Phú Xuân - 0909.189.122 (zalo) chân thành gửi đến quý khách hàng Bảng Giá Nhựa Tiền Phong Mới Nhất 2023 để khách hàng có căn cứ kiểm tra giá của nhà sản xuất khi mua hàng.
Các Sản Phẩm Của Nhựa Tiền Phong
- Ống Nhựa uPVC Tiền Phong TC BS EN ISO 1452:2009 hệ Inch có đường kính danh nghĩa từ D21mm đến D220mm
- Ống Nhựa uPVC Tiền Phong TC ISO 1452:2009 hệ mét có đường kính danh nghĩa từ D21mm đến D800mm
- Ống Nhựa MPVC Chịu Va Đập Cao Hệ inch Tiền Phong TC AS/NZS 4765:2007 có đường kính từ DN114 đến DN220
- Ống Nhựa MPVC Chịu Va Đập Cao Hệ Mét Tiền Phong TC AS/NZS 4765:2007 có đường kính từ DN110 đến DN400
- Ống Nhựa uPVC luồn điện Tiền Phong TC BS EN 61386
- Hố Ga Nhựa - Hộp Kiểm Soát TCVN 12755:2020
- Ống Nhựa HDPE Tiền Phong TC ISO 4427 có đường kính danh nghĩa từ D20mm đến D2000mm là nhà cung cấp ống HDPE có đường kính lớn nhất Việt Nam hiện nay.
- Ống Gân Sóng HDPE 2 Lớp Tiền Phong TC 21138 có đường kính danh nghĩa từ DN150mm đến DN800mm
- Ống Xoắn HDPE Luồn Cáp Ngầm Tiền Phong TC KSC 8455 có đường kính từ DN30 đến DN200
- Ống Nhựa PPR Tiền Phong TC DIN 8077&8078 có đường kính danh nghĩa từ D20mm đến D250mm
- Ống Nhựa PPR 2 Lớp Chống UV Tiền Phong TC DIN 8077&8078 có đường kính danh nghĩa từ D20mm đến D63mm
CLICK VÀO LINK BÊN DƯỚI ĐỂ XEM THÊM |
Catalogue Nhựa Tiền Phong |
Hồ Sơ Năng Lực Nhựa Tiền Phong |
Hợp Chuẩn Hợp Quy Nhựa Tiền Phong |
Bảng Giá Ống Nhựa Tiền Phong
Bảng giá Ống Nhựa Tiền Phong thường được quan tâm và xme nhiều nhất bao gồm Bảng Giá Ống Nhựa PVC Hệ Inch, Bảng Giá Ống PVC Hệ Mét, Bảng Giá Ống Nhựa HDPE, Bảng Giá Ống Nhựa PPR, Bảng Giá Ống Nhựa PPR Chống UV, Bảng Giá Ống PVC Luồn Dây Điện, Bảng Giá Ống HDPE Gân 2 Lớp, Bảng Giá Hố Ga Nhựa - Hộp Đấu Nối, Bảng Giá Ống Nhựa Xoắn HDPE Luồn Cáp Ngầm.
Bảng Giá Ống PVC Tiền Phong hệ Inch - Nhựa Tiền Phong
Ống Nhựa PVC Tiền Phong hệ Inch TC BS EN ISO 1452:2009 hệ inch có đường kính từ DN21 đến DN220 phù hợp sử dụng cho các hệ thống cấp thoát nước Bảng Giá Ống Nhựa uPVC hệ Inch Tiền Phong được thể hiện cụ thể chi tiết các loại độ dày và áp lực tương ứng với đơn giá cụ thể.
Stt |
Tên Hàng Hóa |
Đơn Vị Tính |
Đơn Giá Trước VAT |
Đơn Giá Sau VAT |
1 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.2mm PN9 - 4m |
Mét |
6,364 |
7,000 |
2 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 2.5mm PN20 - 4m |
Mét |
13,091 |
14,400 |
3 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.8mm PN17 - 4m |
Mét |
10,000 |
11,000 |
4 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.6mm PN15 - 4m |
Mét |
8,909 |
9,800 |
5 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 21 x 1.4mm PN12 - 4m |
Mét |
7,727 |
8,500 |
6 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.4mm PN9 - 4m |
Mét |
9,818 |
10,800 |
7 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.3mm PN8 - 4m |
Mét |
9,273 |
10,200 |
8 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 3.0mm PN20 - 4m |
Mét |
20,091 |
22,100 |
9 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 2.5mm PN17 - 4m |
Mét |
16,636 |
18,300 |
10 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 2.0mm PN15 - 4m |
Mét |
14,364 |
15,800 |
11 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.8mm PN12 - 4m |
Mét |
12,818 |
14,100 |
12 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 27 x 1.6mm PN10 - 4m |
Mét |
11,636 |
12,800 |
13 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 1.6mm PN9 - 4m |
Mét |
14,273 |
15,700 |
14 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 1.3mm PN6 - 4m |
Mét |
11,818 |
13,000 |
15 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 3.0mm PN18 - 4m |
Mét |
25,636 |
28,200 |
16 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 2.5mm PN15 - 4m |
Mét |
21,364 |
23,500 |
17 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 2.0mm PN12 - 4m |
Mét |
17,818 |
19,600 |
18 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 34 x 1.8mm PN10 - 4m |
Mét |
16,273 |
17,900 |
19 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 2.1mm PN9 - 4m |
Mét |
23,727 |
26,100 |
20 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 1.8mm PN7 - 4m |
Mét |
20,818 |
22,900 |
21 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 1.7mm PN7 - 4m |
Mét |
19,364 |
21,300 |
22 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 1.4mm PN6 - 4m |
Mét |
16,273 |
17,900 |
23 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 3.5mm PN15 - 4m |
Mét |
38,818 |
42,700 |
24 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 3.0mm PN15 - 4m |
Mét |
33,364 |
36,700 |
25 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 42 x 2.5mm PN12 - 4m |
Mét |
27,091 |
29,800 |
26 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 2.5mm PN9 - 4m |
Mét |
32,364 |
35,600 |
27 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 2.4mm PN9 - 4m |
Mét |
31,000 |
34,100 |
28 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 1.45mm PN5 - 4m |
Mét |
18,727 |
20,600 |
29 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 3.5mm PN15 - 4m |
Mét |
44,909 |
49,400 |
30 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 49 x 3.0mm PN12 - 4m |
Mét |
38,636 |
42,500 |
31 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.5mm PN9 - 4m |
Mét |
57,545 |
63,300 |
32 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.0mm PN9 - 4m |
Mét |
48,545 |
53,400 |
33 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.8mm PN9 - 4m |
Mét |
45,182 |
49,700 |
34 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.5mm PN7 - 4m |
Mét |
40,818 |
44,900 |
35 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.3mm PN6 - 4m |
Mét |
37,636 |
41,400 |
36 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 2.0mm PN6 - 4m |
Mét |
32,727 |
36,000 |
37 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 1.8mm PN5 - 4m |
Mét |
29,909 |
32,900 |
38 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 1.5mm PN4 - 4m |
Mét |
24,273 |
26,700 |
39 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 6.7mm PN21 - 4m |
Mét |
103,818 |
114,200 |
40 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 4.5mm PN13 - 4m |
Mét |
71,545 |
78,700 |
41 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 4.0mm PN12 - 4m |
Mét |
64,636 |
71,100 |
42 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.6mm PN11 - 4m |
Mét |
58,909 |
64,800 |
43 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 60 x 3.55mm PN10 - 4m |
Mét |
58,091 |
63,900 |
44 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 4.0mm PN9 - 4m |
Mét |
95,727 |
105,300 |
45 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 3.8mm PN9 - 4m |
Mét |
91,182 |
100,300 |
46 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 3.5mm PN8 - 4m |
Mét |
85,273 |
93,800 |
47 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 3.0mm PN6 - 4m |
Mét |
73,000 |
80,300 |
48 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.0mm PN4 - 4m |
Mét |
49,273 |
54,200 |
49 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.9mm PN6 - 4m |
Mét |
70,727 |
77,800 |
50 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.6mm PN5 - 4m |
Mét |
63,909 |
70,300 |
51 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 2.1mm PN4 - 4m |
Mét |
52,091 |
57,300 |
52 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 1.4mm PN3 - 4m |
Mét |
33,818 |
37,200 |
53 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 1.7mm PN3 - 4m |
Mét |
41,636 |
45,800 |
54 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 7.0mm PN16 - 4m |
Mét |
165,545 |
182,100 |
55 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 5.4mm PN13 - 4m |
Mét |
128,273 |
141,100 |
56 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 5.0mm PN12 - 4m |
Mét |
120,455 |
132,501 |
57 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 90 x 4.3mm PN10 - 4m |
Mét |
102,545 |
112,800 |
58 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 5.0mm PN9 - 4m |
Mét |
154,182 |
169,600 |
59 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4.9mm PN9 - 4m |
Mét |
150,000 |
165,000 |
60 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 8.5mm PN16 - 4m |
Mét |
255,000 |
280,500 |
61 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4.5mm PN8 - 4m |
Mét |
140,818 |
154,900 |
62 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4.2mm PN7 - 4m |
Mét |
131,364 |
144,500 |
63 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 4mm PN6 - 4m |
Mét |
123,182 |
135,500 |
64 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 3.5mm PN6 - 4m |
Mét |
109,273 |
120,200 |
65 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 3.8mm PN6 - 4m |
Mét |
117,091 |
128,800 |
66 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 3.2mm PN5 - 4m |
Mét |
99,545 |
109,500 |
67 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 2.4mm PN4 - 4m |
Mét |
75,364 |
82,900 |
68 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 2.9mm PN4 - 4m |
Mét |
89,182 |
98,100 |
69 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 1.9mm PN3 - 4m |
Mét |
60,364 |
66,400 |
70 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 7.0mm PN12 - 4m |
Mét |
212,182 |
233,400 |
71 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 6mm PN11 - 4m |
Mét |
184,000 |
202,400 |
72 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 114 x 5.7mm PN10 - 4m |
Mét |
178,636 |
196,500 |
73 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 7.3mm PN9 - 4m |
Mét |
328,091 |
360,900 |
74 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 7mm PN8 - 4m |
Mét |
317,364 |
349,100 |
75 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 6.5mm PN7 - 4m |
Mét |
306,636 |
337,300 |
76 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 5.0mm PN6 - 4m |
Mét |
229,818 |
252,800 |
77 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 5.5mm PN5 - 4m |
Mét |
250,727 |
275,800 |
78 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 4.5mm PN5 - 4m |
Mét |
209,545 |
230,500 |
79 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 4.3mm PN5 - 4m |
Mét |
196,091 |
215,700 |
80 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 3.5mm PN4 - 4m |
Mét |
159,545 |
175,500 |
81 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 9.2mm PN12 - 4m |
Mét |
411,364 |
452,500 |
82 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 168 x 9.0mm PN11 - 4m |
Mét |
403,727 |
444,100 |
83 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 8.7mm PN9 - 4m |
Mét |
509,727 |
560,700 |
84 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 6.5mm PN6 - 4m |
Mét |
388,364 |
427,200 |
85 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 6.6mm PN6 - 4m |
Mét |
390,727 |
429,800 |
86 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 5.1mm PN5 - 4m |
Mét |
303,818 |
334,200 |
87 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 4.5mm PN3 - 4m |
Mét |
272,091 |
299,300 |
88 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 4mm PN3 - 4m |
Mét |
245,273 |
269,800 |
89 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 11.4mm PN12 - 4m |
Mét |
669,818 |
736,800 |
90 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 12.0mm PN12 - 4m |
Mét |
703,273 |
773,600 |
91 |
Ống uPVC hệ inch(BS) DN 220 x 9.6mm PN10 - 4m |
Mét |
564,182 |
620,600 |
Bảng Giá Ống PVC ISO Hệ Mét - Nhựa Tiền Phong
Ống Nhựa PVC Tiền Phong hệ mét TC 1452:2009 có đường kính từ DN21 đến DN800 phù hợp sử dụng cho các hệ thống cấp thoát nước Bảng Giá Ống Nhựa uPVC hệ Inch Tiền Phong được thể hiện cụ thể chi tiết các loại độ dày và áp lực tương ứng với đơn giá cụ thể.
Stt |
Tên Hàng Hóa |
Đơn Vị Tính |
Đơn Giá Trước (VAT) |
Đơn Giá Sau (VAT) |
1 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 1.2mm PN 10 |
Mét |
9,364 |
10,300 |
2 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 1.5mm PN 12.5 |
Mét |
10,273 |
11,300 |
3 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 1.6mm PN 16 |
Mét |
12,545 |
13,800 |
4 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 21 x 2.4mm PN 25 |
Mét |
15,000 |
16,500 |
5 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 1.0mm PN 4 thoát |
Mét |
9,727 |
10,700 |
6 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 1.3mm PN 10 |
Mét |
11,909 |
13,100 |
7 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 1.6mm PN 12.5 |
Mét |
14,364 |
15,800 |
8 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 2.0mm PN 16 |
Mét |
16,091 |
17,700 |
9 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 27 x 3.0mm PN 25 |
Mét |
22,636 |
24,900 |
10 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 1.0mm PN 4 thoát |
Mét |
12,545 |
13,800 |
11 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 1.3mm PN 8 |
Mét |
14,364 |
15,800 |
12 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 1.7mm PN 10 |
Mét |
18,273 |
20,100 |
13 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 2.0mm PN 12.5 |
Mét |
22,182 |
24,400 |
14 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 2.6mm PN 16 |
Mét |
25,273 |
27,800 |
15 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 34 x 3.8mm PN 25 |
Mét |
36,364 |
40,000 |
16 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 1.2mm PN 4 thoát |
Mét |
18,727 |
20,600 |
17 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 1.7mm PN 8 |
Mét |
24,818 |
27,300 |
18 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 2.0mm PN 10 |
Mét |
28,364 |
31,200 |
19 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 2.5mm PN 12.5 |
Mét |
33,091 |
36,400 |
20 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 4.7mm PN 25 |
Mét |
53,909 |
59,300 |
21 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 1.5mm PN 6 |
Mét |
21,182 |
23,300 |
22 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 42 x 3.2mm PN 16 |
Mét |
40,091 |
44,100 |
23 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 1.6mm PN 6 |
Mét |
25,727 |
28,300 |
24 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 2.9mm PN 12.5 |
Mét |
41,273 |
45,400 |
25 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 1.4mm PN 5 thoát |
Mét |
22,182 |
24,400 |
26 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 2.3mm PN 10 |
Mét |
34,000 |
37,400 |
27 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 1.9mm PN 8 |
Mét |
29,545 |
32,500 |
28 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 3.6mm PN 16 |
Mét |
50,545 |
55,600 |
29 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 48 x 5.4mm PN 25 |
Mét |
72,364 |
79,600 |
30 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 1.4mm PN 4 thoát |
Mét |
28,636 |
31,500 |
31 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 2.9mm PN 10 |
Mét |
58,727 |
64,600 |
32 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 3.6mm PN 12.5 |
Mét |
72,091 |
79,300 |
33 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 6.7mm PN 25 |
Mét |
127,273 |
140,000 |
34 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 4.5mm PN 16 |
Mét |
86,636 |
95,300 |
35 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 1.5mm PN 5 |
Mét |
33,545 |
36,900 |
36 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 1.8mm PN 6 |
Mét |
39,000 |
42,900 |
37 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 60 x 2.3mm PN 8 |
Mét |
48,636 |
53,500 |
38 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 1.9mm PN 5 |
Mét |
45,182 |
49,700 |
39 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 2.9mm PN 8 |
Mét |
66,818 |
73,500 |
40 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 2.2mm PN 6 |
Mét |
49,545 |
54,500 |
41 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 3.6mm PN 10 |
Mét |
77,818 |
85,600 |
42 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 4.5mm PN 12.5 |
Mét |
104,091 |
114,500 |
43 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 1.5mm PN 4 thoát |
Mét |
35,727 |
39,300 |
44 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 75 x 5.6mm PN 16 |
Mét |
127,273 |
140,000 |
45 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 2.2mm PN 5 |
Mét |
63,273 |
69,600 |
46 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 3.5mm PN 8 |
Mét |
96,091 |
105,700 |
47 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 1.5mm PN 3 thoát |
Mét |
43,545 |
47,900 |
48 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 5.4mm PN 12.5 |
Mét |
147,727 |
162,500 |
49 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 4.3mm PN 10 |
Mét |
111,273 |
122,400 |
50 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 6.7mm PN 16 |
Mét |
181,091 |
199,200 |
51 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 1.8mm PN 4 |
Mét |
54,182 |
59,600 |
52 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 90 x 2.7mm PN 6 |
Mét |
72,182 |
79,400 |
53 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 12.3mm PN 25 |
Mét |
387,636 |
426,400 |
54 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 2.2mm PN 4 |
Mét |
80,909 |
89,000 |
55 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 8.1mm PN 16 |
Mét |
272,545 |
299,800 |
56 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 6.6mm PN 12.5 |
Mét |
222,000 |
244,200 |
57 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 2.7mm PN 5 |
Mét |
94,182 |
103,600 |
58 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 3.2mm PN 6 |
Mét |
103,636 |
114,000 |
59 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 1.9mm PN 3 thoát |
Mét |
65,818 |
72,400 |
60 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 4.2mm PN 8 |
Mét |
150,273 |
165,300 |
61 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 110 x 5.3mm PN 10 |
Mét |
165,545 |
182,100 |
62 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 3.1mm PN 5 |
Mét |
116,364 |
128,000 |
63 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 6mm PN 10 |
Mét |
220,364 |
242,400 |
64 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 9.2mm PN 16 |
Mét |
335,909 |
369,500 |
65 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 7.4mm PN 12.5 |
Mét |
273,818 |
301,200 |
66 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 2.5mm PN 4 |
Mét |
99,364 |
109,300 |
67 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 4.8mm PN 8 |
Mét |
175,091 |
192,600 |
68 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 3.7mm PN 6 |
Mét |
137,818 |
151,600 |
69 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 125 x 2.0mm PN 3 |
Mét |
79,909 |
87,900 |
70 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 3.5mm PN 5 |
Mét |
145,545 |
160,100 |
71 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 5.4mm PN 8 |
Mét |
229,364 |
252,300 |
72 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 6.7mm PN 10 |
Mét |
263,455 |
289,801 |
73 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 10.3mm PN 16 |
Mét |
429,636 |
472,600 |
74 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 5.0mm PN 7 |
Mét |
217,182 |
238,900 |
75 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 8.3mm PN 12.5 |
Mét |
350,000 |
385,000 |
76 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 2.2mm PN 3 |
Mét |
97,182 |
106,900 |
77 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 2.8mm PN 4 |
Mét |
123,636 |
136,000 |
78 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 140 x 4.1mm PN 6 |
Mét |
167,273 |
184,000 |
79 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 3.2mm PN 4 |
Mét |
165,182 |
181,700 |
80 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 4.7mm PN 6 |
Mét |
217,455 |
239,201 |
81 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 4mm PN 5 |
Mét |
185,545 |
204,100 |
82 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 6.2mm PN 8 |
Mét |
287,364 |
316,100 |
83 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 2.5mm PN 3 thoát |
Mét |
126,273 |
138,900 |
84 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 9.5mm PN 12.5 |
Mét |
447,727 |
492,500 |
85 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 11.8mm PN 16 |
Mét |
557,818 |
613,600 |
86 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 17.9mm PN 25 |
Mét |
790,364 |
869,400 |
87 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 160 x 7.7mm PN 10 |
Mét |
345,364 |
379,900 |
88 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 2.8mm- 4m thoát |
Mét |
160,636 |
176,700 |
89 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 8.6mm PN10 |
Mét |
459,000 |
504,900 |
90 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 3.6mm PN 4 |
Mét |
206,000 |
226,600 |
91 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 6.9mm PN 8 |
Mét |
358,636 |
394,500 |
92 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 10.7mm PN 12.5 |
Mét |
568,636 |
625,500 |
93 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 4.4mm PN 5 |
Mét |
239,000 |
262,900 |
94 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 180 x 5.3mm PN 6 |
Mét |
280,727 |
308,800 |
95 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 5.9mm PN 6 |
Mét |
338,545 |
372,400 |
96 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 4.9mm PN 5 |
Mét |
299,818 |
329,800 |
97 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 14.7mm PN 16 |
Mét |
869,545 |
956,500 |
98 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 3.9mm PN 4 |
Mét |
248,182 |
273,000 |
99 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 7.7mm PN 8 |
Mét |
445,000 |
489,500 |
100 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 11.9mm PN 12.5 |
Mét |
702,636 |
772,900 |
101 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 9.6mm PN 10 |
Mét |
536,091 |
589,700 |
102 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 200 x 3.2mm PN 3 |
Mét |
236,545 |
260,200 |
103 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 10.8mm PN 10 |
Mét |
676,727 |
744,400 |
104 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 16.6mm PN 16 |
Mét |
1,080,909 |
1,189,000 |
105 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 4.4mm PN 4 |
Mét |
308,091 |
338,900 |
106 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 5.5mm PN 5 |
Mét |
365,364 |
401,900 |
107 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 6.6mm PN 6 |
Mét |
425,545 |
468,100 |
108 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 13.4mm PN 12.5 |
Mét |
892,091 |
981,300 |
109 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 225 x 8.6mm PN 8 |
Mét |
562,545 |
618,800 |
110 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 9.6mm PN 8 |
Mét |
725,000 |
797,500 |
111 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 5.5mm PN 4 |
Mét |
456,182 |
501,800 |
112 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 5.5mm PN 4 - 6m |
Mét |
456,182 |
501,800 |
113 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 14.8mm PN 12.5 |
Mét |
1,150,091 |
1,265,100 |
114 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 3.9mm PN 3 thoát |
Mét |
324,000 |
356,400 |
115 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 7.3mm PN 6 |
Mét |
523,273 |
575,600 |
116 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 18.4mm PN 16 |
Mét |
1,402,909 |
1,543,200 |
117 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 11.9mm PN 10 |
Mét |
844,182 |
928,600 |
118 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 6.2mm PN 5 |
Mét |
480,727 |
528,800 |
119 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 250 x 4.9mm PN 4 |
Mét |
398,636 |
438,500 |
120 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 5.5mm PN 4 |
Mét |
484,273 |
532,700 |
121 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 8.2mm PN 6 |
Mét |
657,273 |
723,000 |
122 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 6.9mm PN 5 |
Mét |
571,818 |
629,000 |
123 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 13.4mm PN 10 |
Mét |
1,092,909 |
1,202,200 |
124 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 10.7mm PN 8 |
Mét |
865,273 |
951,800 |
125 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 20.6mm PN 16 |
Mét |
1,682,636 |
1,850,900 |
126 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 280 x 16.6mm PN 12.5 |
Mét |
1,380,091 |
1,518,100 |
127 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 7.7mm PN 5 |
Mét |
717,364 |
789,100 |
128 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 15mm PN 10 |
Mét |
1,378,909 |
1,516,800 |
129 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 18.7mm PN 12.5 |
Mét |
1,747,818 |
1,922,600 |
130 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 6.2mm PN 4 |
Mét |
612,182 |
673,400 |
131 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 9.2mm PN 6 |
Mét |
827,909 |
910,700 |
132 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 23.2mm PN 16 |
Mét |
2,127,364 |
2,340,100 |
133 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 315 x 12.1mm PN 8 |
Mét |
1,081,273 |
1,189,400 |
134 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 13.6mm PN 8 |
Mét |
1,446,818 |
1,591,500 |
135 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 16.9mm PN 10 |
Mét |
1,779,364 |
1,957,300 |
136 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 26.1mm PN 16 |
Mét |
2,710,091 |
2,981,100 |
137 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 10.4mm PN 6 |
Mét |
1,115,000 |
1,226,500 |
138 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 8.7mm PN 5 |
Mét |
937,273 |
1,031,000 |
139 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 355 x 7.0mm PN 4 |
Mét |
773,364 |
850,700 |
140 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 7.8mm PN 4 |
Mét |
970,545 |
1,067,600 |
141 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 19.1mm PN 10 |
Mét |
2,122,636 |
2,334,900 |
142 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 9.8mm PN6 (C=2) |
Mét |
1,191,000 |
1,310,100 |
143 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 9.8mm PN 5 |
Mét |
1,191,000 |
1,310,100 |
144 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 11.7mm PN 6 |
Mét |
1,329,545 |
1,462,500 |
145 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 23.7mm PN 12.5 |
Mét |
2,814,000 |
3,095,400 |
146 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 30.0mm PN16 |
Mét |
3,541,636 |
3,895,800 |
147 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 400 x 15.3mm PN 8 |
Mét |
1,833,818 |
2,017,200 |
148 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 17.2mm PN 8 |
Mét |
2,349,909 |
2,584,900 |
149 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 11.0mm PN5 |
Mét |
1,525,273 |
1,677,800 |
150 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 8.8mm PN 4 |
Mét |
1,231,727 |
1,354,900 |
151 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 13.2mm PN 6 |
Mét |
1,787,182 |
1,965,900 |
152 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 450 x 21.5mm PN 10 |
Mét |
2,731,909 |
3,005,100 |
153 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 12.3mm PN 6 (C=2) |
Mét |
1,926,182 |
2,118,800 |
154 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 12.3mm PN 5 |
Mét |
1,926,182 |
2,118,800 |
155 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 15.3mm PN 8 (C=2) |
Mét |
2,026,091 |
2,228,700 |
156 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 19.1mm PN 10 (C=2.0) |
Mét |
2,881,545 |
3,169,700 |
157 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 23.9mm PN 12.5 (C=2.0) |
Mét |
3,104,909 |
3,415,400 |
158 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 500 x 9.8mm PN 4 |
Mét |
1,615,364 |
1,776,900 |
159 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 560 x 13.7mm PN 6 (C=2) |
Mét |
2,338,364 |
2,572,200 |
160 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 560 x 17.2mm PN 8 (C=2) |
Mét |
2,302,300 |
2,532,530 |
161 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 560 x 21.4mm PN 10 (C=2) |
Mét |
2,947,300 |
3,242,030 |
162 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 560 x 26.7mm PN 15.5 (C=2) |
Mét |
3,517,400 |
3,869,140 |
163 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 630 x 15.4mm PN 6 (C=2) |
Mét |
2,958,818 |
3,254,700 |
164 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 630 x 19.3mm PN 8 (C=2) |
Mét |
3,224,182 |
3,546,600 |
165 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 630 x 24.1mm PN 10 (C=2) |
Mét |
3,733,300 |
4,106,630 |
166 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 630 x 30.0mm PN 12.5 (C=2) |
Mét |
4,434,000 |
4,877,400 |
167 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 710 x 17.4mm PN 6 (C=2) |
Mét |
4,245,636 |
4,670,200 |
168 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 710 x 21.8mm PN 8 (C=2) |
Mét |
5,271,818 |
5,799,000 |
169 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 710 x 21.8mm PN 10 (C=2) |
Mét |
5,888,900 |
6,477,790 |
170 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 800 x 19.6mm PN 6 (C=2) |
Mét |
4,847,200 |
5,331,920 |
171 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 800 x 24.5mm PN 8 (C=2) |
Mét |
6,251,100 |
6,876,210 |
172 |
Ống uPVC hệ mét(ISO) DN 800 x 30.6mm PN 10 (C=2) |
Mét |
7,392,100 |
8,131,310 |
Bảng Giá Hộp Đấu Nối - Bảng Giá Hố Ga Nhựa - Nhựa Tiền Phong
Stt |
Tên Hàng Hóa |
Đơn Vị Tính |
Đơn Giá Chưa VAT |
Đơn Giá Đã VAT |
1 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật 2 nhánh uPVC HSE DN 114-225 |
Cái |
711,900 |
783,090 |
2 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật 2 nhánh uPVC SE DN 110-225 |
Cái |
711,900 |
783,090 |
3 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật ba nhánh uPVC 45Y 160-200 phải |
Cái |
1,020,600 |
1,122,660 |
4 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật ba nhánh uPVC 45Y 160-200 trái |
Cái |
1,020,600 |
1,122,660 |
5 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật ba nhánh uPVC 90Y 110-160 trái |
Cái |
439,000 |
482,900 |
6 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật ba nhánh uPVC 90Y 110-200 phải |
Cái |
601,900 |
662,090 |
7 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật ba nhánh uPVC 90Y 110-200 trái |
Cái |
601,900 |
662,090 |
8 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật ba nhánh uPVC 90Y 110x90-160 phải |
Cái |
319,900 |
351,890 |
9 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật ba nhánh uPVC 90Y 110x90-160 trái |
Cái |
319,900 |
351,890 |
10 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật bốn nhánh uPVC 90WY 110x160-200 |
Cái |
1,283,500 |
1,411,850 |
11 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật bốn nhánh uPVC 90WY 160x160-200 |
Cái |
1,892,200 |
2,081,420 |
12 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật bốn nhánh uPVC 90WY 160x160P-200 |
Cái |
1,889,500 |
2,078,450 |
13 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC (ISO-ISO) ST 160-200 |
Cái |
787,000 |
865,700 |
14 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC 45L 110-160 hỗn hợp |
Cái |
300,200 |
330,220 |
15 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC 45L 110-160 trái |
Cái |
300,200 |
330,220 |
16 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC 90L 110-160 hỗn hợp |
Cái |
311,800 |
342,980 |
17 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC 90L 110-160 phải |
Cái |
311,800 |
342,980 |
18 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC 90L 110-160 trái |
Cái |
311,800 |
342,980 |
19 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC 90L 110-200 hỗn hợp |
Cái |
583,900 |
642,290 |
20 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC 90L 160-200 hỗn hợp |
Cái |
834,200 |
917,620 |
21 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC DR 110-160 |
Cái |
231,300 |
254,430 |
22 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC ST 110-200 |
Cái |
615,500 |
677,050 |
23 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC UTK 110x60-160 |
Cái |
322,000 |
354,200 |
24 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC UTK 110x90-160 |
Cái |
345,100 |
379,610 |
25 |
Hộp kiểm soát kỹ thuật hai nhánh uPVC ST 110-160 |
Cái |
296,500 |
326,150 |
26 |
Nắp hố ga composite DN 200 chịu tải trọng 1.5 tấn |
Cái |
1,077,273 |
1,185,000 |
27 |
Nắp hố ga composite DN 200 chịu tải trọng 12.5 tấn |
Cái |
1,245,455 |
1,370,001 |
28 |
Nắp hố ga composite DN 225 chịu tải trọng 1.5 tấn |
Cái |
1,100,000 |
1,210,000 |
29 |
Nắp hố ga composite DN 225 chịu tải trọng 12.5 tấn |
Cái |
1,381,818 |
1,520,000 |
30 |
Nắp hố ga gang uPVC DN 150 dây xích |
Cái |
2,786,545 |
3,065,200 |
31 |
Nắp hố ga gang uPVC DN 200 dây xích |
Cái |
1,111,400 |
1,222,540 |
32 |
Nắp hố ga nhựa AO 160 |
Cái |
755,300 |
830,830 |
33 |
Nắp hố ga nhựa AO 200 |
Cái |
912,200 |
1,003,420 |
34 |
Nắp hố ga nhựa AO 160 có dây xích inox |
Cái |
871,500 |
958,650 |
35 |
Nắp hố ga nhựa AO 200 có dây xích inox |
Cái |
1,028,400 |
1,131,240 |
Bảng Giá Ống HDPE - Nhựa Tiền Phong
Ống HDPE Tiền Phong TC ISO 4422 có đường kính từ DN20 đến DN2000 là nhà sản xuất ống có đường kính lớn nhất Việt Nam hiện nay, Bảng Giá Ống Nhựa HDPE Tiền Phong được thể hiện cụ thể chi tiết các loại độ dày và áp lực tương ứng với đơn giá cụ thể. Các tên gọi khác của Ống HDPE: Ống Nhựa Đen Cấp Nước, Ống Nước Sạch, Ống HDPE Sọc Sanh, Ống HDPE Nước Sạch, Ống Nước Đen
Stt |
Tên Hàng Hóa |
Đơn Vị Tính |
Đơn Giá Trước VAT |
Đơn Giá Sau VAT |
1 |
Ống HDPE (PE100) DN 20 x 2.3mm PN20 |
Mét |
9,091 |
10,000 |
2 |
Ống HDPE (PE100) DN 20 x 2.0mm PN16 |
Mét |
7,727 |
8,500 |
3 |
Ống HDPE (PE100) DN 25 x 3.0mm PN20 |
Mét |
13,727 |
15,100 |
4 |
Ống HDPE (PE100) DN 25 x 2.3mm PN16 |
Mét |
11,727 |
12,900 |
5 |
Ống HDPE (PE100) DN 25 x 2.0mm PN12.5 |
Mét |
9,818 |
10,800 |
6 |
Ống HDPE (PE100) DN 32 x 3.6mm PN20 |
Mét |
22,636 |
24,900 |
7 |
Ống HDPE (PE100) DN 32 x 3.0mm PN16 |
Mét |
18,818 |
20,700 |
8 |
Ống HDPE (PE100) DN 32 x 2.4mm PN12.5 |
Mét |
16,091 |
17,700 |
9 |
Ống HDPE (PE100) DN 32 x 2.0mm PN10 |
Mét |
13,182 |
14,500 |
10 |
Ống HDPE (PE100) DN 40 x 2.0mm PN8 |
Mét |
16,636 |
18,300 |
11 |
Ống HDPE (PE100) DN 40 x 4.5mm PN20 |
Mét |
34,636 |
38,100 |
12 |
Ống HDPE (PE100) DN 40 x 3.7mm PN16 |
Mét |
29,182 |
32,100 |
13 |
Ống HDPE (PE100) DN 40 x 3.0mm PN12.5 |
Mét |
24,273 |
26,700 |
14 |
Ống HDPE (PE100) DN 40 x 2.4mm PN10 |
Mét |
20,091 |
22,100 |
15 |
Ống HDPE (PE100) DN 50 x 2.4mm PN8 |
Mét |
25,818 |
28,400 |
16 |
Ống HDPE (PE100) DN 50 x 5.6mm PN20 |
Mét |
53,545 |
58,900 |
17 |
Ống HDPE (PE100) DN 50 x 4.6mm PN16 |
Mét |
45,273 |
49,800 |
18 |
Ống HDPE (PE100) DN 50 x 3.7mm PN12.5 |
Mét |
37,091 |
40,800 |
19 |
Ống HDPE (PE100) DN 50 x 3.0mm PN10 |
Mét |
30,818 |
33,900 |
20 |
Ống HDPE (PE100) DN 63 x 3.0mm PN8 |
Mét |
40,091 |
44,100 |
21 |
Ống HDPE (PE100) DN 63 x 7.1mm PN20 |
Mét |
85,273 |
93,800 |
22 |
Ống HDPE (PE100) DN 63 x 5.8mm PN16 |
Mét |
71,182 |
78,300 |
23 |
Ống HDPE (PE100) DN 63 x 4.7mm PN12.5 |
Mét |
59,727 |
65,700 |
24 |
Ống HDPE (PE100) DN 63 x 3.8mm PN10 |
Mét |
49,273 |
54,200 |
25 |
Ống HDPE (PE100) DN 75 x 3.6mm PN8 |
Mét |
57,000 |
62,700 |
26 |
Ống HDPE (PE100) DN 75 x 8.4mm PN20 |
Mét |
120,727 |
132,800 |
27 |
Ống HDPE (PE100) DN 75 x 6.8mm PN16 |
Mét |
101,091 |
111,200 |
28 |
Ống HDPE (PE100) DN 75 x 5.6mm PN12.5 |
Mét |
84,727 |
93,200 |
29 |
Ống HDPE (PE100) DN 75 x 4.5mm PN10 |
Mét |
70,273 |
77,300 |
30 |
Ống HDPE (PE100) DN 90 x 4.3mm PN8 |
Mét |
90,000 |
99,000 |
31 |
Ống HDPE (PE100) DN 90 x 10.1mm PN20 |
Mét |
173,273 |
190,600 |
32 |
Ống HDPE (PE100) DN 90 x 8.2mm PN16 |
Mét |
144,727 |
159,200 |
33 |
Ống HDPE (PE100) DN 90 x 6.7mm PN12.5 |
Mét |
120,545 |
132,600 |
34 |
Ống HDPE (PE100) DN 90 x 5.4mm PN10 |
Mét |
99,727 |
109,700 |
35 |
Ống HDPE (PE100) DN 110 x 5.3mm PN8 |
Mét |
120,818 |
132,900 |
36 |
Ống HDPE (PE100) DN 110 x 15.1mm PN25 |
Mét |
311,091 |
342,200 |
37 |
Ống HDPE (PE100) DN 110 x 12.3mm PN20 |
Mét |
262,364 |
288,600 |
38 |
Ống HDPE (PE100) DN 110 x 10mm PN16 |
Mét |
218,000 |
239,800 |
39 |
Ống HDPE (PE100) DN 110 x 8.1mm PN12.5 |
Mét |
180,545 |
198,600 |
40 |
Ống HDPE (PE100) DN 110 x 6.6mm PN10 |
Mét |
151,091 |
166,200 |
41 |
Ống HDPE (PE100) DN 125 x 6mm PN8 |
Mét |
156,000 |
171,600 |
42 |
Ống HDPE (PE100) DN 125 x 4.8mm PN6 |
Mét |
125,818 |
138,400 |
43 |
Ống HDPE (PE100) DN 125 x 14mm PN20 |
Mét |
336,273 |
369,900 |
44 |
Ống HDPE (PE100) DN 125 x 11.4mm PN16 |
Mét |
282,000 |
310,200 |
45 |
Ống HDPE (PE100) DN 125 x 9.2mm PN12.5 |
Mét |
232,455 |
255,701 |
46 |
Ống HDPE (PE100) DN 125 x 7.4mm PN10 |
Mét |
190,727 |
209,800 |
47 |
Ống HDPE (PE100) DN 140 x 6.7mm PN8 |
Mét |
194,273 |
213,700 |
48 |
Ống HDPE (PE100) DN 140 x 5.4mm PN6 |
Mét |
157,909 |
173,700 |
49 |
Ống HDPE (PE100) DN 140 x 15.7mm PN20 |
Mét |
420,545 |
462,600 |
50 |
Ống HDPE (PE100) DN 140 x 12.7mm PN16 |
Mét |
349,636 |
384,600 |
51 |
Ống HDPE (PE100) DN 140 x 10.3mm PN12.5 |
Mét |
288,364 |
317,200 |
52 |
Ống HDPE (PE100) DN 140 x 8.3mm PN10 |
Mét |
238,091 |
261,900 |
53 |
Ống HDPE (PE100) DN 160 x 7.7mm PN8 |
Mét |
255,091 |
280,600 |
54 |
Ống HDPE (PE100) DN 160 x 6.2mm PN6 |
Mét |
206,909 |
227,600 |
55 |
Ống HDPE (PE100) DN 160 x 21.9mm PN25 |
Mét |
655,636 |
721,200 |
56 |
Ống HDPE (PE100) DN 160 x 17.9mm PN20 |
Mét |
551,636 |
606,800 |
57 |
Ống HDPE (PE100) DN 160 x 14.6mm PN16 |
Mét |
462,364 |
508,600 |
58 |
Ống HDPE (PE100) DN 160 x 11.8mm PN12.5 |
Mét |
376,273 |
413,900 |
59 |
Ống HDPE (PE100) DN 160 x 9.5mm PN10 |
Mét |
312,909 |
344,200 |
60 |
Ống HDPE (PE100) DN 180 x 8.6mm PN8 |
Mét |
321,182 |
353,300 |
61 |
Ống HDPE (PE100) DN 180 x 6.9mm PN6 |
Mét |
258,545 |
284,400 |
62 |
Ống HDPE (PE100) DN 180 x 20.1mm PN20 |
Mét |
697,727 |
767,500 |
63 |
Ống HDPE (PE100) DN 180 x 16.4mm PN16 |
Mét |
581,636 |
639,800 |
64 |
Ống HDPE (PE100) DN 180 x 13.3mm PN12.5 |
Mét |
479,727 |
527,700 |
65 |
Ống HDPE (PE100) DN 180 x 10.7mm PN10 |
Mét |
393,909 |
433,300 |
66 |
Ống HDPE (PE100) DN 200 x 9.6mm PN8 |
Mét |
400,091 |
440,100 |
67 |
Ống HDPE (PE100) DN 200 x 7.7mm PN6 |
Mét |
321,091 |
353,200 |
68 |
Ống HDPE (PE100) DN 200 x 6mm PN4 |
Mét |
253,500 |
278,850 |
69 |
Ống HDPE (PE100) DN 200 x 22.4mm PN20 |
Mét |
867,727 |
954,500 |
70 |
Ống HDPE (PE100) DN 200 x 18.2mm PN16 |
Mét |
727,727 |
800,500 |
71 |
Ống HDPE (PE100) DN 200 x 14.7mm PN12.5 |
Mét |
587,818 |
646,600 |
72 |
Ống HDPE (PE100) DN 200 x 11.9mm PN10 |
Mét |
493,636 |
543,000 |
73 |
Ống HDPE (PE100) DN 225 x 10.8mm PN8 |
Mét |
503,818 |
554,200 |
74 |
Ống HDPE (PE100) DN 225 x 8.6mm PN6 |
Mét |
402,818 |
443,100 |
75 |
Ống HDPE (PE100) DN 225 x 25.2mm PN20 |
Mét |
1,073,182 |
1,180,500 |
76 |
Ống HDPE (PE100) DN 225 x 20.5mm PN16 |
Mét |
889,727 |
978,700 |
77 |
Ống HDPE (PE100) DN 225 x 16.6mm PN12.5 |
Mét |
743,091 |
817,400 |
78 |
Ống HDPE (PE100) DN 225 x 13.4mm PN10 |
Mét |
606,727 |
667,400 |
79 |
Ống HDPE (PE100) DN 250 x 11.9mm PN8 |
Mét |
614,818 |
676,300 |
80 |
Ống HDPE (PE100) DN 250 x 9.6mm PN6 |
Mét |
499,000 |
548,900 |
81 |
Ống HDPE (PE100) DN 250 x 27.9mm PN20 |
Mét |
1,324,364 |
1,456,800 |
82 |
Ống HDPE (PE100) DN 250 x 22.7mm PN16 |
Mét |
1,106,909 |
1,217,600 |
83 |
Ống HDPE (PE100) DN 250 x 18.4mm PN12.5 |
Mét |
923,909 |
1,016,300 |
84 |
Ống HDPE (PE100) DN 250 x 14.8mm PN10 |
Mét |
751,727 |
826,900 |
85 |
Ống HDPE (PE100) DN 280 x 13.4mm PN8 |
Mét |
784,273 |
862,700 |
86 |
Ống HDPE (PE100) DN 280 x 10.7mm PN6 |
Mét |
618,818 |
680,700 |
87 |
Ống HDPE (PE100) DN 280 x 31.3mm PN20 |
Mét |
1,658,818 |
1,824,700 |
88 |
Ống HDPE (PE100) DN 280 x 25.4mm PN16 |
Mét |
1,387,273 |
1,526,000 |
89 |
Ống HDPE (PE100) DN 280 x 20.6mm PN12.5 |
Mét |
1,158,364 |
1,274,200 |
90 |
Ống HDPE (PE100) DN 280 x 16.6mm PN10 |
Mét |
936,636 |
1,030,300 |
91 |
Ống HDPE (PE100) DN 315 x 15mm PN8 |
Mét |
982,455 |
1,080,701 |
92 |
Ống HDPE (PE100) DN 315 x 12.1mm PN6 |
Mét |
789,091 |
868,000 |
93 |
Ống HDPE (PE100) DN 315 x 35.2mm PN20 |
Mét |
2,113,182 |
2,324,500 |
94 |
Ống HDPE (PE100) DN 315 x 28.6mm PN16 |
Mét |
1,756,000 |
1,931,600 |
95 |
Ống HDPE (PE100) DN 315 x 23.2mm PN12.5 |
Mét |
1,448,818 |
1,593,700 |
96 |
Ống HDPE (PE100) DN 315 x 18.7mm PN10 |
Mét |
1,192,727 |
1,312,000 |
97 |
Ống HDPE (PE100) DN 400 x 15.3mm PN6 |
Mét |
1,264,455 |
1,390,901 |
98 |
Ống HDPE (PE100) DN 400 x 29.4mm PN12.5 |
Mét |
2,326,364 |
2,559,000 |
99 |
Ống HDPE (PE100) DN 400 x 23.7mm PN10 |
Mét |
1,926,000 |
2,118,600 |
100 |
Ống HDPE (PE100) DN 400 x 36.3mm PN16 |
Mét |
2,841,000 |
3,125,100 |
101 |
Ống HDPE (PE100) DN 450 x 21.5mm PN8 |
Mét |
1,988,727 |
2,187,600 |
102 |
Ống HDPE (PE100) DN 450 x 17.2mm PN6 |
Mét |
1,615,909 |
1,777,500 |
103 |
Ống HDPE (PE100) DN 450 x 50.3mm PN20 |
Mét |
4,316,091 |
4,747,700 |
104 |
Ống HDPE (PE100) DN 450 x 40.9mm PN16 |
Mét |
3,595,909 |
3,955,500 |
105 |
Ống HDPE (PE100) DN 450 x 33.1mm PN12.5 |
Mét |
2,941,364 |
3,235,500 |
106 |
Ống HDPE (PE100) DN 450 x 26.7mm PN10 |
Mét |
2,433,727 |
2,677,100 |
107 |
Ống HDPE (PE100) DN 500 x 23.9mm PN8 |
Mét |
2,467,091 |
2,713,800 |
108 |
Ống HDPE (PE100) DN 500 x 19.1mm PN6 |
Mét |
1,967,909 |
2,164,700 |
109 |
Ống HDPE (PE100) DN 500 x 45.4mm PN16 |
Mét |
4,457,545 |
4,903,300 |
110 |
Ống HDPE (PE100) DN 500 x 36.8mm PN12.5 |
Mét |
3,660,545 |
4,026,600 |
111 |
Ống HDPE (PE100) DN 500 x 29.7mm PN10 |
Mét |
3,026,455 |
3,329,101 |
112 |
Ống HDPE (PE100) DN 560 x 26.7mm PN8 |
Mét |
3,322,727 |
3,655,000 |
113 |
Ống HDPE (PE100) DN 560 x 21.4mm PN6 |
Mét |
2,702,727 |
2,973,000 |
114 |
Ống HDPE (PE100) DN 560 x 50.8mm PN16 |
Mét |
6,032,727 |
6,636,000 |
115 |
Ống HDPE (PE100) DN 560 x 41.2mm PN12.5 |
Mét |
4,994,545 |
5,494,000 |
116 |
Ống HDPE (PE100) DN 560 x 33.2mm PN10 |
Mét |
4,091,818 |
4,501,000 |
117 |
Ống HDPE (PE100) DN 630 x 30mm PN8 |
Mét |
4,210,909 |
4,632,000 |
118 |
Ống HDPE (PE100) DN 630 x 24.1mm PN6 |
Mét |
3,424,545 |
3,767,000 |
119 |
Ống HDPE (PE100) DN 630 x 57.2mm PN16 |
Mét |
7,167,273 |
7,884,000 |
120 |
Ống HDPE (PE100) DN 630 x 46.3mm PN12.5 |
Mét |
6,312,727 |
6,944,000 |
121 |
Ống HDPE (PE100) DN 630 x 37.4mm PN10 |
Mét |
5,182,727 |
5,701,000 |
122 |
Ống HDPE (PE100) DN 710 x 33.9mm PN8 |
Mét |
5,369,091 |
5,906,000 |
123 |
Ống HDPE (PE100) DN 710 x 27.2mm PN6 |
Mét |
4,360,000 |
4,796,000 |
124 |
Ống HDPE (PE100) DN 710 x 64.5mm PN16 |
Mét |
9,723,636 |
10,696,000 |
125 |
Ống HDPE (PE100) DN 710 x 42.1mm PN10 |
Mét |
6,586,364 |
7,245,000 |
126 |
Ống HDPE (PE100) DN 800 x 38.1mm PN8 |
Mét |
6,805,455 |
7,486,001 |
127 |
Ống HDPE (PE100) DN 800 x 30.6mm PN6 |
Mét |
5,521,818 |
6,074,000 |
128 |
Ống HDPE (PE100) DN 800 x 58.8mm PN12.5 |
Mét |
8,578,182 |
9,436,000 |
129 |
Ống HDPE (PE100) DN 800 x 47.4mm PN10 |
Mét |
8,351,818 |
9,187,000 |
130 |
Ống HDPE (PE100) DN 900 x 34.4mm PN6 |
Mét |
6,983,636 |
7,682,000 |
131 |
Ống HDPE (PE100) DN 900 x 42.9mm PN8 |
Mét |
8,610,909 |
9,472,000 |
132 |
Ống HDPE (PE100) DN 900 x 53.3mm PN10 |
Mét |
10,564,545 |
11,621,000 |
133 |
Ống HDPE (PE100) DN 1000 x 38.2mm PN6 |
Mét |
8,617,273 |
9,479,000 |
134 |
Ống HDPE (PE100) DN 1000 x 47.7mm PN8 |
Mét |
10,639,091 |
11,703,000 |
135 |
Ống HDPE (PE100) DN 1000 x 59.3mm PN10 |
Mét |
13,056,364 |
14,362,000 |
136 |
Ống HDPE (PE100) DN 1000 x 73.5mm PN12.5 |
Mét |
15,720,909 |
17,293,000 |
137 |
Ống HDPE (PE100) DN 1200 x 45.9mm PN 6 |
Mét |
12,411,818 |
13,653,000 |
138 |
Ống HDPE (PE100) DN 1200 x 57.2mm PN 8 |
Mét |
15,312,727 |
16,844,000 |
139 |
Ống HDPE (PE100) DN 1200 x 67.9mm PN 10 |
Mét |
17,985,455 |
19,784,001 |
140 |
Ống HDPE (PE100) DN 1400 x 53.5mm PN 6 |
Mét |
19,950,000 |
21,945,000 |
141 |
Ống HDPE (PE100) DN 1400 x 66.7mm PN 8 |
Mét |
24,604,636 |
27,065,100 |
142 |
Ống HDPE (PE100) DN 1400 x 83.0mm PN 10 |
Mét |
29,995,909 |
32,995,500 |
143 |
Ống HDPE (PE100) DN 1600 x 61.2mm PN 6 |
Mét |
26,075,000 |
28,682,500 |
144 |
Ống HDPE (PE100) DN 1600 x 76.2mm PN 8 |
Mét |
32,123,636 |
35,336,000 |
145 |
Ống HDPE (PE100) DN 1600 x 94.1mm PN 10 |
Mét |
39,153,182 |
43,068,500 |
146 |
Ống HDPE (PE100) DN 1800 x 68.8mm PN 6 |
Mét |
33,118,727 |
36,430,600 |
147 |
Ống HDPE (PE100) DN 1800 x 85.8mm PN 8 |
Mét |
40,627,364 |
44,690,100 |
148 |
Ống HDPE (PE100) DN 2000 x 76.4mm PN 6 |
Mét |
40,923,727 |
45,016,100 |
149 |
Ống HDPE (PE100) DN 2000 x 95.3mm PN 6 |
Mét |
50,163,727 |
55,180,100 |
Bảng Giá Ống HDPE Gân 2 Lớp - Nhựa Tiền Phong
Stt |
Tên Hàng Hóa |
Đơn Vị Tính |
Đơn Giá Chưa VAT |
Đơn Giá Đã VAT |
1 |
Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 150 SN 4 - 6m |
Mét |
316,000 |
347,600 |
2 |
Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 150 SN 8 - 6m |
Mét |
354,000 |
389,400 |
3 |
Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 200 SN 4 - 6m |
Mét |
455,000 |
500,500 |
4 |
Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 200 SN 8 - 6m |
Mét |
510,000 |
561,000 |
5 |
Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 250 SN 4 - 6m |
Mét |
600,000 |
660,000 |
6 |
Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 250 SN 8 - 6m |
Mét |
672,000 |
739,200 |
7 |
Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 300 SN 4 - 6m |
Mét |
645,000 |
709,500 |
8 |
Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 300 SN 8 - 6m |
Mét |
800,000 |
880,000 |
9 |
Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 400 SN 4 - 6m |
Mét |
1,110,000 |
1,221,000 |
10 |
Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 400 SN 8 - 6m |
Mét |
1,463,000 |
1,609,300 |
11 |
Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 500 SN 4 - 6m |
Mét |
1,660,000 |
1,826,000 |
12 |
Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 500 SN8 - 6m |
Mét |
2,400,000 |
2,640,000 |
13 |
Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 600 SN 4 - 6m |
Mét |
2,488,000 |
2,736,800 |
14 |
Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 600 SN 8 - 6m |
Mét |
3,012,000 |
3,313,200 |
15 |
Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 800 SN 4 - 6m |
Mét |
4,232,000 |
4,655,200 |
16 |
Ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 800 SN 8 - 6m |
Mét |
5,594,000 |
6,153,400 |
17 |
Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 150 |
Cái |
76,250 |
83,875 |
18 |
Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 200 |
Cái |
77,500 |
85,250 |
19 |
Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 250 |
Cái |
103,750 |
114,125 |
20 |
Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 300 |
Cái |
170,000 |
187,000 |
21 |
Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 400 |
Cái |
317,500 |
349,250 |
22 |
Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 500 |
Cái |
425,000 |
467,500 |
23 |
Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 600 |
Cái |
550,000 |
605,000 |
24 |
Gioăng ống gân sóng HDPE 2 lớp DN 800 |
Cái |
1,175,000 |
1,292,500 |
Bảng Giá Ống PPR Tiền Phong
Ống PPR Tiền Phong TC DIN 8077 & 8078 Bảng Giá Ống Nhựa PPR Tiền Phong được thể hiện cụ thể chi tiết các loại độ dày và áp lực tương ứng với đơn giá cụ thể, Các tên gọi khác nhau của Ống PPR: Ống Nhựa PPR Chịu Nhiệt, Ống PPR Nóng Lạnh, Ống Nước Nóng.
Stt |
Tên Hàng Hóa |
Đơn Vị Tính |
Đơn Giá Trước VAT |
Đơn Giá Sau VAT |
1 |
Ống PP-R DN 20 x 4.1mm PN25 |
Mét |
30,364 |
33,400 |
2 |
Ống PP-R DN 20 x 3.4mm PN20 |
Mét |
27,455 |
30,201 |
3 |
Ống PP-R DN 20 x 2.8mm PN16 |
Mét |
24,727 |
27,200 |
4 |
Ống PP-R DN 20 x 2.3mm PN10 |
Mét |
22,182 |
24,400 |
5 |
Ống PP-R DN 25 x 5.1mm PN25 |
Mét |
50,364 |
55,400 |
6 |
Ống PP-R DN 25 x 4.2mm PN20 |
Mét |
48,182 |
53,000 |
7 |
Ống PP-R DN 25 x 3.5mm PN16 |
Mét |
45,636 |
50,200 |
8 |
Ống PP-R DN 25 x 2.8mm PN10 |
Mét |
39,636 |
43,600 |
9 |
Ống PP-R DN 32 x 6.5mm PN25 |
Mét |
77,909 |
85,700 |
10 |
Ống PP-R DN 32 x 5.4mm PN20 |
Mét |
70,909 |
78,000 |
11 |
Ống PP-R DN 32 x 4.4mm PN16 |
Mét |
61,727 |
67,900 |
12 |
Ống PP-R DN 32 x 2.9mm PN10 |
Mét |
51,364 |
56,500 |
13 |
Ống PP-R DN 40 x 8.1mm PN25 |
Mét |
119,091 |
131,000 |
14 |
Ống PP-R DN 40 x 6.7mm PN20 |
Mét |
109,727 |
120,700 |
15 |
Ống PP-R DN 40 x 5.5mm PN16 |
Mét |
83,636 |
92,000 |
16 |
Ống PP-R DN 40 x 3.7mm PN10 |
Mét |
68,909 |
75,800 |
17 |
Ống PP-R DN 50 x 10.1mm PN25 |
Mét |
190,000 |
209,000 |
18 |
Ống PP-R DN 50 x 8.3mm PN20 |
Mét |
170,545 |
187,600 |
19 |
Ống PP-R DN 50 x 6.9mm PN16 |
Mét |
133,000 |
146,300 |
20 |
Ống PP-R DN 50 x 4.6mm PN10 |
Mét |
101,000 |
111,100 |
21 |
Ống PP-R DN 63 x 12.7mm PN25 |
Mét |
299,273 |
329,200 |
22 |
Ống PP-R DN 63 x 10.5mm PN20 |
Mét |
268,818 |
295,700 |
23 |
Ống PP-R DN 63 x 8.6mm PN16 |
Mét |
209,000 |
229,900 |
24 |
Ống PP-R DN 63 x 5.8mm PN10 |
Mét |
160,545 |
176,600 |
25 |
Ống PP-R DN 75 x 15.1mm PN25 |
Mét |
422,727 |
465,000 |
26 |
Ống PP-R DN 75 x 12.5mm PN20 |
Mét |
372,364 |
409,600 |
27 |
Ống PP-R DN 75 x 10.3mm PN16 |
Mét |
285,000 |
313,500 |
28 |
Ống PP-R DN 75 x 6.8mm PN10 |
Mét |
223,273 |
245,600 |
29 |
Ống PP-R DN 90 x 18.1mm PN25 |
Mét |
608,000 |
668,800 |
30 |
Ống PP-R DN 90 x 15mm PN20 |
Mét |
556,727 |
612,400 |
31 |
Ống PP-R DN 90 x 12.3mm PN16 |
Mét |
399,000 |
438,900 |
32 |
Ống PP-R DN 90 x 8.2mm PN10 |
Mét |
325,818 |
358,400 |
33 |
Ống PP-R DN 110 x 22.1mm PN25- 4m |
Mét |
902,545 |
992,800 |
34 |
Ống PP-R DN 110 x 18.3mm PN20 |
Mét |
783,727 |
862,100 |
35 |
Ống PP-R DN 110 x 15.1mm PN16 |
Mét |
608,000 |
668,800 |
36 |
Ống PP-R DN 110 x 10mm PN10 |
Mét |
521,545 |
573,700 |
37 |
Ống PP-R DN 125 x 25.1mm PN25 |
Mét |
1,211,273 |
1,332,400 |
38 |
Ống PP-R DN 125 x 20.8mm PN20 |
Mét |
1,054,545 |
1,160,000 |
39 |
Ống PP-R DN 125 x 17.1mm PN16 |
Mét |
788,545 |
867,400 |
40 |
Ống PP-R DN 125 x 11.4mm PN10 |
Mét |
646,000 |
710,600 |
41 |
Ống PP-R DN 140 x 28.1mm PN25 |
Mét |
1,596,000 |
1,755,600 |
42 |
Ống PP-R DN 140 x 23.3mm PN20 |
Mét |
1,339,545 |
1,473,500 |
43 |
Ống PP-R DN 140 x 19.2mm PN16 |
Mét |
959,545 |
1,055,500 |
44 |
Ống PP-R DN 140 x 12.7mm PN10 |
Mét |
797,091 |
876,800 |
45 |
Ống PP-R DN 160 x 31.1mm PN25 |
Mét |
2,067,182 |
2,273,900 |
46 |
Ống PP-R DN 160 x 26.6mm PN20 |
Mét |
1,781,273 |
1,959,400 |
47 |
Ống PP-R DN 160 x 21.9mm PN16 |
Mét |
1,330,000 |
1,463,000 |
48 |
Ống PP-R DN 160 x 14.6mm PN10 |
Mét |
1,087,727 |
1,196,500 |
49 |
Ống PP-R DN 180 x 29.0mm PN20 |
Mét |
2,800,636 |
3,080,700 |
50 |
Ống PP-R DN 180 x 24.6mm PN16 |
Mét |
2,382,636 |
2,620,900 |
51 |
Ống PP-R DN 180 x 16.4mm PN10 |
Mét |
1,713,818 |
1,885,200 |
52 |
Ống PP-R DN 200 x 33.2mm PN20 |
Mét |
3,448,545 |
3,793,400 |
53 |
Ống PP-R DN 200 x 27.4mm PN16 |
Mét |
2,946,909 |
3,241,600 |
54 |
Ống PP-R DN 200 x 18.2mm PN10 |
Mét |
2,079,545 |
2,287,500 |
Bảng Giá Ống PPR Chống UV - Bảng Giá Ống PPR Chống Nắng
Stt |
Tên Hàng Hóa |
Đơn Vị Tính |
Đơn Giá Chưa VAT |
Đơn Giá Đã VAT |
1 |
Ống PP-R-UV DN 20 x 2.3mm PN 10 - 4m |
Mét |
26,727 |
29,400 |
2 |
Ống PP-R-UV DN 20 x 2.8mm PN 16 - 4m |
Mét |
29,636 |
32,600 |
3 |
Ống PP-R-UV DN 20 x 3.4mm PN 20 - 4m |
Mét |
33,000 |
36,300 |
4 |
Ống PP-R-UV DN 25 x 2.8mm PN 10 - 4m |
Mét |
47,545 |
52,300 |
5 |
Ống PP-R-UV DN 25 x 3.5mm PN 16 - 4m |
Mét |
54,727 |
60,200 |
6 |
Ống PP-R-UV DN 25 x 4.2mm PN 20 - 4m |
Mét |
57,818 |
63,600 |
7 |
Ống PP-R-UV DN 32 x 2.9mm PN 10 - 4m |
Mét |
61,636 |
67,800 |
8 |
Ống PP-R-UV DN 32 x 4.4mm PN 16 - 4m |
Mét |
74,091 |
81,500 |
9 |
Ống PP-R-UV DN 32 x 5.4mm PN 20 - 4m |
Mét |
85,091 |
93,600 |
10 |
Ống PP-R-UV DN 40 x 3.7mm PN 10 - 4m |
Mét |
82,636 |
90,900 |
11 |
Ống PP-R-UV DN 40 x 5.5mm PN 16 - 4m |
Mét |
100,364 |
110,400 |
12 |
Ống PP-R-UV DN 40 x 6.7mm PN 20 - 4m |
Mét |
131,727 |
144,900 |
13 |
Ống PP-R-UV DN 50 x 4.6mm PN 10 - 4m |
Mét |
121,273 |
133,400 |
14 |
Ống PP-R-UV DN 50 x 6.9mm PN 16 - 4m |
Mét |
159,636 |
175,600 |
15 |
Ống PP-R-UV DN 63 x 5.8mm PN 10 - 4m |
Mét |
192,636 |
211,900 |
16 |
Ống PP-R-UV DN 63 x 8.6mm PN 16 - 4m |
Mét |
250,818 |
275,900 |
17 |
Ống PP-R-UV DN 63 x 10.5mm PN 20 - 4m |
Mét |
322,636 |
354,900 |
Ống Nhựa Xoắn HDPE Luồn Cáp Ngầm - Nhựa Tiền Phong
Stt |
Tên Hàng Hóa |
Đơn Vị Tính |
Đơn Giá Chưa VAT |
Đơn Giá Đã VAT |
1 |
Ống gân xoắn luồn điện HDPE 1 lớp DN 30 - 200m(cuộn) |
Mét |
14,900 |
16,390 |
2 |
Ống gân xoắn luồn điện HDPE 1 lớp DN 40 - 200m(cuộn) |
Mét |
21,400 |
23,540 |
3 |
Ống gân xoắn luồn điện HDPE 1 lớp DN 50 - 200m(cuộn) |
Mét |
29,300 |
32,230 |
4 |
Ống gân xoắn luồn điện HDPE 1 lớp DN 65 - 200m(cuộn) |
Mét |
42,500 |
46,750 |
5 |
Ống gân xoắn luồn điện HDPE 1 lớp DN 80 - 200m(cuộn) |
Mét |
55,300 |
60,830 |
6 |
Ống gân xoắn luồn điện HDPE 1 lớp DN 100 - 125m(cuộn) |
Mét |
78,100 |
85,910 |
7 |
Ống gân xoắn luồn điện HDPE 1 lớp DN 125 - 70m(cuộn) |
Mét |
121,400 |
133,540 |
8 |
Ống gân xoắn luồn điện HDPE 1 lớp DN 150 - 50m(cuộn) |
Mét |
165,800 |
182,380 |
9 |
Ống gân xoắn luồn điện HDPE 1 lớp DN 200 - 25m(cuộn) |
Mét |
295,500 |
325,050 |
Bảng Giá Ống PVC Luồn Dây Điện - Nhựa Tiền Phong
Stt |
Tên Hàng Hóa |
Đơn Vị Tính |
Đơn Giá Chưa VAT |
Đơn Giá Đã VAT |
1 |
Ống luồn dây điện DN 16 x 1.2mm - Loại D1 - 2.92m 320N |
Cây |
19,200 |
21,120 |
2 |
Ống luồn dây điện DN 16 x 1.4mm - Loại D2 - 2.92m 750N |
Cây |
21,900 |
24,090 |
3 |
Ống luồn dây điện DN 16 x 1.7mm - Loại D3 - 2.92m 1250N |
Cây |
27,100 |
29,810 |
4 |
Ống luồn dây điện DN 20 x 1.4mm - Loại D1 - 2.92m 320N |
Cây |
27,100 |
29,810 |
5 |
Ống luồn dây điện DN 20 x 1.6mm - Loại D2 - 2.92m 750N |
Cây |
30,900 |
33,990 |
6 |
Ống luồn dây điện DN 20 x 2.0mm - Loại D3 - 2.92m 1250N |
Cây |
39,000 |
42,900 |
7 |
Ống luồn dây điện DN 25 x 1.5mm - Loại D1 - 2.92m 320N |
Cây |
37,100 |
40,810 |
8 |
Ống luồn dây điện DN 25 x 1.8mm - Loại D2 - 2.92m 750N |
Cây |
42,700 |
46,970 |
9 |
Ống luồn dây điện DN 25 x 2.0mm - Loại D3 - 2.92m 1250N |
Cây |
56,300 |
61,930 |
10 |
Ống luồn dây điện DN 32 x 1.8mm - Loại D1 - 2.92m 320N |
Cây |
74,600 |
82,060 |
11 |
Ống luồn dây điện DN 32 x 2.1mm - Loại D2 - 2.92m 750N |
Cây |
85,800 |
94,380 |
12 |
Ống luồn dây điện DN 32 x 2.5mm - Loại D3 - 2.92m 1250N |
Cây |
120,400 |
132,440 |
13 |
Ống luồn dây điện DN 40 x 2.3mm - Loại D2 - 2.92m 750N |
Cây |
118,300 |
130,130 |
14 |
Ống luồn dây điện DN 40 x 2.6mm - Loại D3 - 2.92m 1250N |
Cây |
152,500 |
167,750 |
15 |
Ống luồn dây điện DN 50 x 2.8mm - Loại D2 - 2.92m 750N |
Cây |
157,800 |
173,580 |
16 |
Ống luồn dây điện DN 50 x3.2mm - Loại D3 - 2.92m 1250N |
Cây |
190,900 |
209,990 |
17 |
Ống luồn dây điện DN 63 x 3.0mm - Loại D2 - 2.92m 750N |
Cây |
189,800 |
208,780 |
18 |
Nối thẳng luồn dây điện DN 16 |
Cái |
1,000 |
1,100 |
19 |
Nối thẳng luồn dây điện DN 20 |
Cái |
1,300 |
1,430 |
20 |
Nối thẳng luồn dây điện DN 25 |
Cái |
2,200 |
2,420 |
21 |
Nối thẳng luồn dây điện DN 32 |
Cái |
4,000 |
4,400 |
22 |
Ba chạc 90độ luồn dây điện DN 16 |
Cái |
3,400 |
3,740 |
23 |
Ba chạc 90độ luồn dây điện DN 20 |
Cái |
6,200 |
6,820 |
24 |
Ba chạc 90độ luồn dây điện DN 25 |
Cái |
10,500 |
11,550 |
25 |
Ba chạc 90độ luồn dây điện DN 32 |
Cái |
14,900 |
16,390 |
26 |
Ba chạc 90độ có nắp luồn dây điện DN 20 |
Cái |
10,500 |
11,550 |
27 |
Ba chạc 90độ có nắp luồn dây điện DN 25 |
Cái |
12,900 |
14,190 |
28 |
Ba chạc 90độ có nắp luồn dây điện DN 32 |
Cái |
17,200 |
18,920 |
29 |
Nối góc 90độ luồn dây điện DN 16 |
Cái |
2,700 |
2,970 |
30 |
Nối góc 90độ luồn dây điện DN 20 |
Cái |
4,600 |
5,060 |
31 |
Nối góc 90độ luồn dây điện DN 25 |
Cái |
6,200 |
6,820 |
32 |
Nối góc 90độ luồn dây điện DN 32 |
Cái |
10,500 |
11,550 |
33 |
Nối góc 90độ có nắp luồn dây điện DN 20 |
Cái |
7,200 |
7,920 |
34 |
Nối góc 90độ có nắp luồn dây điện DN 25 |
Cái |
11,400 |
12,540 |
35 |
Nối góc 90độ có nắp luồn dây điện DN 32 |
Cái |
15,000 |
16,500 |
36 |
Hộp nối 1 đường luồn dây điện DN 16 |
Cái |
8,600 |
9,460 |
37 |
Hộp nối 1 đường luồn dây điện DN 20 |
Cái |
8,700 |
9,570 |
38 |
Hộp nối 1 đường luồn dây điện DN 25 |
Cái |
9,500 |
10,450 |
39 |
Hộp nối 2 đường luồn dây điện DN 16 |
Cái |
8,600 |
9,460 |
40 |
Hộp nối 2 đường luồn dây điện DN 20 |
Cái |
8,700 |
9,570 |
41 |
Hộp nối 2 đường luồn dây điện DN 25 |
Cái |
9,500 |
10,450 |
42 |
Hộp nối 2 đường vuông góc luồn dây điện DN 16 |
Cái |
8,700 |
9,570 |
43 |
Hộp nối 2 đường vuông góc luồn dây điện DN 20 |
Cái |
8,800 |
9,680 |
44 |
Hộp nối 2 đường vuông góc luồn dây điện DN 25 |
Cái |
9,500 |
10,450 |
45 |
Hộp nối 3 đường luồn dây điện DN 16 |
Cái |
8,700 |
9,570 |
46 |
Hộp nối 3 đường luồn dây điện DN 20 |
Cái |
8,700 |
9,570 |
47 |
Hộp nối 3 đường luồn dây điện DN 25 |
Cái |
9,500 |
10,450 |
48 |
Hộp nối 4 đường luồn dây điện DN 16 |
Cái |
8,700 |
9,570 |
49 |
Hộp nối 4 đường luồn dây điện DN 20 |
Cái |
8,700 |
9,570 |
50 |
Hộp nối 4 đường luồn dây điện DN 25 |
Cái |
10,200 |
11,220 |
51 |
Kẹp đỡ ống luồn dây điện DN 16 |
Cái |
1,600 |
1,760 |
52 |
Kẹp đỡ ống luồn dây điện DN 20 |
Cái |
1,900 |
2,090 |
53 |
Kẹp đỡ ống luồn dây điện DN 25 |
Cái |
2,800 |
3,080 |
54 |
Kẹp đỡ ống luồn dây điện DN 32 |
Cái |
3,900 |
4,290 |
55 |
Nắp đậy hộp nối luồn dây điện tròn có vít |
Cái |
3,200 |
3,520 |
CLICK VÀO LINK ĐỂ XEM QUY CÁCH VÀ ĐƠN GIÁ
BẢNG GIÁ NHỰA BÌNH MINH MỚI NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR BÌNH MINH |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH |
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE GÂN THÀNH ĐÔI BÌNH MINH |
BẢNG GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA ĐỒNG NAI
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC ĐỒNG NAI |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR ĐỒNG NAI |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE ĐỒNG NAI |
BẢNG GIÁ ỐNG VÀ PHỤ KIỆN NHỰA ĐỆ NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC ĐỆ NHẤT |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR ĐỆ NHẤT |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE ĐỆ NHẤT |
VAN VÀ PHỤ KIỆN KIM LOẠI
VAN KIM LOẠI - ĐỒNG - INOX |
PHỤ KIỆN KIM LOẠI - GANG - INOX |
VẬT TƯ PHỤ - CÙM TREO - TY REN - CẦU CHẮN RẮC |
Chính Sách Bán Hàng Ống Nhựa Tiền Phong
- Giá Bán Ống Nhựa Tiền Phong: Căn cứ và giá trị đơn hàng và địa điểm giao hàng Phú Xuân sẽ cân đối mức Chiết Khấu Cao Nhất Ống Nhựa Tiền Phong cho khách hàng, với lợi thế là đơn vị chuyên cung cấp hàng cho các công trình dự án lớn vì vậy Phú Xuân luôn có giá đầu vào rẻ nhất để cung cấp cho quý khách hàng.
- Giao Hàng Nhựa Tiền Phong: Hỗ trợ giao hàng tới tận công trình các khu vực từ Đà Nẵng tới Phú Quốc
- Chính sách thanh toán: Chính sách thanh toán linh hoạt khi mua hàng, phù hợp với từng khách hàng và dự án
- Hồ sơ chứng từ sản phẩm Nhựa Tiền Phong: cung cấp đầy đủ CO, CQ, hóa đơn VAT khi mua hàng
- Hỗ trợ cho mượn máy hàn thi công
- Hỗ trợ kỹ thuật tư vấn khi phát sinh các vấn đề trong quá trình thi công
- Cung cấp miễn phí ống mẩu, catalog, hồ sơ năng lực
Mọi nhu cầu Báo Giá Ống Nhựa Tiền Phong quý khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau để được báo giá tốt
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG PHÚ XUÂN
Văn Phòng: 13A1 Đường Số 10, KP2 , Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Tp HCM
Website: http://phuxuanvina.com
Email: congtyphuxuansg@gmail.com
Khu Vực Báo Giá Nhựa Tiền Phong
- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Đà Nẵng bao gồm các quận Hòa Vang, Thanh Khê, Sơn Trà, Ngũ Hành Sơn, Liên Chiểu.
- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Quảng Nam gồm Thành Phố Tam Kỳ, Thành Phố Hộ An, Thị Xã Điện Bàn, các huyện Tây Giang, Đông Giang, Nam Giang, Phước Sơn, Bắc Trà My, Nam Trà My, Hiệp Đức, Tiên Phước, Nông Sơn, Duy Xuyên, Đại Lộc, Thăng Bình, Quế Sơn, Núi Thành, Phú Ninh,
- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Bình Thuận bao gồm Thành phố Phan Thiết, Thị xã Lagi, các huyện Bắc Bình, Đức Linh, Hàm Tân, Hàm Thuận Nam, Phú Quý, Tuy Phong.
- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Quảng Nghãi
- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Bình Định
- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Phú Yên
- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Đồng Nai bao gồm thành phố Biên Hòa, thành phố Long Khánh, Huyện Cẩm Mỹ, Định Quán, Long Thành, Nhơn Trạch, Tân Phú, Thống Nhất, Trảng Bom, Vĩnh Cửu, Xuân Lộc.
- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Khánh Hòa
- Báo Giá Nhựa Tiền Phong Bình Minh tại Ninh Thuận
- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Vũng Tàu bao gồm Thành phố Bà Rịa, Tp Vũng Tàu, Thị xã Phú Mỹ, Huyện Châu Đức, Đất Đỏ, Long Điền, Xuyên Mộc.
- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại An Giang
- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Bạc Liêu
- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Sài Gòn bao gồm thành phố Thủ Đức, Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Quận Tân Phú, Quận Gò Vấp, Quận Bình Thạnh, Huyện Cần Giờ, Huyện Củ Chi
- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Bến Tre
- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Cà Mau
- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Cần Thơ bao gồm quận Bình Thủy, quận Cái Răng, quận Ninh Kiều, quận Ô Môn, quận Thốt Nốt, huyện Cờ Đỏ, huyện Phong Điền, huyện Thới Lai, huyện Vĩnh Thạnh.
- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Đồng Tháp bao gồm thành phố Cao Lãnh, thành phố Hồng Ngự, thành phố Sa Đéc, huyện Cao Lãnh, huyện Châu Thành, huyện Hồng Ngự, huyện Lai Vung, huyện Lấp Vò, huyện Tam Nông, huyện Tân Hồng, huyện Thanh Bình, huyện Tháp Mười.
- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Tây Ninh bao gồm các khu vực thành phố Tây Ninh, thị xã Hòa Thành, thị xã Trảng Bàng, huyện Bến Cầu, huyện Châu Thành, huyện Dương Minh Châu, huyện Gò Dầu, huyện Tân Biên, huyện Tân Châu.
- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Hậu Giang
- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Kiên Giang
- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Long An bao gồm thành phố Tân An, thị xã Kiến Tường, huyện Bến Lức, huyện Thủ Thừa, huyện Cần Đước, huyện Châu Thành, huyện Tân Trụ, huyện Đức Hòa, huyện Đức Huệ, huyện Thạnh Hóa, huyện Tân Thạnh, huyện Mộc Hóa, huyện Tân Hưng
- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Sóc Trăng
- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Tiền Giang
- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Trà Vinh
- Báo Giá Nhựa Tiền Phong tại Vĩnh Long bao gồm thành phố Vĩnh Long, thị xã Bình Minh, Huyện Bình Tân, huyện Long Hồ, huyện Mang Thít, huyện Tam Bình, huyện Trà Ôn, huyện Vũng Liêm.
leave a reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *