Bảng Giá Ống Nhựa Bình Minh Mới Nhất 2023: Tổng Hợp Giá Các Sản Phẩm uPVC + PPR + HDPE
Ống Nhựa Bình Minh - Sản Phẩm Chất Lượng Cao
Nhựa Bình Minh là thương hiệu ống nhựa hàng đầu tại Việt Nam với dây chuyển sản xuất hiện đại và nguồn nguyên liệu được nhập khẩu từ các thương hiệu nổi tiếng, luôn nỗi lực thay đổi để ngày càng đáp ứng tốt hơn và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng tốt hơn.
Ống nhựa thương hiệu Nhựa Bình Minh được sản xuất từ các loại nhựa PVC, PP-R, HDPE… có độ bền cao, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và không gây ảnh hưởng đến môi trường. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, điện lạnh, cấp thoát nước, hệ thống thủy lợi, hệ thống phòng cháy chữa cháy… để chuyển động các chất lỏng, khí và dẫn nước. Ống nhựa Bình Minh có đặc tính đàn hồi tốt, dễ cắt, uốn cong và lắp đặt, giảm thiểu thời gian và chi phí thi công.
Bảng Giá Ống Nhựa Bình Minh
Với mục tiêu giới thiệu tới khách hàng đầy đủ các danh mục sản phẩm cụa Nhựa Bình Minh, Công ty Phú Xuân trân trọng gửi đến quý khách hàng Bảng Ống Nhựa Bình Minh gồm có Giá Ống Nhựa PVC Bình Minh, Giá Ống PPR Bình Minh, Bảng Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh, Giá Ống HDPE Gân Thành Đôi Bình Minh. Cam kết của chúng tôi là mang đến khách hàng sản phẩm chất lượng nhất với giá bán phù hợp nhất..
Giá Ống Nhựa PVC Bình Minh 01/072023
Công ty Phú Xuân trân trọng gửi tới quý khách bảng giá Ống Nhựa PVC Bình Minh mới nhất 2023
TÊN SẢN PHẨM (D-PHI) |
Độ dày (mm) |
ÁP SUẤT (PN-Bar) |
GIÁ CHƯA VAT |
GIÁ BÁN ĐÃ VAT 8% |
Ống Nhựa PVC Phi 21 Bình Minh |
1.3 |
12 |
8,400 |
9,072 |
1.7 |
15 |
9,000 |
9,720 |
|
3 |
32 |
14,700 |
15,876 |
|
Ống Nhựa PVC Phi 27 Bình Minh |
1.6 |
12 |
12,000 |
12,960 |
1.9 |
15 |
13,900 |
15,012 |
|
3 |
25 |
19,400 |
20,952 |
|
Ống Nhựa PVC Phi 34 Bình Minh |
1.9 |
12 |
17,400 |
18,792 |
2.2 |
15 |
20,100 |
21,708 |
|
3 |
19 |
24,600 |
26,568 |
|
Ống Nhựa PVC Phi 42 Bình Minh |
1.9 |
6 |
22,600 |
24,408 |
2.2 |
12 |
25,700 |
27,756 |
|
3 |
15 |
31,800 |
34,344 |
|
Ống Nhựa PVC Phi 49 Bình Minh |
2.1 |
9 |
28,400 |
30,672 |
2.5 |
12 |
34,300 |
37,044 |
|
3 |
13 |
37,000 |
39,960 |
|
Ống Nhựa PVC Phi 60 Bình Minh |
1.8 |
6 |
31,900 |
34,452 |
2.5 |
9 |
43,300 |
46,764 |
|
3 |
10 |
46,400 |
50,112 |
|
Ống Nhựa PVC Phi 90 Bình Minh |
1.7 |
3 |
41,700 |
45,036 |
2.6 |
6 |
67,500 |
72,900 |
|
3 |
7 |
69,600 |
75,168 |
|
3.5 |
9 |
87,800 |
94,824 |
|
Ống Nhựa PVC Phi 114 Bình Minh |
2.2 |
3 |
73,400 |
79,272 |
3.1 |
6 |
101,700 |
109,836 |
|
4.5 |
9 |
142,100 |
153,468 |
|
Ống Nhựa PVC Phi 130 Bình Minh |
5 |
10 |
167,200 |
180,576 |
Ống Nhựa PVC Phi 168 Bình Minh |
3.2 |
3 |
155,500 |
167,940 |
4.5 |
6 |
211,200 |
228,096 |
|
6.6 |
9 |
304,900 |
329,292 |
|
Ống Nhựa PVC Phi 220 Bình Minh |
4.2 |
3 |
259,600 |
280,368 |
5.6 |
6 |
345,100 |
372,708 |
|
8.3 |
9 |
494,600 |
534,168 |
DOWLOAD BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH 2023 |
DOWLOAD BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PVC BÌNH MINH 2023 |
Giá Ống PPR Bình Minh 2023
Công ty Phú Xuân trân trọng gửi tới quý khách Bảng Giá Ống Nhựa PPR Bình Minh mới nhất 2023
TÊN SẢN PHẨM (D-PHI) |
Độ dày (mm) |
ÁP SUẤT (PN-Bar) |
GIÁ CHƯA VAT |
GIÁ BÁN ĐÃ VAT 8% |
Ống PPR 20 Bình Minh |
1.9 |
10 |
18,100 |
19,548 |
2.3 |
20 |
26,700 |
28,836 |
|
Ống PPR 25 Bình Minh |
2.3 |
10 |
27,500 |
29,700 |
4.2 |
20 |
47,300 |
51,084 |
|
Ống PPR 32 Bình Minh |
2.9 |
10 |
50,100 |
54,108 |
5.4 |
20 |
69,100 |
74,628 |
|
Ống PPR 40 Bình Minh |
3.7 |
10 |
67,200 |
72,576 |
6.7 |
20 |
107,100 |
115,668 |
|
Ống PPR 50 Bình Minh |
4.6 |
10 |
98,500 |
106,380 |
8.3 |
20 |
166,500 |
179,820 |
|
Ống PPR 63 Bình Minh |
5.8 |
10 |
157,100 |
169,668 |
10.5 |
20 |
262,800 |
283,824 |
|
Ống PPR 75 Bình Minh |
6.8 |
10 |
219,400 |
236,952 |
12.5 |
20 |
372,700 |
402,516 |
|
Ống PPR 90 Bình Minh |
8.2 |
10 |
318,400 |
343,872 |
15.0 |
20 |
543,100 |
586,548 |
|
Ống PPR 110 Bình Minh |
10.0 |
10 |
509,200 |
549,936 |
18.3 |
20 |
804,200 |
868,536 |
|
Ống PPR 125 Bình Minh |
11.4 |
10 |
630,500 |
680,940 |
20.8 |
20 |
1,037,000 |
1,119,960 |
|
Ống PPR 140 Bình Minh |
12.7 |
10 |
778,400 |
840,672 |
23.3 |
20 |
1,308,000 |
1,412,640 |
|
Ống PPR 160 Bình Minh |
14.6 |
10 |
1,058,000 |
1,142,640 |
26.6 |
20 |
1,736,500 |
1,875,420 |
|
Ống PPR 200 Bình Minh |
18.2 |
10 |
1,601,400 |
1,729,512 |
DOWLOAD BẢNG GIÁ ỐNG PPR BÌNH MINH 2023 |
DOWLOAD BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PPR BÌNH MINH 2023 |
Giá Ống HDPE Bình Minh 2023
Công ty Phú Xuân trân trọng gửi tới quý khách Bảng Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh mới nhất 2023
TÊN SẢN PHẨM (D-PHI) |
Độ dày (mm) |
ÁP SUẤT (PN-Bar) |
GIÁ CHƯA VAT |
GIÁ BÁN ĐÃ VAT 8% |
Ống HDPE D20 Bình Minh |
1.5 |
12.5 |
6,200 |
6,696 |
2.0 |
16 |
7,800 |
8,424 |
|
2.3 |
20 |
9,000 |
9,720 |
|
Ống HDPE D25 Bình Minh |
1.5 |
10 |
7,900 |
8,532 |
2.0 |
12.5 |
10,000 |
10,800 |
|
2.3 |
16 |
11,500 |
12,420 |
|
3.0 |
20 |
14,200 |
15,336 |
|
Ống HDPE D32 Bình Minh |
2.0 |
10 |
13,100 |
14,148 |
2.4 |
12.5 |
15,500 |
16,740 |
|
3.0 |
16 |
18,700 |
20,196 |
|
3.6 |
20 |
22,000 |
23,760 |
|
Ống HDPE D40 Bình Minh |
2.0 |
8 |
16,500 |
17,820 |
2.4 |
10 |
19,700 |
21,276 |
|
3.0 |
12.5 |
23,900 |
25,812 |
|
3.7 |
16 |
28,900 |
31,212 |
|
4.5 |
20 |
34,400 |
37,152 |
|
Ống HDPE D50 Bình Minh |
2.4 |
8 |
25,100 |
27,108 |
3.0 |
10 |
30,400 |
32,832 |
|
3.7 |
12.5 |
37,000 |
39,960 |
|
4.6 |
16 |
44,900 |
48,492 |
|
5.6 |
20 |
53,200 |
57,456 |
|
Ống HDPE D63 Bình Minh |
3.0 |
8 |
39,400 |
42,552 |
3.8 |
10 |
48,500 |
52,380 |
|
4.7 |
12.5 |
58,900 |
63,612 |
|
5.8 |
169 |
71,000 |
76,680 |
|
7.1 |
20 |
85,000 |
91,800 |
|
Ống HDPE D75 Bình Minh |
3.6 |
8 |
55,600 |
60,048 |
4.5 |
10 |
68,400 |
73,872 |
|
5.6 |
12.5 |
83,400 |
90,072 |
|
6.8 |
16 |
99,100 |
107,028 |
|
8.4 |
20 |
119,500 |
129,060 |
|
Ống HDPE D90 Bình Minh |
4.3 |
8 |
79,800 |
86,184 |
5.4 |
10 |
98,400 |
106,272 |
|
6.7 |
12.5 |
119,500 |
129,060 |
|
8.2 |
16 |
143,600 |
155,088 |
|
10.1 |
20 |
172,300 |
186,084 |
|
Ống HDPE D110 Bình Minh |
4.2 |
6 |
96,400 |
104,112 |
5.3 |
8 |
119,700 |
129,276 |
|
6.6 |
10 |
146,400 |
158,112 |
|
8.1 |
12.5 |
177,100 |
191,268 |
|
10.0 |
16 |
213,000 |
230,040 |
|
Ống HDPE D125 Bình Minh |
4.8 |
6 |
124,200 |
134,136 |
6.0 |
8 |
153,000 |
165,240 |
|
7.4 |
10 |
186,800 |
201,744 |
|
9.2 |
12.5 |
228,200 |
246,456 |
|
11.4 |
16 |
276,300 |
298,404 |
|
Ống HDPE D140 Bình Minh |
5.4 |
6 |
156,700 |
169,236 |
6.7 |
8 |
191,600 |
206,928 |
|
8.3 |
10 |
234,500 |
253,260 |
|
10.3 |
12.5 |
285,700 |
308,556 |
|
12.7 |
16 |
344,400 |
371,952 |
|
Ống HDPE D160 Bình Minh |
6.2 |
6 |
205,600 |
222,048 |
7.7 |
8 |
251,300 |
271,404 |
|
9.5 |
10 |
306,000 |
330,480 |
|
11.8 |
12.5 |
373,000 |
402,840 |
|
14.6 |
16 |
452,100 |
488,268 |
|
Ống HDPE D180 Bình Minh |
6.9 |
6 |
256,000 |
276,480 |
8.6 |
8 |
315,800 |
341,064 |
|
10.7 |
10 |
387,100 |
418,068 |
|
13.3 |
12.5 |
473,400 |
511,272 |
|
16.4 |
16 |
571,500 |
617,220 |
|
Ống HDPE D200 Bình Minh |
7.7 |
6 |
317,500 |
342,900 |
9.6 |
8 |
391,300 |
422,604 |
|
11.9 |
10 |
477,600 |
515,808 |
|
14.7 |
12.5 |
580,600 |
627,048 |
|
18.2 |
16 |
704,800 |
761,184 |
|
Ống HDPE D225 Bình Minh |
8.6 |
6 |
398,900 |
430,812 |
10.8 |
8 |
494,400 |
533,952 |
|
13.4 |
10 |
605,800 |
654,264 |
|
16.6 |
12.5 |
737,300 |
796,284 |
|
20.5 |
16 |
892,000 |
963,360 |
|
Ống HDPE D250 Bình Minh |
9.6 |
6 |
494,300 |
533,844 |
11.9 |
8 |
605,100 |
653,508 |
|
14.8 |
10 |
742,400 |
801,792 |
|
18.4 |
12.5 |
908,300 |
980,964 |
|
22.4 |
16 |
1,097,100 |
1,184,868 |
|
Ống HDPE D280 Bình Minh |
10.7 |
6 |
616,600 |
665,928 |
13.4 |
8 |
763,800 |
824,904 |
|
16.6 |
10 |
932,700 |
1,007,316 |
|
25.4 |
16 |
1,375,400 |
1,485,432 |
|
Ống HDPE D315 Bình Minh |
12.1 |
6 |
785,500 |
848,340 |
15.0 |
8 |
959,900 |
1,036,692 |
|
18.7 |
10 |
1,181,200 |
1,275,696 |
|
23.2 |
12.5 |
1,442,300 |
1,557,684 |
|
28.6 |
16 |
1,741,000 |
1,880,280 |
|
Ống HDPE D355 Bình Minh |
16.6 |
6 |
992,600 |
1,072,008 |
16.9 |
8 |
1,218,700 |
1,316,196 |
|
21.1 |
10 |
1,503,200 |
1,623,456 |
|
26.1 |
12.5 |
1,828,500 |
1,974,780 |
|
32.2 |
16 |
2,209,900 |
2,386,692 |
|
Ống HDPE D400 Bình Minh |
15.3 |
6 |
1,258,800 |
1,359,504 |
19.1 |
8 |
1,554,100 |
1,678,428 |
|
23.7 |
10 |
1,899,900 |
2,051,892 |
|
29.4 |
12.5 |
2,319,000 |
2,504,520 |
|
36.3 |
16 |
2,805,900 |
3,030,372 |
|
Ống HDPE D450 Bình Minh |
17.2 |
6 |
1,591,500 |
1,718,820 |
21.5 |
8 |
1,965,400 |
2,122,632 |
|
26.7 |
10 |
2,407,100 |
2,599,668 |
|
33.1 |
12.5 |
2,937,500 |
3,172,500 |
|
40.9 |
16 |
3,553,100 |
3,837,348 |
|
Ống HDPE D500 Bình Minh |
19.1 |
6 |
1,963,000 |
2,120,040 |
23.9 |
8 |
2,425,000 |
2,619,000 |
|
29.7 |
10 |
2,974,000 |
3,211,920 |
|
36.8 |
12.5 |
3,625,000 |
3,915,000 |
|
45.4 |
16 |
4,384,000 |
4,734,720 |
|
Ống HDPE D560 Bình Minh |
21.4 |
6 |
2,703,500 |
2,919,780 |
26.7 |
8 |
3,333,500 |
3,600,180 |
|
33.2 |
10 |
4,092,500 |
4,419,900 |
|
41.2 |
12.5 |
4,994,900 |
5,394,492 |
|
50.8 |
16 |
6,032,800 |
6,515,424 |
|
Ống HDPE D630 Bình Minh |
24.1 |
6 |
3,425,400 |
3,699,432 |
30.0 |
8 |
4,211,100 |
4,547,988 |
|
37.4 |
10 |
5,183,500 |
5,598,180 |
|
46.3 |
12.5 |
6,313,400 |
6,818,472 |
|
57.2 |
16 |
7,167,500 |
7,740,900 |
|
Ống HDPE D710 Bình Minh |
27.2 |
6 |
4,360,100 |
4,708,908 |
33.9 |
8 |
5,369,500 |
5,799,060 |
|
42.1 |
10 |
6,586,500 |
7,113,420 |
|
52.2 |
12.5 |
8,032,200 |
8,674,776 |
|
64.5 |
16 |
9,723,700 |
10,501,596 |
|
Ống HDPE D800 Bình Minh |
30.6 |
6 |
5,522,100 |
5,963,868 |
38.1 |
8 |
6,805,900 |
7,350,372 |
|
47.4 |
10 |
8,351,900 |
9,020,052 |
|
58.8 |
12.5 |
10,188,700 |
11,003,796 |
|
72.6 |
16 |
12,331,600 |
13,318,128 |
|
Ống HDPE D900 Bình Minh |
34.4 |
6 |
6,984,200 |
7,542,936 |
42.9 |
8 |
8,611,500 |
9,300,420 |
|
53.3 |
10 |
10,564,900 |
11,410,092 |
|
66.2 |
12.5 |
12,907,700 |
13,940,316 |
|
71.7 |
16 |
15,609,200 |
16,857,936 |
|
Ống HDPE D1000 Bình Minh |
38.2 |
6 |
8,618,000 |
9,307,440 |
47.7 |
8 |
10,639,300 |
11,490,444 |
|
59.3 |
10 |
13,057,200 |
14,101,776 |
|
72.5 |
12.5 |
15,721,300 |
16,979,004 |
|
90.2 |
16 |
19,164,100 |
20,697,228 |
|
Ống HDPE D1200 Bình Minh |
45.9 |
6 |
12,412,400 |
13,405,392 |
57.2 |
8 |
15,313,400 |
16,538,472 |
|
67.9 |
10 |
17,985,900 |
19,424,772 |
|
88.2 |
12.5 |
22,924,600 |
24,758,568 |
DOWLOAD BẢNG GIÁ ỐNG HDPE BÌNH MINH 2023 |
DOWLOAD BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HDPE BÌNH MINH 2023 |
Giá Ống Nhựa Gân Xoắn HDPE 2 Lớp
Công ty Phú Xuân trân trọng gửi tới quý khách Bảng Giá Ống HDPE Gân Thành Đôi Bình Minh mới nhất 2023
TÊN SẢN PHẨM (D-PHI) |
CHIỀU CAO GÂN (mm) |
ĐỘ CỨNG VÒNG (kN/m2) |
GIÁ CHƯA VAT |
GIÁ BÁN ĐÃ VAT 8% |
Ống PE gân thành đôi DN110 Bình Minh (không xẻ rãnh) |
8.0 |
8 |
58,700 |
63,396 |
Ống PE gân thành đôi DN160 Bình Minh (không xẻ rãnh) |
10.3 |
8 |
127,900 |
138,132 |
Ống PE gân thành đôi DN250 Bình Minh (không xẻ rãnh) |
15.5 |
8 |
329,200 |
355,536 |
Ống PE gân thành đôi DN315 Bình Minh (không xẻ rãnh) |
19.6 |
8 |
493,700 |
533,196 |
Ống PE gân thành đôi DN500 Bình Minh (không xẻ rãnh) |
36.0 |
8 |
978,200 |
1,056,456 |
Ống PE gân thành đôi DN110 Bình Minh (loại xẻ rãnh) |
8.0 |
8 |
73,500 |
79,380 |
Ống PE gân thành đôi DN160 Bình Minh (loại xẻ rãnh) |
10.3 |
8 |
159,000 |
171,720 |
Ống PE gân thành đôi DN250 Bình Minh (loại xẻ rãnh) |
15.5 |
8 |
409,400 |
442,152 |
Ống PE gân thành đôi DN315 Bình Minh (loại xẻ rãnh) |
19.6 |
8 |
613,800 |
662,904 |
Ống PE gân thành đôi DN500 Bình Minh (loại xẻ rãnh) |
36.0 |
8 |
1,222,800 |
1,320,624 |
Co 45 độ ống gân thành đôi DN110 Bình Minh |
|
|
85,000 |
91,800 |
Co 45 độ ống gân thành đôi DN160 Bình Minh |
|
|
54,300 |
58,644 |
Co 45 độ ống gân thành đôi DN250 Bình Minh |
|
|
143,000 |
154,440 |
Co 45 độ ống gân thành đôi DN315 Bình Minh |
|
|
365,000 |
394,200 |
Co 90 độ ống gân thành đôi DN110 Bình Minh |
|
|
144,400 |
155,952 |
Co 90 độ ống gân thành đôi DN160 Bình Minh |
|
|
64,900 |
70,092 |
Co 90 độ ống gân thành đôi DN250 Bình Minh |
|
|
213,000 |
230,040 |
Co 90 độ ống gân thành đôi DN315 Bình Minh |
|
|
456,000 |
492,480 |
Tê ống gân thành đôi DN110 Bình Minh |
|
|
136,300 |
147,204 |
Tê ống gân thành đôi DN160 Bình Minh |
|
|
76,500 |
82,620 |
Tê ống gân thành đôi DN250 Bình Minh |
|
|
258,000 |
278,640 |
Tê ống gân thành đôi DN315 Bình Minh |
|
|
600,000 |
648,000 |
Nối giảm ống gân thành đôi DN250 x 160 Bình Minh |
|
|
76,000 |
82,080 |
Nối giảm ống gân thành đôi DN315 x 160 Bình Minh |
|
|
152,000 |
164,160 |
Nối giảm ống gân thành đôi DN315 x 250 Bình Minh |
|
|
182,900 |
197,532 |
DOWLOAD BẢNG GIÁ ỐNG PE GÂN THÀNH ĐÔI BÌNH MINH |
Khách Hàng Thường Tìm Kiếm Giá Bình Minh Thế Nào?
Công ty Phú Xuân xin liệt kê một số các nội dung về Bảng Giá Ống Nhựa Bình Minh mà khách hàng thường tìm kiếm để khách hàng có thể thuận tiện khi lựa chọn:
- Giá Ống Nhựa Bình Minh
- Bảng Giá Bình Minh
- Bảng Giá Ống Nhựa Bình Minh
- Bảng Giá Ống Bình Minh
- Giá Ống Nước Bình Minh
- Bảng Giá Nhựa Bình Minh
Đại Lý Ống Bình Minh Ở Đâu Uy Tín
- Đại Lý Ống Bình Minh là Công ty Phú Xuân chuyên cung cấp các sản phẩm nhựa Bình Minh với các chính sách bán hàng như : Cung cấp đa dạng các loại sản phầm - Cam kết bảo hành đổi trả - Giao Hàng Tận Nơi - Chiết Khấu Cao Nhất - Đầy Đủ CO, CQ
- Tồn kho: kho hàng công ty Phú Xuân tại thành phố Thủ Đức có thể đáp ứng nhanh trong ngày các sản phẩm ống pvc D21 đến D220, ống PPR D20 Đến D110, ống HDPE D20 đến D63.
- Giao hàng: Chúng tôi có thể giao hàng ngay đối với các đơn hàng có nhu cấp gấp trong vòng 1h đến 4h đối với các đơn hàng có giá trị ít khu vực HCM, các đơn hàng có giá trị lớn giao hàng sau 1 đến 2 ngày đặt hàng.
- Đổi trả: Cam kết đổi trả nếu sản phẩm giao không đúng yêu cầu hoặc lỗi do nhà sản xuất
Mọi nhu cầu Báo Giá Ống Nhựa Bình Minh khách hàng vui lòng liên hệ theo thông tin sau để được báo giá tốt
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG PHÚ XUÂN
Website: http://phuxuanvina.com Email: congtyphuxuansg@gmail.com
Hotline: 0909 189 122 (zalo)
Đa Dạng Về Kích Thước Và Độ Dày
Công ty Phú Xuân cung cấp các sản phẩm Ống Nhựa Bình Minh với nhiều kích thước và độ dày khác nhau để phù hợp với từng nhu cầu sử dụng của khách hàng. Các kích thước thông dụng như DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN63, DN75, DN90, DN110, DN125, DN140, DN160, DN180, DN200, DN225, DN250, DN280, DN315, DN355, DN400… có độ dày từ 1.9mm đến 16mm.
Dịch Vụ Hỗ Trợ Tư Vấn Và Giao Gàng Tận Nơi
Phú Xuân cam kết cung cấp dịch vụ hỗ trợ tư vấn và giao hàng tận nơi để giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí. Đội ngũ tư vấn của công ty sẵn sàng trả lời mọi thắc mắc của khách hàng về sản phẩm và cung cấp thông tin chi tiết để khách hàng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Bên cạnh đó Công ty Phú Xuân có kho hàng tại Sài Gòn đảm bảo giao hàng kịp thời khi khách hàng có nhu cầu gấp.
Bảo Hành Và Chính Sách Đổi Trả
Phú Xuân cam kết cung cấp sản phẩm Ống Nhựa Bình Minh chính hãng - chất lượng cao, tuy nhiên trong quá trình sử dụng nếu có bất kì vấn đề gì liên quan đến sản phẩm thì khách hàng có thể yên tâm với chính sách bảo hành của công ty. Chúng tôi sẽ đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày kể từ ngày mua hàng nếu sản phẩm lỗi do nhà sản xuất hoặc giao hàng không đúng đơn đặt hàng.
- Cam kết Bảng Giá Ống Bình Minh mà chúng tôi đề cập ở trên là mới nhất và chính xác do Nhựa Bình Minh công bố ngày 01/07/2023
PHÚ XUÂN PHÂN PHỐI ỐNG NHỰA: TIỀN PHONG - BÌNH MINH - ĐỆ NHẤT - ĐỒNG NAI - OSPEN - SAM PHÚ - VAN VÀ PHỤ KIỆN KIM LOẠI
Click Xem Quy Cách Và Đơn Giá
ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH |
ỐNG NHỰA PPR BÌNH MINH |
ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH |
ỐNG HDPE GÂN THÀNH ĐÔI BÌNH MINH |
DOWLOAD BẢNG GIÁ NHỰA BÌNH MINH MỚI NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR BÌNH MINH |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE BÌNH MINH |
GIÁ ỐNG HDPE GÂN THÀNH ĐÔI BÌNH MINH |
BẢNG GIÁ NHỰA TIỀN PHONG
BẢNG GIÁ NHỰA ĐỒNG NAI
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC ĐỒNG NAI |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR ĐỒNG NAI |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE ĐỒNG NAI |
BẢNG GIÁ NHỰA ĐỆ NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC ĐỆ NHẤT |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR ĐỆ NHẤT |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE ĐỆ NHẤT |
VAN VÀ PHỤ KIỆN KIM LOẠI
VAN KIM LOẠI - ĐỒNG - INOX |
PHỤ KIỆN KIM LOẠI - GANG - INOX |
VẬT TƯ PHỤ: CÙM TREO - TY REN - CẦU CHẮN RẮC |
leave a reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *