (PE100) DN 500 x 45.4mm PN16

Mét

    4,457,545

    4,903,300

110

Ống HDPE (PE100) DN 500 x 36.8mm PN12.5

Mét

    3,660,545

    4,026,600

111

Ống HDPE (PE100) DN 500 x 29.7mm PN10

Mét

    3,026,455

    3,329,101

112

Ống HDPE (PE100) DN 560 x 26.7mm PN8

Mét

    3,322,727

    3,655,000

113

Ống HDPE (PE100) DN 560 x 21.4mm PN6

Mét

    2,702,727

    2,973,000

114

Ống HDPE (PE100) DN 560 x 50.8mm PN16

Mét

    6,032,727

    6,636,000

115

Ống HDPE (PE100) DN 560 x 41.2mm PN12.5

Mét

    4,994,545

    5,494,000

116

Ống HDPE (PE100) DN 560 x 33.2mm PN10

Mét

    4,091,818

    4,501,000

117

Ống HDPE (PE100) DN 630 x 30mm PN8

Mét

    4,210,909

    4,632,000

118

Ống HDPE (PE100) DN 630 x 24.1mm PN6

Mét

    3,424,545

    3,767,000

119

Ống HDPE (PE100) DN 630 x 57.2mm PN16

Mét

    7,167,273

    7,884,000

120

Ống HDPE (PE100) DN 630 x 46.3mm PN12.5

Mét

    6,312,727

    6,944,000

121

Ống HDPE (PE100) DN 630 x 37.4mm PN10

Mét

    5,182,727

    5,701,000

122

Ống HDPE (PE100) DN 710 x 33.9mm PN8

Mét

    5,369,091

    5,906,000

123

Ống HDPE (PE100) DN 710 x 27.2mm PN6

Mét

    4,360,000

    4,796,000

124

Ống HDPE (PE100) DN 710 x 64.5mm PN16

Mét

    9,723,636

  10,696,000

125

Ống HDPE (PE100) DN 710 x 42.1mm PN10

Mét

    6,586,364

    7,245,000

126

Ống HDPE (PE100) DN 800 x 38.1mm PN8

Mét

    6,805,455

    7,486,001

127

Ống HDPE (PE100) DN 800 x 30.6mm PN6

Mét

    5,521,818

    6,074,000

128

Ống HDPE (PE100) DN 800 x 58.8mm PN12.5

Mét

    8,578,182

    9,436,000

129

Ống HDPE (PE100) DN 800 x 47.4mm PN10

Mét

    8,351,818

    9,187,000

130

Ống HDPE (PE100) DN 900 x 34.4mm PN6

Mét

    6,983,636

    7,682,000

131

Ống HDPE (PE100) DN 900 x 42.9mm PN8

Mét

    8,610,909

    9,472,000

132

Ống HDPE (PE100) DN 900 x 53.3mm PN10

Mét

  10,564,545

  11,621,000

133

Ống HDPE (PE100) DN 1000 x 38.2mm PN6

Mét

    8,617,273

    9,479,000

134

Ống HDPE (PE100) DN 1000 x 47.7mm PN8

Mét

  10,639,091

  11,703,000

135

Ống HDPE (PE100) DN 1000 x 59.3mm PN10

Mét

  13,056,364

  14,362,000

136

Ống HDPE (PE100) DN 1000 x 73.5mm PN12.5

Mét

  15,720,909

  17,293,000

137

Ống HDPE (PE100) DN 1200 x 45.9mm PN 6

Mét

  12,411,818

  13,653,000

138

Ống HDPE (PE100) DN 1200 x 57.2mm PN 8

Mét

  15,312,727

  16,844,000

139

Ống HDPE (PE100) DN 1200 x 67.9mm PN 10

Mét

  17,985,455

  19,784,001

140

Ống HDPE (PE100) DN 1400 x 53.5mm PN 6

Mét

  19,950,000

  21,945,000

141

Ống HDPE (PE100) DN 1400 x 66.7mm PN 8

Mét

  24,604,636

  27,065,100

142

Ống HDPE (PE100) DN 1400 x 83.0mm PN 10

Mét

  29,995,909

  32,995,500

143

Ống HDPE (PE100) DN 1600 x 61.2mm PN 6

Mét

  26,075,000

  28,682,500

144

Ống HDPE (PE100) DN 1600 x 76.2mm PN 8

Mét

  32,123,636

  35,336,000

145

Ống HDPE (PE100) DN 1600 x 94.1mm PN 10

Mét

  39,153,182

  43,068,500

146

Ống HDPE (PE100) DN 1800 x 68.8mm PN 6

Mét

  33,118,727

  36,430,600

147

Ống HDPE (PE100) DN 1800 x 85.8mm PN 8

Mét

  40,627,364

  44,690,100

148

Ống HDPE (PE100) DN 2000 x 76.4mm PN 6

Mét

  40,923,727

  45,016,100

149

Ống HDPE (PE100) DN 2000 x 95.3mm PN 6

Mét

  50,163,727

  55,180,100

 

Bảng Giá Ống HDPE Gân 2 Lớp - Nhựa Tiền Phong

Stt

Tên Hàng Hóa

Đơn Vị Tính

 Đơn Giá Chưa VAT

 Đơn Giá Đã VAT

1

Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 150 SN 4 - 6m

Mét

     316,000

       347,600

2

Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 150 SN 8 - 6m

Mét

     354,000

       389,400

3

Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 200 SN 4 - 6m

Mét

     455,000

       500,500

4

Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 200 SN 8 - 6m

Mét

     510,000

       561,000

5

Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 250 SN 4 - 6m

Mét

     600,000

       660,000

6

Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 250 SN 8 - 6m

Mét

     672,000

       739,200

7

Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 300 SN 4 - 6m

Mét

     645,000

       709,500

8

Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 300 SN 8 - 6m

Mét

     800,000

       880,000

9

Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 400 SN 4 - 6m

Mét

  1,110,000

    1,221,000

10

Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 400 SN 8 - 6m

Mét

  1,463,000

    1,609,300

11

Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 500 SN 4 - 6m

Mét

  1,660,000

    1,826,000

12

Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 500 SN8 - 6m

Mét

  2,400,000

    2,640,000

13

Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 600 SN 4 - 6m

Mét

  2,488,000

    2,736,800

14

Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 600 SN 8 - 6m

Mét

  3,012,000

    3,313,200

15

Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 800 SN 4 - 6m

Mét

  4,232,000

    4,655,200

16

Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 800 SN 8 - 6m

Mét

  5,594,000

    6,153,400

17

Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 150

Cái

       76,250

         83,875

18

Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 200

Cái

       77,500

         85,250

19

Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 250

Cái

     103,750

       114,125

20

Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 300

Cái

     170,000

       187,000

21

Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 400

Cái

     317,500

       349,250

22

Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 500

Cái

     425,000

       467,500

23

Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 600

Cái

     550,000

       605,000

24

Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 800

Cái

  1,175,000

    1,292,500

 

Bảng Giá Ống PPR Tiền Phong

Ống PPR Tiền Phong TC DIN 8077 & 8078 Bảng Giá Ống Nhựa PPR Tiền Phong được thể hiện cụ thể chi tiết các loại độ dày và áp lực tương ứng với đơn giá cụ thể, Các tên gọi khác nhau của Ống PPR: Ống Nhựa PPR Chịu Nhiệt, Ống PPR Nóng Lạnh, Ống Nước Nóng.

Stt

Tên Hàng Hóa

Đơn Vị Tính

 Đơn Giá Trước VAT

 Đơn Giá Sau VAT

1

Ống PP-R DN 20 x 4.1mm PN25

Mét

        30,364

        33,400

2

Ống PP-R DN 20 x 3.4mm PN20

Mét

        27,455

        30,201

3

Ống PP-R DN 20 x 2.8mm PN16

Mét

        24,727

        27,200

4

Ống PP-R DN 20 x 2.3mm PN10

Mét

        22,182

        24,400

5

Ống PP-R DN 25 x 5.1mm PN25

Mét

        50,364

        55,400

6

Ống PP-R DN 25 x 4.2mm PN20

Mét

        48,182

        53,000

7

Ống PP-R DN 25 x 3.5mm PN16

Mét

        45,636

        50,200

8

Ống PP-R DN 25 x 2.8mm PN10

Mét

        39,636

        43,600

9

Ống PP-R DN 32 x 6.5mm PN25

Mét

        77,909

        85,700

10

Ống PP-R DN 32 x 5.4mm PN20

Mét

        70,909

        78,000

11

Ống PP-R DN 32 x 4.4mm PN16

Mét

        61,727

        67,900

12

Ống PP-R DN 32 x 2.9mm PN10

Mét

        51,364

        56,500

13

Ống PP-R DN 40 x 8.1mm PN25

Mét

      119,091

      131,000

14

Ống PP-R DN 40 x 6.7mm PN20

Mét

      109,727

      120,700

15

Ống PP-R DN 40 x 5.5mm PN16

Mét

        83,636

        92,000

16

Ống PP-R DN 40 x 3.7mm PN10

Mét

        68,909

        75,800

17

Ống PP-R DN 50 x 10.1mm PN25

Mét

      190,000

      209,000

18

Ống PP-R DN 50 x 8.3mm PN20

Mét

      170,545

      187,600

19

Ống PP-R DN 50 x 6.9mm PN16

Mét

      133,000

      146,300

20

Ống PP-R DN 50 x 4.6mm PN10

Mét

      101,000

      111,100

21

Ống PP-R DN 63 x 12.7mm PN25

Mét

      299,273

      329,200

22

Ống PP-R DN 63 x 10.5mm PN20

Mét

      268,818

      295,700

23

Ống PP-R DN 63 x 8.6mm PN16

Mét

      209,000

      229,900

24

Ống PP-R DN 63 x 5.8mm PN10

Mét

      160,545

      176,600

25

Ống PP-R DN 75 x 15.1mm PN25

Mét

      422,727

      465,000

26

Ống PP-R DN 75 x 12.5mm PN20

Mét

      372,364

      409,600

27

Ống PP-R DN 75 x 10.3mm PN16

Mét

      285,000

      313,500

28

Ống PP-R DN 75 x 6.8mm PN10

Mét

      223,273

      245,600

29

Ống PP-R DN 90 x 18.1mm PN25

Mét

      608,000

      668,800

30

Ống PP-R DN 90 x 15mm PN20

Mét

      556,727

      612,400

31

Ống PP-R DN 90 x 12.3mm PN16

Mét

      399,000

      438,900

32

Ống PP-R DN 90 x 8.2mm PN10

Mét

      325,818

      358,400

33

Ống PP-R DN 110 x 22.1mm PN25- 4m

Mét

      902,545

      992,800

34

Ống PP-R DN 110 x 18.3mm PN20

Mét

      783,727

      862,100

35

Ống PP-R DN 110 x 15.1mm PN16

Mét

      608,000

      668,800

36

Ống PP-R DN 110 x 10mm PN10

Mét

      521,545

      573,700

37

Ống PP-R DN 125 x 25.1mm PN25

Mét

    1,211,273

    1,332,400

38

Ống PP-R DN 125 x 20.8mm PN20

Mét

    1,054,545

    1,160,000

39

Ống PP-R DN 125 x 17.1mm PN16

Mét

      788,545

      867,400

40

Ống PP-R DN 125 x 11.4mm PN10

Mét

      646,000

      710,600

41

Ống PP-R DN 140 x 28.1mm PN25

Mét

    1,596,000

    1,755,600

42

Ống PP-R DN 140 x 23.3mm PN20

Mét

    1,339,545

    1,473,500

43

Ống PP-R DN 140 x 19.2mm PN16

Mét

      959,545

    1,055,500

44

Ống PP-R DN 140 x 12.7mm PN10

Mét

      797,091

      876,800

45

Ống PP-R DN 160 x 31.1mm PN25

Mét

    2,067,182

    2,273,900

46

Ống PP-R DN 160 x 26.6mm PN20

Mét

    1,781,273

    1,959,400

47

Ống PP-R DN 160 x 21.9mm PN16

Mét

    1,330,000

    1,463,000

48

Ống PP-R DN 160 x 14.6mm PN10

Mét

    1,087,727

    1,196,500

49

Ống PP-R DN 180 x 29.0mm PN20

Mét

    2,800,636

    3,080,700

50

Ống PP-R DN 180 x 24.6mm PN16

Mét

    2,382,636

    2,620,900

51

Ống PP-R DN 180 x 16.4mm PN10

Mét

    1,713,818

    1,885,200

52

Ống PP-R DN 200 x 33.2mm PN20

Mét

    3,448,545

    3,793,400

53

Ống PP-R DN 200 x 27.4mm PN16

Mét

    2,946,909

    3,241,600

54

Ống PP-R DN 200 x 18.2mm PN10

Mét

    2,079,545

    2,287,500

 

Bảng Giá Ống PPR Chống UV - Bảng Giá Ống PPR Chống Nắng

Stt

Tên Hàng Hóa

Đơn Vị Tính

Đơn Giá Chưa VAT

 Đơn Giá Đã VAT

1

Ống PP-R-UV DN 20 x 2.3mm PN 10 - 4m

Mét

          26,727

          29,400

2

Ống PP-R-UV DN 20 x 2.8mm PN 16 - 4m

Mét

          29,636

          32,600

3

Ống PP-R-UV DN 20 x 3.4mm PN 20 - 4m

Mét

          33,000

          36,300

4

Ống PP-R-UV DN 25 x 2.8mm PN 10 - 4m

Mét

          47,545

          52,300

5

Ống PP-R-UV DN 25 x 3.5mm PN 16 - 4m

Mét

          54,727

          60,200

6

Ống PP-R-UV DN 25 x 4.2mm PN 20 - 4m

Mét

          57,818

          63,600

7

Ống PP-R-UV DN 32 x 2.9mm PN 10 - 4m

Mét

          61,636

          67,800

8

Ống PP-R-UV DN 32 x 4.4mm PN 16 - 4m

Mét

          74,091

          81,500

9

Ống PP-R-UV DN 32 x 5.4mm PN 20 - 4m

Mét

          85,091

          93,600

10

Ống PP-R-UV DN 40 x 3.7mm PN 10 - 4m

Mét

          82,636

          90,900

11

Ống PP-R-UV DN 40 x 5.5mm PN 16 - 4m

Mét

        100,364

         110,400

12

Ống PP-R-UV DN 40 x 6.7mm PN 20 - 4m

Mét

        131,727

         144,900

13

Ống PP-R-UV DN 50 x 4.6mm PN 10 - 4m

Mét

        121,273

         133,400

14

Ống PP-R-UV DN 50 x 6.9mm PN 16 - 4m

Mét

        159,636

         175,600

15

Ống PP-R-UV DN 63 x 5.8mm PN 10 - 4m

Mét

        192,636

         211,900

16

Ống PP-R-UV DN 63 x 8.6mm PN 16 - 4m

Mét

        250,818

         275,900

17

Ống PP-R-UV DN 63 x 10.5mm PN 20 - 4m

Mét

        322,636

         354,900

 

Ống Nhựa Xoắn HDPE Luồn Cáp Ngầm - Nhựa Tiền Phong

Stt

Tên Hàng Hóa

Đơn Vị Tính

 Đơn Giá Chưa VAT

 Đơn Giá Đã VAT

1

Ống gân xoắn luồn điện HDPE 1 lớp DN 30 - 200m(cuộn)

Mét

       14,900

         16,390

2

Ống gân xoắn luồn điện HDPE 1 lớp DN 40 - 200m(cuộn)

Mét

       21,400

         23,540

3

Ống gân xoắn luồn điện HDPE 1 lớp DN 50 - 200m(cuộn)

Mét

       29,300

         32,230

4

Ống gân xoắn luồn điện HDPE 1 lớp DN 65 - 200m(cuộn)

Mét

       42,500

         46,750

5

Ống gân xoắn luồn điện HDPE 1 lớp DN 80 - 200m(cuộn)

Mét

       55,300

         60,830

6

Ống gân xoắn luồn điện HDPE 1 lớp DN 100 - 125m(cuộn)

Mét

       78,100

         85,910

7

Ống gân xoắn luồn điện HDPE 1 lớp DN 125 - 70m(cuộn)

Mét

     121,400

       133,540

8

Ống gân xoắn luồn điện HDPE 1 lớp DN 150 - 50m(cuộn)

Mét

     165,800

       182,380

9

Ống gân xoắn luồn điện HDPE 1 lớp DN 200 - 25m(cuộn)

Mét

     295,500

       325,050

 

Bảng Giá Ống PVC Luồn Dây Điện - Nhựa Tiền Phong

Stt

Tên Hàng Hóa

Đơn Vị Tính

 Đơn Giá Chưa VAT

 Đơn Giá Đã VAT

1

Ống luồn dây điện DN 16 x 1.2mm - Loại D1 - 2.92m 320N

Cây

       19,200

         21,120

2

Ống luồn dây điện DN 16 x 1.4mm - Loại D2 - 2.92m 750N

Cây

       21,900

         24,090

3

Ống luồn dây điện DN 16 x 1.7mm - Loại D3 - 2.92m 1250N

Cây

       27,100

         29,810

4

Ống luồn dây điện DN 20 x 1.4mm - Loại D1 - 2.92m 320N

Cây

       27,100

         29,810

5

Ống luồn dây điện DN 20 x 1.6mm - Loại D2 - 2.92m 750N

Cây

       30,900

         33,990

6

Ống luồn dây điện DN 20 x 2.0mm - Loại D3 - 2.92m 1250N

Cây

       39,000

         42,900

7

Ống luồn dây điện DN 25 x 1.5mm - Loại D1 - 2.92m 320N

Cây

       37,100

         40,810

8

Ống luồn dây điện DN 25 x 1.8mm - Loại D2 - 2.92m 750N

Cây

       42,700

         46,970

9

Ống luồn dây điện DN 25 x 2.0mm - Loại D3 - 2.92m 1250N

Cây

       56,300

         61,930

10

Ống luồn dây điện DN 32 x 1.8mm - Loại D1 - 2.92m 320N

Cây

       74,600

         82,060

11

Ống luồn dây điện DN 32 x 2.1mm - Loại D2 - 2.92m 750N

Cây

       85,800

         94,380

12

Ống luồn dây điện DN 32 x 2.5mm - Loại D3 - 2.92m 1250N

Cây

     120,400

       132,440

13

Ống luồn dây điện DN 40 x 2.3mm - Loại D2 - 2.92m 750N

Cây

     118,300

       130,130

14

Ống luồn dây điện DN 40 x 2.6mm - Loại D3 - 2.92m 1250N

Cây

     152,500

       167,750

15

Ống luồn dây điện DN 50 x 2.8mm - Loại D2 - 2.92m 750N

Cây

     157,800

       173,580

16

Ống luồn dây điện DN 50 x3.2mm - Loại D3 - 2.92m 1250N

Cây

     190,900

       209,990

17

Ống luồn dây điện DN 63 x 3.0mm - Loại D2 - 2.92m 750N

Cây

     189,800

       208,780

18

Nối thẳng luồn dây điện DN 16

Cái

         1,000

           1,100

19

Nối thẳng luồn dây điện DN 20

Cái

         1,300

           1,430

20

Nối thẳng luồn dây điện DN 25

Cái

         2,200

           2,420

21

Nối thẳng luồn dây điện DN 32

Cái

         4,000

           4,400

22

Ba chạc 90độ luồn dây điện DN 16

Cái

         3,400

           3,740

23

Ba chạc 90độ luồn dây điện DN 20

Cái

         6,200

           6,820

24

Ba chạc 90độ luồn dây điện DN 25

Cái

       10,500

         11,550

25

Ba chạc 90độ luồn dây điện DN 32

Cái

       14,900

         16,390

26

Ba chạc 90độ có nắp luồn dây điện DN 20

Cái

       10,500

         11,550

27

Ba chạc 90độ có nắp luồn dây điện DN 25

Cái

       12,900

         14,190

28

Ba chạc 90độ có nắp luồn dây điện DN 32

Cái

       17,200

         18,920

29

Nối góc 90độ luồn dây điện DN 16

Cái

         2,700

           2,970

30

Nối góc 90độ luồn dây điện DN 20

Cái

         4,600

           5,060

31

Nối góc 90độ luồn dây điện DN 25

Cái

         6,200

           6,820

32

Nối góc 90độ luồn dây điện DN 32

Cái

       10,500

         11,550

33

Nối góc 90độ có nắp luồn dây điện DN 20

Cái

         7,200

           7,920

34

Nối góc 90độ có nắp luồn dây điện DN 25

Cái

       11,400

         12,540

35

Nối góc 90độ có nắp luồn dây điện DN 32

Cái

       15,000

         16,500

36

Hộp nối 1 đường luồn dây điện DN 16

Cái

         8,600

           9,460

37

Hộp nối 1 đường luồn dây điện DN 20

Cái

         8,700

           9,570

38

Hộp nối 1 đường luồn dây điện DN 25

Cái

         9,500

         10,450

39

Hộp nối 2 đường luồn dây điện DN 16

Cái

         8,600

           9,460

40

Hộp nối 2 đường luồn dây điện DN 20

Cái

         8,700

           9,570

41

Hộp nối 2 đường luồn dây điện DN 25

Cái

         9,500

         10,450

42

Hộp nối 2 đường vuông góc luồn dây điện DN 16

Cái

         8,700

           9,570

43

Hộp nối 2 đường vuông góc luồn dây điện DN 20

Cái

         8,800

           9,680

44

Hộp nối 2 đường vuông góc luồn dây điện DN 25

Cái

         9,500

         10,450

45

Hộp nối 3 đường luồn dây điện DN 16

Cái

         8,700

           9,570

46

Hộp nối 3 đường luồn dây điện DN 20

Cái

         8,700

           9,570

47

Hộp nối 3 đường luồn dây điện DN 25

Cái

         9,500

         10,450

48

Hộp nối 4 đường luồn dây điện DN 16

Cái

         8,700

           9,570

49

Hộp nối 4 đường luồn dây điện DN 20

Cái

         8,700

           9,570

50

Hộp nối 4 đường luồn dây điện DN 25

Cái

       10,200

         11,220

51

Kẹp đỡ ống luồn dây điện DN 16

Cái

         1,600

           1,760

52

Kẹp đỡ ống luồn dây điện DN 20

Cái

         1,900

           2,090

53

Kẹp đỡ ống luồn dây điện DN 25

Cái

         2,800

           3,080

54

Kẹp đỡ ống luồn dây điện DN 32

Cái

         3,900

           4,290

55

Nắp đậy hộp nối luồn dây điện tròn có vít

Cái

         3,200

           3,520


 

CLICK VÀO LINK ĐỂ XEM QUY CÁCH VÀ ĐƠN GIÁ

ỐNG VÀ PHỤ KIỆN PVC TIỀN PHONG
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN HDPE TIỀN PHONG
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN PPR TIỀN PHONG
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA BÌNH MINH
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA ĐỆ NHẤT
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA ĐỒNG NAI
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA HOA SEN
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA MINH HÙNG

 

BẢNG GIÁ NHỰA BÌNH MINH MỚI NHẤT

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR BÌNH MINH
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE GÂN THÀNH ĐÔI BÌNH MINH

 

BẢNG GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA ĐỒNG NAI

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC ĐỒNG NAI
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR ĐỒNG NAI
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE ĐỒNG NAI

 

BẢNG GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA ĐỆ NHẤT

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC ĐỆ NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR ĐỆ NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE ĐỆ NHẤT

 

VAN VÀ PHỤ KIỆN KIM LOẠI

VAN KIM LOẠI - ĐỒNG - INOX
PHỤ KIỆN KIM LOẠI - GANG - INOX
VẬT TƯ PHỤ - CÙM TREO - TY REN - CẦU CHẮN RẮC

 

Chính Sách Bán Hàng Ống Nhựa Tiền Phong

- Giá Bán Ống Nhựa Tiền Phong: Căn cứ và giá trị đơn hàng và địa điểm giao hàng Phú Xuân sẽ cân đối mức Chiết Khấu Cao Nhất Ống Nhựa Tiền Phong cho khách hàng, với lợi thế là đơn vị chuyên cung cấp hàng cho các công trình dự án lớn vì vậy Phú Xuân luôn có giá đầu vào rẻ nhất để cung cấp cho quý khách hàng.

- Giao Hàng Nhựa Tiền Phong: Hỗ trợ giao hàng tới tận công trình các khu vực từ Đà Nẵng tới Phú Quốc

- Chính sách thanh toán: Chính sách thanh toán linh hoạt khi mua hàng, phù hợp với từng khách hàng và dự án

- Hồ sơ chứng từ sản phẩm Nhựa Tiền Phong: cung cấp đầy đủ CO, CQ, hóa đơn VAT khi mua hàng

- Hỗ trợ cho mượn máy hàn thi công

- Hỗ trợ kỹ thuật tư vấn khi phát sinh các vấn đề trong quá trình thi công

- Cung cấp miễn phí ống mẩu, catalog, hồ sơ năng lực

Mọi nhu cầu Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau để được báo giá tốt

CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG PHÚ XUÂN

Văn Phòng: 13A1 Đường Số 10, KP2 , Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Tp HCM

Website: http://phuxuanvina.com 

Email: congtyphuxuansg@gmail.com

Khu Vực Báo Giá Nhựa Tiền Phong

- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Đà Nẵng bao gồm các quận Hòa Vang, Thanh Khê, Sơn Trà, Ngũ Hành Sơn, Liên Chiểu. 

- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Quảng Nam gồm Thành Phố Tam Kỳ, Thành Phố Hộ An, Thị Xã Điện Bàn, các huyện Tây Giang, Đông Giang, Nam Giang, Phước Sơn, Bắc Trà My, Nam Trà My, Hiệp Đức, Tiên Phước, Nông Sơn, Duy Xuyên, Đại Lộc, Thăng Bình, Quế Sơn, Núi Thành, Phú Ninh, 

- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Bình Thuận bao gồm Thành phố Phan Thiết, Thị xã Lagi, các huyện Bắc Bình, Đức Linh, Hàm Tân, Hàm Thuận Nam, Phú Quý, Tuy Phong.

- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Quảng Nghãi

- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Bình Định

- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Phú Yên

- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Đồng Nai bao gồm thành phố Biên Hòa, thành phố Long Khánh, Huyện Cẩm Mỹ, Định Quán, Long Thành, Nhơn Trạch, Tân Phú, Thống Nhất, Trảng Bom, Vĩnh Cửu, Xuân Lộc. 

- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Khánh Hòa

- Báo Giá Nhựa Tiền Phong Bình Minh tại Ninh Thuận

- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Vũng Tàu bao gồm Thành phố Bà Rịa, Tp Vũng Tàu, Thị xã Phú Mỹ, Huyện Châu Đức, Đất Đỏ, Long Điền, Xuyên Mộc.

- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại An Giang

- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Bạc Liêu

- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Sài Gòn bao gồm thành phố Thủ Đức, Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Quận Tân Phú, Quận Gò Vấp, Quận Bình Thạnh, Huyện Cần Giờ, Huyện Củ Chi

- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Bến Tre

- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Cà Mau

- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Cần Thơ bao gồm quận Bình Thủy, quận Cái Răng, quận Ninh Kiều, quận Ô Môn, quận Thốt Nốt, huyện Cờ Đỏ, huyện Phong Điền, huyện Thới Lai, huyện Vĩnh Thạnh.

- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Đồng Tháp bao gồm thành phố Cao Lãnh, thành phố Hồng Ngự, thành phố Sa Đéc, huyện Cao Lãnh, huyện Châu Thành, huyện Hồng Ngự, huyện Lai Vung, huyện Lấp Vò, huyện Tam Nông, huyện Tân Hồng, huyện Thanh Bình, huyện Tháp Mười.

- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Tây Ninh bao gồm các khu vực thành phố Tây Ninh, thị xã Hòa Thành, thị xã Trảng Bàng, huyện Bến Cầu, huyện Châu Thành, huyện Dương Minh Châu, huyện Gò Dầu, huyện Tân Biên, huyện Tân Châu.

- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Hậu Giang

- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Kiên Giang

- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Long An bao gồm thành phố Tân An, thị xã Kiến Tường, huyện Bến Lức, huyện Thủ Thừa, huyện Cần Đước, huyện Châu Thành, huyện Tân Trụ, huyện Đức Hòa, huyện Đức Huệ, huyện Thạnh Hóa, huyện Tân Thạnh, huyện Mộc Hóa, huyện Tân Hưng

- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Sóc Trăng

- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Tiền Giang

- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Trà Vinh

- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Vĩnh Long bao gồm thành phố Vĩnh Long, thị xã Bình Minh, Huyện Bình Tân, huyện Long Hồ, huyện Mang Thít, huyện Tam Bình, huyện Trà Ôn, huyện Vũng Liêm.