Phú Xuân - 0909.189.122 (zalo) chân thành gửi đến quý khách hàng Bảng Giá Nhựa Tiền Phong Mới Nhất 2023 để khách hàng có căn cứ kiểm tra giá của nhà sản xuất khi mua hàng. 

Bảng Giá Giá Ống Nhựa Tiền Phong 2023 bao gồm: Bảng Giá Ống uPVC hệ Inch, Bảng Giá Ống uPVC hệ mét, Bảng giá phụ kiện uPVC thoát hệ mét, Bảng giá ống PPR, Bảng Giá Ống HDPE, Bảng Giá Ống Gân sóng HDPE 2 Lớp, Bảng giá hố ga nhựa. Bảng Giá ống xoắn 1 lớp, Bảng giá ống PVC luồn điện.

 

Các Sản Phẩm Của Nhựa Tiền Phong

- Ống Nhựa uPVC Tiền Phong TC BS EN ISO 1452:2009 hệ Inch có đường kính danh nghĩa từ D21mm đến D220mm 

- Ống Nhựa uPVC Tiền Phong TC ISO 1452:2009 hệ mét có đường kính danh nghĩa từ D21mm đến D800mm 

- Ống Nhựa MPVC Chịu Va Đập Cao Hệ inch Tiền Phong TC AS/NZS 4765:2007 có đường kính từ DN114 đến DN220

- Ống Nhựa MPVC Chịu Va Đập Cao Hệ Mét Tiền Phong TC AS/NZS 4765:2007 có đường kính từ DN110 đến DN400

- Ống Nhựa uPVC luồn điện Tiền Phong TC BS EN 61386

- Hố Ga Nhựa - Hộp Kiểm Soát TCVN 12755:2020

- Ống Nhựa HDPE Tiền Phong TC ISO 4427 có đường kính danh nghĩa từ D20mm đến D2000mm là nhà cung cấp ống HDPE có đường kính lớn nhất Việt Nam hiện nay.

- Ống Gân Sóng HDPE 2 Lớp Tiền Phong TC 21138 có đường kính danh nghĩa từ DN150mm đến DN800mm

- Ống Xoắn HDPE Luồn Cáp Ngầm Tiền Phong TC KSC 8455 có đường kính từ DN30 đến DN200

- Ống Nhựa PPR Tiền Phong  TC DIN 8077&8078 có đường kính danh nghĩa từ D20mm đến D250mm

- Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống UV Tiền Phong  TC DIN 8077&8078 có đường kính danh nghĩa từ D20mm đến D63mm

 

CLICK DOWLOAD BẢNG GIÁ NHỰA TIỀN PHONG
Bảng Giá Ống Và Phụ Kiện uPVC TC BS Hệ Inch
Bảng Giá Ống Và Phụ Kiện uPVC TC ISO Hệ Mét
Phụ Kiện uPVC TC ISO Thoát Hệ Mét
Bảng Giá Ống Và Phụ Kiện PPR
Bảng Giá Ống Và Phụ Kiện PPR 2 Lớp Chống Nắng
Bảng Giá Ống Và Phụ Kiện HDPE
Bảng Giá Phụ Kiện HDPE Hàn Đối Đầu 
Bảng Giá Hố Ga Nhựa - Hộp Kiểm Soát
Bảng Giá Ống Và Phụ Kiện uPVC Luồn Điện
Bảng Giá Ống Gân Sóng HDPE 2 Lớp
Bảng Giá Ống Nhựa Xoắn HDPE Luồn Cáp Ngầm
Bảng Giá Ống MPVC Chịu Va Đập Cao Hệ Inch
Bảng Giá Ống MPVC Chịu Va Đập Cao Hệ Mét

 

CLICK VÀO LINK BÊN DƯỚI ĐỂ XEM THÊM
Catalogue Nhựa Tiền Phong
Hồ Sơ Năng Lực Nhựa Tiền Phong
Hợp Chuẩn Hợp Quy Nhựa Tiền Phong

 

Bảng Giá Ống Nhựa Tiền Phong

Bảng giá Ống Nhựa Tiền Phong thường được quan tâm và xme nhiều nhất bao gồm Bảng Giá Ống Nhựa PVC Hệ Inch, Bảng Giá Ống PVC Hệ Mét, Bảng Giá Ống Nhựa HDPE, Bảng Giá Ống Nhựa PPR, Bảng Giá Ống Nhựa PPR Chống UV, Bảng Giá Ống PVC Luồn Dây Điện, Bảng Giá Ống HDPE Gân 2 Lớp, Bảng Giá Hố Ga Nhựa - Hộp Đấu Nối, Bảng Giá Ống Nhựa Xoắn HDPE Luồn Cáp Ngầm.

 

Bảng Giá Ống PVC Tiền Phong hệ Inch - Nhựa Tiền Phong

Ống Nhựa PVC Tiền Phong hệ Inch TC BS EN ISO 1452:2009 hệ inch có đường kính từ DN21 đến DN220 phù hợp sử dụng cho các hệ thống cấp thoát nước Bảng Giá Ống Nhựa uPVC hệ Inch Tiền Phong được thể hiện cụ thể chi tiết các loại độ dày và áp lực tương ứng với đơn giá cụ thể.

Stt

Tên Hàng Hóa

Đơn Vị Tính

 Đơn Giá Trước VAT

 Đơn Giá Sau VAT

1

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.2mm PN9 - 4m

Mét

          6,364

          7,000

2

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 2.5mm PN20 - 4m

Mét

        13,091

        14,400

3

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.8mm PN17 - 4m

Mét

        10,000

        11,000

4

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.6mm PN15 - 4m

Mét

          8,909

          9,800

5

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.4mm PN12 - 4m

Mét

          7,727

          8,500

6

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.4mm PN9 - 4m

Mét

          9,818

        10,800

7

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.3mm PN8 - 4m

Mét

          9,273

        10,200

8

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 3.0mm PN20 - 4m

Mét

        20,091

        22,100

9

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 2.5mm PN17 - 4m

Mét

        16,636

        18,300

10

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 2.0mm PN15 - 4m

Mét

        14,364

        15,800

11

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.8mm PN12 - 4m

Mét

        12,818

        14,100

12

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.6mm PN10 - 4m

Mét

        11,636

        12,800

13

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 1.6mm PN9 - 4m

Mét

        14,273

        15,700

14

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 1.3mm PN6 - 4m

Mét

        11,818

        13,000

15

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 3.0mm PN18 - 4m

Mét

        25,636

        28,200

16

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 2.5mm PN15 - 4m

Mét

        21,364

        23,500

17

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 2.0mm PN12 - 4m

Mét

        17,818

        19,600

18

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 1.8mm PN10 - 4m

Mét

        16,273

        17,900

19

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 2.1mm PN9 - 4m

Mét

        23,727

        26,100

20

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 1.8mm PN7 - 4m

Mét

        20,818

        22,900

21

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 1.7mm PN7 - 4m

Mét

        19,364

        21,300

22

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 1.4mm PN6 - 4m

Mét

        16,273

        17,900

23

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 3.5mm PN15 - 4m

Mét

        38,818

        42,700

24

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 3.0mm PN15 - 4m

Mét

        33,364

        36,700

25

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 2.5mm PN12 - 4m

Mét

        27,091

        29,800

26

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 2.5mm PN9 - 4m

Mét

        32,364

        35,600

27

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 2.4mm PN9 - 4m

Mét

        31,000

        34,100

28

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 1.45mm PN5 - 4m

Mét

        18,727

        20,600

29

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 3.5mm PN15 - 4m

Mét

        44,909

        49,400

30

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 3.0mm PN12 - 4m

Mét

        38,636

        42,500

31

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.5mm PN9 - 4m

Mét

        57,545

        63,300

32

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.0mm PN9 - 4m

Mét

        48,545

        53,400

33

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.8mm PN9 - 4m

Mét

        45,182

        49,700

34

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.5mm PN7 - 4m

Mét

        40,818

        44,900

35

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.3mm PN6 - 4m

Mét

        37,636

        41,400

36

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.0mm PN6 - 4m

Mét

        32,727

        36,000

37

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 1.8mm PN5 - 4m

Mét

        29,909

        32,900

38

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 1.5mm PN4 - 4m

Mét

        24,273

        26,700

39

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 6.7mm PN21 - 4m

Mét

      103,818

      114,200

40

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 4.5mm PN13 - 4m

Mét

        71,545

        78,700

41

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 4.0mm PN12 - 4m

Mét

        64,636

        71,100

42

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.6mm PN11 - 4m

Mét

        58,909

        64,800

43

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.55mm PN10 - 4m

Mét

        58,091

        63,900

44

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 4.0mm PN9 - 4m

Mét

        95,727

      105,300

45

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 3.8mm PN9 - 4m

Mét

        91,182

      100,300

46

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 3.5mm PN8 - 4m

Mét

        85,273

        93,800

47

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 3.0mm PN6 - 4m

Mét

        73,000

        80,300

48

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.0mm PN4 - 4m

Mét

        49,273

        54,200

49

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.9mm PN6 - 4m

Mét

        70,727

        77,800

50

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.6mm PN5 - 4m

Mét

        63,909

        70,300

51

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.1mm PN4 - 4m

Mét

        52,091

        57,300

52

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 1.4mm PN3 - 4m

Mét

        33,818

        37,200

53

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 1.7mm PN3 - 4m

Mét

        41,636

        45,800

54

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 7.0mm PN16 - 4m

Mét

      165,545

      182,100

55

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 5.4mm PN13 - 4m

Mét

      128,273

      141,100

56

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 5.0mm PN12 - 4m

Mét

      120,455

      132,501

57

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 4.3mm PN10 - 4m

Mét

      102,545

      112,800

58

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 5.0mm PN9 - 4m

Mét

      154,182

      169,600

59

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4.9mm PN9 - 4m

Mét

      150,000

      165,000

60

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 8.5mm PN16 - 4m

Mét

      255,000

      280,500

61

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4.5mm PN8 - 4m

Mét

      140,818

      154,900

62

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4.2mm PN7 - 4m

Mét

      131,364

      144,500

63

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4mm PN6 - 4m

Mét

      123,182

      135,500

64

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 3.5mm PN6 - 4m

Mét

      109,273

      120,200

65

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 3.8mm PN6 - 4m

Mét

      117,091

      128,800

66

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 3.2mm PN5 - 4m

Mét

        99,545

      109,500

67

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 2.4mm PN4 - 4m

Mét

        75,364

        82,900

68

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 2.9mm PN4 - 4m

Mét

        89,182

        98,100

69

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 1.9mm PN3 - 4m

Mét

        60,364

        66,400

70

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 7.0mm PN12 - 4m

Mét

      212,182

      233,400

71

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 6mm PN11 - 4m

Mét

      184,000

      202,400

72

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 5.7mm PN10 - 4m

Mét

      178,636

      196,500

73

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 7.3mm PN9 - 4m

Mét

      328,091

      360,900

74

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 7mm PN8 - 4m

Mét

      317,364

      349,100

75

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 6.5mm PN7 - 4m

Mét

      306,636

      337,300

76

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 5.0mm PN6 - 4m

Mét

      229,818

      252,800

77

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 5.5mm PN5 - 4m

Mét

      250,727

      275,800

78

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 4.5mm PN5 - 4m

Mét

      209,545

      230,500

79

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 4.3mm PN5 - 4m

Mét

      196,091

      215,700

80

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 3.5mm PN4 - 4m

Mét

      159,545

      175,500

81

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 9.2mm PN12 - 4m

Mét

      411,364

      452,500

82

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 9.0mm PN11 - 4m

Mét

      403,727

      444,100

83

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 8.7mm PN9 - 4m

Mét

      509,727

      560,700

84

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 6.5mm PN6 - 4m

Mét

      388,364

      427,200

85

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 6.6mm PN6 - 4m

Mét

      390,727

      429,800

86

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 5.1mm PN5 - 4m

Mét

      303,818

      334,200

87

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 4.5mm PN3 - 4m

Mét

      272,091

      299,300

88

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 4mm PN3 - 4m

Mét

      245,273

      269,800

89

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 11.4mm PN12 - 4m

Mét

      669,818

      736,800

90

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 12.0mm PN12 - 4m

Mét

      703,273

      773,600

91

Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 9.6mm PN10 - 4m

Mét

      564,182

      620,600

 

Bảng Giá Ống PVC  ISO Hệ Mét - Nhựa Tiền Phong

Ống Nhựa PVC Tiền Phong hệ mét TC 1452:2009 có đường kính từ DN21 đến DN800 phù hợp sử dụng cho các hệ thống cấp thoát nước Bảng Giá Ống Nhựa uPVC hệ Inch Tiền Phong được thể hiện cụ thể chi tiết các loại độ dày và áp lực tương ứng với đơn giá cụ thể.

Stt

Tên Hàng Hóa

Đơn Vị Tính

 Đơn Giá Trước (VAT)

 Đơn Giá Sau (VAT)

1

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 1.2mm PN 10

Mét

          9,364

        10,300

2

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 1.5mm PN 12.5

Mét

        10,273

        11,300

3

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 1.6mm PN 16

Mét

        12,545

        13,800

4

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 2.4mm PN 25

Mét

        15,000

        16,500

5

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 1.0mm PN 4 thoát

Mét

          9,727

        10,700

6

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 1.3mm PN 10

Mét

        11,909

        13,100

7

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 1.6mm PN 12.5

Mét

        14,364

        15,800

8

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 2.0mm PN 16

Mét

        16,091

        17,700

9

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 3.0mm PN 25

Mét

        22,636

        24,900

10

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 1.0mm PN 4 thoát

Mét

        12,545

        13,800

11

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 1.3mm PN 8

Mét

        14,364

        15,800

12

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 1.7mm PN 10

Mét

        18,273

        20,100

13

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 2.0mm PN 12.5

Mét

        22,182

        24,400

14

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 2.6mm PN 16

Mét

        25,273

        27,800

15

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 3.8mm PN 25

Mét

        36,364

        40,000

16

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 1.2mm PN 4 thoát

Mét

        18,727

        20,600

17

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 1.7mm PN 8

Mét

        24,818

        27,300

18

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 2.0mm PN 10

Mét

        28,364

        31,200

19

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 2.5mm PN 12.5

Mét

        33,091

        36,400

20

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 4.7mm PN 25

Mét

        53,909

        59,300

21

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 1.5mm PN 6

Mét

        21,182

        23,300

22

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 3.2mm PN 16

Mét

        40,091

        44,100

23

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 1.6mm PN 6

Mét

        25,727

        28,300

24

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 2.9mm PN 12.5

Mét

        41,273

        45,400

25

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 1.4mm PN 5 thoát

Mét

        22,182

        24,400

26

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 2.3mm PN 10

Mét

        34,000

        37,400

27

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 1.9mm PN 8

Mét

        29,545

        32,500

28

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 3.6mm PN 16

Mét

        50,545

        55,600

29

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 5.4mm PN 25

Mét

        72,364

        79,600

30

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 1.4mm PN 4 thoát

Mét

        28,636

        31,500

31

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 2.9mm PN 10

Mét

        58,727

        64,600

32

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 3.6mm PN 12.5

Mét

        72,091

        79,300

33

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 6.7mm PN 25

Mét

      127,273

      140,000

34

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 4.5mm PN 16

Mét

        86,636

        95,300

35

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 1.5mm PN 5

Mét

        33,545

        36,900

36

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 1.8mm PN 6

Mét

        39,000

        42,900

37

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 2.3mm PN 8

Mét

        48,636

        53,500

38

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 1.9mm PN 5

Mét

        45,182

        49,700

39

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 2.9mm PN 8

Mét

        66,818

        73,500

40

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 2.2mm PN 6

Mét

        49,545

        54,500

41

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 3.6mm PN 10

Mét

        77,818

        85,600

42

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 4.5mm PN 12.5

Mét

      104,091

      114,500

43

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 1.5mm PN 4 thoát

Mét

        35,727

        39,300

44

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 5.6mm PN 16

Mét

      127,273

      140,000

45

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 2.2mm PN 5

Mét

        63,273

        69,600

46

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 3.5mm PN 8

Mét

        96,091

      105,700

47

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 1.5mm PN 3 thoát

Mét

        43,545

        47,900

48

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 5.4mm PN 12.5

Mét

      147,727

      162,500

49

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 4.3mm PN 10

Mét

      111,273

      122,400

50

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 6.7mm PN 16

Mét

      181,091

      199,200

51

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 1.8mm PN 4

Mét

        54,182

        59,600

52

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 2.7mm PN 6

Mét

        72,182

        79,400

53

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 12.3mm PN 25

Mét

      387,636

      426,400

54

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 2.2mm PN 4

Mét

        80,909

        89,000

55

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 8.1mm PN 16

Mét

      272,545

      299,800

56

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 6.6mm PN 12.5

Mét

      222,000

      244,200

57

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 2.7mm PN 5

Mét

        94,182

      103,600

58

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 3.2mm PN 6

Mét

      103,636

      114,000

59

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 1.9mm PN 3 thoát

Mét

        65,818

        72,400

60

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 4.2mm PN 8

Mét

      150,273

      165,300

61

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 5.3mm PN 10

Mét

      165,545

      182,100

62

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 3.1mm PN 5

Mét

      116,364

      128,000

63

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 6mm PN 10

Mét

      220,364

      242,400

64

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 9.2mm PN 16

Mét

      335,909

      369,500

65

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 7.4mm PN 12.5

Mét

      273,818

      301,200

66

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 2.5mm PN 4

Mét

        99,364

      109,300

67

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 4.8mm PN 8

Mét

      175,091

      192,600

68

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 3.7mm PN 6

Mét

      137,818

      151,600

69

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 2.0mm PN 3

Mét

        79,909

        87,900

70

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 3.5mm PN 5

Mét

      145,545

      160,100

71

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 5.4mm PN 8

Mét

      229,364

      252,300

72

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 6.7mm PN 10

Mét

      263,455

      289,801

73

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 10.3mm PN 16

Mét

      429,636

      472,600

74

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 5.0mm PN 7

Mét

      217,182

      238,900

75

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 8.3mm PN 12.5

Mét

      350,000

      385,000

76

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 2.2mm PN 3

Mét

        97,182

      106,900

77

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 2.8mm PN 4

Mét

      123,636

      136,000

78

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 4.1mm PN 6

Mét

      167,273

      184,000

79

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 3.2mm PN 4

Mét

      165,182

      181,700

80

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 4.7mm PN 6

Mét

      217,455

      239,201

81

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 4mm PN 5

Mét

      185,545

      204,100

82

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 6.2mm PN 8

Mét

      287,364

      316,100

83

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 2.5mm PN 3 thoát

Mét

      126,273

      138,900

84

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 9.5mm PN 12.5

Mét

      447,727

      492,500

85

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 11.8mm PN 16

Mét

      557,818

      613,600

86

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 17.9mm PN 25

Mét

      790,364

      869,400

87

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 7.7mm PN 10

Mét

      345,364

      379,900

88

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 2.8mm- 4m thoát

Mét

      160,636

      176,700

89

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 8.6mm PN10

Mét

      459,000

      504,900

90

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 3.6mm PN 4

Mét

      206,000

      226,600

91

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 6.9mm PN 8

Mét

      358,636

      394,500

92

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 10.7mm PN 12.5

Mét

      568,636

      625,500

93

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 4.4mm PN 5

Mét

      239,000

      262,900

94

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 5.3mm PN 6

Mét

      280,727

      308,800

95

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 5.9mm PN 6

Mét

      338,545

      372,400

96

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 4.9mm PN 5

Mét

      299,818

      329,800

97

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 14.7mm PN 16

Mét

      869,545

      956,500

98

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 3.9mm PN 4

Mét

      248,182

      273,000

99

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 7.7mm PN 8

Mét

      445,000

      489,500

100

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 11.9mm PN 12.5

Mét

      702,636

      772,900

101

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 9.6mm PN 10

Mét

      536,091

      589,700

102

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 3.2mm PN 3

Mét

      236,545

      260,200

103

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 10.8mm PN 10

Mét

      676,727

      744,400

104

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 16.6mm PN 16

Mét

    1,080,909

    1,189,000

105

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 4.4mm PN 4

Mét

      308,091

      338,900

106

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 5.5mm PN 5

Mét

      365,364

      401,900

107

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 6.6mm PN 6

Mét

      425,545

      468,100

108

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 13.4mm PN 12.5

Mét

      892,091

      981,300

109

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 8.6mm PN 8

Mét

      562,545

      618,800

110

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 9.6mm PN 8

Mét

      725,000

      797,500

111

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 5.5mm PN 4

Mét

      456,182

      501,800

112

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 5.5mm PN 4 - 6m

Mét

      456,182

      501,800

113

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 14.8mm PN 12.5

Mét

    1,150,091

    1,265,100

114

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 3.9mm PN 3 thoát

Mét

      324,000

      356,400

115

Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 7.3mm PN 6

Mét<