Bảng Giá Ống Nhựa Đệ Nhất
Phú Xuân chân thành gứi tới quý khách hàng Bảng Giá Ống Nhựa Đệ Nhất 01/07/2023, là bảng giá Nhựa Đệ Nhất công bố mới nhất và hiện đang được hãng áp dụng bao gồm giá ống pvc, giá ống ppr, giá ống hdpe, giá ống nhựa xoắn hdpe luồn cáp, giá ống pvc cứng luồn điện, quý khách có thể căn cứ lên dự toán giá thành cho các dự án chính xác nhất, mọi nhu cầu báo giá chiết khấu quý khách hàng vui lòng liên hệ Phú Xuân - 0906 972 966 (zalo) để được hỗ trợ cụ thể.
Giá Ống PVC Đệ Nhất
STT |
TÊN HÀNG HÓA |
GIÁ CHƯA VAT /M |
GIÁ ĐÃ VAT 8%/M |
1 |
Ống upvc ĐN 21 x 1.7mm (PN16) |
8,800 |
9,504 |
2 |
Ống upvc ĐN 21 x 3.0mm (PN22) |
14,700 |
15,876 |
3 |
Ống upvc ĐN 27 x 1.9mm (PN16) |
12,400 |
13,392 |
4 |
Ống upvc ĐN 27 x 3.0mm (PN22) |
19,400 |
20,952 |
5 |
Ống upvc ĐN 34 x 2.1mm (PN12.5) |
17,400 |
18,792 |
6 |
Ống upvc ĐN 34 x 3.0mm (PN18) |
24,600 |
26,568 |
7 |
Ống upvc ĐN 42 x 2.1mm (PN12) |
23,000 |
24,840 |
8 |
Ống upvc ĐN 42 x 3.5mm (PN16) |
38,100 |
41,148 |
9 |
Ống upvc ĐN 49 x 2.5mm (PN12) |
30,100 |
32,508 |
10 |
Ống upvc ĐN 49 x 3.5mm (PN16) |
41,600 |
44,928 |
11 |
Ống upvc ĐN 60 x 2.0mm (PN6) |
31,900 |
34,452 |
12 |
Ống upvc ĐN 60 x 2.5mm (PN10) |
37,700 |
40,716 |
13 |
Ống upvc ĐN 60 x 3.0mm (PN11) |
46,400 |
50,112 |
14 |
Ống upvc ĐN 60 x 4.0mm (PN12) |
58,400 |
63,072 |
15 |
Ống upvc ĐN 60 x 4.5mm (PN16) |
68,500 |
73,980 |
16 |
Ống upvc ĐN 63 x 1.9mm (PN6) |
35,000 |
37,800 |
17 |
Ống upvc ĐN 63 x 3.0mm (PN10) |
53,200 |
57,456 |
18 |
Ống upvc ĐN 73 x 3.0mm (PN8) |
57,300 |
61,884 |
19 |
Ống upvc ĐN 75 x 2.2mm (PN6) |
48,600 |
52,488 |
20 |
Ống upvc ĐN 75 x 3.6mm (PN10) |
76,300 |
82,404 |
21 |
Ống upvc ĐN 76 x 3.0mm (PN6) |
57,900 |
62,532 |
22 |
Ống upvc ĐN 76 x 4.5mm (PN12) |
97,800 |
105,624 |
23 |
Ống upvc ĐN 90 x 2.2mm (PN5 ISO) |
54,200 |
58,536 |
24 |
Ống upvc ĐN 90 x 2.7mm (PN6 ISO) |
70,800 |
76,464 |
25 |
Ống upvc ĐN 90 x 3.0mm (PN6) |
69,600 |
75,168 |
26 |
Ống upvc ĐN 90 x 3.5mm (PN8 ISO) |
81,100 |
87,588 |
27 |
Ống upvc ĐN 90 x 4.0mm (PN9) |
89,100 |
96,228 |
28 |
Ống upvc ĐN 90 x 4.3mm (PN10 ISO) |
109,100 |
117,828 |
29 |
Ống upvc ĐN 90 x 5.4mm (PN12.5 ISO) |
132,400 |
142,992 |
30 |
Ống upvc ĐN 90 x 5.5mm (PN12) |
135,400 |
146,232 |
31 |
Ống upvc ĐN 110 x 2.7mm (PN5) |
84,800 |
91,584 |
32 |
Ống upvc ĐN 110 x 3.2mm (PN6) |
101,600 |
109,728 |
33 |
Ống upvc ĐN 110 x 4.2mm (PN8) |
129,900 |
140,292 |
34 |
Ống upvc ĐN 110 x 5.3mm (PN10) |
161,800 |
174,744 |
35 |
Ống upvc ĐN 110 x 6.6mm (PN12.5) |
199,100 |
215,028 |
36 |
Ống upvc ĐN 114 x 3.5mm (PN6) |
99,600 |
107,568 |
37 |
Ống upvc ĐN 114 x 5.0mm (PN9) |
146,400 |
158,112 |
38 |
Ống upvc ĐN 114 x 7.0mm (PN12) |
214,700 |
231,876 |
39 |
Ống upvc ĐN 140 x 3.5mm PN5 |
129,800 |
140,184 |
40 |
Ống upvc ĐN 140 x 4.1mm (PN6) |
164,000 |
177,120 |
41 |
Ống upvc ĐN 140 x 5.0mm (PN8) |
199,100 |
215,028 |
42 |
Ống upvc ĐN 140 x 6.7mm (PN10) |
258,300 |
278,964 |
43 |
Ống upvc ĐN 140 x 7.5mm (PN12) |
293,800 |
317,304 |
44 |
Ống upvc ĐN 160 x 4.0mm PN5 |
181,900 |
196,452 |
45 |
Ống upvc ĐN 160 x 4.7mm (PN6) |
213,200 |
230,256 |
46 |
Ống upvc ĐN 160 x 6.2mm (PN8) |
274,700 |
296,676 |
47 |
Ống upvc ĐN 160 x 7.7mm (PN10) |
338,600 |
365,688 |
48 |
Ống upvc ĐN 160 x 9.5mm (PN12.5) |
411,900 |
444,852 |
49 |
Ống upvc ĐN 168 x 4.5mm (PN6) |
191,600 |
206,928 |
50 |
Ống upvc ĐN 168 x 7.0mm (PN9) |
308,300 |
332,964 |
51 |
Ống upvc ĐN 168 x 9.0mm (PN12) |
431,000 |
465,480 |
52 |
Ống upvc ĐN 200 x 4.9mm PN5 |
276,900 |
299,052 |
53 |
Ống upvc ĐN 200 x 5.9mm (PN6) |
331,900 |
358,452 |
54 |
Ống upvc ĐN 200 x 7.7mm (PN8) |
428,100 |
462,348 |
55 |
Ống upvc ĐN 200 x 9.6mm (PN10) |
525,600 |
567,648 |
56 |
Ống upvc ĐN 200 x 11.9mm (PN12.5) |
647,100 |
698,868 |
57 |
Ống upvc ĐN 220 x 6.6mm (PN6) |
381,000 |
411,480 |
58 |
Ống upvc ĐN 220 x 8.7mm (PN9) |
497,300 |
537,084 |
59 |
Ống upvc ĐN 225 x 5.5mm (PN5) |
346,400 |
374,112 |
60 |
Ống upvc ĐN 225 x 6.6mm (PN6) |
417,200 |
450,576 |
61 |
Ống upvc ĐN 225 x 8.6mm (PN8) |
538,200 |
581,256 |
62 |
Ống upvc ĐN 225 x 10.8mm (PN10) |
663,500 |
716,580 |
63 |
Ống upvc ĐN 225 x 13.4mm (PN12.5) |
816,600 |
881,928 |
64 |
Ống upvc ĐN 250 x 6,2mm (PN5) |
437,400 |
472,392 |
65 |
Ống upvc ĐN 250 x 7.3mm (PN6) |
513,000 |
554,040 |
66 |
Ống upvc ĐN 250 x 9.6mm (PN8) |
666,800 |
720,144 |
67 |
Ống upvc ĐN 250 x 11.9mm (PN10) |
812,000 |
876,960 |
68 |
Ống upvc ĐN 250 x 14.8mm (PN12.5) |
1,005,600 |
1,086,048 |
69 |
Ống upvc ĐN 280 x 6.9mm (PN5) |
544,800 |
588,384 |
70 |
Ống upvc ĐN 280 x 8.2mm (PN6) |
644,400 |
695,952 |
71 |
Ống upvc ĐN 280 x 10.7mm (PN8) |
832,800 |
899,424 |
72 |
Ống upvc ĐN 280 x 13.4mm (PN10) |
1,024,300 |
1,106,244 |
73 |
Ống upvc ĐN 280 x 16.6mm (PN12.5) |
1,252,900 |
1,353,132 |
74 |
Ống upvc ĐN 315 x 7.7mm (PN5) |
657,000 |
709,560 |
75 |
Ống upvc ĐN 315 x 9.2mm (PN6) |
811,700 |
876,636 |
76 |
Ống upvc ĐN 315 x 12.1mm (PN8) |
1,051,500 |
1,135,620 |
77 |
Ống upvc ĐN 315 x 15.0mm (PN10) |
1,287,100 |
1,390,068 |
78 |
Ống upvc ĐN 315 x 18.7mm (PN12.5) |
1,456,400 |
1,572,912 |
79 |
Ống upvc ĐN 355 x 8.7mm (PN5) |
881,800 |
952,344 |
80 |
Ống upvc ĐN 355 x 10.4mm (PN6) |
1,049,200 |
1,133,136 |
81 |
Ống upvc ĐN 400 x 9.8mm (PN5) |
1,096,700 |
1,184,436 |
82 |
Ống upvc ĐN 400 x 11.7mm (PN6) |
1,303,500 |
1,407,780 |
83 |
Ống upvc ĐN 400 x 19.1mm (PN10) |
2,081,000 |
2,247,480 |
84 |
Ống upvc ĐN 450 x 11.0mm (PN5) |
1,427,300 |
1,541,484 |
85 |
Ống upvc ĐN 450 x 17.2mm (PN8) |
2,200,200 |
2,376,216 |
86 |
Ống upvc ĐN 450 x 21.5mm (PN10) |
2,731,900 |
2,950,452 |
87 |
Ống upvc ĐN 500 x 12.3mm (PN5) |
1,773,200 |
1,915,056 |
88 |
Ống upvc ĐN 500 x 14.6mm (PN6) |
2,094,700 |
2,262,276 |
89 |
Ống upvc ĐN 500 x 23.9mm (PN10) |
3,369,700 |
3,639,276 |
90 |
Ống upvc ĐN 560 x 17.2mm (PN6.3) |
2,769,800 |
2,991,384 |
91 |
Ống upvc ĐN 560 x 26.7mm (PN10) |
4,222,800 |
4,560,624 |
92 |
Ống upvc ĐN 630 x 18.4mm (PN6) |
3,331,800 |
3,598,344 |
93 |
Ống upvc ĐN 630 x 30.0mm (PN10) |
5,329,200 |
5,755,536 |
Giá Ống PPR Đệ Nhất 2023
Stt |
Tên hàng hóa |
Giá chưa VAT/M |
Giá đã VAT8%/M |
1 |
Ống PPR D20x2.3mm PN10 Đệ Nhất |
21,200 |
22,896 |
2 |
Ống PPR D20x2.8mm PN16 Đệ Nhất |
23,600 |
25,488 |
3 |
Ống PPR D20x3.4mm PN20 Đệ Nhất |
26,200 |
28,296 |
4 |
Ống PPR D25x2.8mm PN10 Đệ Nhất |
37,900 |
40,932 |
5 |
Ống PPR D25x3.5mm PN16 Đệ Nhất |
43,600 |
47,088 |
6 |
Ống PPR D25x4.2mm PN20 Đệ Nhất |
46,000 |
49,680 |
7 |
Ống PPR D32x2.9mm PN10 Đệ Nhất |
49,100 |
53,028 |
8 |
Ống PPR D32x4.4mm PN16 Đệ Nhất |
59,000 |
63,720 |
9 |
Ống PPR D32x5.4mm PN20 Đệ Nhất |
67,800 |
73,224 |
10 |
Ống PPR D40x3.7mm PN10 Đệ Nhất |
65,900 |
71,172 |
11 |
Ống PPR D40x5.5mm PN16 Đệ Nhất |
80,000 |
86,400 |
12 |
Ống PPR D40x6.7mm PN20 Đệ Nhất |
105,000 |
113,400 |
13 |
Ống PPR D50x4.6mm PN10 Đệ Nhất |
96,600 |
104,328 |
14 |
Ống PPR D50x6.9mm PN16 Đệ Nhất |
127,200 |
137,376 |
15 |
Ống PPR D50x8,3mm PN20 Đệ Nhất |
163,100 |
176,148 |
16 |
Ống PPR D63x5.8mm PN10 Đệ Nhất |
153,600 |
165,888 |
17 |
Ống PPR D63x8.6mm PN16 Đệ Nhất |
200,000 |
216,000 |
18 |
Ống PPR D63x10.5mm PN20 Đệ Nhất |
257,200 |
277,776 |
19 |
Ống PPR D75x6.8mm PN10 Đệ Nhất |
213,600 |
230,688 |
20 |
Ống PPR D75x10.3mm PN16 Đệ Nhất |
272,700 |
294,516 |
21 |
Ống PPR D75x12.5mm PN20 Đệ Nhất |
356,300 |
384,804 |
22 |
Ống PPR D90x8.2mm PN10 Đệ Nhất |
311,800 |
336,744 |
23 |
Ống PPR D90x12.3mm PN16 Đệ Nhất |
381,800 |
412,344 |
24 |
Ống PPR D90x15.0mm PN20 Đệ Nhất |
532,700 |
575,316 |
25 |
Ống PPR D110x10.0mm PN10 Đệ Nhất |
499,000 |
538,920 |
26 |
Ống PPR D110x15.1mm PN16 Đệ Nhất |
581,800 |
628,344 |
27 |
Ống PPR D110x18.3mm PN20 Đệ Nhất |
750,000 |
810,000 |
28 |
Ống PPR D125x11.4mm PN10 Đệ Nhất |
618,100 |
667,548 |
29 |
Ống PPR D125x17.1mm PN16 Đệ Nhất |
754,500 |
814,860 |
30 |
Ống PPR D125x20.8mm PN20 Đệ Nhất |
1,009,000 |
1,089,720 |
31 |
Ống PPR D140x12.7mm PN10 Đệ Nhất |
762,700 |
823,716 |
32 |
Ống PPR D140x19.2mm PN16 Đệ Nhất |
918,100 |
991,548 |
33 |
Ống PPR D140x23.3mm PN20 Đệ Nhất |
1,281,800 |
1,384,344 |
34 |
Ống PPR D160x14.6mm PN10 Đệ Nhất |
1,041,826 |
1,125,172 |
35 |
Ống PPR D160x21.9mm PN16 Đệ Nhất |
1,272,700 |
1,374,516 |
36 |
Ống PPR D160x26.6mm PN20 Đệ Nhất |
1,704,500 |
1,840,860 |
37 |
Ống PPR D200x18.2mm PN10 Đệ Nhất |
1,491,500 |
1,610,820 |
38 |
Ống PPR D200x27.4mm PN16 Đệ Nhất |
3,102,000 |
3,350,160 |
39 |
Ống PPR D200x33.2mm PN20 Đệ Nhất |
3,291,800 |
3,555,144 |
Giá Ống HDPE Đệ Nhất
ĐƯỜNG KÍNH (D-PHI) |
Độ dày (mm) |
Áp suất (Bar) |
Giá chưa VAT/M |
Giá đã VAT 8%/M |
Ống HDPE Phi 20 Đệ Nhất |
1.8 |
12.5 |
7,400 |
7,400 |
2.0 |
16 |
8,100 |
8,100 |
|
2.3 |
20 |
9,400 |
9,400 |
|
Ống HDPE Phi 25 Đệ Nhất |
2.0 |
12.5 |
10,200 |
10,200 |
2.3 |
16 |
12,000 |
12,000 |
|
3.0 |
20 |
14,900 |
14,900 |
|
Ống HDPE Phi 32 Đệ Nhất |
2.0 |
10 |
13,600 |
13,600 |
2.4 |
12.5 |
16,800 |
16,800 |
|
3.0 |
16 |
19,600 |
19,600 |
|
3.6 |
20 |
23,000 |
23,000 |
|
Ống HDPE Phi 40 Đệ Nhất |
2.0 |
8 |
17,200 |
17,200 |
2.4 |
10 |
20,800 |
20,800 |
|
3.0 |
12.5 |
25,200 |
25,200 |
|
3.7 |
16 |
30,300 |
30,300 |
|
4.5 |
20 |
35,900 |
35,900 |
|
Ống HDPE Phi 50 Đệ Nhất |
2.4 |
8 |
26,700 |
26,700 |
3.0 |
10 |
32,100 |
32,100 |
|
3.7 |
12.5 |
38,600 |
38,600 |
|
4.6 |
16 |
46,800 |
46,800 |
|
5.6 |
20 |
55,600 |
55,600 |
|
Ống HDPE Phi 63 Đệ Nhất |
3.0 |
8 |
41,700 |
41,700 |
3.8 |
10 |
51,200 |
51,200 |
|
4.7 |
12.5 |
61,500 |
61,500 |
|
5.8 |
16 |
74,200 |
74,200 |
|
7.1 |
20 |
88,700 |
88,700 |
|
Ống HDPE Phi 75 Đệ Nhất |
3.6 |
8 |
59,200 |
59,200 |
4.5 |
10 |
71,400 |
71,400 |
|
5.6 |
12.5 |
87,200 |
87,200 |
|
6.8 |
16 |
103,500 |
103,500 |
|
8.4 |
20 |
124,700 |
124,700 |
|
Ống HDPE Phi 90 Đệ Nhất |
4.3 |
8 |
83,300 |
83,300 |
5.4 |
10 |
102,800 |
102,800 |
|
6.7 |
12.5 |
124,700 |
124,700 |
|
8.2 |
16 |
149,900 |
149,900 |
|
10.1 |
20 |
179,800 |
179,800 |
|
Ống HDPE Phi 110 Đệ Nhất |
4.2 |
6 |
100,100 |
100,100 |
5.3 |
8 |
125,000 |
125,000 |
|
6.6 |
10 |
152,800 |
152,800 |
|
8.1 |
12.5 |
184,800 |
184,800 |
|
10.0 |
16 |
222,400 |
222,400 |
|
12.3 |
20 |
268,400 |
268,400 |
|
Ống HDPE Phi 125 Đệ Nhất |
4.8 |
6 |
129,200 |
129,200 |
6.0 |
8 |
159,800 |
159,800 |
|
7.4 |
10 |
194,900 |
194,900 |
|
9.2 |
12.5 |
238,100 |
238,100 |
|
11.4 |
16 |
288,400 |
288,400 |
|
10.0 |
20 |
338,200 |
338,200 |
|
Ống HDPE Phi 140 Đệ Nhất |
5.4 |
6 |
162,800 |
162,800 |
6.7 |
8 |
200,000 |
200,000 |
|
8.3 |
10 |
244,700 |
244,700 |
|
10.3 |
12.5 |
298,200 |
298,200 |
|
12.7 |
16 |
359,400 |
359,400 |
|
15.7 |
20 |
435,500 |
435,500 |
|
Ống HDPE Phi 160 Đệ Nhất |
6.2 |
6 |
214,000 |
214,000 |
7.7 |
8 |
262,200 |
262,200 |
|
9.5 |
10 |
319,400 |
319,400 |
|
11.8 |
12.5 |
389,200 |
389,200 |
|
14.6 |
16 |
471,800 |
471,800 |
|
17.9 |
20 |
567,600 |
567,600 |
|
Ống HDPE Phi 180 Đệ Nhất |
6.9 |
6 |
267,100 |
267,100 |
8.6 |
8 |
329,600 |
329,600 |
|
10.7 |
10 |
404,000 |
404,000 |
|
13.3 |
12.5 |
494,000 |
494,000 |
|
16.4 |
16 |
596,300 |
596,300 |
|
Ống HDPE Phi 200 Đệ Nhất |
7.7 |
6 |
331,000 |
331,000 |
9.6 |
8 |
408,300 |
408,300 |
|
11.9 |
10 |
498,400 |
498,400 |
|
14.7 |
12.5 |
605,900 |
605,900 |
|
18.2 |
16 |
735,400 |
735,400 |
|
22.4 |
20 |
880,000 |
880,000 |
|
Ống HDPE Phi 225 Đệ Nhất |
8.6 |
6 |
415,100 |
415,100 |
10.8 |
8 |
516,000 |
516,000 |
|
13.4 |
10 |
628,800 |
628,800 |
|
16.6 |
12.5 |
769,400 |
769,400 |
|
20.5 |
16 |
930,800 |
930,800 |
|
Ống HDPE Phi 250 Đệ Nhất |
9.6 |
6 |
524,700 |
524,700 |
11.9 |
8 |
631,500 |
631,500 |
|
14.8 |
10 |
774,800 |
774,800 |
|
18.4 |
12.5 |
947,700 |
947,700 |
|
22.7 |
16 |
1,144,800 |
1,144,800 |
|
Ống HDPE Phi 280 Đệ Nhất |
10.7 |
6 |
643,000 |
643,000 |
13.4 |
8 |
797,100 |
797,100 |
|
16.6 |
10 |
968,200 |
968,200 |
|
20.6 |
12.5 |
1,187,600 |
1,187,600 |
|
25.4 |
16 |
1,435,200 |
1,435,200 |
|
Ống HDPE Phi 315 Đệ Nhất |
12.1 |
6 |
816,900 |
816,900 |
15.0 |
8 |
1,001,700 |
1,001,700 |
|
18.7 |
10 |
1,232,600 |
1,232,600 |
|
23.2 |
12.5 |
1,505,100 |
1,505,100 |
|
28.6 |
16 |
1,816,700 |
1,816,700 |
|
Ống HDPE Phi 355 Đệ Nhất |
13.6 |
6 |
1,035,000 |
1,035,000 |
16.9 |
8 |
1,271,800 |
1,271,800 |
|
21.1 |
10 |
1,568,600 |
1,568,600 |
|
26.1 |
12.5 |
1,908,000 |
1,908,000 |
|
32.2 |
16 |
2,306,100 |
2,306,100 |
|
Ống HDPE Phi 400 Đệ Nhất |
15.3 |
6 |
1,313,600 |
1,313,600 |
19.1 |
8 |
1,621,700 |
1,621,700 |
|
23.7 |
10 |
1,982,600 |
1,982,600 |
|
29.4 |
12.5 |
2,419,800 |
2,419,800 |
|
36.3 |
16 |
2,927,900 |
2,927,900 |
|
Ống HDPE Phi 450 Đệ Nhất |
17.2 |
6 |
1,661,300 |
1,661,300 |
21.5 |
8 |
2,050,800 |
2,050,800 |
|
26.7 |
10 |
2,511,900 |
2,511,900 |
|
33.1 |
12.5 |
3,065,200 |
3,065,200 |
|
40.9 |
16 |
3,707,700 |
3,707,700 |
|
Ống HDPE Phi 500 Đệ Nhất |
19.1 |
6 |
2,119,600 |
2,119,600 |
23.9 |
8 |
2,617,600 |
2,617,600 |
|
29.7 |
10 |
3,210,600 |
3,210,600 |
|
36.8 |
12.5 |
3,912,600 |
3,912,600 |
|
45.4 |
16 |
4,732,600 |
4,732,600 |
|
Ống HDPE Phi 560 Đệ Nhất |
21.4 |
6 |
2,815,800 |
2,815,800 |
26.7 |
8 |
3,478,500 |
3,478,500 |
|
33.2 |
10 |
4,270,500 |
4,270,500 |
|
41.2 |
12.5 |
5,212,100 |
5,212,100 |
|
50.8 |
16 |
6,295,100 |
6,295,100 |
|
Ống HDPE Phi 630 Đệ Nhất |
24.1 |
6 |
3,562,400 |
3,562,400 |
30.0 |
8 |
4,394,200 |
4,394,200 |
|
37.4 |
10 |
5,408,900 |
5,408,900 |
|
46.3 |
12.5 |
6,587,900 |
6,587,900 |
|
57.2 |
16 |
7,986,000 |
7,986,000 |
|
Ống HDPE Phi 710 Đệ Nhất |
27.2 |
6 |
4,360,100 |
4,360,100 |
33.9 |
8 |
5,369,500 |
5,369,500 |
|
42.1 |
10 |
6,586,500 |
6,586,500 |
|
52.2 |
12.5 |
8,032,200 |
8,032,200 |
|
Ống HDPE Phi 800 Đệ Nhất |
30.6 |
6 |
5,522,100 |
5,522,100 |
38.1 |
8 |
6,805,900 |
6,805,900 |
|
47.4 |
10 |
8,351,900 |
8,351,900 |
|
58.8 |
12.5 |
10,200,800 |
10,200,800 |
|
Ống HDPE Phi 900 Đệ Nhất |
34.4 |
6 |
6,984,200 |
6,984,200 |
42.9 |
8 |
8,611,500 |
8,611,500 |
|
53.3 |
10 |
10,564,900 |
10,564,900 |
|
Ống HDPE Phi 1000 Đệ Nhất |
38.2 |
6 |
8,618,000 |
8,618,000 |
47.7 |
8 |
10,639,300 |
10,639,300 |
|
59.3 |
10 |
13,057,200 |
13,057,200 |
|
Ống HDPE Phi 1200 Đệ Nhất |
45.9 |
6 |
12,412,400 |
12,412,400 |
57.2 |
8 |
15,313,400 |
15,313,400 |
Các Sản Phẩm Của Nhựa Đệ Nhất
- Ống Nhựa uPVC Đệ Nhất có đường kính từ 21mm đến 630mm sản xuất theo Tiêu Chuẩn ASTM 2241 tương đường BS 3505 và tiêu chuẩn TCVN 6151 tương đường ISO 4422.
- Ống Nhựa HDPE Đệ Nhất có đường kính từ 20mm đến 1200mm sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 7305 tương đương ISO 4427, ống được sản xuất từ nguyen liệu PE100
- Ống Nhựa PPR Đệ Nhất có đường kính từ 20mm đến 200 mm sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 8077
- Ống Luồn Điện PVC Đệ Nhất có đường kính từ 16mm đến 32mm sản xuất theo tiêu chuẩn BS EN 61386
- Ống Xoắn HDPE Luồn Cáp Ngầm Đệ Nhất có đường kính từ DN25 đến DN250
- Vui lòng truy cập link bên dưới để Dowload Bảng Giá Ống Nhựa Đệ Nhất Mới Nhất
CLICK VÀO LINK BÊN DƯỚI ĐỂ DOWLOAD |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT |
CATALOG ỐNG uPVC - HDPE NHỰA ĐỆ NHẤT |
CATALOG ỐNG PPR NHỰA ĐỆ NHẤT |
HỒ SƠ NĂNG LỰC NHỰA ĐỆ NHẤT |
LICK ĐỂM XEM QUY CÁCH VÀ ĐƠN GIÁ
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN PVC ĐỆ NHẤT |
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN PPR ĐỆ NHẤT |
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN HDPE ĐỆ NHẤT |
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN LUỒN ĐIỆN ĐỆ NHẤT |
ỐNG HDPE XOẮN LUỒN ĐIỆN ĐỆ NHẤT |
Ở Đâu Bán Ống Nhựa Đệ Nhất Giá Tốt
Công ty Phú Xuân chuyên phân phối sản phẩm ống và phụ kiện Nhựa Đệ Nhất cho các công trình dự án với mức chiết khấu tốt nhất, giao hàng tận nơi, đầy đủ CO, CQ cho dự án.
Mọi nhu cầu Báo Giá Ống Nhựa Đệ Nhất quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau để được báo giá tốt
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG PHÚ XUÂN
Văn Phòng: 13A1 Đường số 10, Phường Hiệp Bình Phước, Tp. Thủ Đức, Tp HCM
Website: http://phuxuanvina.com Email: congtyphuxuansg@gmail.com
Chính Sách Bán Hàng Ống Nhựa Đệ Nhất
- Giá Bán Nhựa Đệ Nhất: Căn cứ và giá trị đơn hàng và địa điểm giao hàng Phú Xuân sẽ cân đối mức Chiết Khấu Cao Nhất Ống Nhựa Đệ Nhất cho khách hàng, với lợi thế là đơn vị chuyên cung cấp hàng cho các công trình dự án lớn vì vậy Phú Xuân luôn có giá đầu vào rẻ nhất để cung cấp cho quý khách hàng.
- Giao Hàng Nhựa Đệ Nhất: Hỗ trợ giao hàng tới tận công trình các khu vực từ Đà Nẵng tới Phú Quốc
- Chính sách thanh toán: Chính sách thanh toán linh hoạt khi mua hàng, phù hợp với từng khách hàng và dự án
- Hồ sơ chứng từ sản phẩm Nhựa Đệ Nhất: cung cấp đầy đủ CO, CQ, hóa đơn VAT khi mua hàng
- Hỗ trợ cho mượn máy hàn thi công
- Hỗ trợ kỹ thuật tư vấn khi phát sinh các vấn đề trong quá trình thi công
- Cung cấp miễn phí ống mẩu, catalog, hồ sơ năng lực
Khu Vực Bán Ống Nhựa Đệ Nhất
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Sài Gòn
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại HCM
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Bình Dương
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Bình Phước
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Đồng Nai
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất Tại Biên Hòa
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Vũng Tàu
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Bà Rại - Vũng Tàu
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Long An
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Tây Ninh
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Tiền Giang
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại An Giang
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Cần Thơ
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Đồng Tháp
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Bến Tre
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Bình Thuận
- Bán Ống Nhựa Đệ Nhất tại Ninh Thuận
leave a reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *