Bảng Giá Ống HDPE Đồng Nai
Đơn giá: VNĐ/Mét
ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI) |
ĐỘ DÀY () |
ÁP SUẤT (PN-Bar) |
GIÁ CHƯA VAT |
GIÁ BÁN |
Ống HDPE D20 Đồng Nai |
1.8 |
12.5 |
7,400 |
8,140 |
2 |
16 |
8,100 |
8,910 |
|
2.3 |
20 |
9,400 |
10,340 |
|
Ống HDPE D25 Đồng Nai |
2 |
12.5 |
9,790 |
10,769 |
2.3 |
16 |
11,690 |
12,859 |
|
3 |
20 |
13,690 |
15,059 |
|
Ống HDPE D32 Đồng Nai |
2 |
10 |
13,140 |
14,454 |
2.4 |
12.5 |
16,040 |
17,644 |
|
3 |
16 |
18,760 |
20,636 |
|
2 |
8 |
22,570 |
24,827 |
|
Ống HDPE D40 Đồng Nai |
2.4 |
10 |
16,590 |
18,249 |
3 |
12.5 |
20,030 |
22,033 |
|
3.7 |
16 |
24,200 |
26,620 |
|
4.5 |
20 |
29,090 |
31,999 |
|
2.4 |
8 |
34,530 |
37,983 |
|
Ống HDPE D50 Đồng Nai |
3 |
10 |
25,740 |
28,314 |
3.7 |
12.5 |
30,730 |
33,803 |
|
4.6 |
16 |
36,980 |
40,678 |
|
5.6 |
20 |
39,440 |
43,384 |
|
3 |
8 |
45,140 |
49,654 |
|
3.8 |
10 |
53,380 |
58,718 |
|
Ống HDPE D63 Đồng Nai |
4.7 |
12.5 |
39,970 |
43,967 |
5.8 |
16 |
49,130 |
54,043 |
|
7.1 |
20 |
59,550 |
65,505 |
|
3.6 |
8 |
70,970 |
78,067 |
|
4.5 |
10 |
85,020 |
93,522 |
|
Ống HDPE D75 Đồng Nai |
5.6 |
12.5 |
56,830 |
62,513 |
6.8 |
16 |
70,060 |
77,066 |
|
8.4 |
20 |
84,470 |
92,917 |
|
4.3 |
8 |
100,790 |
110,869 |
|
5.4 |
10 |
120,360 |
132,396 |
|
Ống HDPE D90 Đồng Nai |
6.7 |
12.5 |
89,730 |
98,703 |
8.2 |
16 |
99,430 |
109,373 |
|
10.1 |
20 |
120,180 |
132,198 |
|
4.2 |
6 |
144,290 |
158,719 |
|
5.3 |
8 |
172,750 |
190,025 |
|
Ống HDPE D110 Đồng Nai |
6.6 |
10 |
96,980 |
106,678 |
8.1 |
12.5 |
120,460 |
132,506 |
|
10 |
16 |
150,640 |
165,704 |
|
12.3 |
20 |
180,000 |
198,000 |
|
4.8 |
6 |
217,350 |
239,085 |
|
6 |
8 |
261,580 |
287,738 |
|
Ống HDPE D125 Đồng Nai |
7.4 |
10 |
125,440 |
137,984 |
9.2 |
12.5 |
155,530 |
171,083 |
|
11.4 |
16 |
190,150 |
209,165 |
|
14 |
|
231,760 |
254,936 |
|
5.4 |
6 |
281,150 |
309,265 |
|
6.7 |
8 |
335,260 |
368,786 |
|
Ống HDPE D140 Đồng Nai |
8.3 |
10 |
157,440 |
173,184 |
10.3 |
12.5 |
193,960 |
213,356 |
|
12.7 |
16 |
237,380 |
261,118 |
|
15.7 |
20 |
287,500 |
316,250 |
|
6.2 |
6 |
348,590 |
383,449 |
|
7.7 |
8 |
419,280 |
461,208 |
|
Ống HDPE D160 Đồng Nai |
9.5 |
10 |
206,290 |
226,919 |
11.8 |
12.5 |
254,330 |
279,763 |
|
14.6 |
16 |
311,970 |
343,167 |
|
17.9 |
20 |
375,140 |
412,654 |
|
6.9 |
6 |
460,980 |
507,078 |
|
8.6 |
8 |
549,980 |
604,978 |
|
Ống HDPE D180 Đồng Nai |
10.7 |
10 |
257,770 |
283,547 |
13.3 |
12.5 |
320,220 |
352,242 |
|
16.4 |
16 |
392,730 |
432,003 |
|
20.1 |
20 |
478,290 |
526,119 |
|
7.7 |
6 |
579,890 |
637,879 |
|
9.6 |
8 |
695,360 |
764,896 |
|
Ống HDPE D200 Đồng Nai |
11.9 |
10 |
320,130 |
352,143 |
14.7 |
12.5 |
398,890 |
438,779 |
|
18.2 |
16 |
492,160 |
541,376 |
|
22.4 |
20 |
586,050 |
644,655 |
|
8.6 |
6 |
725,540 |
798,094 |
|
10.8 |
8 |
865,120 |
951,632 |
|
Ống HDPE D225 Đồng Nai |
13.4 |
10 |
401,610 |
441,771 |
16.6 |
12.5 |
502,310 |
552,541 |
|
20.5 |
16 |
604,910 |
665,401 |
|
25.2 |
20 |
740,860 |
814,946 |
|
9.6 |
6 |
887,060 |
975,766 |
|
11.9 |
8 |
1,069,960 |
1,176,956 |
|
Ống HDPE D250 Đồng Nai |
14.8 |
10 |
497,500 |
547,250 |
18.4 |
12.5 |
612,970 |
674,267 |
|
22.7 |
16 |
749,470 |
824,417 |
|
27.9 |
20 |
921,140 |
1,013,254 |
|
10.7 |
6 |
1,103,590 |
1,213,949 |
|
13.4 |
8 |
1,320,390 |
1,452,429 |
|
Ống HDPE D280 Đồng Nai |
16.6 |
10 |
616,960 |
678,656 |
20.6 |
12.5 |
781,920 |
860,112 |
|
25.4 |
16 |
933,830 |
1,027,213 |
|
31.1 |
20 |
1,154,890 |
1,270,379 |
|
12.1 |
6 |
1,383,110 |
1,521,421 |
|
15 |
8 |
1,653,840 |
1,819,224 |
|
Ống HDPE D315 Đồng Nai |
18.7 |
10 |
786,720 |
865,392 |
23.2 |
12.5 |
979,510 |
1,077,461 |
|
28.6 |
16 |
1,189,150 |
1,308,065 |
|
35.2 |
20 |
1,444,470 |
1,588,917 |
|
13.6 |
6 |
1,750,730 |
1,925,803 |
|
16.9 |
8 |
2,106,840 |
2,317,524 |
|
Ống HDPE D355 Đồng Nai |
21.1 |
10 |
999,270 |
1,099,197 |
26.1 |
12.5 |
1,231,750 |
1,354,925 |
|
32.2 |
16 |
1,511,180 |
1,662,298 |
|
39.7 |
20 |
1,832,030 |
2,015,233 |
|
15.3 |
6 |
2,222,590 |
2,444,849 |
|
19.1 |
8 |
2,672,680 |
2,939,948 |
|
Ống HDPE D400 Đồng Nai |
23.7 |
10 |
1,260,660 |
1,386,726 |
29.4 |
12.5 |
1,579,610 |
1,737,571 |
|
36.6 |
16 |
1,920,220 |
2,112,242 |
|
44.7 |
20 |
2,319,380 |
2,551,318 |
|
17.2 |
6 |
2,832,480 |
3,115,728 |
|
21.5 |
8 |
3,403,940 |
3,744,334 |
|
Ống HDPE D450 Đồng Nai |
26.7 |
10 |
1,611,060 |
1,772,166 |
33.1 |
12.5 |
1,982,760 |
2,181,036 |
|
40.9 |
16 |
2,426,430 |
2,669,073 |
|
50.3 |
20 |
2,932,540 |
3,225,794 |
|
19.1 |
6 |
3,585,120 |
3,943,632 |
|
23.9 |
8 |
4,303,140 |
4,733,454 |
|
Ống HDPE D500 Đồng Nai |
29.7 |
10 |
1,962,010 |
2,158,211 |
36.8 |
12.5 |
2,459,690 |
2,705,659 |
|
45.4 |
16 |
3,017,380 |
3,319,118 |
|
55.8 |
20 |
3,649,560 |
4,014,516 |
|
21.4 |
6 |
4,444,170 |
4,888,587 |
|
26.7 |
8 |
5,322,530 |
5,854,783 |
|
Ống HDPE D560 Đồng Nai |
33.2 |
10 |
2,694,620 |
2,964,082 |
41.2 |
12.5 |
3,322,730 |
3,655,003 |
|
50.8 |
16 |
4,079,540 |
4,487,494 |
|
24.1 |
6 |
4,979,560 |
5,477,516 |
|
30 |
8 |
6,014,630 |
6,616,093 |
|
Ống HDPE D630 Đồng Nai |
37.4 |
10 |
3,414,270 |
3,755,697 |
46.3 |
12.5 |
4,198,280 |
4,618,108 |
|
57.2 |
16 |
5,167,180 |
5,683,898 |
|
27.2 |
6 |
6,293,790 |
6,923,169 |
|
33.9 |
8 |
7,145,770 |
7,860,347 |
|
Ống HDPE D710 Đồng Nai |
42.1 |
10 |
4,346,920 |
4,781,612 |
52.2 |
12.5 |
5,352,980 |
5,888,278 |
|
64.5 |
16 |
6,566,600 |
7,223,260 |
|
30.6 |
6 |
8,007,720 |
8,808,492 |
|
38.1 |
8 |
9,694,470 |
10,663,917 |
|
Ống HDPE D800 Đồng Nai |
47.4 |
10 |
5,505,250 |
6,055,775 |
58.8 |
12.5 |
6,785,040 |
7,463,544 |
|
34.4 |
6 |
8,326,760 |
9,159,436 |
|
42.9 |
8 |
10,165,800 |
11,182,380 |
|
53.3 |
10 |
12,307,000 |
13,537,700 |
|
Ống HDPE D900 Đồng Nai |
66.2 |
12.5 |
6,962,690 |
7,658,959 |
38.2 |
6 |
8,585,080 |
9,443,588 |
|
47.7 |
8 |
10,532,850 |
11,586,135 |
|
59.3 |
10 |
12,868,550 |
14,155,405 |
|
72.5 |
12.5 |
15,562,260 |
17,118,486 |
|
Ống HDPE D1000 Đồng Nai |
45.9 |
6 |
8,591,420 |
9,450,562 |
57.2 |
8 |
10,607,170 |
11,667,887 |
|
67.9 |
10 |
13,017,190 |
14,318,909 |
|
53.5 |
6 |
15,673,750 |
17,241,125 |
|
66.7 |
8 |
19,106,150 |
21,016,765 |
Dowload Bảng Giá Ống Nhựa HDPE Đồng Nai
Đặc Điểm Ống Nhựa HDPE Đồng Nai
Ống HDPE Nhựa Đồng Nai Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007/TCVN 7305-2:2008; DN8074-8075 được sản xuất từ hợp chất nhựa Polyethylene tỷ trọng cao (HDPE). PE100, sản phẩm có đường kính từ 20mm đến 1000mm, nhiệt độ sử dụng từ 0 đến 40 0C
Bảng Màu Quy Ước Của Nhựa Đồng Nai
- Ống màu đen sọc xanh: dùng cho ngành nước
- Ống màu vàng chanh: dùng luồn cáp viễn thông, thông tin
- Ống màu đỏ càm: dùng luồn cáp điện lức
Quy cách Ống HDPE Đồng Nai
- Ống có đường kính từ D20 đến D90 dạng cuộn có chiều dài từ 25mm đến 300 mét tùy thuộc vào từng đường kính
- Ống có đường kính từ D110 đến D1000 ống có dạng cây 6m,9m,12m ngoài ra có thể cắt độ dài khác theo yêu cầu của khách hàng
Phương Pháp Kết Nối Ống Nhựa HDPE Đồng Nai
- Đối với ống có đường kính từ D20 đến D90 có 2 pháp kết nối, 1 dùng phụ kiện văn ren, 2 dùng phụ kiện hàn âm dương (hàn trong ngoài)
- Đối với các ống có đường kính từ D63 đến D1000 có 2 phương pháp kết nối, 1 sử dụng phương phám hàn đấu đầu (hàn đấu đầu ống với ống hoặc đấu đầu ống với phụ kiện), 2 sử dụng phụ kiện gang nối mềm để kết nối dạng gioăng cao su
Mua Ống Nhựa HDPE Đồng Nai Chiết Khấu Cao Ở Đâu?
Công ty Phú Xuân là đơn vị phân phối chính thức của Nhựa Đồng Nai vì vậy chúng tôi cam kết với quý khách hàng các chính sách bán hàng tốt nhất như sau như sau: Chiết Khấu Cao Nhất - Giao Hàng Tận Nơi- Đầy Đủ CO, CQ
Mọi nhu cầu Báo Giá Ống Nhựa HDPE Đồng Nai quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau để được báo giá tốt
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG PHÚ XUÂN
Văn Phòng: 13A1 Đường Số 10, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Tp HCM
Website: http://phuxuanvina.com Email: congtyphuxuansg@gmail.com
Hotlne: 00909.189.122 (zalo)
Chính Sách Khi Mua Ống HDPE Đồng Nai
- Bảo hành 24 tháng với sản phẩm ống và phụ kiện HDPE Đồng Nai
- Cung cấp đầy đủ chứng từ, hồ sơ nghiệm thu
- Cho mượn máy hàn thi công không tính phí
- Hướng dẫn, đào tào hàn ống nếu có nhu cầu
Click Vào Linh Để Xem Quy Cách - Đơn Giá
BẢNG GIÁ NHỰA BÌNH MINH MỚI NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR BÌNH MINH |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH |
GIÁ ỐNG HDPE GÂN THÀNH ĐÔI BÌNH MINH |
BẢNG GIÁ NHỰA TIỀN PHONG
BẢNG GIÁ NHỰA ĐỆ NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC ĐỆ NHẤT |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR ĐỆ NHẤT |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE ĐỆ NHẤT |
VAN VÀ PHỤ KIỆN KIM LOẠI
VAN KIM LOẠI - ĐỒNG - INOX |
PHỤ KIỆN KIM LOẠI - GANG - INOX |
VẬT TƯ PHỤ: CÙM TREO TY REN - CẦU CHẮN RẮC |
Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai Khu Vực Miền Trung
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Đà Nẵng
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Quảng Nam
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Quảng Nam
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Quảng Nghãi
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Bình Định
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Phú Yên
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Khánh Hòa
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Ninh Thuận
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Bình Thuận
Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai Khu Vực Miền Đông
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Vũng Tàu
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Đồng Nai
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Tp HCM
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Tây Ninh
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Bình Dương
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Bình Phước
Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai Khu Vực Miền Tây
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại An Giang
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Bạc Liêu
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Bến Tre
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Cà Mau
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Cần Thơ
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Đồng Tháp
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Hậu Giang
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Kiên Giang
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Long An
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Sóc Trăng
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Tiền Giang
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Trà Vinh
- Phân Phối Ống HDPE Đồng Nai tại Vĩnh Long
Công ty TNHH VLXd Phú Xuân là Tổng Đại Lý phân phối chính thức của Nhựa Đồng Nai. Chúng tôi cam kết chiết khấu tốt nhất. giao hàng tận nơi, Cung cấp đầy đủ chứng từ nghiệm thu khi giao hàng. Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng sản phẩm cho công trình dự án vui lòng liên hệ.
leave a reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *